Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc điều chỉnh lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trở thành vấn đề quan trọng và nhạy cảm. Từ năm 2010 đến 2015, với 501 công ty niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX, đã có tổng cộng 4.006 quan sát được thu thập để phân tích hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Đặc biệt, từ năm 2014, Chuẩn mực kiểm toán VSA 240 chính thức có hiệu lực, đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt hơn về trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận tài chính. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định sự tồn tại của việc điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích (AE) và thông qua các giao dịch thực (RE), đồng thời đánh giá xu hướng chuyển đổi giữa hai phương pháp này sau khi VSA 240 được áp dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp phi tài chính, loại trừ các ngân hàng, công ty chứng khoán và bảo hiểm do đặc thù môi trường kinh doanh. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao nhận thức về tính trung thực của báo cáo tài chính mà còn hỗ trợ các nhà quản trị và cơ quan quản lý trong việc giám sát và hoàn thiện chính sách kiểm toán, góp phần ổn định và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về điều chỉnh lợi nhuận: điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích (AE) và điều chỉnh lợi nhuận thông qua các giao dịch thực (RE). AE là việc nhà quản trị sử dụng các chính sách kế toán và ước tính để thay đổi số liệu báo cáo tài chính mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thực tế, ví dụ như thay đổi phương pháp tính giá vốn hàng bán hay trích lập dự phòng. Ngược lại, RE liên quan đến các quyết định quản trị tác động trực tiếp đến dòng tiền và chi phí thực tế như cắt giảm chi phí nghiên cứu và phát triển, sản xuất vượt công suất hay nới lỏng chính sách tín dụng nhằm tăng doanh thu. Các động cơ điều chỉnh lợi nhuận bao gồm đạt các tiêu chuẩn lợi nhuận, hợp đồng thù lao, tránh vi phạm hợp đồng vay nợ, phát hành cổ phiếu và đáp ứng kỳ vọng của nhà phân tích. Chuẩn mực kiểm toán VSA 240, tương tự ISA 240 và SAS 99, được áp dụng từ năm 2014, yêu cầu kiểm toán viên đánh giá rủi ro gian lận dựa trên tam giác gian lận gồm động cơ, cơ hội và khả năng hợp lý hóa, từ đó ảnh hưởng đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu chéo (cross-sectional data) thu thập từ báo cáo tài chính của 501 doanh nghiệp niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2010-2015, loại trừ các doanh nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm. Tổng số quan sát gồm 3.004 quan sát trước khi VSA 240 có hiệu lực (2010-2013) và 1.002 quan sát sau khi VSA 240 có hiệu lực (2014-2015). Phương pháp phân tích chính là hồi quy bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS) được thực hiện riêng biệt theo từng nhóm ngành và từng giai đoạn. Mức độ điều chỉnh lợi nhuận AE được đo lường bằng mô hình Modified Jones, trong khi điều chỉnh lợi nhuận RE được đánh giá qua các chỉ tiêu dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, chi phí sản xuất và chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp theo mô hình Roychowdhury. Kết quả hồi quy được kiểm định đa cộng tuyến, phương sai thay đổi và phân phối chuẩn phần dư để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sử dụng phương pháp định tính để tổng hợp và hệ thống hóa các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước nhằm làm rõ bối cảnh và cơ sở lý thuyết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tồn tại của điều chỉnh lợi nhuận AE và RE: Kết quả hồi quy cho thấy các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam thực hiện điều chỉnh lợi nhuận cả bằng kế toán dồn tích và thông qua các giao dịch thực trong suốt giai đoạn 2010-2015. Mức độ điều chỉnh AE trung bình đạt khoảng 11% trong khi mức độ điều chỉnh RE có xu hướng tăng dần, đặc biệt sau năm 2014.

  2. Chuyển đổi từ AE sang RE sau khi VSA 240 có hiệu lực: Phân tích theo giai đoạn cho thấy mức độ điều chỉnh lợi nhuận AE giảm khoảng 15% sau khi VSA 240 được áp dụng, trong khi mức độ điều chỉnh RE tăng lên khoảng 20%. Điều này chứng tỏ doanh nghiệp có xu hướng chuyển từ điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích sang điều chỉnh thông qua các giao dịch thực để tránh sự giám sát chặt chẽ hơn của kiểm toán viên.

  3. Phân tích theo nhóm ngành: Chỉ có nhóm ngành bất động sản và xây dựng thể hiện xu hướng chuyển đổi rõ rệt từ AE sang RE sau khi VSA 240 có hiệu lực, với mức tăng điều chỉnh RE lên đến 25%. Các nhóm ngành khác không có sự thay đổi đáng kể về phương pháp điều chỉnh lợi nhuận.

  4. Mối quan hệ thay thế giữa AE và RE: Hệ số tương quan âm (-0.35) giữa mức độ điều chỉnh AE và RE cho thấy hai phương pháp này có xu hướng thay thế lẫn nhau trong quá trình điều chỉnh lợi nhuận của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự chuyển đổi từ AE sang RE là do Chuẩn mực kiểm toán VSA 240 tăng cường trách nhiệm kiểm toán viên trong việc phát hiện các hành vi gian lận liên quan đến kế toán dồn tích, khiến chi phí và rủi ro pháp lý của AE tăng lên. Do đó, các nhà quản trị doanh nghiệp tìm cách điều chỉnh lợi nhuận thông qua các giao dịch thực tế nhằm giảm khả năng bị phát hiện. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của đạo luật Sarbanes-Oxley (SOX) tại Mỹ, cho thấy sự gia tăng điều chỉnh RE sau khi SOX được ban hành. Việc nhóm ngành bất động sản và xây dựng có xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ hơn có thể do đặc thù ngành với nhiều giao dịch thực tế phức tạp và khó kiểm soát hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ điều chỉnh AE và RE theo từng năm và từng nhóm ngành, cũng như bảng hệ số hồi quy chi tiết cho từng giai đoạn để minh họa rõ ràng xu hướng chuyển đổi này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và kiểm soát nội bộ: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn, đặc biệt trong các hoạt động thực tế như quản lý chi phí sản xuất, bán hàng và dòng tiền để hạn chế việc điều chỉnh lợi nhuận RE gây ảnh hưởng tiêu cực lâu dài. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng kiểm soát nội bộ.

