Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam trong những năm gần đây đã có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại thủ đô Hà Nội – trung tâm du lịch hàng đầu cả nước. Năm 2017, Hà Nội đón khoảng 23,83 triệu lượt khách, trong đó có 4,95 triệu lượt khách quốc tế và 18,88 triệu lượt khách nội địa, với mức tăng trưởng bình quân hơn 10% mỗi năm. Tuy nhiên, để phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh, việc chú trọng đến chất lượng dịch vụ và sản phẩm du lịch là rất cần thiết. Một trong những cách tiếp cận hiệu quả là xây dựng và quản trị chuỗi cung ứng du lịch, nhằm liên kết các nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương để tối ưu hóa giá trị cho khách du lịch và các bên liên quan.

Xã Ba Vì, huyện Ba Vì, Hà Nội, với cảnh quan thiên nhiên hữu tình và văn hóa đặc sắc của cộng đồng người Dao chiếm 94,5% dân số, được đánh giá là điểm đến tiềm năng cho phát triển du lịch cộng đồng. Tuy nhiên, du lịch tại đây vẫn chưa phát triển tương xứng do thiếu sự liên kết trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch. Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng tại xã Ba Vì trong giai đoạn 2014-2017 nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch, thu hút khách và góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu là xác lập cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch tại xã Ba Vì thông qua xây dựng chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững du lịch cộng đồng, góp phần ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Chuỗi cung ứng được hiểu là mạng lưới các tổ chức, doanh nghiệp tham gia vào quá trình cung cấp sản phẩm/dịch vụ từ nguyên liệu thô đến khách hàng cuối cùng. Mục tiêu là tối đa hóa giá trị và hiệu quả toàn hệ thống. Chuỗi cung ứng du lịch bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển, lưu trú, ăn uống, tham quan, mua sắm, và các dịch vụ bổ sung.

  • Lý thuyết du lịch cộng đồng (Community-based Tourism): Du lịch dựa vào cộng đồng là quá trình doanh nghiệp du lịch phối hợp với cộng đồng địa phương để phát triển sản phẩm và dịch vụ, trong khi du lịch cộng đồng là giai đoạn cộng đồng chủ động tổ chức và hưởng lợi từ hoạt động du lịch. Du lịch cộng đồng dựa trên sự tham gia của người dân địa phương, bảo tồn tài nguyên tự nhiên và văn hóa, đồng thời phát triển kinh tế bền vững.

  • Mô hình 5T của điểm đến du lịch: Bao gồm Tài nguyên du lịch, Tiếp cận, Trú ngụ, Tiện nghi và Thái độ. Đây là các yếu tố cơ bản để xây dựng chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách du lịch.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chuỗi cung ứng du lịch, du lịch cộng đồng, nhu cầu du lịch (cơ bản, đặc trưng, bổ sung), năng lực cộng đồng, và điều kiện phát triển chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu, báo cáo, công trình nghiên cứu liên quan đến chuỗi cung ứng và du lịch cộng đồng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa tại xã Ba Vì từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số hộ gia đình tại xã Ba Vì là 556 hộ với 2.227 nhân khẩu. Áp dụng công thức Slovin với sai số 5%, cỡ mẫu tối thiểu là 339 phiếu. Thực tế, 400 phiếu được phát ra, thu về 400 phiếu, sau khi lọc loại bỏ 32 phiếu không hợp lệ, còn lại 368 phiếu đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp quan sát tham dự, phỏng vấn sâu với các nhà lãnh đạo cộng đồng, cán bộ chính quyền, doanh nghiệp lữ hành và người dân địa phương; sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 bậc để đánh giá năng lực cộng đồng, tiềm năng du lịch, chính sách hỗ trợ và các điều kiện xây dựng chuỗi cung ứng.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý và phân tích số liệu định lượng, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn sâu và quan sát thực địa.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2017, với khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu sơ cấp trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện phát triển chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng tại xã Ba Vì:

    • Xã Ba Vì có diện tích tự nhiên 2.538 ha, trong đó 340 ha đất canh tác, còn lại là vườn quốc gia Ba Vì với hệ sinh thái đa dạng gồm 1.201 loài thực vật và 342 loài động vật.
    • Dân số 2.227 người, trong đó 94,5% là người Dao với văn hóa đặc sắc, nghề truyền thống bốc thuốc nam được công nhận là làng nghề truyền thống từ năm 2014.
    • Giao thông thuận lợi với các tuyến đường bộ, quốc lộ và cao tốc kết nối Hà Nội và Ba Vì, phương tiện giao thông chủ yếu là xe máy (75,2%) và xe đạp (20,4%).
    • Cơ sở lưu trú chủ yếu là nhà trệt mái bằng và mái tôn, diện tích nhà ở phổ biến từ 50-100 m2, phù hợp cho du khách lưu trú cộng đồng.
  2. Nhu cầu du lịch và năng lực cộng đồng:

