Tổng quan nghiên cứu

Irony là một biện pháp tu từ quan trọng trong văn học, thể hiện sự mâu thuẫn giữa ý nghĩa bề mặt và ý nghĩa thực sự mà tác giả muốn truyền tải. Theo ước tính, trong các tác phẩm văn học Anh, đặc biệt là truyện ngắn, irony góp phần làm tăng tính hấp dẫn và chiều sâu cho nhân vật cũng như cốt truyện. Luận văn này tập trung nghiên cứu các biểu hiện châm biếm liên quan đến nhân vật nữ trong năm truyện ngắn tiêu biểu của nhà văn W. Maugham gồm: The Three Fat Women of Antibes, The Escape, The Luncheon, Louise, và Winter Cruise. Mục tiêu chính là nhận diện các biểu hiện châm biếm, phân tích chức năng ngữ dụng của chúng trong việc xây dựng nhân vật nữ, đồng thời làm rõ phong cách sử dụng irony đặc trưng của Maugham. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các tác phẩm của Maugham từ những năm 1920 đến 1940, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về văn học Anh hiện đại, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch thuật và phân tích ngôn ngữ văn học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: Thuyết Hành động Ngôn ngữ (Speech Act Theory) của Searle (1969) và phân loại irony theo các lý thuyết tu từ hiện đại. Speech Act Theory giúp phân tích các hành động ngôn ngữ được thực hiện qua câu nói, gồm ba loại hành động: locutionary (phát ngôn), illocutionary (ý định phát ngôn), và perlocutionary (tác động đến người nghe). Irony được xem như một hành động illocutionary đặc biệt với tính gián tiếp và sự không thành thật (insincerity). Về phân loại irony, luận văn áp dụng mô hình ba loại: verbal irony (châm biếm bằng lời), dramatic irony (châm biếm kịch tính), và situational irony (châm biếm tình huống). Ngoài ra, các khái niệm về characterization (xây dựng nhân vật) được sử dụng để phân tích cách Maugham mô tả nhân vật nữ qua ngoại hình, hành động, lời nói và phản ứng của các nhân vật khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với cỡ mẫu gồm năm truyện ngắn của W. Maugham được chọn lọc dựa trên sự hiện diện rõ ràng của nhân vật nữ và biểu hiện irony. Dữ liệu được thu thập qua việc đọc kỹ các truyện, ghi nhận và phân loại 33 biểu hiện châm biếm theo ba loại irony. Phân tích dữ liệu dựa trên Speech Act Theory để xác định loại hành động ngôn ngữ và ý định của tác giả khi sử dụng irony. Quy trình nghiên cứu gồm: đọc và chọn lọc dữ liệu, nhận diện biểu hiện irony, phân loại theo loại irony, phân tích chức năng ngữ dụng, và tổng hợp kết quả. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2016 tại Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ các loại irony: Trong tổng số 33 biểu hiện irony, verbal irony chiếm ưu thế với 79% (26 biểu hiện), situational irony chiếm 15% (5 biểu hiện), và dramatic irony chiếm 6% (2 biểu hiện). Điều này cho thấy Maugham chủ yếu sử dụng irony bằng lời để xây dựng nhân vật nữ.

  2. Chức năng ngữ dụng của verbal irony: Verbal irony được dùng như hành động đại diện (representative) để mô tả ngoại hình, tính cách và lời thoại của nhân vật nữ, đồng thời như hành động biểu cảm (expressive) để thể hiện thái độ châm biếm, mỉa mai của tác giả. Ví dụ, trong truyện Louise, câu “If they had a difference of opinion she gave in to him at once, for she was the most submissive wife a man could have, but her heart failed her.” thể hiện sự mỉa mai về việc nhân vật lợi dụng bệnh tật để thao túng người khác.

  3. Vai trò của dramatic irony: Chỉ xuất hiện trong hai truyện The EscapeWinter Cruise, dramatic irony tạo ra sự đối lập giữa hiểu biết của nhân vật và người đọc, góp phần làm tăng kịch tính và chiều sâu cho cốt truyện. Ví dụ, trong The Escape, nhân vật Ruth Barlow không nhận ra kế hoạch thoát khỏi cô của Roger, trong khi người đọc biết rõ điều này.

  4. Chức năng của situational irony: Xuất hiện trong bốn truyện, situational irony tạo ra sự bất ngờ khi kết quả thực tế trái ngược với kỳ vọng của người đọc hoặc nhân vật. Ví dụ, trong Louise, nhân vật Louise dù được mô tả yếu tim nhưng lại sống lâu hơn hai người chồng và tham gia nhiều hoạt động sôi nổi, cuối cùng lại chết đúng ngày cưới con gái.

