Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi lợn chiếm vị trí quan trọng trong ngành chăn nuôi Việt Nam, đóng góp khoảng 64,25% tổng sản lượng thịt các loại (Niên giám thống kê, 2020). Tuy nhiên, năng suất và chất lượng đàn lợn hiện nay còn thấp so với các nước phát triển như Mỹ, Canada, Pháp, Hà Lan, Đan Mạch, Australia và một số nước trong khu vực châu Á như Thái Lan, Trung Quốc. Năng suất sinh sản của lợn nái trong các trang trại công nghiệp dao động từ 20,22 đến 22,41 con cai sữa/nái/năm, với tăng khối lượng khoảng 700 – 750 g/ngày và tiêu tốn thức ăn 2,7 – 2,9 kg/kg tăng khối lượng (Trần Thá Bích Ngọc và cs., 2019). Để nâng cao năng suất, trong nhiều năm qua Việt Nam đã nhập khẩu các giống Landrace, Yorkshire và Duroc thuần từ các nước phát triển, trong đó Landrace và Yorkshire là hai giống chủ lực tạo nên đàn nái nền trong các tổ hợp lai.

Luận văn tập trung nghiên cứu chăn tạo dòng lợn nái ông bà từ nguồn gen Landrace và Yorkshire nhập nội, nhằm tạo ra dòng lợn nái có năng suất sinh sản và sinh trưởng cao, phù hợp với điều kiện chăn nuôi tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam. Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn 2017-2023 tại Trung tâm Nghiên cứu lợn Thái Phương, với mục tiêu đánh giá khả năng sinh trưởng, chất lượng tinh dịch và năng suất sinh sản của các dòng lợn ông bà qua 3 thế hệ giao phối, đồng thời ước tính các tham số di truyền để làm cơ sở cho công tác chọn lọc nâng cao năng suất đàn lợn nái.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn giống lợn chất lượng cao, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế ngành chăn nuôi lợn tại Việt Nam, đồng thời cung cấp con giống tốt cho các trang trại công nghiệp và hộ chăn nuôi quy mô vừa và nhỏ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về di truyền và chọn giống vật nuôi, tập trung vào:

  • Lý thuyết di truyền quần thể: Giúp ước tính tham số di truyền như độ heritability (hệ số di truyền), giá trị giống (EBV), và mối tương quan di truyền giữa các tính trạng sinh trưởng và sinh sản.
  • Mô hình BLUP (Best Linear Unbiased Prediction): Phương pháp dự đoán giá trị di truyền tối ưu, được sử dụng để đánh giá và chọn lọc cá thể dựa trên dữ liệu phenotypic và pedigree.
  • Khái niệm chính:
    • Năng suất sinh sản: số con cai sữa/nái/năm, số con sơ sinh sống, tỷ lệ nuôi sống.
    • Năng suất sinh trưởng: tăng trọng trung bình ngày, khối lượng cuối kỳ.
    • Chất lượng tinh dịch: thể tích tinh dịch, hoạt lực tinh trùng, nồng độ tinh trùng.
    • Tham số di truyền: độ di truyền, giá trị di truyền đặc trưng cho các tính trạng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ 4 đàn lợn ông bà gồm LVN1, LVN2 (Landrace), YVN1, YVN2 (Yorkshire) được tạo ra từ phái chéo giữa các đàn thuần Landrace và Yorkshire nhập từ Pháp và Mỹ. Tổng số mẫu kiểm tra năng suất qua 3 thế hệ là khoảng 300-640 cá thể mỗi đàn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lợn nái được chọn lọc dựa trên năng suất sinh sản lứa 1 cao, chia thành các nhóm huyết thống, thực hiện giao phối chéo tránh cận huyết.
  • Phương pháp phân tích:
    • Kiểm tra năng suất sinh trưởng và sinh sản theo tiêu chuẩn TCVN 11910:2018.
    • Đánh giá chất lượng tinh dịch theo các chỉ tiêu thể tích, hoạt lực, nồng độ, tỷ lệ tinh trùng dị dạng.
    • Ước tính tham số di truyền và giá trị giống bằng mô hình BLUP sử dụng phần mềm SAS, VCE6 và PEST.
  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2017 đến 2023, gồm 3 thế hệ giao phối, theo dõi và đánh giá năng suất qua từng thế hệ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng suất sinh trưởng của các dòng lợn ông bà

