Nghiên Cứu Điều Chỉnh Lợi Nhuận Của Doanh Nghiệp Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2016

128
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Điều Chỉnh Lợi Nhuận Doanh Nghiệp

Nghiên cứu tập trung vào điều chỉnh lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ 2010-2015. Mục tiêu là xác định liệu các doanh nghiệp có chuyển từ điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích (AE) sang điều chỉnh lợi nhuận thông qua các giao dịch thực (RE) sau khi Chuẩn mực kiểm toán VSA 240 có hiệu lực hay không. Dữ liệu gồm 501 công ty trên HOSE và HNX, với 3.004 quan sát trước và 1.002 sau VSA 240. Phương pháp sử dụng là hồi quy bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS) cho từng nhóm ngành. Kết quả cho thấy các doanh nghiệp thực hiện cả AE và RE. Đặc biệt, có xu hướng chuyển từ AE sang RE sau VSA 240, nhưng chỉ rõ rệt ở nhóm ngành bất động sản/xây dựng. Nghiên cứu này rất quan trọng để hiểu rõ hơn về hành vi điều chỉnh lợi nhuận và tác động của quy định pháp luật.

1.1. Bối cảnh và sự cần thiết của nghiên cứu hiện tại

Gian lận trong báo cáo tài chính là vấn đề nhức nhối. Sự phát triển của thị trường chứng khoán làm tăng mức độ tinh vi của gian lận, gây thiệt hại cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Các vụ sụp đổ của Enron, Worldcom... làm tăng sự quan tâm đến tính trung thực của báo cáo tài chính. Tổn thất do gian lận tài chính toàn cầu ước tính hàng năm lên tới hàng nghìn tỷ USD. Các chuẩn mực và điều luật được ban hành để hạn chế gian lận, nhưng hành vi điều chỉnh lợi nhuận vẫn tồn tại và ngày càng tinh vi hơn. Nghiên cứu này ra đời từ sự cần thiết đánh giá tác động của VSA 240 đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam.

1.2. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu then chốt

Nghiên cứu hướng đến mục tiêu xác định sự tồn tại của điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích (AE) và thông qua giao dịch thực (RE) tại các doanh nghiệp doanh nghiệp niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam. Mục tiêu chính là xác định liệu có sự chuyển dịch từ điều chỉnh lợi nhuận AE sang RE sau khi Chuẩn mực kiểm toán VSA 240 có hiệu lực hay không. Các câu hỏi nghiên cứu đặt ra là liệu các doanh nghiệp niêm yết có thực hiện điều chỉnh lợi nhuận AE và/hoặc RE hay không, và liệu có sự chuyển dịch giữa hai hình thức điều chỉnh lợi nhuận sau khi VSA 240 được áp dụng hay không.

II. Vì Sao Doanh Nghiệp Niêm Yết Điều Chỉnh Lợi Nhuận

Các doanh nghiệp niêm yết có nhiều động cơ điều chỉnh lợi nhuận. Một số tiêu chuẩn lợi nhuận như duy trì lợi nhuận ổn định, đáp ứng kỳ vọng của giới phân tích, hoặc tránh vi phạm các điều khoản hợp đồng vay nợ có thể thúc đẩy hành vi này. Hợp đồng thù lao của ban điều hành cũng là một yếu tố, khi lợi nhuận cao hơn có thể dẫn đến thưởng lớn hơn. Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể điều chỉnh lợi nhuận để phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) hoặc phát hành thêm cổ phiếu (SEO). Việc điều chỉnh lợi nhuận nhằm đạt được các mục tiêu ngắn hạn thường gây ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận và giá trị dài hạn của doanh nghiệp. Các quy định pháp luậtkiểm toán có thể hạn chế hành vi này, nhưng thường không ngăn chặn được hoàn toàn.

2.1. Các yếu tố thúc đẩy hành vi điều chỉnh lợi nhuận

Nhiều yếu tố thúc đẩy hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Các tiêu chuẩn lợi nhuận (Earnings Benchmarks) là một động lực quan trọng. Các doanh nghiệp niêm yết có thể muốn duy trì lợi nhuận ổn định hoặc đạt được mức lợi nhuận nhất định để đáp ứng kỳ vọng của các nhà phân tích tài chính. Hợp đồng thù lao (Executive Compensation) cũng là một yếu tố, vì lợi nhuận cao hơn có thể dẫn đến thưởng lớn hơn cho các nhà quản lý. Ngoài ra, doanh nghiệp niêm yết có thể muốn tránh vi phạm các điều khoản hợp đồng đi vay (Debt Contracts), điều này có thể thúc đẩy hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) hay phát hành thêm cổ phiếu (SEO) cũng là một động lực khác, vì lợi nhuận cao hơn có thể làm tăng giá trị của cổ phiếu.

