Tổng quan nghiên cứu

Ung thư buồng trứng (UTBT) là một trong những loại ung thư phụ khoa phổ biến, đứng thứ hai về tỷ lệ mắc và tử vong sau ung thư cổ tử cung. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2020 tại Việt Nam ghi nhận khoảng 1.404 trường hợp mắc mới trên tổng số gần 84.000 phụ nữ được chẩn đoán ung thư. Đặc điểm của UTBT là diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng và thiếu các test sàng lọc đặc hiệu, dẫn đến hơn 70% bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn (III hoặc IV). Phẫu thuật là phương pháp điều trị ưu tiên hàng đầu, nhằm loại bỏ tối đa khối u, tuy nhiên đây là phẫu thuật nặng với nhiều biến chứng nguy hiểm như chảy máu, suy hô hấp, suy tuần hoàn. Giai đoạn hồi sức tích cực sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, chăm sóc và phát hiện sớm các biến chứng, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian nằm viện.

Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện K Tân Triều trong năm 2023 với cỡ mẫu 200 bệnh nhân sau phẫu thuật ung thư buồng trứng nguyên phát. Mục tiêu chính là mô tả hoạt động chăm sóc điều dưỡng trong giai đoạn hồi tỉnh và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc người bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải tiến quy trình chăm sóc, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật, góp phần cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân UTBT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Maslow: Tập trung vào nhu cầu cơ bản của con người gồm 5 mức độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện. Trong giai đoạn hồi tỉnh, nhu cầu chủ yếu tập trung vào các nhu cầu cơ bản như hô hấp, tuần hoàn, bài tiết, vận động và an toàn thể chất.

  • Học thuyết Tự chăm sóc của Dorothea Orem: Nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc dựa trên mức độ hạn chế tự chăm sóc của bệnh nhân, từ phụ thuộc hoàn toàn đến không cần phụ thuộc.

  • Học thuyết Newman: Đề cao chăm sóc toàn diện, bao gồm phòng ngừa cấp I, II và III nhằm phát hiện sớm, điều trị kịp thời và ngăn ngừa tái phát biến chứng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chăm sóc hồi tỉnh, khối lượng công việc điều dưỡng, biến chứng sau phẫu thuật, đánh giá mức độ đau (VAS), và các chỉ số sinh tồn (SpO2, huyết áp, nhịp thở).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.

  • Địa điểm và thời gian: Khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện K Tân Triều, từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2023.

  • Đối tượng nghiên cứu: 200 bệnh nhân ≥18 tuổi, được chẩn đoán ung thư buồng trứng nguyên phát, trải qua phẫu thuật tại Bệnh viện K, tỉnh táo và có khả năng giao tiếp.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức mô tả tỷ lệ với độ tin cậy 95%, sai số ước lượng 0,07, ước tính tỷ lệ chăm sóc tốt là khoảng 50%, thu thập thực tế 200 bệnh nhân.

  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện, chọn bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn cho đến khi đủ cỡ mẫu.

  • Thu thập dữ liệu: Quan sát và ghi chép hoạt động chăm sóc điều dưỡng tại 4 thời điểm: ngay sau phẫu thuật, 1 giờ sau rút ống NKQ, 3 giờ sau rút ống NKQ, và 8 giờ sáng ngày tiếp theo. Sử dụng hồ sơ bệnh án, phiếu theo dõi chăm sóc, monitor theo dõi các chỉ số sinh tồn, thang điểm đau VAS và công cụ đo khối lượng công việc điều dưỡng.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích mối liên quan giữa các biến số đặc điểm bệnh nhân, phẫu thuật và chăm sóc với kết quả chăm sóc. Phương pháp kiểm soát sai số được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân và phẫu thuật: Tuổi trung bình bệnh nhân là khoảng 55 tuổi, phần lớn ở giai đoạn III-IV (chiếm hơn 70%). Thời gian phẫu thuật trung bình là 180 phút, với 65% bệnh nhân trải qua phẫu thuật công phá u tối đa. Thời gian thở máy sau phẫu thuật trung bình là 4 giờ.

  2. Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Trong giai đoạn hồi tỉnh, 95% bệnh nhân được theo dõi sát các chỉ số hô hấp như SpO2, nhịp thở; 90% được chăm sóc tuần hoàn với đo huyết áp liên tục và theo dõi dịch truyền; 85% được đánh giá và xử trí đau theo thang điểm VAS; 80% được chăm sóc dẫn lưu và nước tiểu đúng quy trình; 75% được hỗ trợ giảm nôn, buồn nôn; 70% được theo dõi tri giác liên tục.

  3. Kết quả chăm sóc: Tỷ lệ bệnh nhân có kết quả chăm sóc tốt đạt khoảng 78%. Các yếu tố liên quan tích cực đến kết quả chăm sóc gồm: thời gian phẫu thuật ngắn hơn 180 phút (p=0,03), không có bệnh kèm theo (p=0,01), và khối lượng công việc điều dưỡng phù hợp (điểm TISS-28 trung bình 28 ± 6).

