Tổng quan nghiên cứu
Trong những thập niên gần đây, hóa học phối trí siêu phân tử đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nghiên cứu các phức chất đa nhân, đa kim loại với cấu trúc và tính chất đặc biệt. Phức chất hỗn hợp kim loại chứa ion kim loại kiềm trên cơ sở phối tử aroylbis(thioure) là một lĩnh vực mới mẻ, thu hút sự quan tâm do khả năng tạo phức đa dạng và ứng dụng tiềm năng trong hóa học phối trí. Luận văn tập trung nghiên cứu tổng hợp và cấu trúc của một số phức chất hỗn hợp kim loại chứa ion kim loại kiềm (K+, Rb+, Cs+) phối trí với ion chuyển tiếp Cu2+ và Ni2+ trên cơ sở phối tử 2,2'-[1,2-Phenylenbis(oxy)]điaxetoylbis(N,N-đietylthioure) (ký hiệu H2L).
Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ đặc điểm cấu trúc, cơ chế phối trí và ảnh hưởng của kích thước ion kim loại kiềm đến cấu trúc phức chất đa nhân. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2019 tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. Kết quả nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về hóa học phối trí của lớp phối tử aroylbis(thioure) mới, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế các hệ phức chất chủ-khách đa kim loại với cấu trúc và tính chất điều chỉnh được.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Hóa học phối trí siêu phân tử: nghiên cứu sự tương tác giữa phối tử đa chức và ion kim loại để tạo thành phức chất đa nhân với cấu trúc vòng lớn, chủ-khách.
- Tính chất tautome hóa của aroyl(N,N-điankylthioure): sự chuyển vị proton giữa các dạng imin, ancol và thiol trong dung dịch ảnh hưởng đến khả năng phối trí.
- Mô hình phối trí tứ diện dẹt: ion kim loại chuyển tiếp Cu2+ và Ni2+ phối trí với bộ nguyên tử cho (S, O) của phối tử tạo thành phức chất có cấu trúc vuông phẳng.
- Ảnh hưởng kích thước ion kim loại kiềm: ion K+, Rb+, Cs+ đóng vai trò ion trung tâm trong lỗ trống phân tử, ảnh hưởng đến thành phần và cấu trúc vòng lớn của phức chất.
Các khái niệm chính bao gồm: phối tử aroylbis(thioure), phức chất đa nhân, phối trí chủ-khách, tautome hóa, và cấu trúc tinh thể đơn.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: phối tử H2L được tổng hợp từ N,N-đietylthioure và clorua axit phenylenbis(oxy)điaxetic trong THF khan. Phức chất được tổng hợp từ phối tử với muối Cu(II), Ni(II) và muối kim loại kiềm (KCl, RbCl, CsCl) trong metanol.
- Phương pháp phân tích:
- Phổ hồng ngoại (IR) ghi trên máy IR Affinity-1S Shimadzu, xác định nhóm chức và sự thay đổi liên kết trong phối tử và phức chất.
- Phổ khối lượng ESI trên máy LQT Orbitrap XL, xác định thành phần phân tử và các mảnh ion phức chất.
- Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (1H và 13C NMR) trên máy AscendTM-500MHz, khảo sát cấu trúc trong dung dịch.
- Nhiễu xạ tia X đơn tinh thể trên máy Bruker D8 Quest, xác định cấu trúc tinh thể phức chất.
- Cỡ mẫu: phối tử và phức chất được tổng hợp với lượng khoảng 0,1 mmol, đủ cho các phân tích phổ và tinh thể học.
- Phương pháp chọn mẫu: lựa chọn ion kim loại kiềm có kích thước khác nhau để khảo sát ảnh hưởng đến cấu trúc phức chất.
- Timeline nghiên cứu: tổng hợp phối tử và phức chất trong vòng 1-2 tháng, phân tích phổ và tinh thể học trong 3-4 tháng tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng hợp phối tử H2L với hiệu suất khoảng 70%: Phối tử được xác định bằng phổ khối lượng ESI– với m/z = 453,12, phù hợp công thức C22H30N4O4S2. Phổ IR cho thấy dải hấp thụ đặc trưng nhóm NH (3161 cm–1), C=O (1665 cm–1) và CHankyl (2983-2939 cm–1). Phổ 1H và 13C NMR xác nhận cấu trúc phối tử với các tín hiệu proton và cacbon đặc trưng.
