NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH ĐIỆN HÓA ĐỂ KIỂM SOÁT TẠI CHỖ CÁC VI KHUẨN Vibrio GÂY BỆNH TRONG MÔ HÌNH NUÔI THỦY SẢN NƯỚC LỢ MÔ PHỎNG

2024

99
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: NGÀNH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN VÀ DỊCH BỆNH GÂY RA BỞI CÁC VI KHUẨN Vibrio

1.1. Sự phát triển của nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam

1.2. Dịch bệnh gây ra bởi các vi khuẩn Vibrio

1.2.1. Vi khuẩn Vibrio harveyi

1.2.1.1. Đặc điểm sinh học
1.2.1.2. Đặc điểm hình thái
1.2.1.3. Độc lực gây bệnh

1.2.2. Dịch bệnh thủy sản gây ra bởi Vibrio harveyi

1.2.3. Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus

1.2.3.1. Đặc điểm sinh học
1.2.3.2. Đặc điểm hình thái
1.2.3.3. Độc lực gây bệnh
1.2.3.4. Dịch bệnh thủy sản gây ra bởi Vibrio parahaemolyticus

1.2.4. Các phương pháp kiểm soát các vi khuẩn Vibrio

1.2.4.1. Các biện pháp vật lý - hóa học
1.2.4.2. Các phương pháp sinh học

1.2.5. Hệ thống sinh điện hóa có điện cực đáy và tiềm năng kiểm soát tại chỗ vi sinh vật gây bệnh

1.2.5.1. Giới thiệu về hệ thống sinh điện hoá có điện cực đáy
1.2.5.2. Nguyên lý hoạt động của hệ thống sinh điện hóa có điện cực đáy
1.2.5.3. Sử dụng hệ thống sinh điện hóa xử lý ô nhiễm hữu cơ
1.2.5.4. Sử dụng hệ thống sinh điện hóa xử lý vi sinh vật gây bệnh
1.2.5.5. Sử dụng hệ thống sinh điện hóa để kiểm soát vi khuẩn Vibrio

1.2.6. Mục tiêu nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP

2.1. Thiết bị, dụng cụ và hóa chất

2.2. Môi trường

2.3. Nguồn vi sinh vật

2.4. Phương pháp

2.4.1. Lắp đặt và vận hành các hệ thống sinh điện hóa có điện cực đáy

2.4.2. Làm giàu vi sinh vật điện hóa trong các hệ thống sinh điện hóa có điện cực đáy

2.4.3. Các kỹ thuật điện hóa

2.4.4. Chuẩn bị các dịch huyền phù để thử nghiệm và phương pháp xác định mật độ vi khuẩn

2.5. Bố trí thí nghiệm

2.5.1. Các thí nghiệm kiểm tra khả năng ức chế các vi khuẩn Vibrio của SBES lồng ghép trong mô hình nuôi thủy sản quy mô 10 L

2.5.1.1. Thí nghiệm kiểm tra khả năng ức chế Vibrio tổng số có sẵn trong bùn đáy của cột SBES
2.5.1.2. Thí nghiệm kiểm tra khả năng ức chế các vi khuẩn Vibrio bằng dịch lọc cột nước SBES gần vị trí cathode hoặc anode
2.5.1.3. Thí nghiệm kiểm tra khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio harveyi và Vibrio parahaemolyticus khi chúng có mặt cùng lúc bằng dịch lọc cột nước SBES gần vị trí anode
2.5.1.4. Thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của các điều kiện vận hành tới khả năng ức chế các vi khuẩn Vibrio của hệ thống sinh điện hóa có điện cực ở đáy quy mô 10 L

