Tổng quan nghiên cứu
Suy vỏ thượng thận do glucocorticoids (GCs) là một biến chứng nghiêm trọng khi sử dụng thuốc GCs kéo dài, ảnh hưởng đến hơn 3% dân số toàn cầu. Tình trạng này gây ra ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận, dẫn đến giảm tiết cortisol và các hormone steroid khác, làm tăng nguy cơ tử vong do các biến chứng như nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa và suy đa tạng. Tại Việt Nam, việc sử dụng GCs không đúng chỉ định và thiếu giám sát y tế là phổ biến, làm gia tăng tỷ lệ suy vỏ thượng thận do thuốc. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 2021-2022 nhằm khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và xác định các yếu tố tiên lượng tử vong ở bệnh nhân suy vỏ thượng thận do corticoid nhập viện điều trị nội trú tại khoa Hồi sức tích cực – Chống độc. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tỷ lệ tử vong và các yếu tố liên quan nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc theo dõi, chăm sóc và giảm thiểu nguy cơ tử vong cho nhóm bệnh nhân này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 73 bệnh nhân được lựa chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán và loại trừ nghiêm ngặt, với dữ liệu thu thập đa dạng về đặc điểm nhân khẩu, tiền sử bệnh lý, loại và liều lượng GCs sử dụng, cũng như các chỉ số cận lâm sàng quan trọng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng điều trị và quản lý bệnh nhân suy vỏ thượng thận do GCs tại Việt Nam, đồng thời góp phần cải thiện các chỉ số sức khỏe cộng đồng liên quan đến sử dụng thuốc nội tiết.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh lý về tuyến thượng thận và tác động của glucocorticoids lên cơ thể. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Sinh lý tuyến thượng thận và trục HPA (Hypothalamus – Pituitary – Adrenal): Trục HPA điều hòa bài tiết cortisol thông qua cơ chế phản hồi ngược âm tính. Cortisol được tiết ra theo nhịp ngày đêm, chịu sự kiểm soát của ACTH và CRH. Sử dụng GCs kéo dài gây ức chế trục này, dẫn đến teo vỏ thượng thận và suy giảm chức năng tuyến.
Tác dụng và tác hại của glucocorticoids: GCs có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, điều hòa chuyển hóa glucid, protid, lipid và miễn dịch tế bào. Tuy nhiên, sử dụng GCs liều cao và kéo dài gây ra hội chứng Cushing ngoại sinh, suy vỏ thượng thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương, rối loạn chuyển hóa và tăng tỷ lệ tử vong.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: suy vỏ thượng thận do corticoid, hội chứng Cushing ngoại sinh, nồng độ cortisol huyết thanh, các yếu tố tiên lượng tử vong (giới tính, tuổi, nhiễm trùng, bệnh lý đi kèm), và các chỉ số cận lâm sàng như hemoglobin, điện giải, glucose máu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình cắt ngang có phân tích, tiến hành tại khoa Hồi sức tích cực – Chống độc, Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ từ tháng 01/2021 đến tháng 07/2022. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán dựa trên tỷ lệ tử vong ước tính 5%, với độ tin cậy 95% và độ chính xác 5%, thu được 73 bệnh nhân.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, liên tiếp các bệnh nhân thỏa tiêu chuẩn chẩn đoán suy vỏ thượng thận do corticoid, không có tiêu chuẩn loại trừ. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin hành chính, tiền sử bệnh, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị. Các xét nghiệm cận lâm sàng gồm cortisol máu 8 giờ sáng, tổng phân tích tế bào máu, điện giải đồ, glucose máu, lipid máu được thực hiện tại khoa xét nghiệm bệnh viện.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS V.26 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t-test, chi-square, và hồi quy logistic đơn biến, đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tử vong. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức y học, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin bệnh nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu và bệnh lý nền: Trong 73 bệnh nhân, nữ chiếm 76,7%, nam 23,3%, với tỷ lệ nữ/nam là 3,29:1. Tuổi trung bình là 72,14 ± 11,11 tuổi, nhóm tuổi ≥70 chiếm 58,9%. Bệnh lý nền chủ yếu là các bệnh cơ xương khớp (84,9%), tiếp theo là bệnh hô hấp (6,8%) và da liễu (5,5%).
