Nghiên cứu chế tạo hydrogel từ hạt bơ Booth Việt Nam: Ứng dụng làm vật liệu mang phân bón giải phóng chậm

2024

103
2
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

MỤC LỤC

TÓM TẮT KHÓA LUẬN

DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC HÌNH ẢNH

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Tình hình nghiên cứu

1.2. Trên thế giới

1.3. Mục tiêu nghiên cứu

1.4. Nội dung nghiên cứu

1.5. Ý nghĩa thực tiễn

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Tổng quan về nguyên liệu chính

2.2. Giới thiệu về bơ Booth và sản lượng bơ tại Việt Nam

2.3. Thành phần hóa học trong quả bơ

2.3.1. Trong thịt quả bơ

2.4. Các phương pháp chiết xuất tinh bột từ hạt bơ

2.4.1. Phương pháp dung môi nước

2.4.2. Phương pháp dung môi kiềm

2.4.3. Phương pháp sử dụng enzyme

2.5. Vai trò của các chất chính tham gia phản ứng

2.6. Cơ sở lý thuyết về tinh bột

2.6.1. Tổng quan về tinh bột

2.6.2. Phân loại tinh bột

2.6.3. Cấu trúc hóa học của tinh bột

2.6.4. Tính chất hóa lý của tinh bột

2.6.4.1. Tính chất trương nở
2.6.4.2. Sự thoái hóa của tinh bột
2.6.4.3. Đặc tính keo của tinh bột

2.6.5. Các phương pháp biến tính tinh bột

2.6.6. Ứng dụng của tinh bột

2.7. Cơ sở lý thuyết về hydrogel

2.7.1. Giới thiệu chung về hydrogel

2.7.2. Phân loại hydrogel

2.7.2.1. Phân loại theo nguồn gốc
2.7.2.2. Phân loại theo thành phần polymer
2.7.2.3. Phân loại theo khả năng phân hủy sinh học
2.7.2.4. Phân loại dựa trên cấu hình
2.7.2.5. Phân loại theo liên kết ngang
2.7.2.6. Phân loại theo điện tích

2.7.3. Cấu trúc hóa học của vật liệu hydrogel

2.7.3.1. Liên kết ngang vật lý
2.7.3.2. Liên kết ngang hóa học

2.7.4. Tính chất hóa lý của hydrogel

2.7.4.1. Đặc tính trương nở
2.7.4.2. Tính chất cơ học
2.7.4.3. Tính tương thích sinh học

2.7.5. Các phương pháp tổng hợp hydrogel

2.7.5.1. Trùng hợp khối
2.7.5.2. Trùng hợp dung dịch/ liên kết ngang
2.7.5.3. Phản ứng trùng hợp huyền phù hoặc trùng hợp huyền phù nghịch đảo
2.7.5.4. Polymer hóa bằng chiếu xạ

2.7.6. Ứng dụng của hydrogel

2.7.6.1. Phân bón giải phóng chậm có kiểm soát (CRF)
2.7.6.2. Ưu điểm của CRF
2.7.6.3. Nhược điểm của CRF
2.7.6.4. Cơ chế giải phóng phân bón

3. CHƯƠNG 3: THỰC NGHIỆM, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Nguyên liệu, thiết bị và dụng cụ

3.2. Phương pháp thực nghiệm

3.2.1. Quy trình chiết xuất tinh bột hạt bơ Booth

3.2.2. Thuyết minh quy trình

3.2.3. Quy trình chế tạo vật liệu hydrogel

3.2.4. Thuyết minh quy trình

3.3. Các phương pháp đánh giá

3.3.1. Đánh giá hiệu suất của quá trình chiết xuất tinh bột

3.3.2. Xác định hàm lượng amylose và amylopectin

3.3.3. Phân tích hình thái bề mặt bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM)

3.3.4. Phân tích quang phổ hồng ngoại chuyển đổi Fourier (FT-IR)

3.3.5. Phân tích nhiễu xạ tia X (XRD)

3.3.6. Xác định phần gel

3.3.7. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA)

