I. Giới thiệu về nghiên cứu chọn tạo giống dưa chuột F1
Nghiên cứu này tập trung vào chọn tạo giống dưa chuột F1 phục vụ mục đích ăn tươi tại vùng đồng bằng sông Hồng. Mục tiêu chính là tạo ra các giống dưa chuột có khả năng sinh trưởng tốt, năng suất cao và chất lượng quả đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và hướng tới xuất khẩu. Nghiên cứu này cũng nhằm xác định các thông số kỹ thuật để hoàn thiện quy trình sản xuất hạt lai và quy trình sản xuất dưa chuột thương phẩm.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là lai tạo giống dưa chuột F1 có khả năng sinh trưởng, phát triển tốt, năng suất cao và chất lượng quả tốt. Nghiên cứu cũng hướng tới việc xác định các thông số kỹ thuật để hoàn thiện quy trình sản xuất hạt lai và quy trình sản xuất dưa chuột thương phẩm.
1.2. Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại vùng đồng bằng sông Hồng, tập trung vào các giống dưa chuột có tiềm năng phục vụ ăn tươi. Các thí nghiệm được tiến hành trên các dòng dưa chuột tự phối từ thế hệ I4 đến I6, cùng với các thí nghiệm lai tạo và đánh giá khả năng kết hợp của các dòng.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp chọn tạo giống dưa chuột truyền thống kết hợp với các kỹ thuật hiện đại. Các thí nghiệm được bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh (RCBD) với 3 lần nhắc lại. Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm đặc điểm sinh trưởng, năng suất, chất lượng quả và khả năng kháng bệnh.
2.1. Đánh giá các dòng dưa chuột tự phối
Nghiên cứu đánh giá 41 dòng dưa chuột tự phối từ thế hệ I4 đến I6 về các đặc điểm nông sinh học, khả năng ra hoa, đậu quả và đặc điểm hình thái quả. Kết quả đã chọn lọc được 20 dòng dưa chuột thế hệ I6 có giá trị sử dụng cho mục đích chọn giống dưa chuột ăn tươi.
2.2. Lai tạo và đánh giá khả năng kết hợp
Nghiên cứu sử dụng phương pháp lai đỉnh Topcross giữa 20 dòng dưa chuột thuần với vật liệu thử là dòng Yên Mỹ (YM18) và dòng Thủy Nguyên (TN12). Kết quả đã xác định được 6 dòng có khả năng kết hợp chung cao và 10 tổ hợp lai có giá trị ưu thế lai cao.
III. Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu đã chọn lọc được 3 tổ hợp lai triển vọng là THL2 (D6 x D2), THL6 (D19 x D6) và THL9 (D16 x D13). Các tổ hợp lai này có năng suất cao hơn so với giống đối chứng, đặc biệt là tổ hợp THL9 với năng suất đạt 50,6 tấn/ha trong vụ xuân hè và 48,4 tấn/ha trong vụ thu đông.
3.1. Đánh giá các tổ hợp lai
Các tổ hợp lai được đánh giá về thời gian sinh trưởng, khối lượng quả, năng suất và chất lượng quả. Tổ hợp THL9 được xác định là có thời gian sinh trưởng từ 85-88 ngày, khối lượng quả trung bình 205,4-210,3 g, năng suất đạt 50,6 tấn/ha trong vụ xuân hè và 48,4 tấn/ha trong vụ thu đông.
3.2. Khảo nghiệm sản xuất
Khảo nghiệm sản xuất được thực hiện tại Hà Nội, Hà Nam, Hưng Yên. Kết quả cho thấy tổ hợp THL9 có khả năng thích nghi tốt với điều kiện sinh thái tại vùng đồng bằng sông Hồng, đáp ứng được yêu cầu về chất lượng quả phục vụ ăn tươi.
IV. Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu đã thành công trong việc chọn tạo giống dưa chuột F1 có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với điều kiện canh tác tại vùng đồng bằng sông Hồng. Các kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp và cải thiện chất lượng sản phẩm dưa chuột phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu.
4.1. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu đã góp phần vào việc cải tiến giống cây trồng, đặc biệt là giống dưa chuột phục vụ ăn tươi. Các kết quả nghiên cứu cũng cung cấp các thông số kỹ thuật quan trọng để hoàn thiện quy trình sản xuất hạt lai và quy trình sản xuất dưa chuột thương phẩm.
4.2. Kiến nghị
Cần tiếp tục nghiên cứu và mở rộng ứng dụng các giống dưa chuột mới vào sản xuất thực tế. Đồng thời, cần tăng cường công tác khuyến nông để phổ biến các kỹ thuật canh tác tiên tiến cho nông dân.