Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, công tác quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước. Tại tỉnh Thanh Hóa, với quy mô quản lý rộng lớn và số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ ngày càng tăng, chất lượng quản lý thuế GTGT trở thành vấn đề cấp thiết cần được nâng cao. Theo số liệu từ Cục Thuế Thanh Hóa, từ năm 2018 đến 2020, công tác quản lý thuế GTGT đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả thu ngân sách. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng quản lý thuế GTGT tại Cục Thuế Thanh Hóa, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn tỉnh, sử dụng số liệu thứ cấp từ năm 2018 đến 2020 và số liệu sơ cấp thu thập trong quý I năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan thuế cải thiện quy trình quản lý, tăng cường sự hài lòng và tin tưởng của người nộp thuế, đồng thời góp phần ổn định nguồn thu ngân sách nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quản lý thuế và chất lượng dịch vụ công. Trước hết, khái niệm quản lý thuế GTGT được hiểu là hoạt động của cơ quan thuế nhằm đảm bảo thu đúng, đủ, kịp thời thuế GTGT vào ngân sách nhà nước theo quy định pháp luật. Chất lượng quản lý thuế GTGT được đo lường qua mức độ hài lòng và tin tưởng của người nộp thuế đối với các dịch vụ và quyết định của cơ quan thuế.
Nghiên cứu kế thừa mô hình của Dabla-Norris và cộng sự (2017) với bốn nhóm nhân tố ảnh hưởng chính: hỗ trợ thông tin người nộp thuế, khả năng quản lý kê khai thuế, công tác quản lý sau kê khai thuế và tính minh bạch thông tin. Đồng thời, mô hình của Das-Gupta và cộng sự (2016) bổ sung các yếu tố như quyền hạn thanh tra, đầu vào quản lý thuế, quản lý đối tượng nộp thuế, quản lý kết quả thu thuế và tổ chức hoạt động thanh kiểm tra. Ngoài ra, nghiên cứu của Mai Thị Lan Hương và Lê Đình Hải (2018) nhấn mạnh vai trò của hoạt động tuyên truyền hỗ trợ, tổ chức thanh kiểm tra, hình thức cưỡng chế, cán bộ công chức thuế và cơ sở vật chất.
Trên cơ sở tổng hợp, luận văn đề xuất mô hình nghiên cứu gồm bảy nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng quản lý thuế GTGT: hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ thuế, tổ chức hoạt động thanh tra, hình thức cưỡng chế, cán bộ công chức thuế, cơ sở vật chất, tính minh bạch thông tin và sự dễ dàng sử dụng hệ thống thuế online.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Cục Thuế Thanh Hóa giai đoạn 2018-2020, phản ánh thực trạng công tác quản lý thuế GTGT. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 250 doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn tỉnh trong tháng 3 năm 2021, sử dụng phiếu điều tra với thang đo Likert 5 cấp độ.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 22, bao gồm kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng quản lý thuế GTGT. Kích thước mẫu 250 quan sát đảm bảo điều kiện tối thiểu theo tiêu chuẩn của Hair và cộng sự (2010). Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm thu thập dữ liệu từ các doanh nghiệp thuộc quản lý của Cục Thuế Thanh Hóa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ thuế có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến chất lượng quản lý thuế GTGT, với mức độ đồng thuận trung bình trên 4,2/5. Các doanh nghiệp đánh giá cao sự đa dạng hình thức tuyên truyền và tính kịp thời, chính xác của thông tin hỗ trợ.
Tổ chức hoạt động thanh tra được nhận định là yếu tố quan trọng, với tỷ lệ doanh nghiệp hài lòng đạt khoảng 78%. Công tác thanh tra giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, nâng cao ý thức tuân thủ thuế của người nộp thuế.
Hình thức cưỡng chế nợ thuế có tác động tích cực rõ rệt, góp phần giảm tỷ lệ nợ thuế và thất thu. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% doanh nghiệp phản ánh chưa hài lòng về tính minh bạch và công bằng trong xử lý cưỡng chế.
Cán bộ công chức thuế được đánh giá cao về trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ, với điểm trung bình 4,0/5. Sự tận tâm và năng lực của cán bộ thuế là nhân tố then chốt tạo niềm tin cho người nộp thuế.
Cơ sở vật chất và công nghệ thông tin được cải thiện đáng kể, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về hạ tầng kỹ thuật và sự ổn định của hệ thống thuế online, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Tính minh bạch thông tin được xem là yếu tố then chốt trong nâng cao chất lượng quản lý thuế, với mức độ đồng thuận trung bình 4,1/5. Việc công khai kết quả thanh tra, minh bạch các văn bản pháp luật giúp tăng cường niềm tin của doanh nghiệp.
