I. Đặc tính sinh học của virus hoại tử thần kinh
Nghiên cứu tập trung vào đặc tính sinh học của virus hoại tử thần kinh (NNV) trên cá mú. Virus này thuộc họ Betanodavirus, gây bệnh hoại tử thần kinh (VNN) với tỷ lệ tử vong cao từ 80-100%. Cá bị nhiễm bệnh thường có biểu hiện rối loạn thần kinh như bơi mất thăng bằng, đầu chúc xuống, hoặc nằm dưới đáy bể. Nghiên cứu đã xác định được virus hoại tử thần kinh trên cá mú tại Việt Nam thông qua các phương pháp mô bệnh học và RT-PCR. Đặc biệt, virus này có khả năng gây bệnh tích trên tế bào GS1 và cá mú, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
1.1. Khả năng gây bệnh của virus
Virus NNV có khả năng gây bệnh tích trên tế bào GS1 và cá mú. Thí nghiệm cho thấy, virus gây hiệu ứng bệnh tích tế bào (CPE) rõ rệt trên tế bào GS1. Trên cá mú, virus gây tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở nhiệt độ 28°C. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhiệt độ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus, với nhiệt độ tối ưu từ 24-30°C.
1.2. Ảnh hưởng của nhiệt độ
Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong khả năng gây bệnh của virus hoại tử thần kinh. Thí nghiệm cho thấy, virus hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ 28°C, trong khi ở nhiệt độ thấp hơn (24°C), khả năng gây bệnh giảm đáng kể. Điều này phù hợp với tình hình dịch bệnh thường xuất hiện từ tháng 5 đến tháng 10 tại Việt Nam, khi nhiệt độ nước dao động từ 24-30°C.
II. Tạo kháng nguyên tái tổ hợp
Nghiên cứu đã thành công trong việc tạo kháng nguyên tái tổ hợp protein T4 từ virus hoại tử thần kinh. Kháng nguyên này được biểu hiện trong tế bào E. coli BL21(DE3) và tinh sạch bằng phương pháp SDS-PAGE. Protein T4 tái tổ hợp có khả năng kích thích sinh đáp ứng miễn dịch trên cá mú, tạo tiền đề cho việc sản xuất vắc-xin cho cá mú. Đây là lần đầu tiên tại Việt Nam, một kháng nguyên tái tổ hợp từ virus NNV được tạo ra và đánh giá hiệu quả.
2.1. Quy trình tạo kháng nguyên
Quy trình tạo kháng nguyên tái tổ hợp bao gồm các bước: thiết kế vector pET32a+-T4, chuyển gen vào E. coli BL21(DE3), biểu hiện protein T4, và tinh sạch kháng nguyên. Kết quả điện di SDS-PAGE và Western blot cho thấy protein T4 tái tổ hợp có độ tinh khiết cao và khả năng kích thích miễn dịch mạnh.
2.2. Đánh giá hiệu quả miễn dịch
Kháng nguyên tái tổ hợp protein T4 được đánh giá khả năng kích thích miễn dịch trên cá mú. Kết quả cho thấy, cá được tiêm kháng nguyên tái tổ hợp có hiệu giá kháng thể trung hòa virus cao, đạt mức bảo hộ đến ngày thứ 90 sau tiêm. Điều này chứng minh tiềm năng của kháng nguyên tái tổ hợp trong việc sản xuất vắc-xin cho cá mú.
III. Ứng dụng trong sản xuất vắc xin
Nghiên cứu đã mở ra hướng đi mới trong việc sản xuất vắc-xin cho cá mú từ kháng nguyên tái tổ hợp protein T4. Vắc-xin này có tiềm năng lớn trong việc phòng bệnh hoại tử thần kinh, giảm thiểu thiệt hại kinh tế trong ngành nuôi cá mú. Đây là bước đột phá trong nghiên cứu bệnh học thủy sản tại Việt Nam, góp phần phát triển bền vững nghề nuôi cá mú.
3.1. Tiềm năng của vắc xin
Vắc-xin từ kháng nguyên tái tổ hợp protein T4 có khả năng kích thích miễn dịch mạnh, giúp cá mú chống lại virus hoại tử thần kinh. Nghiên cứu cho thấy, cá được tiêm vắc-xin có tỷ lệ sống sót cao hơn đáng kể so với cá không được tiêm. Điều này chứng minh tiềm năng lớn của vắc-xin trong việc kiểm soát dịch bệnh.
3.2. Ý nghĩa kinh tế
Việc sản xuất thành công vắc-xin cho cá mú từ kháng nguyên tái tổ hợp sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại do bệnh hoại tử thần kinh gây ra, tăng sản lượng cá nuôi và phát triển bền vững ngành thủy sản. Đây là bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ sinh học vào sản xuất vắc-xin tại Việt Nam.