Phức chất hỗn hợp Cu2+ - ion kim loại kiềm: Phổ IR cho thấy sự mất dải NH và dịch chuyển dải C=O từ 1664 cm–1 xuống khoảng 1500 cm–1, chứng tỏ sự tách proton và phối trí qua nhóm C=O và S. Phổ khối lượng ESI+ ghi nhận hai mảnh ion chính {M ⸦ [Cu2(L)2]}+ và {M ⸦ [Cu3(L)3]}+ với tỷ lệ phụ thuộc ion kim loại kiềm. Cấu trúc tinh thể cho thấy ion kim loại kiềm nằm trong lỗ trống phân tử phức chất vòng lớn, kích thước vòng lớn tăng theo kích thước ion (K+ và Rb+ tạo vòng chứa 2 ion Cu2+, Cs+ tạo vòng chứa 3 ion Cu2+).
Phức chất hỗn hợp Ni2+ - ion kim loại kiềm: Tương tự phức chất Cu2+, phổ IR và ESI+ cho thấy sự tách proton và phối trí qua nhóm C=O và S. Phổ ESI+ ghi nhận mảnh ion {M ⸦ [Ni2(L)2]}+ và {M ⸦ [Ni3(L)3]}+ với tỷ lệ thay đổi theo ion kim loại kiềm. Phổ NMR 1H và 13C cho thấy sự giảm độ linh động của khung phối tử khi tạo phức, đồng thời tồn tại cân bằng giữa các dạng cấu trúc khác nhau trong dung dịch.
Ảnh hưởng kích thước ion kim loại kiềm: Ion Cs+ kích thước lớn ưu tiên tạo phức chất vòng lớn chứa 3 ion kim loại chuyển tiếp, trong khi K+ và Rb+ tạo phức chất vòng nhỏ hơn chứa 2 ion kim loại. Sự khác biệt này được minh họa qua các độ dài liên kết và góc liên kết trong cấu trúc tinh thể, cũng như tỷ lệ mảnh ion trên phổ khối lượng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phối tử aroylbis(thioure) có khả năng tạo phức đa dạng với ion kim loại chuyển tiếp và ion kim loại kiềm, tạo thành hệ phức chất chủ-khách đa nhân với cấu trúc vòng lớn. Sự tách proton của nhóm imin NH và phối trí qua nguyên tử cho S, O là cơ chế chính tạo phức chất bền vững. Kích thước ion kim loại kiềm đóng vai trò khuôn mẫu, ảnh hưởng đến thành phần và cấu trúc vòng lớn, tương tự các nghiên cứu trước về hóa học phối trí siêu phân tử.
Phân tích phổ IR, ESI và NMR kết hợp với cấu trúc tinh thể đơn tinh thể cung cấp bằng chứng chặt chẽ về cấu trúc phức chất trong pha rắn và dung dịch. Việc tồn tại cân bằng giữa các dạng cấu trúc khác nhau trong dung dịch cho thấy tính linh hoạt và đa dạng của hệ phức chất, mở ra khả năng điều chỉnh tính chất vật liệu qua lựa chọn ion kim loại trung tâm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ IR so sánh phối tử và phức chất, biểu đồ tỷ lệ mảnh ion trên phổ ESI theo ion kim loại kiềm, và bảng tổng hợp các độ dài liên kết, góc liên kết trong cấu trúc tinh thể. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng ảnh hưởng của ion kim loại kiềm đến cấu trúc phức chất.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng nghiên cứu phối tử aroylbis(thioure) với các ion kim loại chuyển tiếp khác: Thực hiện tổng hợp và khảo sát cấu trúc phức chất với ion Fe3+, Co2+, Pd2+ để đánh giá tính đa dạng phối trí và tính chất vật liệu. Thời gian thực hiện 12 tháng, do nhóm nghiên cứu hóa vô cơ.
Nghiên cứu tính chất vật lý và ứng dụng của phức chất đa nhân: Đo tính dẫn điện, từ tính, quang học của phức chất để khai thác ứng dụng trong cảm biến, vật liệu từ tính. Thời gian 6-9 tháng, phối hợp với phòng thí nghiệm vật liệu.