Sự dễ dàng sử dụng hệ thống thuế online có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ hài lòng chỉ đạt khoảng 3,8/5, phản ánh một số khó khăn trong thao tác và cập nhật phần mềm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố về con người, công nghệ và chính sách đều đóng vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng quản lý thuế GTGT tại Cục Thuế Thanh Hóa. Hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ thuế giúp doanh nghiệp nắm bắt chính sách nhanh chóng, giảm thiểu sai sót trong kê khai. Tổ chức thanh tra và hình thức cưỡng chế góp phần nâng cao tính tuân thủ, giảm thất thu thuế. Cán bộ công chức thuế với trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ tốt tạo dựng niềm tin và sự hợp tác từ người nộp thuế.
Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và hệ thống thuế online còn ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với mô hình của Dabla-Norris và Das-Gupta, đồng thời nhấn mạnh vai trò của tính minh bạch thông tin trong bối cảnh Việt Nam. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ hài lòng của doanh nghiệp với từng nhân tố sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các kết quả này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Cục Thuế cần đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, cập nhật kịp thời các chính sách mới, đồng thời nâng cao chất lượng giải đáp thắc mắc. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng lên trên 4,5/5 trong vòng 12 tháng tới.
Nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra: Tăng cường đào tạo cán bộ thanh tra, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để phát hiện vi phạm nhanh chóng, giảm tỷ lệ sai phạm xuống dưới 10% trong 2 năm tới.
Cải thiện hệ thống cưỡng chế nợ thuế: Đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong xử lý nợ thuế, xây dựng quy trình rõ ràng, công khai cho người nộp thuế. Mục tiêu giảm nợ thuế có khả năng thu hồi xuống dưới 5% trong 18 tháng.
Đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ công chức thuế: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin và kỹ năng giao tiếp, nhằm nâng cao thái độ phục vụ và năng lực xử lý công việc. Kế hoạch thực hiện trong 1 năm.
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và hệ thống thuế online: Cải thiện hạ tầng kỹ thuật, nâng cao tính ổn định và dễ sử dụng của phần mềm kê khai thuế điện tử, giảm thiểu lỗi kỹ thuật. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thuế tại các Cục Thuế địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình quản lý, nâng cao hiệu quả công tác thuế GTGT.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn Thanh Hóa: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thuế, từ đó chủ động phối hợp và tuân thủ quy định thuế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý thuế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu về quản lý thuế, chính sách thuế và cải cách hành chính.
Cơ quan hoạch định chính sách tài chính, thuế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu để xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý thuế trên địa bàn.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý thuế GTGT là gì?
Quản lý thuế GTGT là hoạt động của cơ quan thuế nhằm đảm bảo thu đúng, đủ, kịp thời thuế GTGT vào ngân sách nhà nước theo quy định pháp luật, bao gồm đăng ký, kê khai, nộp thuế, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến chất lượng quản lý thuế GTGT?
Các nhân tố chính gồm hoạt động tuyên truyền hỗ trợ, tổ chức thanh tra, hình thức cưỡng chế, cán bộ công chức thuế, cơ sở vật chất, tính minh bạch thông tin và sự dễ dàng sử dụng hệ thống thuế online.Tại sao tính minh bạch thông tin lại quan trọng trong quản lý thuế?
Tính minh bạch giúp người nộp thuế tiếp cận thông tin đầy đủ, công khai các quyết định và kết quả thanh tra, từ đó tăng cường niềm tin và sự tuân thủ pháp luật thuế.Hệ thống thuế online ảnh hưởng thế nào đến chất lượng quản lý thuế?
Hệ thống thuế online giúp đơn giản hóa thủ tục, giảm chi phí và thời gian kê khai, nhưng nếu khó sử dụng hoặc lỗi kỹ thuật sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm và hiệu quả quản lý.Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ công chức thuế?
Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng công nghệ thông tin và giao tiếp, đồng thời xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, công bằng và minh bạch.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thuế GTGT, làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng quản lý thuế tại Cục Thuế Thanh Hóa.
- Kết quả nghiên cứu chỉ ra bảy nhân tố chính tác động tích cực đến chất lượng quản lý thuế GTGT, trong đó hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ thuế có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Phân tích số liệu sơ cấp và thứ cấp cho thấy cần cải thiện cơ sở vật chất và hệ thống thuế online để nâng cao hiệu quả quản lý.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện công tác thanh tra và cưỡng chế, đồng thời đầu tư công nghệ thông tin.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng quản lý thuế GTGT tại địa phương bạn!