I. Đặc điểm sinh trưởng dê
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm sinh trưởng dê Định Hóa, một giống dê bản địa có tầm vóc nhỏ nhưng khả năng thích nghi cao. Dê Định Hóa được nuôi theo phương thức quảng canh, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. Kết quả cho thấy khối lượng dê tăng chậm, phù hợp với đặc điểm của giống dê Cỏ. Sinh trưởng và phát triển dê được đánh giá qua các chỉ số như sinh trưởng tích lũy, tuyệt đối và tương đối. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc bổ sung thức ăn hỗn hợp có thể cải thiện đáng kể khả năng sinh trưởng của dê.
1.1. Sinh trưởng tích lũy
Sinh trưởng tích lũy của dê Định Hóa được theo dõi qua các giai đoạn từ sơ sinh đến 12 tháng tuổi. Kết quả cho thấy khối lượng dê tăng dần theo thời gian, nhưng tốc độ tăng chậm hơn so với các giống dê lai. Điều này phản ánh đặc điểm sinh học dê bản địa, phù hợp với điều kiện chăn nuôi truyền thống.
1.2. Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối
Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối của dê Định Hóa được tính toán dựa trên khối lượng cơ thể qua các tháng. Kết quả cho thấy sự tăng trưởng không đồng đều, phụ thuộc vào điều kiện thức ăn và chăm sóc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện chế độ dinh dưỡng để nâng cao sinh trưởng và phát triển dê.
II. Mối tương quan gen POU1F1
Nghiên cứu tập trung vào mối tương quan gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê Định Hóa. Gen POU1F1 đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển và biểu hiện hormone tuyến yên. Kết quả cho thấy các kiểu gen D1D1 và D1D2 có tác động tích cực đến sinh trưởng và phát triển dê. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp kiểu gen phù hợp với chế độ dinh dưỡng có thể cải thiện đáng kể khả năng sinh trưởng của dê.
2.1. Đa hình gen POU1F1
Nghiên cứu đa hình gen POU1F1 trên dê Định Hóa cho thấy sự đa dạng về kiểu gen và tần số allele. Các kiểu gen D1D1 và D1D2 được xác định có liên quan đến sinh trưởng và phát triển dê. Kết quả này cung cấp cơ sở khoa học cho việc chọn lọc giống dê có khả năng sinh trưởng tốt.
2.2. Tương quan gen và sinh trưởng
Mối tương quan giữa kiểu gen POU1F1 và tính trạng sinh trưởng của dê Định Hóa được phân tích chi tiết. Kết quả cho thấy các kiểu gen D1D1 và D1D2 có ảnh hưởng tích cực đến khối lượng cơ thể và tốc độ tăng trưởng. Điều này khẳng định vai trò của gen POU1F1 ở dê trong việc cải thiện năng suất chăn nuôi.
III. Ảnh hưởng của thức ăn bổ sung
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của thức ăn bổ sung đến sinh trưởng và năng suất thịt của dê Định Hóa. Kết quả cho thấy việc bổ sung thức ăn hỗn hợp giúp cải thiện đáng kể khối lượng cơ thể và tốc độ tăng trưởng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng trong việc nâng cao sinh trưởng và phát triển dê.
3.1. Thức ăn hỗn hợp
Việc bổ sung thức ăn hỗn hợp vào khẩu phần ăn của dê Định Hóa được nghiên cứu chi tiết. Kết quả cho thấy khối lượng cơ thể và tốc độ tăng trưởng của dê được cải thiện đáng kể. Điều này khẳng định vai trò của thức ăn bổ sung trong việc nâng cao năng suất chăn nuôi.
3.2. Chi phí thức ăn
Nghiên cứu cũng đánh giá chi phí thức ăn trên mỗi kg tăng khối lượng của dê Định Hóa. Kết quả cho thấy việc bổ sung thức ăn hỗn hợp không chỉ cải thiện năng suất mà còn giảm thiểu chi phí chăn nuôi. Điều này có ý nghĩa thực tiễn trong việc áp dụng vào thực tế sản xuất.