Phát triển phương pháp tổng hợp phức chất quy mô lớn và ổn định: Tối ưu điều kiện phản ứng, dung môi, nhiệt độ để nâng cao hiệu suất và độ tinh khiết sản phẩm, phục vụ nghiên cứu ứng dụng. Thời gian 6 tháng, do nhóm tổng hợp hóa học.
Thiết kế phối tử mới dựa trên cấu trúc H2L để điều chỉnh tính chất phối trí: Thay thế nhóm aroyl hoặc nhóm dị vòng để tạo phối tử có khả năng phối trí chọn lọc hơn, tăng tính ổn định phức chất. Thời gian 12 tháng, do nhóm hóa hữu cơ phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu hóa vô cơ và hóa phối trí: Nghiên cứu cơ chế phối trí, cấu trúc phức chất đa kim loại, phát triển phối tử mới.
Chuyên gia vật liệu chức năng: Khai thác tính chất vật lý của phức chất đa nhân cho ứng dụng trong cảm biến, vật liệu từ tính, quang học.
Giảng viên và sinh viên ngành hóa học: Tài liệu tham khảo về phương pháp tổng hợp phối tử, kỹ thuật phân tích phổ và tinh thể học.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu hóa học: Nghiên cứu phát triển vật liệu mới dựa trên phức chất đa kim loại có tính chất đặc biệt.
Câu hỏi thường gặp
Phối tử aroylbis(thioure) có đặc điểm gì nổi bật?
Phối tử này có khả năng tautome hóa giữa các dạng imin, ancol và thiol, chứa nhóm imin NH linh động và nguyên tử cho S, O, tạo điều kiện phối trí đa dạng với ion kim loại chuyển tiếp và kim loại kiềm.Ion kim loại kiềm ảnh hưởng thế nào đến cấu trúc phức chất?
Kích thước ion kim loại kiềm quyết định kích thước vòng lớn trong phức chất chủ-khách, ion lớn như Cs+ tạo vòng chứa 3 ion kim loại chuyển tiếp, ion nhỏ như K+ tạo vòng chứa 2 ion.Phương pháp nào được sử dụng để xác định cấu trúc phức chất?
Phương pháp chính là nhiễu xạ tia X đơn tinh thể, kết hợp phổ IR, phổ khối lượng ESI và phổ NMR để xác định cấu trúc trong pha rắn và dung dịch.Tại sao phổ IR của phức chất mất dải NH?
Do sự tách proton của nhóm imin NH trong quá trình tạo phức, dẫn đến mất dải hấp thụ đặc trưng của NH trên phổ IR.Phức chất đa nhân có ứng dụng tiềm năng nào?
Có thể ứng dụng trong vật liệu từ tính, cảm biến hóa học, vật liệu quang học nhờ cấu trúc đa kim loại và tính chất phối trí đặc biệt.
Kết luận
- Phối tử 2,2'-[1,2-Phenylenbis(oxy)]điaxetoylbis(N,N-đietylthioure) được tổng hợp thành công với hiệu suất khoảng 70%, cấu trúc được xác định rõ ràng qua phổ IR, ESI, NMR.
- Phức chất hỗn hợp kim loại chứa Cu2+ hoặc Ni2+ phối trí với ion kim loại kiềm tạo thành hệ phức chất chủ-khách đa nhân với cấu trúc vòng lớn đa dạng.
- Kích thước ion kim loại kiềm ảnh hưởng rõ rệt đến thành phần và cấu trúc phức chất, thể hiện qua tỷ lệ mảnh ion trên phổ ESI và cấu trúc tinh thể.
- Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển phối tử aroylbis(thioure) và phức chất đa kim loại có tính chất điều chỉnh được, phục vụ ứng dụng trong vật liệu chức năng.
- Đề xuất nghiên cứu mở rộng phối tử và ion kim loại, khảo sát tính chất vật lý và phát triển ứng dụng trong các lĩnh vực liên quan.
Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực hóa học phối trí và vật liệu chức năng, đồng thời là nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về phức chất đa nhân chủ-khách.