2.5.2. Các thí nghiệm kiểm tra khả năng ức chế Vibrio parahaemolyticus của SBES ở quy mô pilot

2.5.2.1. Thí nghiệm kiểm tra tính an toàn của hệ thống SBES đối với tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
2.5.2.2. Thí nghiệm kiểm tra khả năng ức chế Vibrio tổng số có sẵn trong bùn đáy và nước bể
2.5.2.3. Thí nghiệm kiểm tra khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus được bổ sung từ bên ngoài của bể pilot SBES trong bùn đáy và nước bể nuôi
2.5.2.4. Các thí nghiệm để tìm ra phương án vận hành giúp nâng cao hiệu quả ức chế vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus của mô hình ở quy mô pilot
2.5.2.4.1. Thí nghiệm xác định điện trở ngoài tốt nhất cho khả năng ức chế Vibrio parahaemolyticus của hệ thống
2.5.2.4.2. Thí nghiệm xác định khoảng cách giữa anode và cathode tốt nhất cho khả năng ức chế Vibrio parahaemolyticus của hệ thống

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. Kết quả vận hành và làm giàu vi sinh vật trong hệ thống sinh điện hóa có điện cực ở đáy lồng ghép vào mô hình nuôi thủy sản quy mô 10 L

3.2. Khả năng ức chế Vibrio tổng số có sẵn trong bùn đáy của cột SBES

3.3. Khả năng ức chế Vibrio harveyi, Vibrio parahaemolyticus, Vibrio parahaemolyticus CED của hệ thống sinh điện hóa có điện cực ở đáy quy mô 10L

3.3.1. Ảnh hưởng của dịch lọc cột nước SBES gần cathode

3.3.2. Ảnh hưởng của dịch lọc cột nước SBES gần anode

3.4. Khả năng ức chế Vibrio harveyi, Vibrio parahaemolyticus khi chúng có mặt đồng thời của hệ thống sinh điện hóa có điện cực ở đáy quy mô 10L

3.5. Ảnh hưởng của các điều kiện vận hành tới khả năng ức chế các vi khuẩn Vibrio của hệ thống sinh điện hóa có điện cực ở đáy quy mô 10L

3.5.1. Ảnh hưởng của nồng độ cơ chất

3.5.2. Ảnh hưởng của sự thay đổi pH

3.5.3. Ảnh hưởng của sự thay đổi thế oxy hóa khử tại anode

3.5.4. Ảnh hưởng của điện trở ngoài

3.5.5. Ảnh hưởng của khoảng cách giữa cathode và anode

3.5.6. Ảnh hưởng của vị trí cathode

3.5.7. Ảnh hưởng của vị trí anode

3.6. Thiết lập mô hình ứng dụng hệ thống sinh điện hóa ở quy mô pilot và thử nghiệm khả năng ức chế Vibrio parahaemolyticus

3.6.1. Thiết lập mô hình ứng dụng hệ thống ở quy mô pilot (bể pilot SBES)

3.6.3. Khả năng ức chế các vi khuẩn Vibrio có sẵn trong bùn đáy và nước bể pilot

3.6.4. Khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus được bổ sung từ bên ngoài của bể pilot SBES trong bùn đáy và nước bể nuôi

3.7. Phương án vận hành để nâng cao hiệu quả ức chế vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus của mô hình ở quy mô pilot

3.7.1. Xác định điện trở ngoài tốt nhất cho khả năng ức chế Vibrio parahaemolyticus của hệ thống

3.7.2. Xác định khoảng cách giữa anode và cathode tốt nhất cho khả năng ức chế Vibrio parahaemolyticus của hệ thống

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Điện Hóa Và Vibrio

Ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế. Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với thách thức lớn: dịch bệnh do vi khuẩn Vibrio. Các bệnh vibriosis gây thiệt hại nặng nề, thậm chí lên đến 100% sản lượng. Các biện pháp kiểm soát hiện tại như sử dụng kháng sinh có nhiều hạn chế, gây ra tình trạng kháng kháng sinh và ô nhiễm môi trường. Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp thay thế hiệu quả và thân thiện với môi trường là vô cùng cấp thiết. Công nghệ sinh điện hóa (MET) nổi lên như một hướng đi đầy tiềm năng, hứa hẹn mang lại giải pháp kiểm soát Vibrio hiệu quả và bền vững hơn. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá khả năng ứng dụng công nghệ sinh điện hóa trong việc kiểm soát tại chỗ các vi khuẩn Vibrio gây bệnh trong mô hình nuôi thủy sản nước lợ mô phỏng, hướng đến mục tiêu phát triển một phương pháp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả và an toàn cho ngành nuôi trồng thủy sản.