3.3.8. Phân tích nhiệt quét vi sai (DSC)

3.3.9. Độ trương nở của mẫu hydrogel trong nước và các dung dịch muối khác nhau

3.3.10. Giải phóng phân bón có kiểm soát

3.3.10.1. Hấp thụ phân bón (FL)
3.3.10.2. Giải phóng phân bón có kiểm soát (FR)

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

4.1. Kết quả chiết xuất tinh bột từ hạt bơ

4.1.1. Hiệu suất và chất lượng tinh bột thu được

4.1.2. Hàm lượng amylose và amylopectin

4.1.3. Hình thái, cấu trúc bề mặt của tinh bột chiết xuất được

4.1.4. Phân tích nhiễu xạ tia X (XRD)

4.1.5. Phân tích quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR)

4.1.6. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA)

4.1.7. Phân tích nhiệt quét vi sai (DSC)

4.2. Các đặc tính hóa lý vật liệu hydrogel dựa trên tinh bột hạt bơ Booth chiết xuất được

4.2.1. Đánh giá quá trình oxy hóa tinh bột hạt bơ

4.2.2. Hình thái, cấu trúc bề mặt của vật liệu hydrogel chế tạo được

4.2.3. Phân tích nhiễu xạ tia X (XRD)

4.2.4. Phân tích quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR)

4.2.5. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA)

4.2.6. Sự trương nở của hydrogel trong các môi trường khác nhau

4.2.7. Sự hấp thụ phân bón của hydrogel

4.2.8. Khả năng giải phóng phân bón của hydrogel

5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

LỜI MỞ ĐẦU

Tóm tắt

I. Giới thiệu và mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu tập trung vào việc chế tạo hydrogel từ hạt bơ Booth Việt Nam, một phế phẩm nông nghiệp, để ứng dụng làm vật liệu mang phân bón giải phóng chậm. Mục tiêu chính là tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, giảm thiểu chất thải nông nghiệp và phát triển vật liệu thân thiện với môi trường. Hydrogel được chọn vì khả năng hấp thụ và giải phóng nước, chất dinh dưỡng một cách có kiểm soát, phù hợp với nhu cầu của nông nghiệp bền vững.

1.1. Ý nghĩa thực tiễn

Việc sử dụng hạt bơ Booth làm nguyên liệu không chỉ giúp tận dụng phế phẩm nông nghiệp mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Hydrogel từ tinh bột hạt bơ có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong hệ thống phân bón giải phóng chậm, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

1.2. Mục tiêu cụ thể

Nghiên cứu bao gồm các bước: chiết xuất tinh bột từ hạt bơ Booth, biến tính tinh bột để tạo hydrogel, và đánh giá khả năng hấp thụ và giải phóng phân bón của vật liệu. Kết quả mong đợi là một loại vật liệu có tính ứng dụng cao trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc quản lý phân bón hiệu quả.

II. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết về tính chất vật lýhóa học của tinh bột và hydrogel. Các phương pháp chính bao gồm chiết xuất tinh bột bằng phương pháp ngâm lắng đọng, biến tính tinh bột bằng quá trình oxy hóa và tạo liên kết ngang bằng axit itaconic. Các phương pháp phân tích như SEM, FT-IR, XRD, TGA và DSC được sử dụng để đánh giá cấu trúc và tính chất của vật liệu.

2.1. Chiết xuất tinh bột

Quy trình chiết xuất tinh bột từ hạt bơ Booth bao gồm các bước: làm sạch, nghiền, ngâm và lắng đọng. Hiệu suất chiết xuất đạt từ 4-6%, với các hạt tinh bột có kích thước từ 10-20 μm. Kết quả SEM cho thấy cấu trúc hạt đa dạng, đặc trưng bởi lỗ Hilum.

