Tổng quan nghiên cứu

Bí xanh thơm, còn gọi là bí phấn, là giống cây trồng đặc sản bản địa của huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn, có giá trị kinh tế cao và được trồng chủ yếu tại các xã như Yến Dương và Địa Linh. Theo ước tính, năng suất trung bình đạt trên 20 tấn/ha với khối lượng quả từ 1,5 đến 3 kg/quả, mang lại hiệu quả kinh tế khoảng 200 triệu đồng/ha/vụ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, giống bí xanh thơm bản địa tại Ba Bể đang bị thoái hóa do phân ly gen, sâu bệnh hại và kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng quả, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá đặc điểm nông sinh học của một số dòng bí xanh thơm có triển vọng tại huyện Ba Bể nhằm phục tráng giống địa phương, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Nghiên cứu được thực hiện trong hai vụ Xuân Hè và Hè Thu năm 2021 tại xã Địa Linh, huyện Ba Bể, với phạm vi tập trung vào các dòng giống ưu tú được tuyển chọn từ nguồn gen bản địa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển giống bí xanh thơm phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu địa phương, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và phát triển bền vững ngành nông nghiệp của tỉnh Bắc Kạn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển cây trồng, đặc biệt là mô hình sinh trưởng sinh thực của cây họ bầu bí (Cucurbitaceae). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thời gian sinh trưởng: Các giai đoạn từ gieo hạt đến thu hoạch, ảnh hưởng bởi điều kiện ngoại cảnh như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.
  • Khả năng sinh trưởng sinh dưỡng: Đánh giá chiều dài thân chính, đường kính gốc và số lá trên thân chính, phản ánh sức sống và khả năng chống chịu của cây.
  • Đặc điểm hình thái: Bao gồm hình dạng, kích thước lá và quả, màu sắc, độ nhẵn vỏ quả, ảnh hưởng đến chất lượng và mẫu mã sản phẩm.
  • Tình hình sâu bệnh hại: Các loại sâu hại và bệnh phổ biến như bọ dưa, sâu xanh ăn lá, ruồi vàng đục quả, bệnh héo xanh vi khuẩn, phấn trắng và giả sương mai, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành tại xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn trong hai vụ Xuân Hè (tháng 1-6/2021) và Hè Thu (tháng 7-11/2021). Mẫu nghiên cứu gồm 5 dòng bí xanh thơm ưu tú được tuyển chọn từ nguồn gen bản địa và 1 dòng đối chứng đang trồng đại trà tại địa phương. Thí nghiệm được bố trí theo phương pháp khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh (RCBD) với 3 lần nhắc lại, mỗi ô thí nghiệm trồng 30 cây trên diện tích 18 m², tổng số 540 cây.

Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm:

  • Thời gian sinh trưởng các giai đoạn: mọc mầm, ra 3 lá thật, ra hoa đực, hoa cái, thu quả đầu tiên và kết thúc thu quả.
  • Chỉ tiêu sinh trưởng sinh dưỡng: chiều dài thân chính, đường kính gốc, số lá trên thân chính.
  • Đặc điểm hình thái lá và quả theo tiêu chuẩn mô tả của Trung tâm tài nguyên thực vật quốc gia.
  • Tình hình sâu bệnh hại được điều tra định kỳ 15 ngày/lần theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-38:2010/BNNPTNT.
  • Năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất: số quả/cây, khối lượng quả trung bình, năng suất lý thuyết và thực thu.
  • Chất lượng quả: phân tích hàm lượng vật chất khô, chất rắn hòa tan, đường tổng số, vitamin C, nitrat, cùng đánh giá cảm quan về hương thơm, độ giòn và vị ngọt.
  • Hiệu quả kinh tế được tính toán dựa trên năng suất thực thu và chi phí sản xuất.

Số liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm SAS 9 với phương pháp phân tích phương sai ANOVA, xác định sai khác có ý nghĩa ở mức 95% (LSD 0,05).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian sinh trưởng:

    • Vụ Xuân Hè, thời gian từ gieo đến thu hoạch dao động từ 133 đến 137 ngày, trong khi vụ Hè Thu ngắn hơn, từ 120 đến 124 ngày.
    • Thời gian mọc mầm nhanh hơn ở vụ Hè Thu (3 ngày) so với vụ Xuân Hè (4-5 ngày) do nhiệt độ cao hơn.
    • Thời gian ra hoa đực và hoa cái cũng sớm hơn ở vụ Hè Thu, dao động từ 65-74 ngày và 72-83 ngày, so với 76-79 ngày và 86-93 ngày ở vụ Xuân Hè.
  2. Khả năng sinh trưởng sinh dưỡng:

