Nghiên Cứu Đặc Tính Sinh Học, Sinh Học Phân Tử và Tính Kháng Nguyên Của Giống Gốc Sản Xuất Vacxin Vô Hoạt Phòng Bệnh Care

Chuyên ngành

Thú y

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2017

94
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Đặc Tính Sinh Học Virus Care 55 ký tự

Bệnh Care, hay còn gọi là bệnh sài sốt ở chó, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, đặc biệt đối với chó con. Bệnh lây lan nhanh và có tỷ lệ tử vong cao, gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi thú cảnh. Nguyên nhân gây bệnh là virus Care (Canine distemper virus - CDV), thuộc giống Morbillivirus. Việc nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng bệnh Care hiệu quả là vô cùng quan trọng. Để tạo ra vaccine hiệu quả, việc lựa chọn và sàng lọc chủng giống gốc từ các chủng đang gây bệnh ngoài thực địa là yếu tố then chốt. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá các đặc tính sinh học, sinh học phân tửtính kháng nguyên của các chủng giống gốc được lựa chọn để sản xuất vaccine vô hoạt phòng bệnh Care. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các đặc tính của chủng giống gốc, phục vụ cho việc nghiên cứu và sản xuất vaccine vô hoạt, góp phần kiểm soát dịch bệnh và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Vaccine Vô Hoạt Phòng Bệnh Care

Vaccine vô hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh Care ở chó. Chúng an toàn và hiệu quả trong việc kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể bảo vệ. Việc sử dụng vaccine vô hoạt giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và lây lan dịch bệnh trong cộng đồng chó. Nghiên cứu và phát triển các loại vaccine vô hoạt mới, đặc biệt là từ các chủng virus Care địa phương, là cần thiết để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh tối ưu. Theo nghiên cứu của Lan et al. (2006a), chó đã được tiêm phòng vaccine nhưng vẫn mắc bệnh Care, điều này cho thấy sự cần thiết của việc nghiên cứu và sản xuất vaccine hiệu quả cao.

1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Đặc Tính Sinh Học Virus Care

Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định và đánh giá các đặc tính sinh học, sinh học phân tửtính kháng nguyên của các chủng giống gốc được sử dụng để sản xuất vaccine vô hoạt phòng bệnh Care. Các đặc tính sinh học bao gồm khả năng gây bệnh tích tế bào, hiệu giá virus và quy luật nhân lên của virus. Các đặc tính sinh học phân tử được xác định thông qua giải trình tự gene và phân tích gene H và P của virus. Tính kháng nguyên được đánh giá bằng cách kiểm tra khả năng kích thích sản xuất kháng thể ở chó thí nghiệm.

II. Thách Thức Trong Nghiên Cứu Vaccine Phòng Bệnh Care 58 ký tự

Mặc dù đã có nhiều loại vaccine phòng bệnh Care trên thị trường, nhưng vẫn còn tồn tại những thách thức trong việc đảm bảo hiệu quả bảo hộ tối ưu. Một trong những thách thức lớn nhất là sự biến đổi di truyền của virus Care, dẫn đến sự khác biệt về tính kháng nguyên giữa các chủng virus. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của vaccine, đặc biệt là khi vaccine được sản xuất từ các chủng virus không phù hợp với các chủng đang lưu hành ngoài thực địa. Ngoài ra, việc phân lập và xác định hiệu giá virus Care cũng gặp nhiều khó khăn do không có dòng tế bào nào thực sự thích hợp để virus sinh trưởng và gây bệnh tích tế bào. Nghiên cứu của Seki et al. (2003) và Lan et al. (2005a) đã chỉ ra Vero-DST là dòng tế bào thích hợp, có thể sử dụng để phân lập và xác định hiệu giá virus.

2.1. Biến Đổi Di Truyền Của Virus Care và Ảnh Hưởng

Sự biến đổi di truyền của virus Care là một thách thức lớn trong việc phát triển vaccine hiệu quả. Các chủng virus khác nhau có thể có sự khác biệt về tính kháng nguyên, dẫn đến việc vaccine sản xuất từ một chủng virus không thể bảo vệ chống lại các chủng virus khác. Việc theo dõi và phân tích sự biến đổi di truyền của virus Care là rất quan trọng để cập nhật và cải tiến vaccine, đảm bảo hiệu quả bảo hộ tối ưu. Dựa trên trình tự của protein Haemagglutinin (H), Harder and Osterhaus (1997) và Martella et al. (2006) đã phân loại virus Care thành 7 nhóm chính theo vị trí địa lý.

