Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch tại thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang, đã trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với hơn 4,5 triệu lượt khách du lịch hàng năm và doanh thu ước đạt gần 3.400 tỉ đồng. Sự phát triển này đặt ra yêu cầu cấp thiết về nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phục vụ du lịch đa dạng và ngày càng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, thực trạng nguồn nhân lực hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế về kỹ năng, trình độ chuyên môn và khả năng ngoại ngữ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và sự phát triển bền vững của ngành. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ thực trạng thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch tại thành phố Châu Đốc từ năm 2016 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguồn nhân lực phục vụ ngành du lịch trên địa bàn thành phố, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo thống kê, văn bản chính sách và khảo sát thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch tại địa phương, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển nguồn nhân lực, kết hợp với các quan điểm của Đảng và Nhà nước về chính sách phát triển nguồn nhân lực. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực được hiểu là tổng hợp các yếu tố về thể lực, trí lực, kỹ năng và phẩm chất của con người tham gia vào quá trình lao động sáng tạo. Phát triển nguồn nhân lực là quá trình nâng cao số lượng, chất lượng và cơ cấu hợp lý của lực lượng lao động nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

  2. Lý thuyết chính sách công: Chính sách phát triển nguồn nhân lực là các hành động của Nhà nước thông qua các văn bản pháp luật, kế hoạch và chương trình nhằm đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, phù hợp với yêu cầu phát triển ngành du lịch.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn nhân lực ngành du lịch, chính sách phát triển nguồn nhân lực, vai trò của nguồn nhân lực trong phát triển du lịch, và các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách phát triển nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo thống kê, tài liệu của Đảng và Nhà nước, các báo cáo của UBND thành phố Châu Đốc, cùng với khảo sát thực tế tại các cơ sở kinh doanh du lịch và các đơn vị đào tạo trên địa bàn. Cỡ mẫu khảo sát bao gồm hơn 1.400 người tham gia các khóa đào tạo và hơn 18.000 lao động trong các cơ sở kinh doanh du lịch.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp phân tích định lượng và định tính. Phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê về lực lượng lao động, trình độ chuyên môn, số lượng khách du lịch và doanh thu ngành du lịch. Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn, thu thập ý kiến từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người lao động.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2020, với các kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực được triển khai và đánh giá định kỳ hàng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn nhân lực ngành du lịch: Số lượng lao động ngành du lịch tại Châu Đốc tăng từ khoảng 12.400 người năm 2015 lên gần 18.500 người năm 2019, chiếm khoảng 28% lực lượng lao động trong độ tuổi. Tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo vẫn còn cao, chiếm 74,62%, đặc biệt tại khu vực thành thị có tới 80% lao động chưa qua đào tạo.

  2. Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế: Trong khối quản lý nhà nước và đơn vị sự nghiệp, chỉ có 1,92% lao động được đào tạo chuyên ngành du lịch. Trong khối kinh doanh du lịch, 75,32% lao động có trình độ chuyên ngành, nhưng phần lớn là trình độ sơ cấp và trung cấp, còn lại 24,68% lao động phổ thông chưa qua đào tạo. Trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp của nhân lực còn yếu, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ khách quốc tế.

  3. Chính sách phát triển nguồn nhân lực được triển khai đồng bộ: Thành phố đã ban hành nhiều kế hoạch, chương trình hành động và đề án đào tạo nguồn nhân lực du lịch từ năm 2016 đến 2025, tập trung vào đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao kỹ năng và ngoại ngữ cho người lao động. Hơn 1.473 người đã được đào tạo chuyên môn nghiệp vụ trong giai đoạn 2016-2019.

  4. Tác động tích cực đến phát triển du lịch: Lượng khách du lịch tăng trung bình 7,09% mỗi năm, doanh thu từ phí tham quan tăng từ 20 tỷ đồng năm 2014 lên trên 40 tỷ đồng năm 2019. Các dự án đầu tư phát triển du lịch như khu văn hóa tâm linh cáp treo Núi Sam và các khách sạn 3-5 sao đã góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch tại Châu Đốc đã tạo ra sự chuyển biến tích cực về số lượng và chất lượng lao động, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo vẫn còn cao, đặc biệt là lao động phổ thông tại các cơ sở kinh doanh nhỏ lẻ, gây ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Điều này phản ánh sự thiếu đồng bộ trong công tác đào tạo và thu hút nhân lực chất lượng cao.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế như Thái Lan và Singapore, Châu Đốc còn hạn chế trong việc xây dựng chương trình đào tạo thực tiễn, đào tạo đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và thu hút nhân lực nước ngoài có trình độ. Việc thiếu các sản phẩm du lịch đặc trưng và hệ thống cơ sở vật chất đồng bộ cũng làm giảm sức hấp dẫn của điểm đến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng lao động ngành du lịch, bảng phân bố trình độ chuyên môn và biểu đồ tăng trưởng lượng khách du lịch và doanh thu, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và những hạn chế còn tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu và thực tiễn: Phát triển các khóa đào tạo ngắn hạn, trung hạn và dài hạn phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành du lịch, tập trung nâng cao kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và nghiệp vụ chuyên môn. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo nghề.