    • Chiều dài thân chính sau 75 ngày trồng dao động từ 908,71 đến 1.053,46 cm ở vụ Xuân Hè và 668,13 đến 738,93 cm ở vụ Hè Thu, không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê giữa các dòng.
    • Đường kính gốc thân ở vụ Xuân Hè từ 6,13 đến 7,53 mm, trong đó dòng LVC và đối chứng có đường kính lớn hơn đáng kể (P<0,05).
    • Số lá trên thân chính dao động từ 47,20 đến 59 lá ở vụ Xuân Hè và 51,20 đến 63 lá ở vụ Hè Thu, với dòng T12 và đối chứng có số lá cao nhất (P<0,05).
  3. Đặc điểm hình thái lá và quả:

    • Tất cả các dòng đều có lá hình tim, màu xanh, mép răng cưa, xẻ nông và nhiều lông bề mặt.
    • Quả chủ yếu có hình dạng thuôn dài, vỏ xanh phủ phấn trắng, núm và rốn quả tròn. Dòng Đối chứng có quả dạng kéo dài hơn.
    • Độ nhẵn vỏ quả khác biệt giữa các dòng, với T12 và T13 có thớ vân, các dòng còn lại nhẵn.
  4. Tình hình sâu bệnh hại:

    • Các loại sâu hại phổ biến gồm bọ dưa, sâu xanh ăn lá, ruồi vàng đục quả với mức độ hại nhẹ đến trung bình.
    • Bệnh héo xanh vi khuẩn, phấn trắng và giả sương mai xuất hiện với mức độ khác nhau giữa các dòng và vụ mùa.
    • Dòng T12 và T13 có khả năng kháng bệnh héo xanh vi khuẩn cao hơn, với tỷ lệ cây bị héo dưới 10%.
    • Mức độ nhiễm bệnh phấn trắng và giả sương mai phổ biến hơn ở vụ Xuân Hè so với vụ Hè Thu.
  5. Năng suất và chất lượng quả:

    • Năng suất thực thu vụ Xuân Hè dao động từ 29,54 đến 41,44 tấn/ha, vụ Hè Thu từ 10,56 đến 15,40 tấn/ha.
    • Dòng Đối chứng và BH có năng suất cao nhất vụ Xuân Hè, trong khi LVC dẫn đầu vụ Hè Thu.
    • Khối lượng quả trung bình dao động từ 1,83 đến 2,65 kg/quả vụ Xuân Hè và 1,26 đến 2,20 kg/quả vụ Hè Thu.
    • Chất lượng quả được đánh giá cao về hàm lượng vật chất khô, đường tổng số và vitamin C, đồng thời giữ được mùi thơm đặc trưng của bí xanh thơm Ba Bể.

Thảo luận kết quả

Thời gian sinh trưởng ngắn hơn ở vụ Hè Thu phản ánh ảnh hưởng tích cực của nhiệt độ cao và điều kiện khí hậu thuận lợi, giúp cây phát triển nhanh hơn. Khả năng sinh trưởng sinh dưỡng tương đồng giữa các dòng cho thấy các dòng ưu tú đều thích nghi tốt với điều kiện thổ nhưỡng tại Ba Bể. Đường kính gốc lớn hơn ở một số dòng có thể liên quan đến khả năng hấp thu dinh dưỡng và sức sống cây tốt hơn, góp phần nâng cao năng suất.

Đặc điểm hình thái đồng nhất về lá và quả giữa các dòng chứng tỏ tính ổn định của nguồn gen bản địa, trong khi sự khác biệt về độ nhẵn vỏ quả có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo quản và mẫu mã sản phẩm. Mức độ sâu bệnh hại nhẹ đến trung bình cho thấy các biện pháp quản lý sâu bệnh hiện tại tương đối hiệu quả, tuy nhiên cần tiếp tục theo dõi và áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp để hạn chế thiệt hại.

Năng suất và chất lượng quả cao ở các dòng ưu tú khẳng định tiềm năng phục tráng giống bí xanh thơm Ba Bể, góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho người dân. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng chọn tạo giống có khả năng sinh trưởng tốt, kháng bệnh và năng suất cao trong họ bầu bí. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ động thái tăng trưởng chiều dài thân, bảng so sánh năng suất và mức độ nhiễm bệnh giữa các dòng để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phục tráng và nhân giống các dòng ưu tú: Tập trung nhân giống các dòng T12, T13, LVC có đặc điểm sinh trưởng tốt, năng suất cao và khả năng kháng bệnh để bảo tồn nguồn gen quý, thực hiện trong vòng 2 năm tới do các cơ sở giống địa phương và trung tâm nghiên cứu nông nghiệp.

  2. Áp dụng quy trình kỹ thuật canh tác chuẩn: Hướng dẫn người dân áp dụng quy trình bón phân cân đối, tưới nước hợp lý, cắm dàn và tỉa nhánh định quả nhằm tối ưu hóa sinh trưởng và năng suất, triển khai ngay trong các vụ tiếp theo.