    • Nhu cầu du lịch tại Ba Vì đáp ứng được nhóm nhu cầu cơ bản (vận chuyển, lưu trú, ăn uống) và nhu cầu đặc trưng (nghỉ ngơi, giải trí, tham quan).
    • 90,5% hộ dân có nguyện vọng tham gia làm du lịch cộng đồng.
    • Cộng đồng có khả năng cung cấp các dịch vụ như lấy cây thuốc nam (28%), cung cấp sản phẩm nông lâm (16,3%), phục vụ ăn uống (14,7%) và lưu trú (12%).
    • Người dân mong muốn được đào tạo các kỹ năng phục vụ du lịch như sử dụng bài thuốc dân gian (17,4%), làm đồ thủ công truyền thống (15%), nghiệp vụ chế biến món ăn (9%), kỹ năng giao tiếp (6,5%).
  3. Thực trạng phối hợp giữa chính quyền và cộng đồng:

    • Chính quyền địa phương tích cực hỗ trợ bằng việc tổ chức các lớp tập huấn (136 người tham gia), hỗ trợ vay vốn (30 hộ), nâng cấp cơ sở hạ tầng (25% hộ được hưởng lợi).
    • Tuy nhiên, còn tồn tại khó khăn như thiếu vốn đầu tư (28,5%), thiếu kiến thức và kỹ năng làm du lịch (22-25%), và các vấn đề về quản lý lợi nhuận gây mâu thuẫn trong cộng đồng.
  4. Mô hình chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng đề xuất:

    • Bao gồm các thành phần: tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa), dịch vụ vận chuyển, cơ sở lưu trú, cơ sở hạ tầng và dịch vụ bổ sung, năng lực cộng đồng và doanh nghiệp lữ hành.
    • Mô hình nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa cộng đồng địa phương và doanh nghiệp lữ hành, cùng sự hỗ trợ của chính quyền để phát triển bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy xã Ba Vì có đầy đủ các điều kiện tự nhiên, văn hóa và xã hội để phát triển chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng. Sự đa dạng sinh học và văn hóa đặc sắc của cộng đồng người Dao tạo nên lợi thế cạnh tranh riêng biệt. Tuy nhiên, năng lực phục vụ du lịch của cộng đồng còn hạn chế do thiếu kỹ năng chuyên môn và vốn đầu tư, điều này tương đồng với các nghiên cứu về du lịch cộng đồng tại các vùng miền núi khác ở Việt Nam.

Việc chính quyền địa phương tích cực hỗ trợ đào tạo và đầu tư cơ sở hạ tầng là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cộng đồng và phát triển chuỗi cung ứng. So với các mô hình chuỗi cung ứng du lịch ở các quốc gia phát triển, Ba Vì cần tăng cường hơn nữa sự phối hợp giữa các bên liên quan, đặc biệt là doanh nghiệp lữ hành để mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ gia đình tham gia các dịch vụ du lịch, bảng phân tích năng lực cộng đồng và sơ đồ mô hình chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng đề xuất. Những phát hiện này góp phần làm rõ vai trò của chuỗi cung ứng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch và phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng cho cộng đồng địa phương

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ phục vụ du lịch, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và quản lý kinh doanh.
    • Mục tiêu nâng cao năng lực phục vụ khách du lịch, tăng tỷ lệ hộ gia đình có thể cung cấp dịch vụ chất lượng trong vòng 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các trường đào tạo và doanh nghiệp lữ hành.
  2. Hoàn thiện và nâng cấp cơ sở hạ tầng du lịch

    • Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông nội vùng, cơ sở lưu trú cộng đồng và các tiện ích bổ sung như dịch vụ y tế, thông tin liên lạc.
    • Mục tiêu cải thiện khả năng tiếp cận và trải nghiệm của khách du lịch, tăng lượng khách lưu trú qua đêm lên 20% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện Ba Vì, Sở Du lịch Hà Nội, các nhà đầu tư.
  3. Phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng dựa trên tài nguyên văn hóa và thiên nhiên

    • Khai thác các giá trị văn hóa người Dao như nghề bốc thuốc nam, trang phục truyền thống, lễ hội dân gian để tạo sản phẩm du lịch độc đáo.
    • Mục tiêu đa dạng hóa sản phẩm, thu hút khách du lịch nội địa và quốc tế, tăng doanh thu du lịch địa phương.
    • Chủ thể thực hiện: cộng đồng người Dao, doanh nghiệp lữ hành, các tổ chức văn hóa.
  4. Tăng cường liên kết giữa cộng đồng, doanh nghiệp và chính quyền