  2. Nâng cao chất lượng kiểm toán độc lập: Cơ quan quản lý nên khuyến khích và giám sát việc sử dụng dịch vụ của các công ty kiểm toán có uy tín, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực kiểm toán viên về phát hiện các hành vi điều chỉnh lợi nhuận RE. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, các tổ chức kiểm toán.

  3. Hoàn thiện khung pháp lý và chuẩn mực kiểm toán: Cần tiếp tục cập nhật, hoàn thiện các chuẩn mực kiểm toán và kế toán, đặc biệt là các quy định liên quan đến giao dịch thực tế nhằm giảm thiểu kẽ hở cho việc điều chỉnh lợi nhuận RE. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  4. Tăng cường vai trò quản trị công ty: Các doanh nghiệp cần nâng cao vai trò của hội đồng quản trị, đặc biệt là các thành viên độc lập và ủy ban kiểm toán trong việc giám sát hoạt động tài chính và báo cáo tài chính. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Doanh nghiệp niêm yết.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ hơn về các phương pháp điều chỉnh lợi nhuận và tác động của chuẩn mực kiểm toán mới, từ đó xây dựng chiến lược quản trị tài chính minh bạch và hiệu quả.

  2. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán: Nâng cao nhận thức về các hình thức điều chỉnh lợi nhuận, đặc biệt là các giao dịch thực tế, để cải thiện chất lượng kiểm toán và phát hiện gian lận.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn mực kế toán và kiểm toán, đồng thời thiết kế các biện pháp giám sát phù hợp nhằm bảo vệ nhà đầu tư và thị trường.

  4. Nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính: Giúp đánh giá chính xác hơn về tính trung thực của báo cáo tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và giảm thiểu rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều chỉnh lợi nhuận AE và RE khác nhau như thế nào?
    AE là điều chỉnh dựa trên các chính sách và ước tính kế toán mà không ảnh hưởng đến hoạt động thực tế, trong khi RE là điều chỉnh thông qua các giao dịch thực tế như cắt giảm chi phí hay thay đổi sản lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và hoạt động kinh doanh.

  2. Chuẩn mực kiểm toán VSA 240 ảnh hưởng thế nào đến điều chỉnh lợi nhuận?
    VSA 240 tăng cường trách nhiệm kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận, đặc biệt là các hành vi điều chỉnh lợi nhuận bằng kế toán dồn tích, khiến doanh nghiệp chuyển sang sử dụng các giao dịch thực tế để điều chỉnh lợi nhuận nhằm tránh bị phát hiện.

  3. Tại sao nhóm ngành bất động sản và xây dựng có xu hướng chuyển đổi mạnh hơn?
    Do đặc thù ngành với nhiều giao dịch thực tế phức tạp, dễ dàng điều chỉnh lợi nhuận thông qua các hoạt động như thay đổi tiến độ thi công, chi phí xây dựng, nên các doanh nghiệp trong ngành này có xu hướng sử dụng RE nhiều hơn.

  4. Việc điều chỉnh lợi nhuận RE có tác động gì đến doanh nghiệp?
    Mặc dù RE giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn, nhưng có thể gây tổn hại lâu dài do cắt giảm chi phí nghiên cứu, bảo trì, hoặc sản xuất vượt công suất, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả và giá trị doanh nghiệp trong tương lai.

  5. Làm thế nào để phát hiện và hạn chế điều chỉnh lợi nhuận RE?
    Cần tăng cường giám sát nội bộ, nâng cao chất lượng kiểm toán độc lập, hoàn thiện khung pháp lý và tăng vai trò quản trị công ty để phát hiện kịp thời các hành vi điều chỉnh lợi nhuận qua giao dịch thực tế.

Kết luận

  • Các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam thực hiện điều chỉnh lợi nhuận cả bằng kế toán dồn tích (AE) và thông qua các giao dịch thực (RE) trong giai đoạn 2010-2015.
  • Sau khi Chuẩn mực kiểm toán VSA 240 có hiệu lực từ năm 2014, mức độ điều chỉnh lợi nhuận AE giảm, trong khi điều chỉnh lợi nhuận RE tăng lên, thể hiện xu hướng chuyển đổi phương pháp điều chỉnh.
  • Nhóm ngành bất động sản và xây dựng là ngành có sự chuyển đổi rõ nét nhất từ AE sang RE.
  • Việc điều chỉnh lợi nhuận RE tuy giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu ngắn hạn nhưng có thể gây hậu quả tiêu cực lâu dài cho hoạt động và giá trị doanh nghiệp.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường kiểm soát nội bộ, nâng cao chất lượng kiểm toán, hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường vai trò quản trị công ty nhằm hạn chế hành vi điều chỉnh lợi nhuận không minh bạch.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính, góp phần phát triển bền vững thị trường chứng khoán Việt Nam.