  3. Quản lý sâu bệnh tổng hợp (IPM): Tăng cường sử dụng biện pháp sinh học, bẫy côn trùng, phun thuốc bảo vệ thực vật sinh học và thảo mộc, đồng thời vệ sinh đồng ruộng thường xuyên để hạn chế sâu bệnh phát sinh, áp dụng liên tục trong các vụ mùa.

  4. Xây dựng chuỗi liên kết sản xuất – tiêu thụ: Hỗ trợ hợp tác xã và doanh nghiệp thu mua, chế biến sản phẩm bí xanh thơm nhằm ổn định đầu ra, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh, thực hiện trong 1-3 năm tới.

  5. Nghiên cứu bổ sung về bảo quản và chế biến: Phát triển công nghệ bảo quản giữ mùi thơm đặc trưng và chế biến các sản phẩm giá trị gia tăng như trà, mứt, nước ép để tăng hiệu quả kinh tế, phối hợp với các viện nghiên cứu trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân và hợp tác xã trồng bí xanh thơm: Nắm bắt đặc điểm sinh trưởng, kỹ thuật canh tác và phòng trừ sâu bệnh để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, từ đó tăng thu nhập và phát triển bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học cây trồng: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về chọn tạo giống và kỹ thuật canh tác cây họ bầu bí.

  3. Cơ quan quản lý nông nghiệp và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giống cây trồng đặc sản, thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu cây trồng và phát triển kinh tế nông thôn.

  4. Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh nông sản: Hiểu rõ đặc điểm sản phẩm, tiềm năng thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng để đầu tư, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bí xanh thơm Ba Bể có đặc điểm gì nổi bật so với các giống bí khác?
    Bí xanh thơm Ba Bể có mùi thơm đặc trưng ở toàn bộ thân, lá, hoa và quả, vỏ quả dày cứng giúp bảo quản lâu, thịt quả chắc, dẻo và không có vị chua, phù hợp làm rau ăn và chế biến các sản phẩm giá trị gia tăng.

  2. Tại sao giống bí xanh thơm bản địa lại bị thoái hóa?
    Nguyên nhân chính là do phân ly gen, lai tạp không kiểm soát, sâu bệnh hại và kỹ thuật canh tác chủ yếu dựa trên kinh nghiệm, dẫn đến giảm năng suất, chất lượng và mất đặc tính mùi thơm đặc trưng.

  3. Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hiệu quả cho bí xanh thơm là gì?
    Áp dụng quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) bao gồm vệ sinh đồng ruộng, sử dụng thuốc sinh học, bẫy côn trùng, phun thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc tự nhiên và tuân thủ nguyên tắc 4 đúng khi sử dụng thuốc.

  4. Năng suất trung bình của các dòng bí xanh thơm ưu tú đạt được là bao nhiêu?
    Năng suất thực thu vụ Xuân Hè dao động từ khoảng 29,5 đến 41,4 tấn/ha, vụ Hè Thu thấp hơn, từ 10,5 đến 15,4 tấn/ha, tùy thuộc vào dòng giống và điều kiện chăm sóc.

  5. Làm thế nào để bảo quản quả bí xanh thơm lâu dài?
    Quả có vỏ dày và cứng, khi thu hoạch đúng thời điểm và bảo quản nơi thoáng mát, tránh va đập sẽ giữ được mùi thơm và chất lượng quả đến cuối năm, phù hợp cho tiêu thụ trái vụ.

Kết luận

  • Đã xác định được đặc điểm nông sinh học của 5 dòng bí xanh thơm ưu tú tại huyện Ba Bể, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương.
  • Thời gian sinh trưởng từ gieo đến thu hoạch dao động từ 120 đến 137 ngày, tùy vụ mùa và dòng giống.
  • Các dòng có khả năng sinh trưởng sinh dưỡng tốt, số lá và chiều dài thân ổn định, đồng thời có đặc điểm hình thái quả và lá phù hợp với yêu cầu thị trường.
  • Mức độ sâu bệnh hại ở mức nhẹ đến trung bình, một số dòng có khả năng kháng bệnh héo xanh vi khuẩn cao.
  • Năng suất và chất lượng quả đạt mức cao, có tiềm năng phục tráng và phát triển giống bí xanh thơm đặc sản Ba Bể.

Next steps: Triển khai nhân giống các dòng ưu tú, áp dụng quy trình kỹ thuật chuẩn, tăng cường quản lý sâu bệnh và xây dựng chuỗi liên kết sản xuất – tiêu thụ.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, nông dân và doanh nghiệp nên phối hợp để phát triển bền vững giống bí xanh thơm Ba Bể, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và thương hiệu sản phẩm đặc sản địa phương.