I. Giới thiệu về virus lùn lúa cỏ và rầy nâu
Virus lùn lúa cỏ (RGSV) là một loại virus thuộc chi Tenuivirus, gây bệnh lùn lúa cỏ trên cây lúa. Rầy nâu (Nilaparvata lugens) là vector chính truyền bệnh này. Nghiên cứu này tập trung vào đặc tính sinh học của RGSV và khả năng truyền bệnh qua rầy nâu. Bệnh lùn lúa cỏ đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành nông nghiệp, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).
1.1. Nguồn gốc và phân bố của virus lùn lúa cỏ
Virus lùn lúa cỏ được phát hiện lần đầu tiên ở châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Đài Loan. Tại Việt Nam, bệnh này xuất hiện phổ biến ở ĐBSCL, gây ảnh hưởng lớn đến năng suất lúa. Rầy nâu là vector chính truyền virus này, với tỷ lệ truyền bệnh cao trên 95%. Nghiên cứu này nhằm xác định đặc tính sinh học của RGSV và mối quan hệ giữa virus và rầy nâu.
1.2. Tác động của bệnh lùn lúa cỏ
Bệnh lùn lúa cỏ gây ra hiện tượng lùn cây, giảm chiều cao và số chồi lúa. Dịch bệnh lúa này đã gây thiệt hại nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Indonesia với 1,2 triệu ha lúa bị nhiễm trong giai đoạn 1974-1977. Tại ĐBSCL, bệnh này cũng đã gây ảnh hưởng lớn đến năng suất lúa, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát rầy nâu hiệu quả.
II. Đặc tính sinh học của virus lùn lúa cỏ
Nghiên cứu này tập trung vào đặc tính sinh học của virus lùn lúa cỏ, bao gồm cấu trúc gen, khả năng lây lan và ảnh hưởng đến cây lúa. Kết quả cho thấy RGSV có sự đa dạng di truyền, với các chủng được phân lập từ ĐBSCL có độ tương đồng cao từ 97,42% đến 98,98%.
2.1. Cấu trúc gen của virus lùn lúa cỏ
Virus lùn lúa cỏ có cấu trúc gen phức tạp, với các đoạn gen mã hóa cho các protein quan trọng trong quá trình lây nhiễm. Nghiên cứu đã phân tích trình tự gen của các chủng RGSV từ ĐBSCL và so sánh với các chủng trên GenBank. Kết quả cho thấy các chủng này có mối quan hệ di truyền chặt chẽ, với độ tương đồng cao.
2.2. Khả năng lây lan của virus lùn lúa cỏ
Virus lùn lúa cỏ có khả năng lây lan nhanh qua rầy nâu. Thời gian ủ bệnh trung bình là 4,86 ngày trong rầy nâu và 18,83 ngày trong cây lúa. Tỷ lệ cây lúa nhiễm bệnh tăng dần theo thời gian, đạt cao nhất vào ngày thứ 15 với 45,6%. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng rầy nâu non có khả năng truyền virus cao hơn rầy trưởng thành.
III. Khả năng truyền bệnh của rầy nâu
Rầy nâu là vector chính truyền virus lùn lúa cỏ. Nghiên cứu này xác định thời gian cần thiết để rầy nâu hút và truyền virus, cũng như ảnh hưởng của mật số rầy nâu đến tỷ lệ bệnh. Kết quả cho thấy thời gian tối thiểu để rầy nâu hút virus là 30 phút và truyền virus là 15 phút.
3.1. Thời gian hút và truyền virus của rầy nâu
Nghiên cứu xác định thời gian tối thiểu để rầy nâu hút virus lùn lúa cỏ là 30 phút, trong khi thời gian tối ưu là 4 ngày. Thời gian tối thiểu để rầy nâu truyền virus là 15 phút, với thời gian tối ưu là 24 giờ. Kết quả này cho thấy rầy nâu có khả năng truyền bệnh nhanh chóng và hiệu quả.
3.2. Ảnh hưởng của mật số rầy nâu đến tỷ lệ bệnh
Mật số rầy nâu ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ bệnh. Khi mật số rầy nâu từ 1-3 con/cây lúa, tỷ lệ bệnh dao động từ 12,5% đến 13,75%. Tuy nhiên, khi mật số tăng lên 4-5 con/cây lúa, tỷ lệ bệnh tăng lên 15,63% đến 48,75%. Điều này cho thấy việc kiểm soát rầy nâu là yếu tố quan trọng trong quản lý bệnh lùn lúa cỏ.
IV. Giống lúa kháng bệnh lùn lúa cỏ
Nghiên cứu đã tiến hành thanh lọc các giống lúa kháng virus lùn lúa cỏ. Kết quả cho thấy một số giống lúa như OM 6904, OM 6922 và TC 4 có khả năng kháng bệnh tốt, với tỷ lệ nhiễm bệnh thấp từ 10% đến 30%. Đây là cơ sở quan trọng cho việc lai tạo và sản xuất các giống lúa kháng bệnh.
4.1. Giống lúa do Viện và Trường tuyển chọn
Các giống lúa do Viện và Trường tuyển chọn như OM 6936, OM 1490 và OM 3748 có tỷ lệ nhiễm bệnh cao, đặc biệt là giống OM 3748 với tỷ lệ nhiễm bệnh lên đến 95%. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc phát triển các giống lúa kháng bệnh.
4.2. Giống lúa do nông dân tuyển chọn
Các giống lúa do nông dân tuyển chọn như TC 2, TC 8 và NV 8 cũng có tỷ lệ nhiễm bệnh cao, đặc biệt là giống NV 8 với tỷ lệ nhiễm bệnh 90%. Tuy nhiên, một số giống như TC 4 và NV 7 có tỷ lệ nhiễm bệnh thấp, chỉ 10%, cho thấy tiềm năng trong việc phát triển giống lúa kháng bệnh.