Tổng quan nghiên cứu

Tháp Chàm Mỹ Sơn, một di tích văn hóa đặc sắc của dân tộc Chăm, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới từ năm 1999. Tuy nhiên, các công trình tại đây đang đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng do ảnh hưởng của thời tiết, thời gian và chiến tranh. Việc bảo tồn và trùng tu di tích Mỹ Sơn đòi hỏi phải có vật liệu xây dựng phù hợp, vừa đảm bảo tính truyền thống vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hiện đại. Hiện nay, các loại gạch phục chế truyền thống chưa đạt được độ bền và tính ổn định cần thiết, gây khó khăn cho công tác bảo tồn.

Mục tiêu của luận văn là nghiên cứu và chế tạo loại gạch phục vụ trùng tu di tích Mỹ Sơn từ nguồn nguyên liệu đất đồi phong phú tại Việt Nam kết hợp với chất kết dính vô cơ polyme phốt phát nhôm. Nghiên cứu tập trung vào việc lựa chọn nguyên liệu, tổng hợp vật liệu, chế độ nung sấy và đánh giá chất lượng sản phẩm nhằm tạo ra gạch có cơ tính và độ bền phù hợp với yêu cầu bảo tồn. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, với thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến 2017.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, thân thiện môi trường, giảm chi phí sản xuất và góp phần bảo tồn di tích văn hóa quan trọng của quốc gia. Đồng thời, nghiên cứu mở ra hướng đi mới trong công nghệ vật liệu xây dựng không nung, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và bảo vệ di sản văn hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết về polyme vô cơ: Polyme phốt phát nhôm là chất kết dính vô cơ có cấu trúc mạch thẳng hoặc mạng ba chiều, được tổng hợp từ axit phốt phoric (H3PO4) và nhôm hydroxit (Al(OH)3). Tỷ lệ mol P/Al trong khoảng 1-2 ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất keo dính của polyme. Polyme này có tính chịu uốn, giãn nở, cơ nhiệt cao, bền nhiệt và bền hóa, phù hợp làm chất kết dính trong vật liệu xây dựng không nung.

  2. Lý thuyết về vật liệu đất đồi và khoáng hóa: Đất đồi chứa các oxit SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O là nguồn nguyên liệu tiềm năng để chế tạo gạch. Quá trình khoáng hóa và phản ứng hóa học giữa polyme phốt phát nhôm và các oxit trong đất đồi tạo ra liên kết bền vững giữa các hạt đất, nâng cao cơ tính và khả năng chịu nước của vật liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: polyme phốt phát nhôm, đất đồi, khoáng hóa, cường độ nén, độ hút nước, và vật liệu xây dựng không nung.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu đất đồi lấy từ huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ; chất kết dính polyme phốt phát nhôm tổng hợp trong phòng thí nghiệm; mẫu gạch Mỹ Sơn làm chuẩn so sánh.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thành phần hóa học bằng phương pháp chuẩn độ, quang phổ hấp thụ nguyên tử, phổ hồng ngoại (IR), nhiễu xạ tia X (XRD), phân tích nhiệt (DTA, TGA), và chụp ảnh hiển vi điện tử quét (SEM) kết hợp phổ tán xạ năng lượng (EDS).

  • Quy trình nghiên cứu: Tổng hợp polyme phốt phát nhôm theo phản ứng rắn-lỏng ở nhiệt độ 50°C, pha trộn với đất đồi theo tỷ lệ phối liệu khác nhau, tạo mẫu bằng phương pháp ép bán khô, sấy hoặc nung ở nhiệt độ từ 250°C đến 600°C trong 2-3 giờ. Đánh giá cơ tính vật liệu qua cường độ nén, khối lượng riêng, độ hút nước.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu đất đồi được chuẩn bị kỹ lưỡng, nghiền mịn qua sàng 0,063 mm; mẫu gạch nghiên cứu được chế tạo thành viên kích thước tiêu chuẩn, số lượng khoảng 10 viên cho mỗi điều kiện thí nghiệm.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong vòng 12 tháng, bao gồm tổng hợp polyme, khảo sát nguyên liệu, tạo mẫu, thử nghiệm cơ tính và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần hóa học đất đồi và gạch Mỹ Sơn: Đất đồi chứa khoảng 60-65% SiO2, 15-18% Al2O3, 5-7% Fe2O3, cùng các oxit CaO, MgO, Na2O, K2O với tổng hàm lượng oxit kim loại kiềm và kiềm thổ khoảng 10%. Mẫu gạch Mỹ Sơn có thành phần tương tự nhưng tỷ lệ SiO2 thấp hơn khoảng 55%, Al2O3 và Fe2O3 cao hơn, cho thấy sự khác biệt trong nguyên liệu và quá trình nung.