    • Tăng trọng trung bình giai đoạn 40-100 kg của Landrace-Mỹ và Landrace-Pháp đạt lần lượt 916,64 g/ngày và 913,34 g/ngày; Yorkshire-Pháp và Yorkshire-Mỹ đạt 873,21 g/ngày và 868,07 g/ngày.
    • Khối lượng cuối kỳ đạt trên 115 kg/con đối với lợn đực và trên 130 kg/con đối với lợn cái.
    • Thời gian đực đòng đầu của Landrace và Yorkshire nhập Pháp là 177,74 và 172,93 ngày, sớm hơn so với nhập Mỹ (200,63 và 213,25 ngày).
  2. Năng suất sinh sản của các dòng lợn ông bà

    • Số con sơ sinh lứa 1 đạt từ 11,90 đến 15,36 con/lứa.
    • Số con sơ sinh sống đạt 10,17 đến 13,42 con/lứa.
    • Số con cai sữa cao nhất ở Yorkshire-Pháp là 12,32 con/lứa, các dòng còn lại dao động 9,36 - 9,66 con/lứa.
    • Khối lượng sơ sinh trung bình 1,43 - 1,56 kg/con, khối lượng cai sữa 6,41 - 6,76 kg/con.
  3. Chất lượng tinh dịch lợn đực

    • Thể tích tinh dịch trung bình đạt 50-60 ml/lần xuất tinh.
    • Hoạt lực tinh trùng đạt trên 80%, nồng độ tinh trùng khoảng 20-25 triệu/ml.
    • Tăng số tinh trùng tiến thẳng (VAC) lên 37,9% khi bổ sung protein trong khẩu phần.
  4. Tham số di truyền và giá trị giống

    • Hệ số di truyền các tính trạng sinh trưởng như tăng trọng trung bình dao động 0,29 - 0,32.
    • Hệ số di truyền các tính trạng sinh sản như số con sơ sinh sống, số con cai sữa thấp hơn, dao động 0,03 - 0,12.
    • Giá trị giống (EBV) cho số con sơ sinh sống và tăng trọng được ước tính chính xác qua mô hình BLUP, làm cơ sở cho chọn lọc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các dòng lợn ông bà Landrace và Yorkshire nhập từ Pháp và Mỹ có khả năng sinh trưởng và sinh sản vượt trội so với các giống thuần nội địa, phù hợp với điều kiện chăn nuôi công nghiệp tại Việt Nam. Tăng trọng trung bình trên 900 g/ngày và số con cai sữa trên 12 con/lứa là mức năng suất cao, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.

Chất lượng tinh dịch được cải thiện rõ rệt khi bổ sung dinh dưỡng hợp lý, đặc biệt là protein và vitamin ADE, giúp tăng số lượng và hoạt lực tinh trùng, từ đó nâng cao hiệu quả thụ tinh nhân tạo.

Hệ số di truyền các tính trạng sinh trưởng cao hơn so với sinh sản, phù hợp với đặc điểm di truyền của lợn. Việc áp dụng mô hình BLUP giúp dự đoán giá trị giống chính xác, hỗ trợ công tác chọn lọc và nhân giống hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với các báo cáo về năng suất của giống Landrace và Yorkshire tại Pháp, Đan Mạch, Mỹ và Thái Lan. Việc xây dựng hệ thống nhân giống theo mô hình tháp 4 cấp (cấp ông bà, cấp ông bà, cấp sản xuất, cấp thương phẩm) và áp dụng công nghệ di truyền hiện đại là xu hướng tất yếu để nâng cao năng suất đàn lợn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng trung bình ngày, bảng so sánh số con cai sữa và chất lượng tinh dịch qua các thế hệ, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của công tác chọn lọc và nhân giống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống nhân giống theo mô hình tháp 4 cấp

    • Mục tiêu: Tạo nguồn giống chất lượng cao, đồng nhất về di truyền.
    • Thời gian: Triển khai trong 3-5 năm.
    • Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu giống, các trang trại nhân giống lớn.
  2. Áp dụng công nghệ đánh giá giá trị giống BLUP trong chọn lọc

    • Mục tiêu: Nâng cao độ chính xác trong dự đoán giá trị di truyền.
    • Thời gian: Áp dụng ngay trong các chương trình nhân giống hiện tại.
    • Chủ thể: Các trung tâm nghiên cứu, doanh nghiệp chăn nuôi.
  3. Cải thiện dinh dưỡng và quản lý chăm sóc lợn nái và lợn đực giống

    • Mục tiêu: Tăng chất lượng tinh dịch, nâng cao năng suất sinh sản và sinh trưởng.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên giai đoạn mang thai và nuôi con.
    • Chủ thể: Người chăn nuôi, kỹ thuật viên thú y.
  4. Tăng cường đào tạo và chuyển giao kỹ thuật cho người chăn nuôi

