I. Vì Sao Cần Nghiên Cứu Chia Sẻ Tri Thức tại ĐH Ngân Hàng
Trong bối cảnh kinh tế tri thức và kinh tế số ngày càng phát triển, tri thức trở thành nguồn tài nguyên vô giá. Chia sẻ tri thức thúc đẩy sáng tạo và đổi mới, mang lại lợi thế cạnh tranh cho tổ chức và cá nhân. Nghiên cứu về chia sẻ tri thức của sinh viên Đại học Ngân hàng TP.HCM là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chia sẻ tri thức (HVCSTT) giúp nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của xã hội. Theo Ngân hàng Thế giới, "Giáo dục là chìa khóa để tạo ra, thích nghi và mở rộng tri thức cho các cá nhân và các quốc gia”.
1.1. Vai trò của Chia sẻ Tri Thức trong Kinh Tế Số hiện nay
Trong kinh tế số, tri thức đóng vai trò then chốt, ngang hàng với các nguồn lực vật chất khác. Chia sẻ tri thức thúc đẩy đổi mới sáng tạo, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường. Sinh viên - lực lượng lao động tương lai - cần được trang bị kỹ năng chia sẻ tri thức để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế mới. Theo Mizintseva và Gerbina (2018), tri thức của nhân viên và công ty trở thành nguồn tài nguyên quý giá, bắt đầu được coi trọng ngang hàng với các nguồn tài nguyên vật chất khác. Nhận thức về HVCSTT hiệu quả sẽ định hình tương lai và tăng cường khả năng cạnh tranh của tổ chức và cá nhân trong môi trường kinh tế số.
1.2. Tầm quan trọng của Hành Vi Chia Sẻ Tri Thức ở sinh viên
Sinh viên là nguồn nhân lực chủ chốt cho sự phát triển của đất nước. Chia sẻ tri thức giúp sinh viên mở rộng kiến thức, nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và tư duy phản biện. Việc nghiên cứu HVCSTT của sinh viên tại Đại học Ngân hàng TP.HCM góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và xây dựng cộng đồng học tập hiệu quả. Chia sẻ tri thức lẫn nhau của sinh viên đại học có thể cho phép sinh viên đại học có được nhiều tri thức hơn từ tri thức của người khác, do đó mở rộng tầm nhìn của họ, tăng kho tri thức của sinh viên và cải thiện hiệu suất học tập của họ một cách đáng kể (Cheruvelil và cộng sự, 2014).
II. Thách Thức Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Chia Sẻ Tri Thức Sinh Viên
Nghiên cứu xác định các yếu tố chính tác động đến chia sẻ tri thức trong cộng đồng sinh viên trường Đại học Ngân hàng. Những yếu tố này bao gồm cả yếu tố cá nhân (động lực, kỹ năng), yếu tố môi trường (văn hóa chia sẻ, môi trường học tập) và yếu tố công nghệ (công nghệ thông tin, mạng xã hội). Hiểu rõ những rào cản và thách thức này là bước quan trọng để xây dựng các giải pháp hiệu quả nhằm thúc đẩy HVCSTT trong trường. Nhân viên không sẵn lòng chia sẻ tri thức của mình có thể gây hại cho tổ chức (H. Lin, 2007), đặc biệt là các trường đại học, vốn tồn tại để tạo ra và chia sẻ tri thức.
2.1. Xác định Động Lực và Rào Cản Chia Sẻ Tri Thức cá nhân
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các động lực thúc đẩy sinh viên tham gia chia sẻ tri thức, cũng như các rào cản ngăn cản sinh viên thực hiện hành vi này. Các động lực có thể bao gồm mong muốn học hỏi, xây dựng uy tín, hoặc giúp đỡ người khác. Các rào cản có thể là thiếu tự tin, sợ bị đánh giá, hoặc thiếu thời gian. Nghiên cứu các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định chia sẻ tri thức của sinh viên.
2.2. Môi Trường Học Tập tác động tới Văn Hóa Chia Sẻ Tri Thức
Môi trường học tập đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa chia sẻ tri thức. Một môi trường hỗ trợ, khuyến khích hợp tác và tương tác sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên chia sẻ tri thức. Nghiên cứu đánh giá mức độ ảnh hưởng của văn hóa chia sẻ trong lớp học và trong trường đến HVCSTT của sinh viên. Đánh giá vai trò của văn hóa chia sẻ tri thức trong môi trường học tập tại Đại học Ngân hàng TP.HCM.
