Tổng quan nghiên cứu
Ngành lúa gạo tại Việt Nam giữ vai trò trọng yếu trong cơ cấu kinh tế và an ninh lương thực quốc gia, với diện tích trồng lúa chiếm khoảng 45% tổng diện tích đất trồng trọt năm 2020, tương đương 7,28 triệu ha và sản lượng đạt 42,69 triệu tấn (TCTK 2020). Trong bối cảnh đó, việc phát triển và bảo hộ các giống lúa bản địa, đặc biệt là qua công cụ Chỉ dẫn địa lý (CDĐL), được xem là chiến lược quan trọng nhằm nâng cao giá trị thương hiệu, bảo tồn đa dạng sinh học và cải thiện thu nhập cho nông dân. Luận văn tập trung nghiên cứu quá trình xây dựng và quản lý CDĐL đặc sản gạo nếp Khẩu Tan Đón tại xã Tham Dương, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai, từ khi được bảo hộ năm 2017 đến nay.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích sự tương tác giữa nhà nước, nông dân và thị trường trong quá trình triển khai CDĐL, đồng thời làm rõ nhận thức, phản hồi và chiến lược của các nhóm nông dân khác nhau trước chính sách phát triển này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Tham Dương, vùng duy nhất canh tác Khẩu Tan Đón, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp tư liệu nhân học chuyên sâu về quản lý CDĐL, góp phần bổ sung phân tích về vai trò của nhà nước và sự đa dạng trong cộng đồng nông dân, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển bền vững cho sản phẩm đặc sản vùng miền.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính: Nhân học phát triển và Nhân học chính trị. Khung Nhân học phát triển tập trung vào phân tích các tác nhân xã hội trong dự án phát triển, đặc biệt là sự đan xen các logic xã hội giữa nhà nước, nông dân và thị trường. Khái niệm “đấu trường” của Olivier de Sardan được áp dụng để mô tả các cuộc tương tác, đàm phán, tranh chấp và hợp tác giữa các nhóm tác nhân trong quá trình xây dựng CDĐL.
Khung Nhân học chính trị, dựa trên lý thuyết của Benedict Kerkvliet, tập trung vào khái niệm “chính trị hàng ngày” nhằm phân tích các hình thức phản hồi đa dạng của nông dân trước chính sách nhà nước, từ tuân thủ, né tránh đến phản kháng. Ngoài ra, luận văn phân tích sự đa dạng trong nhóm nông dân qua các khái niệm “nhóm chiến lược”, “nhóm nông dân tinh hoa” và “lực lượng trung gian” để làm rõ vai trò và ảnh hưởng của từng nhóm trong quá trình phát triển CDĐL.
Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng gồm: Chỉ dẫn địa lý (CDĐL), chính trị hàng ngày, và nhóm chiến lược. CDĐL được hiểu là dấu hiệu chỉ dẫn sản phẩm có nguồn gốc địa lý với chất lượng đặc thù dựa trên điều kiện tự nhiên và con người. Chính trị hàng ngày phản ánh các hành vi chính trị phi chính thức của nông dân trong mối quan hệ với nhà nước. Nhóm chiến lược là tập hợp các tác nhân có lợi ích chung và hành động xã hội chính trị cụ thể.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp dân tộc học - nhân học với trọng tâm là nghiên cứu điển hình tại xã Tham Dương. Dữ liệu được thu thập qua 12 đợt điền dã từ năm 2018 đến 2022, tổng cộng khoảng 6 tháng thực địa, kết hợp quan sát tham gia, phỏng vấn bán cấu trúc và phỏng vấn sâu với 168 người dân và cán bộ địa phương, cùng 283 cuộc phỏng vấn đa dạng chủ đề. Cỡ mẫu khảo sát gồm 68 hộ gia đình đại diện cho các nhóm dân tộc và thôn bản trong xã.
Phương pháp chọn mẫu kết hợp phi xác suất (tiêu chí, tuyết đối) nhằm đảm bảo đa dạng về nhóm dân tộc, vị trí xã hội và vai trò trong cộng đồng. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nội dung định tính, kết hợp so sánh các nhóm tác nhân và diễn giải các mối quan hệ xã hội, chính trị. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp từ các cơ quan thống kê, văn bản pháp luật, hồ sơ CDĐL và tài liệu địa phương được sử dụng để bổ sung và đối chiếu.
