I. Cấu trúc rừng sau khai thác kiệt
Nghiên cứu tập trung vào cấu trúc rừng tại Khu Bảo tồn Phia Đén, Nguyên Bình, Cao Bằng sau quá trình khai thác kiệt. Kết quả cho thấy, cấu trúc rừng bị suy giảm nghiêm trọng, đặc biệt là về mật độ và đa dạng loài. Tác động khai thác đã làm thay đổi đáng kể hệ sinh thái rừng, dẫn đến sự mất cân bằng trong biodiversity. Các chỉ số đa dạng sinh học như Shannon-Weaver cho thấy sự suy giảm rõ rệt, đặc biệt ở các loài cây gỗ lớn. Đánh giá cấu trúc rừng cũng chỉ ra sự phân bố không đồng đều của các loài cây theo cấp đường kính và chiều cao, phản ánh sự thiếu ổn định của sinh thái rừng.
1.1. Tổ thành và mật độ cây gỗ
Tổ thành loài và mật độ cây gỗ là hai yếu tố quan trọng trong cấu trúc rừng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, sau khai thác kiệt, tổ thành loài chủ yếu là các loài cây tiên phong, có khả năng tái sinh nhanh nhưng giá trị kinh tế thấp. Mật độ cây gỗ giảm đáng kể, đặc biệt là các loài cây gỗ lớn, dẫn đến sự suy giảm biodiversity. Các loài ưu thế như Dẻ đỏ, Trẩu, và Sở chiếm tỷ lệ thấp, phản ánh sự mất cân bằng trong hệ sinh thái rừng.
1.2. Phân bố cây theo cấp đường kính và chiều cao
Phân bố cây theo cấp đường kính và chiều cao cho thấy sự thiếu đồng đều trong cấu trúc rừng. Các cây có đường kính nhỏ (dưới 20 cm) chiếm tỷ lệ cao, trong khi cây lớn (trên 40 cm) rất hiếm. Tương tự, phân bố theo chiều cao cũng cho thấy sự thiếu vắng các cây cao trên 15 m. Điều này phản ánh sự suy thoái của rừng sau khai thác và cần các biện pháp tái sinh rừng để phục hồi.
II. Tác động của khai thác kiệt đến hệ sinh thái
Khai thác kiệt tại Khu Bảo tồn Phia Đén đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái rừng. Sự suy giảm biodiversity và mất cân bằng trong cấu trúc rừng là những hậu quả rõ rệt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, khai thác kiệt không chỉ làm giảm số lượng loài mà còn thay đổi cấu trúc quần xã thực vật, dẫn đến sự mất ổn định của sinh thái rừng. Các loài động vật cũng bị ảnh hưởng do mất môi trường sống và nguồn thức ăn.
2.1. Suy giảm đa dạng sinh học
Biodiversity tại Khu Bảo tồn Phia Đén đã suy giảm đáng kể sau khai thác kiệt. Các chỉ số đa dạng sinh học như Shannon-Weaver và Simpson cho thấy sự giảm sút rõ rệt. Các loài cây gỗ quý hiếm như Dẻ đỏ, Trẩu, và Sở gần như biến mất, thay thế bằng các loài cây tiên phong có giá trị kinh tế thấp. Sự suy giảm này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái rừng mà còn tác động đến đời sống của người dân địa phương.
2.2. Mất cân bằng trong quần xã thực vật
Khai thác kiệt đã làm thay đổi cấu trúc quần xã thực vật tại Khu Bảo tồn Phia Đén. Các loài cây tiên phong chiếm ưu thế, trong khi các loài cây gỗ lớn và có giá trị kinh tế cao bị suy giảm. Sự mất cân bằng này dẫn đến sự thiếu ổn định trong hệ sinh thái rừng, làm giảm khả năng phục hồi tự nhiên của rừng. Các biện pháp quản lý rừng và tái sinh rừng cần được áp dụng để khôi phục lại sự cân bằng.
III. Giải pháp phục hồi và quản lý rừng
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý rừng và tái sinh rừng nhằm phục hồi cấu trúc rừng tại Khu Bảo tồn Phia Đén. Các biện pháp bao gồm khoanh nuôi phục hồi rừng, trồng bổ sung các loài cây gỗ quý, và áp dụng các kỹ thuật lâm sinh để thúc đẩy quá trình tái sinh rừng. Việc bảo tồn rừng cũng cần được chú trọng để duy trì biodiversity và ổn định hệ sinh thái rừng.
3.1. Khoanh nuôi phục hồi rừng
Khoanh nuôi phục hồi rừng là một trong những biện pháp hiệu quả để phục hồi cấu trúc rừng sau khai thác kiệt. Nghiên cứu đề xuất việc khoanh nuôi các khu vực bị suy thoái, kết hợp với việc trồng bổ sung các loài cây gỗ quý như Dẻ đỏ, Trẩu, và Sở. Biện pháp này không chỉ giúp phục hồi hệ sinh thái rừng mà còn tăng cường biodiversity và cải thiện chất lượng rừng.
3.2. Áp dụng kỹ thuật lâm sinh
Các kỹ thuật lâm sinh như tỉa thưa, làm giàu rừng, và kiểm soát tái sinh tự nhiên cần được áp dụng để thúc đẩy quá trình tái sinh rừng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc áp dụng các kỹ thuật này sẽ giúp cải thiện cấu trúc rừng, tăng cường biodiversity, và ổn định hệ sinh thái rừng. Các biện pháp này cần được thực hiện đồng bộ với các chính sách quản lý rừng để đạt hiệu quả cao nhất.