  2. Tăng cường hợp tác giữa các cơ quan, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo: Thiết lập mạng lưới liên kết để tổ chức đào tạo, thực tập và tuyển dụng nhân lực chất lượng cao, đồng thời phát huy vai trò của doanh nghiệp trong đào tạo và sử dụng nhân lực. Thời gian: 2023-2026. Chủ thể: UBND thành phố, các doanh nghiệp du lịch, trường nghề.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, quảng bá và xây dựng thương hiệu du lịch: Tăng cường truyền thông về giá trị văn hóa tâm linh đặc trưng của Châu Đốc, phát triển các sản phẩm du lịch đặc thù và tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao để thu hút khách. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch, UBND thành phố.

  4. Hoàn thiện chính sách thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao: Xây dựng các chính sách ưu đãi về lương thưởng, môi trường làm việc và cơ hội thăng tiến nhằm thu hút nhân lực có trình độ cao, bao gồm cả lao động nước ngoài. Thời gian: 2023-2027. Chủ thể: UBND thành phố, các doanh nghiệp du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Các doanh nghiệp kinh doanh du lịch, khách sạn, lữ hành: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực, tổ chức đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.

  3. Các cơ sở đào tạo nghề và đại học chuyên ngành du lịch: Tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và địa phương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chính sách công, quản lý du lịch: Nghiên cứu thực trạng và chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch tại địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nguồn nhân lực ngành du lịch tại Châu Đốc còn yếu về kỹ năng?
    Do phần lớn lao động chưa qua đào tạo chuyên môn, đặc biệt là lao động phổ thông chiếm trên 70%, thiếu các chương trình đào tạo thực tiễn và ngoại ngữ, dẫn đến hạn chế trong giao tiếp và phục vụ khách quốc tế.

  2. Chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch đã được triển khai như thế nào?
    Từ năm 2016, thành phố đã ban hành nhiều kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao kỹ năng cho hơn 1.400 người lao động, tập trung vào đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp và ngoại ngữ.

  3. Lượng khách du lịch tăng trưởng ảnh hưởng thế nào đến nguồn nhân lực?
    Lượng khách tăng trung bình 7,09% mỗi năm tạo áp lực lớn về nhu cầu nhân lực phục vụ, đòi hỏi phải nâng cao số lượng và chất lượng lao động để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của du khách.

  4. Các hạn chế chính trong phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch là gì?
    Bao gồm thiếu chương trình đào tạo chuyên sâu, thiếu đội ngũ quản lý và hướng dẫn viên chuyên nghiệp, cơ sở vật chất du lịch chưa đồng bộ, và chính sách thu hút nhân lực chưa hiệu quả.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Châu Đốc?
    Học hỏi từ Thái Lan và Singapore về việc phối hợp giữa khu vực công và tư nhân, đào tạo thực tiễn, phát triển đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và thu hút nhân lực nước ngoài có trình độ cao.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực ngành du lịch tại Châu Đốc đã có sự tăng trưởng về số lượng nhưng còn hạn chế về chất lượng và kỹ năng chuyên môn.
  • Chính sách phát triển nguồn nhân lực được triển khai đồng bộ từ năm 2016, góp phần nâng cao năng lực phục vụ và phát triển du lịch địa phương.
  • Các hạn chế về đào tạo, quản lý và cơ sở vật chất vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm xây dựng chương trình đào tạo thực tiễn, tăng cường hợp tác liên ngành, đẩy mạnh truyền thông và hoàn thiện chính sách thu hút nhân lực.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch tại Châu Đốc trong giai đoạn tiếp theo, góp phần nâng cao vị thế du lịch địa phương trên bản đồ quốc gia và quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.