Đặc điểm sử dụng glucocorticoids: 82,2% bệnh nhân dùng GCs tác dụng trung bình, 17,8% tác dụng dài, không có bệnh nhân dùng GCs tác dụng ngắn. Đường dùng chủ yếu là uống (76,7%), tiêm (11%), và tại chỗ (xịt, bôi) chiếm tỷ lệ thấp. Tần suất sử dụng liên tục hàng ngày chiếm 67,1%, ngắt quãng 32,9%. Thời gian dùng trung bình là 34 ± 37,56 tháng, nhóm dùng >12 tháng chiếm 57,5%.
Yếu tố khởi phát và bệnh lý đi kèm: 67,1% bệnh nhân nhập viện do nhiễm trùng, trong đó nhiễm trùng hô hấp chiếm 55,1%, nhiễm trùng da/mô mềm 24,5%, tiết niệu 12,2%, tiêu hóa 8,2%. Bệnh lý đi kèm phổ biến gồm tăng huyết áp (65,8%), đái tháo đường (28,8%), rối loạn lipid máu (9,6%) và viêm loét dạ dày-tá tràng (8,2%).
Tỷ lệ tử vong và các yếu tố liên quan: Tỷ lệ tử vong nội viện được ghi nhận khoảng 5%, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế. Các yếu tố liên quan tử vong gồm tuổi cao (≥70 tuổi), nhiễm trùng, nồng độ cortisol máu thấp (≤3 µg/dL), và bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường. Hồi quy logistic đa biến cho thấy nhiễm trùng làm tăng nguy cơ tử vong lên gấp 3 lần (OR=3,2; p<0,05), trong khi nồng độ cortisol thấp cũng là yếu tố tiên lượng xấu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhiễm trùng và các bệnh lý đi kèm trong tiên lượng tử vong ở bệnh nhân suy vỏ thượng thận do GCs. Tỷ lệ nữ giới cao hơn nam có thể liên quan đến tỷ lệ mắc các bệnh cơ xương khớp và tự miễn cao hơn ở nữ. Tuổi trung bình cao phản ánh đặc điểm bệnh nhân đa phần là người lớn tuổi, dễ mắc bệnh mạn tính và có nguy cơ biến chứng cao.
Việc sử dụng GCs kéo dài trung bình trên 2 năm cho thấy nguy cơ ức chế trục HPA và suy vỏ thượng thận là rất lớn, nhất là khi bệnh nhân tự ý mua thuốc chiếm tới 82,2%, làm tăng nguy cơ sử dụng không đúng liều và không được theo dõi y tế. Nhiễm trùng hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất do tác dụng ức chế miễn dịch của GCs, phù hợp với nghiên cứu của Rosemary Dineen và Kachana Ngaosuwan.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố giới tính, tuổi, loại GCs sử dụng, và bảng phân tích hồi quy logistic để minh họa mối liên quan giữa các yếu tố với tỷ lệ tử vong. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát nhiễm trùng và quản lý bệnh lý đi kèm trong chăm sóc bệnh nhân suy vỏ thượng thận do GCs.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát và quản lý sử dụng glucocorticoids: Cần xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ việc kê đơn và sử dụng GCs, đặc biệt hạn chế tự ý mua thuốc. Mục tiêu giảm tỷ lệ sử dụng không đúng chỉ định xuống dưới 20% trong vòng 12 tháng, do các cơ sở y tế và nhà thuốc phối hợp thực hiện.
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời suy vỏ thượng thận: Đẩy mạnh đào tạo nhân viên y tế về nhận diện triệu chứng và xét nghiệm cortisol máu, áp dụng test synacthen nhanh khi có thể. Mục tiêu nâng tỷ lệ phát hiện sớm lên 80% trong 6 tháng tới, do khoa Nội tiết và Hồi sức tích cực phối hợp thực hiện.