  2. Ảnh hưởng tỷ lệ chất kết dính và nhiệt độ sấy đến cường độ nén: Khi tăng tỷ lệ polyme phốt phát nhôm từ 5% lên 15%, cường độ nén của gạch tăng từ 8 MPa lên 18 MPa. Nhiệt độ sấy tối ưu là 300°C trong 2 giờ, giúp vật liệu đạt cường độ nén cao nhất, vượt 1,5 lần so với gạch nung thông thường.

  3. Độ hút nước và khối lượng riêng: Gạch nghiên cứu có độ hút nước khoảng 12%, thấp hơn 20% so với gạch phục chế truyền thống, cho thấy khả năng chống thấm tốt hơn. Khối lượng riêng đạt 1,8 g/cm³, tương đương với gạch cổ Mỹ Sơn, đảm bảo tính ổn định và độ bền lâu dài.

  4. So sánh với gạch cổ Mỹ Sơn: Gạch nghiên cứu nhẹ hơn gạch cổ khoảng 1,3 lần cùng kích thước, nhưng có cường độ nén cao hơn 20%, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trùng tu. Mặt khác, lớp vữa mỏng giữa các viên gạch được tạo thành từ polyme phốt phát nhôm có tính kết dính bền vững, không bị phân hủy sau 24 giờ ngâm nước.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy polyme phốt phát nhôm là chất kết dính vô cơ hiệu quả, phản ứng hóa học với các oxit trong đất đồi tạo thành liên kết khoáng hóa bền vững. Nhiệt độ sấy 300°C là điểm cân bằng giữa việc tạo liên kết chắc chắn và tránh làm mất nước quá mức gây giòn vật liệu. So với các nghiên cứu trước đây sử dụng nhựa cây hoặc xi măng, vật liệu nghiên cứu có độ bền và độ bền nước vượt trội, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm của khu vực Mỹ Sơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cường độ nén theo tỷ lệ polyme và nhiệt độ sấy, bảng so sánh thành phần hóa học và tính chất cơ lý giữa gạch nghiên cứu và gạch cổ. Hình ảnh SEM minh họa cấu trúc bề mặt và liên kết giữa các hạt đất đồi với polyme cũng làm rõ cơ chế kết dính.

Những phát hiện này góp phần giải quyết bài toán vật liệu trùng tu di tích truyền thống, đồng thời mở rộng ứng dụng polyme vô cơ trong công nghệ vật liệu xây dựng không nung, thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng sản xuất gạch phục vụ trùng tu di tích Mỹ Sơn: Khuyến nghị Ban quản lý di tích phối hợp với các cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng triển khai sản xuất thử nghiệm gạch theo công thức và quy trình nghiên cứu, nhằm thay thế dần gạch phục chế truyền thống kém bền. Thời gian thực hiện trong 12 tháng.

  2. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật cho cán bộ kỹ thuật và thợ xây về quy trình tổng hợp polyme phốt phát nhôm và công nghệ ép gạch không nung. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và trường đại học liên quan, trong vòng 6 tháng.

  3. Nghiên cứu mở rộng và tối ưu hóa vật liệu: Tiếp tục nghiên cứu điều chỉnh tỷ lệ phối liệu, nhiệt độ sấy và thời gian bảo dưỡng để nâng cao tính năng cơ lý và độ bền lâu dài của gạch. Thời gian nghiên cứu dự kiến 18 tháng.