1.1. Ngành Nuôi Trồng Thủy Sản Nước Lợ Việt Nam Tiềm Năng

Theo báo cáo của FAO, nuôi trồng thủy sản đang phát triển nhanh chóng. Tại Việt Nam, năm 2023, sản lượng nuôi trồng ước tính đạt 5.455,8 nghìn tấn, tăng 4,2% so với năm trước. Trong đó, diện tích nuôi mặn, lợ là 920 nghìn ha, tập trung vào nuôi tôm nước lợ (737 nghìn ha). Điều này cho thấy tiềm năng lớn của ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ đối với sự phát triển kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, sự phát triển này cần đi đôi với việc quản lý dịch bệnh hiệu quả.

1.2. Dịch Bệnh Vibrio Thách Thức Lớn Cho Ngành Thủy Sản

Sự chuyển đổi sang nuôi siêu thâm canh tạo điều kiện cho dịch bệnh bùng phát, đặc biệt là các bệnh vibriosis do vi khuẩn Vibrio gây ra. Bệnh này có thể gây thiệt hại lên tới 100% sản lượng, ước tính thiệt hại toàn cầu khoảng 3 tỷ USD mỗi năm. Vibrio dễ dàng tồn tại trong môi trường nước, phát triển mạnh ở vùng nước ấm (>17°C) và độ mặn cao (30-35 ppt). Do đó, kiểm soát Vibrio là vấn đề cấp bách để bảo vệ ngành nuôi trồng thủy sản.

II. Vấn Đề Tác Hại Vibrio Và Phương Pháp Kiểm Soát Hiện Tại

Các bệnh do Vibrio gây ra có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của thủy hải sản, gây ra các triệu chứng như lờ đờ, hoại tử mô, chậm tăng trưởng, và thậm chí gây tử vong hàng loạt. Các loài Vibrio gây bệnh phổ biến bao gồm Vibrio harveyi, Vibrio parahaemolyticus, và Vibrio cholerae. Các phương pháp kiểm soát Vibrio hiện tại bao gồm sử dụng hóa chất, kháng sinh và các chế phẩm sinh học. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất và kháng sinh có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu cực như kháng kháng sinh và ô nhiễm môi trường. Hơn nữa, việc quản lý chất lượng các chế phẩm sinh học chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả không ổn định. "Tình trạng lạm dụng thuốc kháng sinh còn gây ra hiện tượng dư thừa chất kháng sinh trong thủy sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người tiêu dùng."

2.1. Vi Khuẩn Vibrio Harveyi Đặc Điểm Và Độc Lực Gây Bệnh

Vibrio harveyi là vi khuẩn Gram âm, hình que, kị khí tùy tiện, ưa mặn và có khả năng phát quang sinh học. Chúng có thể tồn tại ở nhiều môi trường khác nhau và hình thành màng sinh học trên các bề mặt. V. harveyi gây ra các tổn thương như tổn thương mắt, viêm dạ dày - ruột, hoại tử cơ và loét da ở cá. Việc nghiên cứu sâu hơn về Vibrio harveyi giúp đưa ra các giải pháp phòng ngừa bệnh Vibrio.

2.2. Các Biện Pháp Kiểm Soát Vibrio Ưu Điểm và Hạn Chế

Các biện pháp vật lý - hóa học như sử dụng hóa chất, kháng sinh có thể kiểm soát Vibrio nhưng tiềm ẩn nguy cơ kháng kháng sinh và ô nhiễm môi trường. Các phương pháp sinh học sử dụng chế phẩm sinh học chưa đạt hiệu quả ổn định do quản lý chất lượng kém. Cần các giải pháp mới hiệu quả và an toàn hơn.