Kiểm soát và điều trị nhiễm trùng hiệu quả: Thiết lập phác đồ điều trị nhiễm trùng phù hợp cho bệnh nhân suy vỏ thượng thận, ưu tiên sử dụng kháng sinh sớm và theo dõi sát. Mục tiêu giảm tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng xuống dưới 10% trong 1 năm, do khoa Hồi sức tích cực và Khoa Truyền nhiễm phối hợp thực hiện.
Quản lý bệnh lý đi kèm: Tăng cường kiểm soát huyết áp, đường huyết và rối loạn lipid máu cho bệnh nhân suy vỏ thượng thận, nhằm giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Mục tiêu cải thiện kiểm soát các bệnh nền lên 75% trong 12 tháng, do các bác sĩ chuyên khoa Nội tổng hợp và Nội tiết thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nội khoa và chuyên khoa Nội tiết: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và yếu tố tiên lượng tử vong, giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị suy vỏ thượng thận do GCs.
Nhân viên y tế tại khoa Hồi sức tích cực: Thông tin về các yếu tố nguy cơ tử vong và xử trí cấp cứu suy vỏ thượng thận giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân nặng.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách quản lý sử dụng GCs, kiểm soát nhiễm trùng và nâng cao chất lượng điều trị tại các bệnh viện.
Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến nội tiết, dược lý và quản lý bệnh nhân suy vỏ thượng thận.
Câu hỏi thường gặp
Suy vỏ thượng thận do glucocorticoids là gì?
Là tình trạng suy giảm chức năng tuyến thượng thận do ức chế trục HPA khi sử dụng GCs liều cao và kéo dài, dẫn đến giảm tiết cortisol nội sinh, gây ra các triệu chứng mệt mỏi, hạ huyết áp, rối loạn chuyển hóa.Làm thế nào để chẩn đoán suy vỏ thượng thận do GCs?
Chẩn đoán dựa trên tiền sử dùng GCs ≥5mg prednisolone tương đương trong ≥4 tuần, triệu chứng lâm sàng, và xét nghiệm cortisol máu 8 giờ sáng ≤3 µg/dL hoặc test kích thích synacthen không tăng cortisol.Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy vỏ thượng thận?
Tuổi cao, nhiễm trùng, nồng độ cortisol thấp, và các bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường là những yếu tố làm tăng nguy cơ tử vong.Tại sao nhiễm trùng lại phổ biến ở bệnh nhân suy vỏ thượng thận do GCs?
GCs ức chế miễn dịch tế bào, làm giảm khả năng chống lại vi khuẩn và virus, đặc biệt là nhiễm trùng hô hấp, dẫn đến tỷ lệ nhiễm trùng cao và nguy cơ tử vong tăng.Làm thế nào để giảm nguy cơ tử vong ở nhóm bệnh nhân này?
Cần kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng GCs, phát hiện và điều trị sớm suy vỏ thượng thận, kiểm soát nhiễm trùng và các bệnh lý đi kèm, đồng thời theo dõi sát sao trong quá trình điều trị.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tỷ lệ tử vong khoảng 5% ở bệnh nhân suy vỏ thượng thận do corticoid tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ.
- Nữ giới chiếm đa số (76,7%), tuổi trung bình cao (72,14 ± 11,11 tuổi), với bệnh lý nền chủ yếu là các bệnh cơ xương khớp.
- Nhiễm trùng, đặc biệt nhiễm trùng hô hấp, và các bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường là các yếu tố tiên lượng tử vong quan trọng.
- Cần tăng cường quản lý sử dụng GCs, phát hiện sớm suy vỏ thượng thận, kiểm soát nhiễm trùng và bệnh lý đi kèm để giảm tỷ lệ tử vong.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân viên y tế và theo dõi hiệu quả can thiệp trong vòng 12 tháng tới.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm do suy vỏ thượng thận do glucocorticoids.