2.2. Ảnh hưởng của quy định và kiểm soát tới điều chỉnh lợi nhuận

Các quy định pháp luật (Accounting Regulation) và chất lượng kiểm toán (Audit Quality) có thể tác động đến điều chỉnh lợi nhuận. Các quy định chặt chẽ hơn về báo cáo tài chính và kiểm soát nội bộ có thể làm giảm cơ hội điều chỉnh lợi nhuận. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vẫn có thể tìm cách lách luật hoặc sử dụng các phương pháp điều chỉnh lợi nhuận tinh vi hơn. Môi trường pháp lý (Regulatory Environment) và quản trị công ty (Corporate Governance) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế điều chỉnh lợi nhuận.

III. Phương Pháp Đo Lường Điều Chỉnh Lợi Nhuận AE và RE

Nghiên cứu sử dụng các mô hình để đo lường điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích (AE) và thông qua các giao dịch thực (RE). AE được đo lường bằng mô hình Modified Jones (Dechow và cộng sự, 1995). Mô hình này sử dụng dữ liệu chéo và hồi quy bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS) cho từng nhóm ngành. RE được đo lường bằng mô hình Roychowdhury (2006), dựa trên các chỉ tiêu dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, chi phí sản xuất và chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp. Nghiên cứu cũng xem xét sự kết hợp giữa AE và RE, cũng như sự chuyển hóa từ AE sang RE sau khi VSA 240 có hiệu lực. Các kết quả này giúp hiểu rõ hơn về cách các doanh nghiệp quản trị lợi nhuận và phản ứng với các thay đổi trong quy định.

3.1. Mô hình Modified Jones để đo lường điều chỉnh AE

Mô hình Modified Jones (Dechow và cộng sự, 1995) được sử dụng để đo lường điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích (AE). Mô hình này ước tính các khoản dồn tích bất thường bằng cách sử dụng doanh thu và tài sản cố định. Quy trình thực hiện bao gồm thu thập dữ liệu tài chính của các doanh nghiệp doanh nghiệp niêm yết, ước tính các tham số của mô hình bằng phương pháp hồi quy, và tính toán mức độ điều chỉnh lợi nhuận AE. Mô hình này giúp xác định mức độ mà các doanh nghiệp sử dụng các khoản dồn tích để quản trị lợi nhuận.

3.2. Mô hình Roychowdhury đo lường điều chỉnh RE

Mô hình Roychowdhury (2006) được sử dụng để đo lường điều chỉnh lợi nhuận thông qua các giao dịch thực (RE). Mô hình này dựa trên các chỉ tiêu dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, chi phí sản xuất và chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp. Quy trình thực hiện bao gồm thu thập dữ liệu tài chính của các công ty, ước tính các tham số của mô hình bằng phương pháp hồi quy, và tính toán mức độ điều chỉnh lợi nhuận RE. Mô hình này giúp xác định mức độ mà các doanh nghiệp niêm yết sử dụng các hoạt động thực tế để quản trị lợi nhuận, thay vì chỉ sử dụng các thay đổi trong báo cáo tài chính.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu AE và RE Sau VSA 240

Kết quả nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp niêm yết thực hiện điều chỉnh lợi nhuận cả bằng kế toán dồn tích (AE) và giao dịch thực (RE). Đặc biệt, có xu hướng chuyển từ AE sang RE sau khi VSA 240 có hiệu lực. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này chỉ rõ rệt ở nhóm ngành bất động sản/xây dựng. Các yếu tố như quản trị công ty, quy định pháp luật, và kiểm toán có thể ảnh hưởng đến mức độ điều chỉnh lợi nhuận. Sự tồn tại của thông tin bất cân xứng có thể tạo điều kiện cho hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Cần có các biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ hơn để đảm bảo tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính.

4.1. Phân tích thống kê và tương quan mô hình điều chỉnh lợi nhuận

Nghiên cứu sử dụng phân tích thống kê mô tả và phân tích tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến số trong mô hình điều chỉnh lợi nhuận. Các kiểm định như kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định phương sai thay đổi, và kiểm định phần dư có phân phối chuẩn được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình. Kết quả hồi quy robust được sử dụng để ước lượng các tham số của mô hình. Các phân tích này giúp xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận của các công ty.

4.2. Mức độ điều chỉnh lợi nhuận AE và RE theo nhóm ngành

Nghiên cứu so sánh mức độ điều chỉnh lợi nhuận AE và RE giữa các nhóm ngành khác nhau. Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa các ngành, với nhóm ngành bất động sản/xây dựng có xu hướng chuyển từ AE sang RE sau khi VSA 240 có hiệu lực. Các yếu tố như đặc điểm ngành, quản trị công ty, và môi trường kinh doanh có thể giải thích cho sự khác biệt này.