III. Giải Pháp Công Nghệ Sinh Điện Hóa MET Kiểm Soát Vibrio

Công nghệ sinh điện hóa (MET), cụ thể là hệ thống sinh điện hóa có điện cực ở đáy (Sediment Bioelectrochemical System – SBES), là một công nghệ mới nổi với tiềm năng lớn trong việc kiểm soát vi khuẩn gây bệnh trong thủy sản. SBES có khả năng kiểm soát tại chỗ các vi khuẩn Vibrio gây bệnh, đồng thời có nhiều ưu điểm như lắp đặt và vận hành đơn giản, thân thiện với môi trường và khả năng sử dụng lâu dài. Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh khả năng ức chế Vibrio của SBES, mở ra triển vọng ứng dụng thực tế vào ngành nuôi trồng thủy sản. "Công nghệ này còn có một số ưu điểm như sự đơn giản trong lắp đặt và vận hành, “thân thiện” với thủy sản và môi trường, khả năng sử 1 Luận văn Thạc sĩ Khoa học Trần Hồng Nhung – K29 Công nghệ Sinh học dụng lâu dài."

3.1. Hệ Thống Sinh Điện Hóa SBES Giới Thiệu và Nguyên Lý Hoạt Động

SBES là hệ thống công nghệ sinh điện hóa sử dụng điện cực đáy để tạo ra môi trường ức chế vi sinh vật gây bệnh. Hệ thống hoạt động dựa trên nguyên lý oxy hóa chất hữu cơ tại anode và khử oxy hoặc các chất khác tại cathode, tạo ra sự chênh lệch điện thế. Sự chênh lệch này có thể ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Vibrio. Nghiên cứu này tập trung vào việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản.

3.2. Ưu Điểm Của Công Nghệ Sinh Điện Hóa MET Trong Thủy Sản

Công nghệ sinh điện hóa (MET) đơn giản trong lắp đặt, vận hành, thân thiện với thủy sản và môi trường, khả năng sử dụng lâu dài. Hiệu quả của công nghệ sinh điện hóa đã được chứng minh qua các nghiên cứu trước đây về khả năng ức chế Vibrio, tạo ra triển vọng lớn cho ứng dụng thực tế.

IV. Thí Nghiệm Đánh Giá Khả Năng Ức Chế Vibrio Của SBES

Nghiên cứu tiến hành các thí nghiệm để đánh giá khả năng ức chế Vibrio của SBES trong mô hình nuôi thủy sản nước lợ mô phỏng. Các thí nghiệm bao gồm kiểm tra khả năng ức chế Vibrio tổng số trong bùn đáy, kiểm tra khả năng ức chế Vibrio harveyiVibrio parahaemolyticus bằng dịch lọc cột nước SBES, và đánh giá ảnh hưởng của các điều kiện vận hành đến khả năng ức chế Vibrio. Thí nghiệm cũng được thực hiện ở quy mô pilot để đánh giá tính an toàn của SBES đối với tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) và khả năng ức chế Vibrio trong điều kiện thực tế.

4.1. Phương Pháp Thí Nghiệm Thiết Kế Và Quy Trình Thực Hiện

Các thí nghiệm được thiết kế để đánh giá khả năng ức chế Vibrio của SBES trong các điều kiện khác nhau. Quy trình bao gồm lắp đặt và vận hành hệ thống SBES, làm giàu vi sinh vật điện hóa, sử dụng các kỹ thuật điện hóa và chuẩn bị các dịch huyền phù để thử nghiệm. Mật độ vi khuẩn được xác định bằng các phương pháp chuẩn.

4.2. Kết Quả Thí Nghiệm Ảnh Hưởng Của SBES Đến Mật Độ Vibrio

Các kết quả thí nghiệm cho thấy SBES có khả năng ức chế Vibrio hiệu quả trong cả bùn đáy và nước. Dịch lọc cột nước SBES gần anode có khả năng ức chế Vibrio tốt hơn so với dịch lọc gần cathode. Các điều kiện vận hành như nồng độ cơ chất, pH và thế oxy hóa khử có ảnh hưởng đến hiệu quả ức chế Vibrio.

