I. Đặc tính trao đổi nhiệt ẩm của quả vải
Nghiên cứu tập trung vào đặc tính trao đổi nhiệt ẩm của quả vải, một yếu tố quan trọng trong quá trình bảo quản. Quả vải có đặc tính hô hấp biến đổi mạnh, dẫn đến sự mất nước nhanh chóng và héo vỏ. Quá trình trao đổi nhiệt ẩm được xác định thông qua các thí nghiệm đo lường độ ẩm và nhiệt độ trong các điều kiện bảo quản khác nhau. Kết quả cho thấy, quả vải mất khoảng 3-5% khối lượng trong 24 giờ đầu sau thu hoạch ở nhiệt độ thường. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình bảo quản lạnh.
1.1. Quá trình trao đổi nhiệt
Quá trình trao đổi nhiệt trong quả vải được nghiên cứu thông qua mô phỏng và thực nghiệm. Các thí nghiệm đo nhiệt dung riêng và hệ số dẫn nhiệt giúp xác định khả năng truyền nhiệt của quả vải. Kết quả cho thấy, quả vải có nhiệt dung riêng cao, đòi hỏi năng lượng lớn để làm lạnh. Mô hình mô phỏng quá trình làm lạnh bằng nước đá và không khí đối lưu được phát triển để tối ưu hóa thời gian và hiệu quả làm lạnh.
1.2. Quá trình trao đổi ẩm
Quá trình trao đổi ẩm được nghiên cứu thông qua việc đo lường độ hao hụt tự nhiên do bay hơi nước. Các thí nghiệm xác định cường độ hô hấp và nhiệt tỏa do hô hấp giúp hiểu rõ hơn về sự mất nước của quả vải. Kết quả cho thấy, độ ẩm môi trường bảo quản ảnh hưởng lớn đến tốc độ mất nước của quả vải. Mô hình xác định độ hao hụt tự nhiên được xây dựng để dự đoán thời gian bảo quản tối ưu.
II. Công nghệ bảo quản lạnh quả vải
Nghiên cứu đề xuất các công nghệ bảo quản lạnh hiệu quả cho quả vải, nhằm kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm. Các phương pháp bảo quản bao gồm làm lạnh sơ bộ bằng nước đá và không khí đối lưu, cùng với việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho lạnh. Kết quả cho thấy, làm lạnh sơ bộ giúp giảm đáng kể tốc độ mất nước và kéo dài thời gian bảo quản.
2.1. Làm lạnh sơ bộ
Quá trình làm lạnh sơ bộ được nghiên cứu kỹ lưỡng để xác định thời gian và nhiệt độ tối ưu. Các thí nghiệm làm lạnh bằng nước đá và không khí đối lưu cho thấy, nước đá có hiệu quả làm lạnh nhanh hơn, giúp giảm thiểu sự mất nước ban đầu. Mô hình mô phỏng quá trình làm lạnh được sử dụng để dự đoán thời gian làm lạnh cần thiết.
2.2. Bảo quản lạnh dài ngày
Nghiên cứu đề xuất các thông số kỹ thuật cho việc bảo quản lạnh dài ngày, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, và suất tiêu hao đá. Các thí nghiệm bảo quản quả vải ở nhiệt độ 4,5°C và độ ẩm 92% cho thấy, chất lượng quả được duy trì tốt trong thời gian dài. Mô hình xác định độ hao hụt tự nhiên và năng suất lạnh được sử dụng để tối ưu hóa quy trình bảo quản.
III. Ứng dụng và ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và giá trị thương phẩm của quả vải. Các kết quả nghiên cứu về đặc tính trao đổi nhiệt ẩm và công nghệ bảo quản lạnh có thể áp dụng trực tiếp vào thực tiễn sản xuất và xuất khẩu quả vải. Việc tối ưu hóa quy trình bảo quản giúp giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
3.1. Ứng dụng trong sản xuất
Các kết quả nghiên cứu được áp dụng vào quy trình sản xuất và bảo quản quả vải tại các địa phương trồng vải lớn như Bắc Giang và Hải Dương. Việc sử dụng công nghệ bảo quản lạnh giúp kéo dài thời gian bảo quản, giảm thiểu tổn thất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
3.2. Xuất khẩu quả vải
Nghiên cứu góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu quả vải sang các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản và Mỹ. Việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và thời gian bảo quản giúp tăng giá trị xuất khẩu và cải thiện thu nhập cho người nông dân.