V. VSA 240 Ảnh Hưởng Thực Tế Đến Lợi Nhuận Niêm Yết

Việc áp dụng VSA 240 có tác động đáng kể đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Nghiên cứu chỉ ra rằng, các doanh nghiệp có xu hướng chuyển từ điều chỉnh lợi nhuận AE sang RE sau khi VSA 240 có hiệu lực. Điều này cho thấy, chuẩn mực kiểm toán mới đã làm tăng rủi ro và chi phí của việc sử dụng kế toán dồn tích để quản trị lợi nhuận. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn tìm cách điều chỉnh lợi nhuận thông qua các giao dịch thực, cho thấy cần có các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với các hoạt động kinh doanh. Sự tin cậy của báo cáo tài chính đóng vai trò then chốt trong việc duy trì lòng tin của nhà đầu tư và sự ổn định của thị trường.

5.1. Sự chuyển đổi giữa điều chỉnh AE và RE sau VSA 240

Nghiên cứu tập trung vào sự chuyển đổi giữa điều chỉnh lợi nhuận AE và RE sau khi VSA 240 có hiệu lực. Kết quả cho thấy, các doanh nghiệp có xu hướng giảm sử dụng AE và tăng cường sử dụng RE. Điều này cho thấy, VSA 240 đã làm cho AE trở nên khó khăn hơn, và doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng RE để quản trị lợi nhuận. Tuy nhiên, việc sử dụng RE có thể gây ra các vấn đề khác, như làm giảm hiệu quả hoạt động kinh doanh và giá trị của doanh nghiệp.

5.2. Thảo luận về kết quả nghiên cứu và hàm ý chính sách

Nghiên cứu thảo luận về kết quả và đưa ra các hàm ý chính sách. Các kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để cải thiện các quy định về báo cáo tài chính và kiểm soát nội bộ. Các cơ quan quản lý nên tập trung vào việc tăng cường giám sát các hoạt động kinh doanh và đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính. Ngoài ra, cần có các biện pháp để khuyến khích các doanh nghiệp niêm yết tuân thủ các chuẩn mực kế toán và thực hiện quản trị công ty tốt.

VI. Kết Luận và Kiến Nghị Về Điều Chỉnh Lợi Nhuận

Nghiên cứu kết luận rằng điều chỉnh lợi nhuận là một vấn đề quan trọng trên thị trường chứng khoán Việt Nam. VSA 240 có tác động đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận, nhưng không loại bỏ hoàn toàn. Cần có các biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ hơn để đảm bảo tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính. Nghiên cứu đề xuất các gợi ý chính sách để cải thiện các quy định về báo cáo tài chính và kiểm soát nội bộ. Nghiên cứu cũng chỉ ra các giới hạn và hướng nghiên cứu tiếp theo, như mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác.

6.1. Tóm tắt kết quả và hàm ý nghiên cứu then chốt

Nghiên cứu tóm tắt các kết quả chính và đưa ra các hàm ý nghiên cứu. Kết quả cho thấy điều chỉnh lợi nhuận là một vấn đề quan trọng, và VSA 240 có tác động đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Các hàm ý nghiên cứu bao gồm việc cần có các biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ hơn, cải thiện các quy định về báo cáo tài chính, và khuyến khích quản trị công ty tốt.

6.2. Giới hạn nghiên cứu và hướng nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu chỉ ra các giới hạn và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo. Các giới hạn bao gồm phạm vi nghiên cứu hạn chế và việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu cụ thể. Các hướng nghiên cứu tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác, và nghiên cứu tác động của các yếu tố khác đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận.

24/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Điều chỉnh lợi nhuận của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán việt nam khi áp dụng chuẩn mực kiểm toán vsa240
Bạn đang xem trước tài liệu : Điều chỉnh lợi nhuận của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán việt nam khi áp dụng chuẩn mực kiểm toán vsa240

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Điều Chỉnh Lợi Nhuận Doanh Nghiệp Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức điều chỉnh lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết, từ đó giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá trị cổ phiếu. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các phương pháp điều chỉnh lợi nhuận mà còn chỉ ra những tác động của chúng đến thị trường chứng khoán Việt Nam, từ đó mang lại lợi ích cho người đọc trong việc ra quyết định đầu tư.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan đến thị trường chứng khoán, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ tác động của chính sách tiền tệ đến thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi phân tích ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến sự biến động của thị trường. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ tác động của cước phí vận tải đến thị trường chứng khoán Việt Nam cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố vĩ mô tác động đến thị trường. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ tác động của chính sách cổ tức đến biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết tại thị trường chứng khoán TPHCM sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách chính sách cổ tức ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường chứng khoán.