    • Xây dựng cơ chế phối hợp quản lý, phân chia lợi ích công bằng và minh bạch trong chuỗi cung ứng du lịch.
    • Mục tiêu giảm thiểu mâu thuẫn, nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, các tổ chức cộng đồng, doanh nghiệp lữ hành.
  5. Hỗ trợ tài chính và xúc tiến quảng bá du lịch

    • Cung cấp các gói vay vốn ưu đãi cho cộng đồng phát triển dịch vụ du lịch, đồng thời đẩy mạnh quảng bá hình ảnh du lịch Ba Vì qua các kênh truyền thông hiện đại.
    • Mục tiêu tăng cường nguồn lực đầu tư và nâng cao nhận thức thị trường trong 1-3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, Sở Du lịch, các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý du lịch

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển du lịch cộng đồng, quản lý hiệu quả nguồn lực và hỗ trợ cộng đồng.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, đầu tư cơ sở hạ tầng, xây dựng mô hình liên kết chuỗi cung ứng.
  2. Doanh nghiệp lữ hành và nhà đầu tư du lịch

    • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng và năng lực cộng đồng địa phương, từ đó phát triển sản phẩm du lịch phù hợp, mở rộng thị trường.
    • Use case: Hợp tác với cộng đồng để tổ chức tour du lịch, đầu tư cơ sở lưu trú và dịch vụ bổ sung.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành du lịch, phát triển cộng đồng

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tiễn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, hoặc dự án phát triển du lịch bền vững.
  4. Cộng đồng người dân địa phương và các tổ chức phi chính phủ

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về phát triển du lịch cộng đồng, nâng cao năng lực phục vụ và quản lý lợi ích.
    • Use case: Tham gia các khóa đào tạo, xây dựng mô hình kinh doanh du lịch cộng đồng, bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng là gì?
    Chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng là mạng lưới các tổ chức, cá nhân từ cộng đồng địa phương, doanh nghiệp lữ hành đến các nhà cung cấp dịch vụ khác phối hợp cung cấp sản phẩm và dịch vụ du lịch nhằm đáp ứng nhu cầu khách du lịch. Ví dụ, tại Ba Vì, chuỗi này bao gồm người dân cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống, hướng dẫn, cùng doanh nghiệp tổ chức tour.

  2. Tại sao xây dựng chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng lại quan trọng?
    Chuỗi cung ứng giúp liên kết các bên tham gia, tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra giá trị gia tăng cho khách du lịch và cộng đồng. Điều này góp phần phát triển du lịch bền vững và nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.

  3. Những điều kiện nào cần thiết để phát triển chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng?
    Bao gồm điều kiện tự nhiên (tài nguyên du lịch phong phú), điều kiện kinh tế (nguồn lực đầu tư), điều kiện xã hội (năng lực cộng đồng, chính sách hỗ trợ), và điều kiện hạ tầng (giao thông, cơ sở lưu trú). Xã Ba Vì có đầy đủ các điều kiện này nhưng cần nâng cao kỹ năng và vốn đầu tư.

  4. Cộng đồng người Dao tại Ba Vì đóng vai trò gì trong phát triển du lịch?
    Người Dao chiếm đa số dân số, giữ gìn văn hóa truyền thống đặc sắc như nghề bốc thuốc nam, trang phục, lễ hội. Họ là nhà cung cấp chính các dịch vụ du lịch cộng đồng, góp phần tạo nên sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ du lịch của cộng đồng địa phương?
    Thông qua các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ, quản lý kinh doanh, đồng thời hỗ trợ vốn và cơ sở hạ tầng. Ví dụ, tại Ba Vì, người dân mong muốn được học sử dụng bài thuốc dân gian, làm đồ thủ công, kỹ năng phục vụ ăn uống và hướng dẫn khách.

Kết luận

  • Xã Ba Vì có tiềm năng lớn để phát triển chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng dựa trên tài nguyên thiên nhiên phong phú và văn hóa đặc sắc của cộng đồng người Dao.
  • Năng lực cộng đồng hiện tại còn hạn chế về kỹ năng và vốn đầu tư, cần được đào tạo và hỗ trợ để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Chính quyền địa phương đã có những bước hỗ trợ tích cực nhưng cần tăng cường liên kết giữa cộng đồng, doanh nghiệp và các bên liên quan để phát triển bền vững.
  • Mô hình chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng đề xuất bao gồm các thành phần tài nguyên, dịch vụ vận chuyển, lưu trú, cơ sở hạ tầng, năng lực cộng đồng và doanh nghiệp lữ hành.
  • Các bước tiếp theo là triển khai đào tạo, hoàn thiện cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm đặc trưng và xúc tiến quảng bá nhằm thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa mô hình chuỗi cung ứng du lịch cộng đồng, góp phần phát triển du lịch bền vững và nâng cao đời sống người dân Ba Vì.