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý đàn giống.
    • Thời gian: Hàng năm, theo kế hoạch đào tạo.
    • Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học, cơ quan khuyến nông.
  5. Phát triển mạng lưới trao đổi nguồn gen và thông tin nhân giống

    • Mục tiêu: Đảm bảo đa dạng di truyền và cập nhật tiến bộ kỹ thuật.
    • Thời gian: Thiết lập trong 1-2 năm, duy trì liên tục.
    • Chủ thể: Bộ NN&PTNT, các trung tâm nghiên cứu, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia di truyền vật nuôi

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu tham khảo về tham số di truyền, mô hình chọn lọc hiện đại.
    • Use case: Phát triển chương trình chọn giống, nghiên cứu nâng cao năng suất.
  2. Doanh nghiệp chăn nuôi và nhân giống lợn

    • Lợi ích: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng đàn giống, tăng hiệu quả sản xuất.
    • Use case: Xây dựng hệ thống nhân giống, quản lý dinh dưỡng và chăm sóc.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Định hướng chính sách phát triển giống vật nuôi, hỗ trợ kỹ thuật cho người dân.
    • Use case: Xây dựng quy hoạch nhân giống, ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật.
  4. Sinh viên và học viên cao học ngành chăn nuôi, di truyền và chọn giống

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về kỹ thuật chọn giống, phân tích dữ liệu di truyền.
    • Use case: Nghiên cứu khoa học, học tập nâng cao trình độ chuyên môn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn giống Landrace và Yorkshire làm đối tượng nghiên cứu?
    Landrace và Yorkshire là hai giống lợn nái chủ lực có năng suất sinh sản và sinh trưởng cao, được nuôi phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam. Chúng có khả năng thích nghi tốt và là nguồn gen quan trọng để phát triển đàn nái nền cho các tổ hợp lai.

  2. Phương pháp BLUP có ưu điểm gì trong chọn giống?
    BLUP cho phép dự đoán giá trị di truyền của cá thể một cách chính xác, đồng thời điều chỉnh ảnh hưởng của môi trường và các yếu tố phi di truyền, giúp tối ưu hóa quá trình chọn lọc và nâng cao hiệu quả nhân giống.

  3. Các yếu tố dinh dưỡng ảnh hưởng thế nào đến năng suất sinh sản?
    Dinh dưỡng hợp lý, đặc biệt là cung cấp đủ protein, lysine, vitamin A, D, E và khoáng chất như Ca, P, giúp cải thiện chất lượng tinh dịch, tăng tỷ lệ thụ thai, số con sơ sinh sống và khối lượng cai sữa, từ đó nâng cao năng suất sinh sản.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu ảnh hưởng của stress nhiệt lên lợn nái?
    Cần thiết kế chuồng trại thông thoáng, có hệ thống làm mát, bổ sung dinh dưỡng phù hợp, quản lý tốt thời gian cho ăn và chăm sóc, đặc biệt trong mùa hè để giảm stress nhiệt, duy trì năng suất sinh sản ổn định.

  5. Tại sao cần xây dựng hệ thống nhân giống theo mô hình tháp 4 cấp?
    Mô hình tháp 4 cấp giúp kiểm soát chất lượng gen từ đàn ông bà đến đàn sản xuất, đảm bảo nguồn giống đồng nhất, giảm cận huyết, nâng cao hiệu quả chọn lọc và phát triển đàn lợn chất lượng cao bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và đánh giá thành công 2 dòng lợn ông bà Landrace và Yorkshire nhập nội, có năng suất sinh trưởng và sinh sản cao, phù hợp với điều kiện chăn nuôi Việt Nam.
  • Năng suất sinh trưởng đạt trên 900 g/ngày, số con cai sữa trên 12 con/lứa, chất lượng tinh dịch được cải thiện rõ rệt qua dinh dưỡng và quản lý.
  • Tham số di truyền và giá trị giống được ước tính chính xác bằng mô hình BLUP, làm cơ sở cho công tác chọn lọc và nhân giống hiệu quả.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung nguồn tài liệu khoa học và thực tiễn cho ngành chăn nuôi lợn Việt Nam, hỗ trợ phát triển đàn giống chất lượng cao.
  • Đề xuất xây dựng hệ thống nhân giống theo mô hình tháp 4 cấp, áp dụng công nghệ chọn giống hiện đại và cải thiện dinh dưỡng, quản lý để nâng cao năng suất đàn lợn.

Hành động tiếp theo: Triển khai áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn chăn nuôi, mở rộng quy mô nhân giống, đồng thời đào tạo chuyển giao kỹ thuật cho người chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn Việt Nam.