2.2. Khó Khăn Trong Phân Lập và Xác Định Hiệu Giá Virus

Việc phân lập và xác định hiệu giá virus Care là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất vaccine. Tuy nhiên, quá trình này thường gặp nhiều khó khăn do không có dòng tế bào nào thực sự thích hợp để virus sinh trưởng và gây bệnh tích tế bào. Việc sử dụng các dòng tế bào không phù hợp có thể dẫn đến kết quả không chính xác và ảnh hưởng đến chất lượng của vaccine. Nghiên cứu của Seki et al. (2003) và Lan et al. (2005a) đã chỉ ra Vero-DST là dòng tế bào thích hợp, có thể sử dụng để phân lập và xác định hiệu giá virus.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đặc Tính Sinh Học Virus Care 59 ký tự

Nghiên cứu này sử dụng một loạt các phương pháp để đánh giá đặc tính sinh học, sinh học phân tửtính kháng nguyên của các chủng giống gốc sản xuất vaccine vô hoạt phòng bệnh Care. Các phương pháp bao gồm nuôi cấy tế bào Vero-DST, phân lập virus Care, xác định hiệu giá virus (TCID50/ml), xác định đường biểu diễn sự nhân lên của virus, RT-PCR, giải trình tự gene và xử lý dữ liệu giải trình tự gene, vô hoạt kháng nguyên virus và ELISA. Các số liệu thu được sẽ được xử lý bằng phần mềm thống kê sinh học GraphPad Prism version 6.

3.1. Nuôi Cấy Tế Bào Vero DST và Phân Lập Virus Care

Tế bào Vero-DST được sử dụng để nuôi cấy và phân lập virus Care. Tế bào được nuôi cấy trong môi trường DMEM bổ sung FBS và các chất kháng sinh. Virus Care được phân lập từ các mẫu bệnh phẩm bằng cách gây nhiễm vào tế bào Vero-DST và theo dõi sự xuất hiện của bệnh tích tế bào (CPE). Việc sử dụng tế bào Vero-DST giúp tăng hiệu quả phân lập và nuôi cấy virus Care.

3.2. Xác Định Hiệu Giá Virus và Đường Biểu Diễn Sự Nhân Lên

Hiệu giá virus Care được xác định bằng phương pháp TCID50/ml trên tế bào Vero-DST. Đường biểu diễn sự nhân lên của virus được xác định bằng cách theo dõi sự thay đổi hiệu giá virus theo thời gian sau khi gây nhiễm vào tế bào. Các kết quả này cung cấp thông tin quan trọng về khả năng sinh trưởng và nhân lên của virus Care trong tế bào.

3.3. RT PCR và Giải Trình Tự Gene H và P của Virus Care

RT-PCR được sử dụng để khuếch đại các đoạn gene H và P của virus Care. Các đoạn gene này sau đó được giải trình tự để xác định trình tự nucleotide. Kết quả giải trình tự được sử dụng để phân tích sự biến đổi di truyền của virus Care và so sánh với các chủng virus khác. Mồi sử dụng cho phản ứng RT-PCR và giải trình tự gene P và H được thiết kế đặc hiệu cho virus Care.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Đặc Tính Sinh Học Chủng Virus Care 59 ký tự

Nghiên cứu đã xác định được một số đặc tính sinh học của hai chủng giống gốc VNUA-CDV-03 và VNUA-CDV-04 trên môi trường nuôi cấy dòng tế bào Vero-DST. Bệnh tích tế bào xuất hiện sau 12 giờ gây nhiễm, đạt 50-55% sau 36 giờ gây nhiễm và phá hủy hoàn toàn tế bào sau 60-72 giờ gây nhiễm. Hiệu giá virus lần lượt là: 3,16 x 104 TCID50/25µl và 1,47 x 104 TCID50/25µl. Hàm lượng virus bên trong và giải phóng tự do ngoài tế bào đạt cực đại sau 48 giờ gây nhiễm. Hàm lượng virus tập trung trong tế bào luôn cao hơn hàm lượng virus ở ngoài tế bào tại các thời điểm thu hoạch virus khác nhau.

4.1. Khả Năng Gây Bệnh Tích Tế Bào Của Virus Care

Hai chủng giống gốc VNUA-CDV-03 và VNUA-CDV-04 có khả năng gây bệnh tích tế bào (CPE) trên dòng tế bào Vero-DST. CPE xuất hiện sau 12 giờ gây nhiễm và tiến triển theo thời gian. Sau 60-72 giờ gây nhiễm, tế bào bị phá hủy hoàn toàn. Khả năng gây bệnh tích tế bào là một trong những đặc tính sinh học quan trọng của virus Care.

4.2. Hiệu Giá Virus Của Các Chủng Giống Gốc Virus Care

Hiệu giá virus Care của hai chủng giống gốc VNUA-CDV-03 và VNUA-CDV-04 được xác định bằng phương pháp TCID50/ml. Hiệu giá virus của VNUA-CDV-03 là 3,16 x 104 TCID50/25µl, cao hơn so với VNUA-CDV-04 (1,47 x 104 TCID50/25µl). Hiệu giá virus là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng nhân lên của virus.

4.3. Quy Luật Nhân Lên Của Virus Care Trong Tế Bào

Nghiên cứu đã xác định được quy luật nhân lên của virus Care trong tế bào Vero-DST. Hàm lượng virus bên trong và giải phóng tự do ngoài tế bào đạt cực đại sau 48 giờ gây nhiễm. Hàm lượng virus tập trung trong tế bào luôn cao hơn hàm lượng virus ở ngoài tế bào tại các thời điểm thu hoạch virus khác nhau. Kết quả này cung cấp thông tin quan trọng về chu kỳ nhân lên của virus Care.