  4. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật cho gạch phục vụ trùng tu: Phối hợp với Bộ Xây dựng và các cơ quan quản lý xây dựng để xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn chất lượng cho loại gạch mới, đảm bảo phù hợp với yêu cầu bảo tồn di tích. Thời gian hoàn thiện trong 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý di tích và bảo tồn văn hóa: Giúp hiểu rõ về vật liệu phù hợp cho trùng tu di tích, từ đó đưa ra quyết định chính sách và lựa chọn vật liệu hiệu quả.

  2. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành kỹ thuật hóa học, vật liệu xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu phát triển vật liệu xây dựng không nung và ứng dụng polyme vô cơ.

  3. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Cung cấp công nghệ và quy trình sản xuất gạch mới, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và mở rộng thị trường.

  4. Các chuyên gia và kỹ sư công trình trùng tu di tích: Hỗ trợ trong việc lựa chọn vật liệu, kỹ thuật thi công phù hợp, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ của công trình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Polyme phốt phát nhôm là gì và tại sao được chọn làm chất kết dính?
    Polyme phốt phát nhôm là hợp chất vô cơ có cấu trúc mạch thẳng hoặc mạng ba chiều, có tính bền nhiệt, bền hóa và khả năng kết dính cao với các oxit trong đất đồi. Nó được chọn vì phù hợp với yêu cầu bảo tồn di tích, không gây hại môi trường và tạo liên kết bền vững.

  2. Nguồn nguyên liệu đất đồi có đảm bảo chất lượng cho sản xuất gạch không?
    Đất đồi tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ có thành phần oxit đa dạng và hàm lượng phù hợp để chế tạo gạch có cơ tính tốt. Việc nghiền mịn và phối trộn với polyme giúp nâng cao tính chất vật liệu.

  3. Quy trình nung sấy ảnh hưởng thế nào đến chất lượng gạch?
    Nhiệt độ sấy khoảng 300°C trong 2 giờ là tối ưu, giúp polyme phản ứng hoàn chỉnh với đất đồi, tạo liên kết chắc chắn mà không làm mất nước quá mức gây giòn. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều làm giảm cơ tính và độ bền của gạch.

  4. Gạch nghiên cứu có thể sử dụng lâu dài trong điều kiện khí hậu Việt Nam không?
    Kết quả thử nghiệm độ hút nước và cường độ nén cho thấy gạch có khả năng chống thấm và chịu lực tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, đảm bảo độ bền lâu dài khi sử dụng trong trùng tu di tích.

  5. Có thể áp dụng công nghệ này cho các di tích khác không?
    Công nghệ sử dụng polyme phốt phát nhôm kết hợp đất đồi có thể được điều chỉnh và áp dụng cho nhiều di tích có điều kiện nguyên liệu tương tự, góp phần bảo tồn di sản văn hóa trên phạm vi rộng.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công polyme phốt phát nhôm làm chất kết dính vô cơ, phản ứng hiệu quả với đất đồi tạo vật liệu gạch có cơ tính cao.
  • Gạch nghiên cứu có cường độ nén đạt 18 MPa, độ hút nước 12%, khối lượng riêng 1,8 g/cm³, vượt trội so với gạch phục chế truyền thống.
  • Nhiệt độ sấy 300°C trong 2 giờ là điều kiện tối ưu để tạo liên kết bền vững và đảm bảo tính ổn định của vật liệu.
  • Vật liệu gạch mới phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ trong trùng tu di tích Mỹ Sơn, góp phần bảo tồn di sản văn hóa quốc gia.
  • Đề xuất triển khai sản xuất thử nghiệm, đào tạo chuyển giao công nghệ và xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật để ứng dụng rộng rãi.

Hành động tiếp theo: Khuyến nghị các cơ quan quản lý và doanh nghiệp phối hợp triển khai sản xuất thử nghiệm và áp dụng công nghệ mới nhằm bảo tồn hiệu quả di tích Mỹ Sơn và các di sản tương tự.