Luận án tiến sĩ: Đặc tính sinh học của virus lùn lúa cỏ và khả năng truyền bệnh qua rầy nâu

Trường đại học

Đại học Cần Thơ

Chuyên ngành

Bảo vệ thực vật

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2021

162
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về virus lùn lúa cỏ và rầy nâu

Virus lùn lúa cỏ (RGSV) là một loại virus thuộc chi Tenuivirus, gây bệnh lùn lúa cỏ trên cây lúa. Rầy nâu (Nilaparvata lugens) là vector chính truyền bệnh này. Nghiên cứu này tập trung vào đặc tính sinh học của RGSV và khả năng truyền bệnh qua rầy nâu. Bệnh lùn lúa cỏ đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành nông nghiệp, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).

1.1. Nguồn gốc và phân bố của virus lùn lúa cỏ

Virus lùn lúa cỏ được phát hiện lần đầu tiên ở châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Đài Loan. Tại Việt Nam, bệnh này xuất hiện phổ biến ở ĐBSCL, gây ảnh hưởng lớn đến năng suất lúa. Rầy nâu là vector chính truyền virus này, với tỷ lệ truyền bệnh cao trên 95%. Nghiên cứu này nhằm xác định đặc tính sinh học của RGSV và mối quan hệ giữa virus và rầy nâu.

1.2. Tác động của bệnh lùn lúa cỏ

Bệnh lùn lúa cỏ gây ra hiện tượng lùn cây, giảm chiều cao và số chồi lúa. Dịch bệnh lúa này đã gây thiệt hại nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Indonesia với 1,2 triệu ha lúa bị nhiễm trong giai đoạn 1974-1977. Tại ĐBSCL, bệnh này cũng đã gây ảnh hưởng lớn đến năng suất lúa, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát rầy nâu hiệu quả.

II. Đặc tính sinh học của virus lùn lúa cỏ

Nghiên cứu này tập trung vào đặc tính sinh học của virus lùn lúa cỏ, bao gồm cấu trúc gen, khả năng lây lan và ảnh hưởng đến cây lúa. Kết quả cho thấy RGSV có sự đa dạng di truyền, với các chủng được phân lập từ ĐBSCL có độ tương đồng cao từ 97,42% đến 98,98%.

2.1. Cấu trúc gen của virus lùn lúa cỏ

Virus lùn lúa cỏ có cấu trúc gen phức tạp, với các đoạn gen mã hóa cho các protein quan trọng trong quá trình lây nhiễm. Nghiên cứu đã phân tích trình tự gen của các chủng RGSV từ ĐBSCL và so sánh với các chủng trên GenBank. Kết quả cho thấy các chủng này có mối quan hệ di truyền chặt chẽ, với độ tương đồng cao.

2.2. Khả năng lây lan của virus lùn lúa cỏ

Virus lùn lúa cỏ có khả năng lây lan nhanh qua rầy nâu. Thời gian ủ bệnh trung bình là 4,86 ngày trong rầy nâu và 18,83 ngày trong cây lúa. Tỷ lệ cây lúa nhiễm bệnh tăng dần theo thời gian, đạt cao nhất vào ngày thứ 15 với 45,6%. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng rầy nâu non có khả năng truyền virus cao hơn rầy trưởng thành.

III. Khả năng truyền bệnh của rầy nâu

Rầy nâu là vector chính truyền virus lùn lúa cỏ. Nghiên cứu này xác định thời gian cần thiết để rầy nâu hút và truyền virus, cũng như ảnh hưởng của mật số rầy nâu đến tỷ lệ bệnh. Kết quả cho thấy thời gian tối thiểu để rầy nâu hút virus là 30 phút và truyền virus là 15 phút.

3.1. Thời gian hút và truyền virus của rầy nâu

Nghiên cứu xác định thời gian tối thiểu để rầy nâu hút virus lùn lúa cỏ là 30 phút, trong khi thời gian tối ưu là 4 ngày. Thời gian tối thiểu để rầy nâu truyền virus là 15 phút, với thời gian tối ưu là 24 giờ. Kết quả này cho thấy rầy nâu có khả năng truyền bệnh nhanh chóng và hiệu quả.

3.2. Ảnh hưởng của mật số rầy nâu đến tỷ lệ bệnh

Mật số rầy nâu ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ bệnh. Khi mật số rầy nâu từ 1-3 con/cây lúa, tỷ lệ bệnh dao động từ 12,5% đến 13,75%. Tuy nhiên, khi mật số tăng lên 4-5 con/cây lúa, tỷ lệ bệnh tăng lên 15,63% đến 48,75%. Điều này cho thấy việc kiểm soát rầy nâu là yếu tố quan trọng trong quản lý bệnh lùn lúa cỏ.

IV. Giống lúa kháng bệnh lùn lúa cỏ

Nghiên cứu đã tiến hành thanh lọc các giống lúa kháng virus lùn lúa cỏ. Kết quả cho thấy một số giống lúa như OM 6904, OM 6922 và TC 4 có khả năng kháng bệnh tốt, với tỷ lệ nhiễm bệnh thấp từ 10% đến 30%. Đây là cơ sở quan trọng cho việc lai tạo và sản xuất các giống lúa kháng bệnh.

4.1. Giống lúa do Viện và Trường tuyển chọn

Các giống lúa do Viện và Trường tuyển chọn như OM 6936, OM 1490 và OM 3748 có tỷ lệ nhiễm bệnh cao, đặc biệt là giống OM 3748 với tỷ lệ nhiễm bệnh lên đến 95%. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc phát triển các giống lúa kháng bệnh.

4.2. Giống lúa do nông dân tuyển chọn

Các giống lúa do nông dân tuyển chọn như TC 2, TC 8 và NV 8 cũng có tỷ lệ nhiễm bệnh cao, đặc biệt là giống NV 8 với tỷ lệ nhiễm bệnh 90%. Tuy nhiên, một số giống như TC 4 và NV 7 có tỷ lệ nhiễm bệnh thấp, chỉ 10%, cho thấy tiềm năng trong việc phát triển giống lúa kháng bệnh.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc tính sinh học của virus lùn lúa cỏ rice grassy stunt virus và khả năng truyền bệnh qua rầy nâu nilaparvata lugens stal
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc tính sinh học của virus lùn lúa cỏ rice grassy stunt virus và khả năng truyền bệnh qua rầy nâu nilaparvata lugens stal

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu đặc tính sinh học và khả năng truyền bệnh của virus lùn lúa cỏ qua rầy nâu" tập trung vào việc phân tích các đặc điểm sinh học của virus lùn lúa cỏ và cơ chế lây truyền bệnh thông qua rầy nâu. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách thức virus tấn công cây lúa, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, nông dân và những người quan tâm đến bảo vệ cây trồng, giúp giảm thiểu thiệt hại về năng suất và chất lượng lúa gạo.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan đến cây trồng và dịch bệnh, bạn có thể tham khảo thêm các nghiên cứu như Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học khảo sát ảnh hưởng của oligochitosan lên khả năng chịu hạn của cây mạ lúa oryza sativa l, Luận văn nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ đến sinh trưởng và năng suất của giống lúa khẩu pái tại huyện hàm yên tỉnh tuyên quang, và Luận văn điều tra thành phần bệnh hại cây con ở giai đoạn vườn ươm và đề xuất biện pháp phòng chống dịch hại tổng hợp tại thái nguyên. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất cây trồng, đồng thời cung cấp giải pháp toàn diện để ứng phó với các thách thức trong nông nghiệp.