Thảo luận kết quả

Việc Maugham ưu tiên sử dụng verbal irony cho thấy ông tập trung vào việc xây dựng nhân vật nữ qua lời thoại và mô tả, tạo nên sự hài hước, châm biếm tinh tế mà không làm mất đi tính chân thực. Sự kết hợp linh hoạt giữa các loại irony giúp tác phẩm vừa có chiều sâu tâm lý vừa hấp dẫn về mặt cốt truyện. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước về vai trò của irony trong văn học hiện đại, đồng thời mở rộng hiểu biết về phong cách đặc trưng của Maugham. Các biểu đồ tròn và bảng số liệu minh họa rõ ràng tỷ lệ các loại irony và phân bố trong từng truyện, giúp người đọc dễ dàng hình dung cấu trúc ngôn ngữ của tác phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy irony trong chương trình học tiếng Anh: Đưa các phân tích về irony trong văn học Anh, đặc biệt là verbal irony, vào giáo trình để giúp sinh viên nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo về dịch thuật irony: Xây dựng các hướng dẫn và ví dụ cụ thể về cách dịch irony từ tiếng Anh sang tiếng Việt, nhằm hỗ trợ dịch giả và học viên dịch thuật.

  3. Khuyến khích nghiên cứu mở rộng về irony trong các thể loại khác: Thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về irony trong tiểu thuyết, kịch bản hoặc thơ ca của Maugham và các tác giả đương thời để có cái nhìn toàn diện hơn.

  4. Ứng dụng Speech Act Theory trong phân tích văn học: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên áp dụng lý thuyết hành động ngôn ngữ để phân tích các biện pháp tu từ phức tạp như irony, giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu và giảng dạy.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và Văn học Anh: Nghiên cứu giúp hiểu sâu về irony và cách áp dụng lý thuyết ngôn ngữ trong phân tích văn học.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích mới, hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Dịch giả và học viên dịch thuật: Giúp nhận diện và xử lý các biểu hiện irony trong quá trình dịch thuật, nâng cao chất lượng bản dịch.

  4. Người học tiếng Anh nâng cao: Tăng cường kỹ năng đọc hiểu văn học, nhận biết các biện pháp tu từ phức tạp, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Irony là gì và tại sao nó quan trọng trong văn học?
    Irony là sự mâu thuẫn giữa ý nghĩa bề mặt và ý nghĩa thực sự của câu nói hoặc tình huống. Nó giúp tác giả tạo chiều sâu cho nhân vật, tăng tính hấp dẫn và kích thích tư duy phản biện của người đọc.

  2. Các loại irony phổ biến trong văn học là gì?
    Ba loại chính gồm verbal irony (châm biếm bằng lời), dramatic irony (kịch tính khi người đọc biết điều mà nhân vật không biết), và situational irony (tình huống trái ngược với kỳ vọng).

  3. Speech Act Theory giúp gì trong việc phân tích irony?
    Lý thuyết này giúp hiểu irony như một hành động ngôn ngữ với ý định gián tiếp và sự không thành thật, từ đó phân tích được mục đích và tác động của irony trong văn bản.

  4. Tại sao verbal irony chiếm ưu thế trong các truyện ngắn của Maugham?
    Verbal irony dễ dàng thể hiện qua lời thoại và mô tả, giúp Maugham xây dựng nhân vật nữ một cách tinh tế, hài hước mà không làm mất đi tính chân thực và hấp dẫn của câu chuyện.

  5. Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy tiếng Anh?
    Giúp giáo viên thiết kế bài giảng về irony, nâng cao kỹ năng phân tích văn bản cho học sinh, đồng thời hỗ trợ việc dịch thuật và hiểu văn hóa ngôn ngữ.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và phân tích 33 biểu hiện irony trong năm truyện ngắn của W. Maugham, trong đó verbal irony chiếm 79%.
  • Irony được sử dụng để xây dựng nhân vật nữ sinh động, hài hước và tạo nên các tình huống kịch tính hấp dẫn.
  • Speech Act Theory là công cụ hiệu quả để phân tích chức năng ngữ dụng của irony trong văn học.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ phong cách đặc trưng của Maugham và mở rộng hiểu biết về irony trong văn học Anh hiện đại.
  • Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi tác phẩm, so sánh với bản dịch và nghiên cứu sâu hơn về phong cách viết của Maugham.

Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục khai thác và ứng dụng các phát hiện này trong giảng dạy, nghiên cứu và dịch thuật nhằm nâng cao chất lượng học thuật và thực tiễn.