Timeline nghiên cứu trải dài từ 2018 đến 2022, trong đó giai đoạn 2021-2022 tập trung điền dã sâu và thu thập dữ liệu chính phục vụ luận văn. Nghiên cứu cũng ứng phó với khó khăn do dịch COVID-19 bằng cách sử dụng mạng xã hội làm kênh thu thập thông tin bổ sung trong thời gian giãn cách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quá trình xây dựng CDĐL Khẩu Tan Đón diễn ra dưới sự chỉ đạo mạnh mẽ của nhà nước với mô hình quản lý từ trên xuống, trong đó nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc xây dựng hồ sơ, đăng ký và thiết lập hệ thống quản lý. Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp được thành lập làm đầu mối quản lý cấp cơ sở, tuy nhiên sự tham gia của người dân còn hạn chế. Diện tích trồng Khẩu Tan Đón tăng từ khoảng 50 ha năm 2018 lên gần 120 ha năm 2021, cho thấy sự mở rộng sản xuất gắn với CDĐL.
Sự đa dạng trong nhóm nông dân với các phản hồi khác nhau trước chính sách CDĐL. Nhóm nông dân “tinh hoa” có vai trò trung gian, tích cực tham gia và vận động triển khai CDĐL, trong khi nhóm nông dân nhỏ lẻ có xu hướng né tránh hoặc chỉ tuân thủ hình thức. Khoảng 60% hộ gia đình khảo sát cho biết họ nhận thức được lợi ích kinh tế từ CDĐL, nhưng chỉ 35% thực sự tham gia các hoạt động hợp tác xã liên quan.
Tác động của yếu tố thị trường làm thay đổi chiến lược sản xuất và tiêu thụ của nông dân. Giá bán gạo Khẩu Tan Đón tăng trung bình 20-30% so với các giống lúa khác, tạo động lực thúc đẩy sản xuất. Tuy nhiên, thị trường còn nhỏ lẻ, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa người sản xuất và thương nhân, dẫn đến rủi ro về giá cả và chất lượng sản phẩm.
Sự hình thành bản sắc địa phương gắn liền với CDĐL là một kết quả ngoài mong đợi. Người dân địa phương ngày càng tự hào về giống lúa Khẩu Tan Đón, coi đây là biểu tượng văn hóa và di sản truyền thống. Khoảng 75% người dân tham gia khảo sát đồng ý rằng CDĐL góp phần nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa và bảo tồn tri thức canh tác truyền thống.
Thảo luận kết quả
Quá trình xây dựng CDĐL Khẩu Tan Đón phản ánh mô hình quản lý nhà nước tập trung, có ưu điểm trong việc thúc đẩy nhanh tiến trình đăng ký và bảo hộ, nhưng hạn chế về sự tham gia của cộng đồng địa phương. So sánh với các nghiên cứu về CDĐL tại Việt Nam và Pháp cho thấy mô hình từ trên xuống dễ dẫn đến sự xa rời thực tế và thiếu sự đồng thuận của người dân, đồng thời làm giảm hiệu quả quản lý chất lượng sản phẩm.
Sự đa dạng trong nhóm nông dân và các phản hồi khác nhau cho thấy cần có chính sách linh hoạt, phù hợp với từng nhóm để tăng cường sự tham gia và phát huy vai trò của nhóm nông dân tinh hoa và lực lượng trung gian. Yếu tố thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược sản xuất, nhưng thị trường còn nhỏ lẻ và thiếu sự liên kết bền vững, gây khó khăn cho việc phát triển bền vững CDĐL.
Việc hình thành bản sắc địa phương qua CDĐL là minh chứng cho sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và văn hóa, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và tri thức truyền thống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích trồng và giá bán Khẩu Tan Đón, bảng phân loại nhóm nông dân theo mức độ tham gia CDĐL, và sơ đồ mô tả mạng lưới tương tác giữa nhà nước, nông dân và thị trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quản lý CDĐL bằng cách tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý cho nông dân, đặc biệt là nhóm nông dân nhỏ lẻ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND xã, hợp tác xã, các tổ chức phi chính phủ.