2.2. Chế tạo hydrogel

Tinh bột được biến tính bằng quá trình oxy hóa với KMnO4/NaHSO4 và tạo liên kết ngang bằng axit itaconic. Kết quả cho thấy hydrogel có cấu trúc bề mặt sần sùi, độ kết tinh giảm từ 12-20% xuống còn 3-6%. Phổ FTIR xác nhận sự hình thành liên kết ngang trong vật liệu.

III. Kết quả và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy hydrogel từ tinh bột hạt bơ Booth có khả năng hấp thụ và giải phóng phân bón như KNO3(NH4)2SO4 một cách hiệu quả. Mẫu H-2 với nồng độ axit itaconic tối ưu cho thấy khả năng trương nở và hấp thụ nước tốt nhất. Điều này khẳng định tiềm năng ứng dụng của vật liệu trong hệ thống phân bón giải phóng chậm.

3.1. Đánh giá tính chất vật liệu

Các phân tích SEM, XRD và FTIR cho thấy hydrogel có cấu trúc tinh thể loại V, với độ kết tinh thấp hơn so với tinh bột ban đầu. Kết quả TGA và DSC xác nhận độ ổn định nhiệt của vật liệu, phù hợp với điều kiện sử dụng trong nông nghiệp.

3.2. Khả năng ứng dụng

Vật liệu hydrogel từ hạt bơ Booth có tiềm năng ứng dụng cao trong nông nghiệp thông minh, đặc biệt là trong việc quản lý phân bón hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển mới cho việc tận dụng phế phẩm nông nghiệp trong sản xuất vật liệu bền vững.

IV. Kết luận và kiến nghị

Nghiên cứu đã thành công trong việc chế tạo hydrogel từ hạt bơ Booth Việt Nam, ứng dụng làm vật liệu mang phân bón giải phóng chậm. Kết quả cho thấy vật liệu có tính ứng dụng cao trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc quản lý phân bón hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cần tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình và mở rộng ứng dụng của vật liệu.

4.1. Kết luận

Nghiên cứu đã chứng minh tiềm năng của hydrogel từ hạt bơ Booth trong việc ứng dụng làm vật liệu mang phân bón giải phóng chậm. Vật liệu có khả năng hấp thụ và giải phóng phân bón một cách có kiểm soát, phù hợp với nhu cầu của nông nghiệp bền vững.

4.2. Kiến nghị

Cần tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình sản xuất và mở rộng ứng dụng của hydrogel trong các lĩnh vực khác như y tế và môi trường. Đồng thời, cần đánh giá hiệu quả kinh tế và môi trường của việc sử dụng vật liệu này trong thực tế.

21/02/2025
Nghiên cứu chế tạo vật liệu hydrogel từ phế phẩm nông nghiệp hạt bơ booth việt nam ứng dụng làm vật liệu mang phân bón giải phóng chậm

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu chế tạo vật liệu hydrogel từ phế phẩm nông nghiệp hạt bơ booth việt nam ứng dụng làm vật liệu mang phân bón giải phóng chậm

Tài liệu "Nghiên cứu chế tạo hydrogel từ hạt bơ Booth Việt Nam ứng dụng làm vật liệu mang phân bón giải phóng chậm" trình bày một nghiên cứu quan trọng về việc phát triển hydrogel từ hạt bơ, với mục tiêu ứng dụng trong nông nghiệp như một vật liệu mang phân bón giải phóng chậm. Nghiên cứu này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng phân bón thừa. Hydrogel từ hạt bơ Booth có khả năng giữ nước tốt, giúp cây trồng phát triển bền vững hơn trong điều kiện khô hạn.

Để mở rộng kiến thức về hydrogel và các ứng dụng của nó trong lĩnh vực y sinh, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ công nghệ vật liệu nghiên cứu tổng hợp polyme y sinh từ peg d llactic và caprolacton để lám hydrogel nhạy cảm nhiệt dùng trong y sinh. Tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các loại hydrogel khác nhau và ứng dụng của chúng trong y học, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về tiềm năng của hydrogel trong nhiều lĩnh vực khác nhau.