V. Ứng Dụng Mô Hình Pilot SBES và Kiểm Soát Vibrio

Kết quả từ các thí nghiệm quy mô nhỏ được ứng dụng để xây dựng mô hình pilot SBES nhằm đánh giá khả năng kiểm soát Vibrio trong điều kiện gần với thực tế hơn. Mô hình pilot này cũng được sử dụng để đánh giá tính an toàn của SBES đối với tôm thẻ chân trắng. Các thử nghiệm về điện trở ngoài và khoảng cách giữa anode và cathode được thực hiện để tối ưu hóa hiệu quả ức chế Vibrio của hệ thống. "Thí nghiệm kiểm tra tính an toàn của hệ thống SBES đối với tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)."

5.1. Thiết Lập Mô Hình Pilot SBES Thông Số và Vận Hành

Mô hình pilot SBES được thiết lập với các thông số phù hợp để mô phỏng điều kiện nuôi trồng thủy sản thực tế. Quá trình vận hành bao gồm làm giàu vi sinh vật điện hóa và theo dõi các chỉ số quan trọng như dòng điện, pH và thế oxy hóa khử.

5.2. Tối Ưu Hóa Vận Hành SBES Điện Trở và Khoảng Cách Điện Cực

Việc xác định điện trở ngoài và khoảng cách giữa anode và cathode tốt nhất đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả ức chế Vibrio của hệ thống. Thí nghiệm được thực hiện để tìm ra các thông số vận hành tối ưu cho mô hình pilot SBES.

VI. Kết Luận Tiềm Năng Ứng Dụng Của Công Nghệ Sinh Điện Hóa

Nghiên cứu này đã chứng minh tiềm năng của công nghệ sinh điện hóa trong việc kiểm soát Vibrio gây bệnh trong nuôi trồng thủy sản nước lợ. SBES là một giải pháp đầy hứa hẹn, có thể thay thế hoặc bổ sung cho các phương pháp kiểm soát Vibrio truyền thống. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để tối ưu hóa hệ thống và đánh giá hiệu quả trong các điều kiện nuôi trồng khác nhau. Trong tương lai, công nghệ sinh điện hóa có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững và an toàn. "Do đó, với mục đích áp dụng công nghệ SBES vào thực tế nuôi trồng thủy sản nước lợ tại Việt Nam để có thể ngăn chặn các bệnh vibriosis, chúng tôi thực hiện đề tài: “Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ sinh điện hóa để kiểm soát tại chỗ các vi khuẩn Vibrio gây bệnh trong mô hình nuôi thủy sản nước lợ mô phỏng”."

6.1. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Tối Ưu Hóa Và Mở Rộng Ứng Dụng

Các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc tối ưu hóa các thông số vận hành của SBES, đánh giá hiệu quả của công nghệ sinh điện hóa trong các điều kiện nuôi trồng khác nhau, và nghiên cứu về cơ chế hoạt động của công nghệ sinh điện hóa trên vi khuẩn Vibrio.

6.2. Tương Lai Của Nuôi Trồng Thủy Sản Ứng Dụng Công Nghệ MET

Công nghệ sinh điện hóa hứa hẹn mang lại một tương lai tươi sáng cho ngành nuôi trồng thủy sản, với các hệ thống nuôi bền vững, an toàn và ít tác động đến môi trường. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản sẽ góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

15/05/2025
Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ sinh điện hóa để kiểm soát tại chỗ các vi khuẩn vibrio gây bệnh trong mô hình nuôi thủy sản nước lợ mô phỏng

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ sinh điện hóa để kiểm soát tại chỗ các vi khuẩn vibrio gây bệnh trong mô hình nuôi thủy sản nước lợ mô phỏng