V. Đánh Giá Tính Kháng Nguyên Của Vaccine Vô Hoạt Care 57 ký tự

Hỗn dịch kháng nguyên virus vô hoạt được chế từ hai chủng giống gốc VNUA-CDV-03 và VNUA-CDV-04 có tính kháng nguyên cao trên chó thí nghiệm. Hiệu giá kháng thể đạt trên ngưỡng giá trị tới hạn sau 21 ngày tiêm. Hiệu giá kháng thể đạt cực đại sau 42 ngày tiêm của hai chủng giống gốc lần lượt là 1,643 ± 0,410 và 1,347 ± 0,246. Chủng VNUA-CDV-03 có giá trị hiệu giá kháng thể tại các thời điểm theo dõi sau khi tiêm cao hơn so với chủng VNUA-CDV-04.

5.1. Khả Năng Kích Thích Sản Xuất Kháng Thể Của Vaccine

Vaccine vô hoạt được chế từ hai chủng giống gốc VNUA-CDV-03 và VNUA-CDV-04 có khả năng kích thích sản xuất kháng thể đặc hiệu kháng virus Care ở chó thí nghiệm. Hiệu giá kháng thể đạt trên ngưỡng bảo vệ sau 21 ngày tiêm, cho thấy vaccine có khả năng tạo miễn dịch sớm.

5.2. So Sánh Hiệu Quả Tạo Miễn Dịch Giữa Các Chủng Virus

Chủng VNUA-CDV-03 có hiệu quả tạo miễn dịch cao hơn so với chủng VNUA-CDV-04. Hiệu giá kháng thể đạt được sau khi tiêm chủng VNUA-CDV-03 cao hơn so với chủng VNUA-CDV-04 tại các thời điểm theo dõi. Điều này cho thấy chủng VNUA-CDV-03 có tính kháng nguyên mạnh hơn.

VI. Kết Luận và Ứng Dụng Vaccine Vô Hoạt Phòng Care 55 ký tự

Nghiên cứu đã xác định được các đặc tính sinh học, sinh học phân tửtính kháng nguyên của hai chủng giống gốc VNUA-CDV-03 và VNUA-CDV-04. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng cho việc sản xuất vaccine vô hoạt phòng bệnh Care hiệu quả. Các chủng giống gốc này có thể được sử dụng để sản xuất vaccine có khả năng bảo vệ chó chống lại bệnh Care. Nghiên cứu này góp phần vào việc kiểm soát dịch bệnh và giảm thiểu thiệt hại kinh tế do bệnh Care gây ra.

6.1. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Trong Sản Xuất Vaccine

Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng trong việc lựa chọn chủng giống gốc phù hợp để sản xuất vaccine vô hoạt phòng bệnh Care. Các chủng giống gốctính kháng nguyên cao và khả năng kích thích sản xuất kháng thể mạnh sẽ được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo hiệu quả bảo vệ của vaccine.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Vaccine Phòng Care

Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc đánh giá hiệu quả bảo vệ của vaccine sản xuất từ các chủng giống gốc VNUA-CDV-03 và VNUA-CDV-04 trong điều kiện thực địa. Ngoài ra, cần tiếp tục theo dõi sự biến đổi di truyền của virus Care để cập nhật và cải tiến vaccine, đảm bảo hiệu quả bảo hộ tối ưu. Cần có thêm nghiên cứu về cơ chế tác động của vaccine vô hoạt để tối ưu hóa quy trình sản xuất và sử dụng vaccine.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu một số đặc tính sinh học sinh học phân tử và tính kháng nguyên của giống gốc sản xuất vacxin vô hoạt phòng bệnh care

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu một số đặc tính sinh học sinh học phân tử và tính kháng nguyên của giống gốc sản xuất vacxin vô hoạt phòng bệnh care

Tài liệu có tiêu đề Nghiên Cứu Đặc Tính Sinh Học và Tính Kháng Nguyên Của Giống Gốc Sản Xuất Vacxin Vô Hoạt Phòng Bệnh Care cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc tính sinh học và khả năng kháng nguyên của giống gốc được sử dụng trong sản xuất vacxin phòng bệnh Care. Nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của vacxin mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng trong việc nâng cao hiệu quả phòng bệnh cho động vật. Đặc biệt, tài liệu này sẽ hữu ích cho các nhà nghiên cứu, chuyên gia trong lĩnh vực thú y và những ai quan tâm đến việc phát triển các sản phẩm vacxin an toàn và hiệu quả.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn tuyển chọn và nghiên cứu các đặc tính sinh học của một số vi sinh vật nhằm sản xuất phân vi sinh, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về các vi sinh vật có thể được ứng dụng trong sản xuất phân bón. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu đặc tính sinh học của các vi sinh vật phù hợp cho lên men thức ăn thô xanh dạng lỏng phục vụ chăn nuôi lợn cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc ứng dụng vi sinh vật trong chăn nuôi, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong sản xuất thức ăn cho động vật. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá để bạn khám phá thêm về lĩnh vực sinh học và ứng dụng của nó trong nông nghiệp và chăn nuôi.