Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu đặc điểm sinh học cá Thiều Arius thalassinus tại vùng biển Kiên Giang

Trường đại học

Trường Đại học Nha Trang

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2021

127
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Đặc điểm sinh học của cá Thiều Arius thalassinus

Nghiên cứu đặc điểm sinh học của cá Thiều (Arius thalassinus) tại Kiên Giang tập trung vào các khía cạnh như sinh trưởng, dinh dưỡng, và sinh sản. Cá Thiều là loài có kích thước lớn, phân bố rộng ở vùng biển Tây Nam Bộ. Đặc điểm hình thái của cá bao gồm thân dài, vây đuôi phân thùy sâu, và ba đôi râu. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu hệ thống về các thông số sinh trưởng như chiều dài, khối lượng, và phương trình sinh trưởng Von Bertalanffy. Đây là cơ sở quan trọng cho việc bảo vệ nguồn lợisinh sản nhân tạo loài cá này.

1.1. Sinh trưởng và dinh dưỡng

Nghiên cứu về sinh trưởng của cá Thiều cho thấy mối tương quan giữa chiều dài thân và khối lượng cá. Phương trình sinh trưởng Von Bertalanffy được sử dụng để mô tả quá trình tăng trưởng. Về dinh dưỡng, cá Thiều có ống tiêu hóa phát triển, với thành phần thức ăn đa dạng bao gồm động vật không xương sống và cá nhỏ. Chỉ số độ no (GaSI) và tần số xuất hiện thức ăn được phân tích để hiểu rõ hơn về tập tính ăn của loài này.

1.2. Sinh sản và quần đàn

Đặc điểm sinh sản của cá Thiều bao gồm tuổi và kích thước thành thục sinh dục, hệ số thành thục, và sức sinh sản. Cá Thiều có mùa vụ sinh sản rõ ràng, với các giai đoạn phát triển tuyến sinh dục được mô tả chi tiết. Nghiên cứu cũng cung cấp các thông số quần đàn như chiều dài tối đa (L∞), hệ số chết tổng (Z), và hệ số khai thác (E). Những dữ liệu này là cơ sở để quản lý và bảo vệ nguồn lợi cá Thiều một cách bền vững.

II. Sinh sản nhân tạo và bảo vệ nguồn lợi

Nghiên cứu về sinh sản nhân tạobảo vệ nguồn lợi cá Thiều tại Kiên Giang nhằm mục đích phục hồi và phát triển nguồn lợi thủy sản. Cá Thiều đang bị khai thác quá mức, dẫn đến suy giảm nguồn lợi. Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp như tuyên truyền hạn chế khai thác, áp dụng kỹ thuật nuôi trồng hiện đại, và xây dựng chính sách quản lý nguồn lợi hiệu quả. Đồng thời, việc nghiên cứu sản xuất giống nhân tạo sẽ đáp ứng nhu cầu con giống cho nuôi thương phẩm, góp phần phát triển bền vững nghề nuôi cá biển.

2.1. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo

Nghiên cứu sinh sản nhân tạo cá Thiều tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh sản như nhiệt độ, độ mặn, và thức ăn. Kỹ thuật ương nuôi ấu trùng và quản lý môi trường sống được áp dụng để nâng cao tỷ lệ sống của cá con. Những kết quả này sẽ là cơ sở để xây dựng quy trình sản xuất giống nhân tạo hiệu quả, đáp ứng nhu cầu nuôi thương phẩm.

2.2. Bảo vệ nguồn lợi cá Thiều

Để bảo vệ nguồn lợi cá Thiều, nghiên cứu đề xuất các giải pháp như kiểm soát cường lực khai thác, thiết lập khu bảo tồn biển, và nâng cao nhận thức cộng đồng. Việc quản lý nguồn lợi dựa trên các thông số quần đàn như hệ số chết tự nhiên (M) và hệ số khai thác (E) sẽ giúp duy trì sự cân bằng sinh thái. Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học và môi trường sống của cá Thiều.

III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn

Nghiên cứu về đặc điểm sinh học, sinh sản nhân tạo, và bảo vệ nguồn lợi cá Thiều tại Kiên Giang có ý nghĩa khoa học và thực tiễn lớn. Về mặt khoa học, nghiên cứu cung cấp dữ liệu hệ thống về sinh trưởng, dinh dưỡng, và sinh sản của cá Thiều, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo. Về mặt thực tiễn, nghiên cứu góp phần phát triển nghề nuôi cá biển, tăng cường quản lý nguồn lợi thủy sản, và bảo vệ môi trường sinh thái. Đây là bước đi quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành thủy sản tại Việt Nam.

3.1. Đóng góp khoa học

Nghiên cứu này là công trình đầu tiên về đặc điểm sinh học cá Thiều được công bố tại Việt Nam. Các dữ liệu về sinh trưởng, dinh dưỡng, và sinh sản của cá Thiều được hệ thống hóa, tạo nền tảng cho các nghiên cứu chuyên sâu hơn. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi cá Thiều một cách hiệu quả.

3.2. Ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao trong việc phát triển nghề nuôi cá biển và quản lý nguồn lợi thủy sản. Việc áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo sẽ giúp tăng sản lượng cá Thiều, đáp ứng nhu cầu thị trường. Đồng thời, các giải pháp bảo vệ nguồn lợi sẽ góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái và phát triển bền vững ngành thủy sản tại Kiên Giang và các vùng lân cận.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm sinh học làm cơ sở cho sinh sản nhân tạo và bảo vệ nguồn lợi cá thiều arius thalassinus ruppell 1837 tại vùng biển kiên giang
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm sinh học làm cơ sở cho sinh sản nhân tạo và bảo vệ nguồn lợi cá thiều arius thalassinus ruppell 1837 tại vùng biển kiên giang

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu đặc điểm sinh học cá Thiều Arius thalassinus tại Kiên Giang: Sinh sản nhân tạo và bảo vệ nguồn lợi là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc nghiên cứu đặc điểm sinh học của loài cá Thiều Arius thalassinus, đặc biệt là quá trình sinh sản nhân tạo và các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại Kiên Giang. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về vòng đời, tập tính sinh sản, mà còn đề xuất các giải pháp bền vững để bảo tồn loài cá này, góp phần duy trì đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, sinh viên và những người quan tâm đến lĩnh vực thủy sản và bảo tồn sinh học.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan đến đa dạng sinh học và bảo tồn, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ sinh học thành phần loài giun tròn nematoda ký sinh ở một số loài cá thuộc bộ cá vược perciformes ở biển ven bờ việt nam, Luận án tiến sĩ sinh học nghiên cứu đa dạng loài đặc điểm phân bố và giá trị bảo tồn của khu hệ lưỡng cư và bò sát ở vùng phía nam đèo cù mông tỉnh phú yên, và Luận án tiến sĩ nghiên cứu khu hệ cá lưu vực sông bằng giang kỳ cùng thuộc địa phận việt nam. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan đến đa dạng sinh học và bảo tồn tại Việt Nam.