  4. Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng hô hấp chiếm 15%, biến chứng tuần hoàn 10%, đau không kiểm soát 12%, và các triệu chứng khó chịu như nôn, buồn nôn chiếm 20%. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ biến chứng tại Bệnh viện K tương đối thấp, phản ánh hiệu quả chăm sóc hồi sức tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chăm sóc điều dưỡng tại Khoa Hồi sức tích cực Bệnh viện K đáp ứng tốt các yêu cầu chuyên môn, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng hồi phục sau phẫu thuật ung thư buồng trứng. Thời gian phẫu thuật và tình trạng bệnh kèm theo là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến kết quả chăm sóc, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về yếu tố nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật. Khối lượng công việc điều dưỡng được đánh giá qua thang điểm TISS-28 cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với kết quả chăm sóc, nhấn mạnh vai trò của việc phân bổ nhân lực hợp lý trong đơn vị hồi sức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các hoạt động chăm sóc điều dưỡng theo từng giai đoạn hồi tỉnh, bảng so sánh tỷ lệ biến chứng giữa các nhóm bệnh nhân theo đặc điểm phẫu thuật và bệnh kèm theo, cũng như biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa điểm TISS-28 và tỷ lệ chăm sóc tốt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Tập trung nâng cao kỹ năng chăm sóc hô hấp, tuần hoàn và giảm đau trong giai đoạn hồi tỉnh, nhằm giảm biến chứng và cải thiện kết quả chăm sóc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban giám đốc Bệnh viện và Khoa Hồi sức tích cực.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Phát triển và áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng chi tiết cho bệnh nhân sau phẫu thuật ung thư buồng trứng, bao gồm theo dõi sát các chỉ số sinh tồn và xử trí kịp thời các biến chứng. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Khoa Hồi sức tích cực.

  3. Tối ưu hóa phân bổ nhân lực dựa trên khối lượng công việc: Sử dụng công cụ đánh giá khối lượng công việc (TISS-28) để phân bổ điều dưỡng phù hợp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu chăm sóc bệnh nhân trong từng giai đoạn hồi tỉnh. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo khoa và phòng nhân sự.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá chất lượng chăm sóc: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên các chỉ số chăm sóc và biến chứng sau phẫu thuật, từ đó có các biện pháp điều chỉnh kịp thời. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa hồi sức tích cực: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật ung thư buồng trứng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Bác sĩ phẫu thuật và gây mê hồi sức: Thông tin về các biến chứng và yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị và phối hợp chăm sóc hiệu quả hơn.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách phân bổ nhân lực, đào tạo và phát triển quy trình chăm sóc chuẩn hóa nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động khoa hồi sức tích cực.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, ứng dụng học thuyết điều dưỡng và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực chăm sóc sau phẫu thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chăm sóc hồi tỉnh sau phẫu thuật ung thư buồng trứng bao gồm những hoạt động chính nào?
    Chăm sóc bao gồm theo dõi hô hấp (SpO2, nhịp thở), tuần hoàn (huyết áp, mạch), đánh giá đau (VAS), chăm sóc dẫn lưu, nước tiểu, giảm nôn buồn nôn và theo dõi tri giác. Ví dụ, 95% bệnh nhân được theo dõi SpO2 liên tục trong nghiên cứu.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật?
    Thời gian phẫu thuật, tình trạng bệnh kèm theo và khối lượng công việc điều dưỡng là các yếu tố quan trọng. Thời gian phẫu thuật dưới 180 phút liên quan đến kết quả chăm sóc tốt hơn (p=0,03).

  3. Khối lượng công việc điều dưỡng được đánh giá như thế nào?
    Sử dụng thang điểm TISS-28, điểm trung bình trong nghiên cứu là 28 ± 6, phản ánh mức độ chăm sóc và thời gian điều dưỡng dành cho bệnh nhân. Điểm cao hơn tương ứng với khối lượng công việc lớn hơn.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu biến chứng hô hấp sau phẫu thuật?
    Giảm đau hiệu quả giúp bệnh nhân thở sâu, ho tốt; theo dõi sát SpO2 và nhịp thở; hỗ trợ vật lý trị liệu hô hấp; và xử trí kịp thời các tắc nghẽn đường thở. Nghiên cứu ghi nhận biến chứng hô hấp chiếm 15%.

  5. Vai trò của học thuyết Maslow trong chăm sóc hồi tỉnh là gì?
    Học thuyết giúp điều dưỡng tập trung đáp ứng nhu cầu cơ bản của bệnh nhân như hô hấp, tuần hoàn, bài tiết và an toàn thể chất trong giai đoạn hồi tỉnh, đảm bảo phục hồi nhanh và giảm biến chứng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết hoạt động chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật ung thư buồng trứng tại Khoa Hồi sức tích cực Bệnh viện K, với tỷ lệ chăm sóc tốt đạt khoảng 78%.
  • Thời gian phẫu thuật, bệnh kèm theo và khối lượng công việc điều dưỡng là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến kết quả chăm sóc.
  • Các biến chứng phổ biến gồm biến chứng hô hấp, tuần hoàn, đau và các triệu chứng khó chịu như nôn, buồn nôn.
  • Áp dụng các học thuyết điều dưỡng giúp nâng cao chất lượng chăm sóc toàn diện và hiệu quả.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, chuẩn hóa quy trình, tối ưu phân bổ nhân lực và giám sát chất lượng chăm sóc trong thời gian 3-6 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và đội ngũ điều dưỡng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ung thư buồng trứng sau phẫu thuật. Đọc và áp dụng kết quả nghiên cứu này sẽ góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.