Phát triển thị trường liên kết bền vững giữa người sản xuất, hợp tác xã và thương nhân nhằm ổn định giá cả và nâng cao chất lượng sản phẩm. Cần xây dựng chuỗi giá trị khép kín và phát triển thương hiệu Khẩu Tan Đón. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Sở Nông nghiệp, doanh nghiệp địa phương, hợp tác xã.
Hỗ trợ kỹ thuật và bảo tồn tri thức truyền thống thông qua việc ghi chép, truyền dạy kỹ thuật canh tác và bảo vệ nguồn gen lúa Khẩu Tan Đón. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Viện nghiên cứu nông nghiệp, các tổ chức đào tạo, cộng đồng dân cư.
Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả giữa các cấp chính quyền, cơ quan quản lý sở hữu trí tuệ và các tổ chức liên quan để giải quyết các bất cập trong quản lý CDĐL, tăng cường kiểm soát xâm phạm quyền sở hữu. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Nông nghiệp, Cục Sở hữu trí tuệ, UBND tỉnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý chính sách nông nghiệp và sở hữu trí tuệ: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình xây dựng và quản lý CDĐL, giúp hoàn thiện chính sách phát triển sản phẩm đặc sản.
Các nhà nghiên cứu nhân học, phát triển nông thôn: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu điền dã, phân tích tương tác xã hội và chính trị trong bối cảnh phát triển nông nghiệp.
Hợp tác xã và tổ chức cộng đồng nông dân: Thông tin về vai trò và chiến lược của các nhóm nông dân giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển sản phẩm địa phương.
Doanh nghiệp và thương nhân trong lĩnh vực nông sản đặc sản: Hiểu rõ về thị trường, giá trị và thách thức trong phát triển sản phẩm gạo nếp Khẩu Tan Đón để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
CDĐL là gì và tại sao quan trọng đối với sản phẩm nông nghiệp?
CDĐL là dấu hiệu chỉ dẫn sản phẩm có nguồn gốc địa lý với chất lượng đặc thù do điều kiện tự nhiên và con người tạo nên. Nó giúp bảo vệ thương hiệu, nâng cao giá trị sản phẩm và bảo tồn đa dạng sinh học.Quá trình xây dựng CDĐL Khẩu Tan Đón diễn ra như thế nào?
Quá trình được nhà nước dẫn dắt từ việc xây dựng hồ sơ, đăng ký đến thiết lập hệ thống quản lý, với sự tham gia của hợp tác xã và người dân địa phương, kéo dài từ năm 2017 đến nay.Vai trò của nông dân trong phát triển CDĐL ra sao?
Nông dân là chủ thể sản xuất chính, với nhóm tinh hoa đóng vai trò trung gian vận động và nhóm nhỏ lẻ có phản hồi đa dạng từ tham gia tích cực đến né tránh, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phát triển sản phẩm.Yếu tố thị trường ảnh hưởng thế nào đến CDĐL?
Thị trường tạo động lực tăng giá và mở rộng sản xuất, nhưng còn nhỏ lẻ và thiếu liên kết bền vững, gây rủi ro về giá cả và chất lượng, cần được phát triển đồng bộ.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý CDĐL tại địa phương?
Cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng, phát triển thị trường liên kết, bảo tồn tri thức truyền thống và xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả giữa các cơ quan quản lý.
Kết luận
- Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về quá trình xây dựng và quản lý CDĐL gạo nếp Khẩu Tan Đón tại xã Tham Dương, làm rõ vai trò của nhà nước, nông dân và thị trường trong “đấu trường” chính sách phát triển.
- Phát hiện sự đa dạng trong nhóm nông dân với các phản hồi và chiến lược khác nhau, trong đó nhóm nông dân tinh hoa và lực lượng trung gian đóng vai trò quan trọng.
- Chỉ ra những hạn chế của mô hình quản lý từ trên xuống và đề xuất các giải pháp tăng cường sự tham gia cộng đồng, phát triển thị trường và bảo tồn tri thức truyền thống.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung tư liệu nhân học về quản lý CDĐL, đồng thời làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa chính sách, kinh tế thị trường và văn hóa địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu so sánh với các vùng khác và thúc đẩy hợp tác liên ngành để phát triển bền vững sản phẩm đặc sản.
Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phát triển CDĐL, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá quá trình thực hiện nhằm bảo vệ và phát huy giá trị sản phẩm đặc sản vùng miền.