2.3. Công Nghệ Thông Tin hỗ trợ hoặc cản trở Chia Sẻ Tri Thức
Công nghệ thông tin (CNTT) có thể là công cụ hữu ích để sinh viên chia sẻ tri thức, nhưng cũng có thể tạo ra những rào cản nhất định. Nghiên cứu đánh giá mức độ sử dụng CNTT của sinh viên trong việc chia sẻ tri thức, cũng như những lợi ích và hạn chế của việc sử dụng CNTT trong HVCSTT. Sinh viên sử dụng công nghệ thông tin để chia sẻ tri thức như thế nào?.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Yếu Tố Ảnh Hưởng Chia Sẻ Tri Thức hiệu quả
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng để thu thập và phân tích dữ liệu. Phương pháp khảo sát được sử dụng để thu thập dữ liệu từ mẫu gồm 320 sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Dữ liệu được phân tích bằng các công cụ thống kê như phân tích độ tin cậy Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy. Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến HVCSTT của sinh viên. Mô hình đề xuất được phân tích dựa trên dữ liệu điều tra được lấy từ 320 sinh viên trường đại học Ngân hàng TP.HCM thông qua gửi phiếu khảo sát trực tiếp đến sinh viên.
3.1. Khảo sát và thu thập dữ liệu từ sinh viên ĐH Ngân Hàng
Phiếu khảo sát được thiết kế để thu thập thông tin về các yếu tố cá nhân, môi trường và công nghệ có thể ảnh hưởng đến HVCSTT của sinh viên. Mẫu khảo sát được lựa chọn ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Phương pháp điều tra, thu thập dữ liệu và Phương pháp phân tích dữ liệu.
3.2. Phân tích dữ liệu bằng các công cụ thống kê chuyên dụng
Dữ liệu khảo sát được phân tích bằng các công cụ thống kê như SPSS và AMOS. Phân tích độ tin cậy Cronbach's Alpha được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của các thang đo. EFA được sử dụng để xác định các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến HVCSTT. Phân tích hồi quy được sử dụng để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các yếu tố và HVCSTT. Phân tích độ tin cậy của thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha. Phân tích nhân tố khám phá (EFA).
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Top Yếu Tố Ảnh Hưởng Lớn Đến Chia Sẻ
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như động lực, môi trường học tập, và công nghệ thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến HVCSTT của sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Nghiên cứu cũng xác định một số rào cản chính ngăn cản sinh viên chia sẻ tri thức. Những kết quả này cung cấp cơ sở để xây dựng các giải pháp nhằm thúc đẩy HVCSTT trong trường. Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề xuất giải pháp/ kiến nghị nhằm thúc đẩy sinh viên thực hiện hoạt động chia sẻ tri thức lẫn nhau.
4.1. Tầm quan trọng của Động Lực Nội Tại đến HVCSTT
Động lực nội tại, như niềm đam mê học hỏi và mong muốn giúp đỡ người khác, là một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sinh viên chia sẻ tri thức. Nghiên cứu cho thấy sinh viên có động lực cao thường tích cực tham gia các hoạt động chia sẻ tri thức. Thống kê mô tả thang đo Phần thưởng, Niềm tin và Sự hỗ trợ của Giảng viên.
4.2. Ảnh hưởng của Môi Trường Hợp Tác đến HVCSTT ra sao
Môi trường học tập hỗ trợ hợp tác và tương tác giữa sinh viên có tác động tích cực đến HVCSTT. Nghiên cứu cho thấy sinh viên cảm thấy thoải mái khi chia sẻ tri thức trong một môi trường thân thiện và cởi mở. Thống kê mô tả thang đo Làm việc nhóm và Văn hóa nhà trường.
4.3. Công Nghệ hỗ trợ Chia Sẻ Tri Thức cho sinh viên ĐH NH
Công nghệ thông tin (CNTT) cung cấp các công cụ và nền tảng để sinh viên chia sẻ tri thức một cách hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy sinh viên sử dụng mạng xã hội, diễn đàn trực tuyến, và các ứng dụng di động để chia sẻ tri thức và hợp tác trong học tập. Thống kê mô tả thang đo Công nghệ thông tin, Quyết định chia sẻ tri thức và Hành vi chia sẻ tri thức.
V. Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Chia Sẻ Tri Thức cho Sinh Viên
Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số giải pháp được đề xuất để nâng cao HVCSTT của sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Các giải pháp này bao gồm: tạo ra một văn hóa chia sẻ tri thức tích cực, cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng chia sẻ tri thức, và tận dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ HVCSTT. Trường Đại học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nhân lực có trình độ cao để thúc đẩy tiến bộ xã hội, đồng thời là nơi nảy sinh ra công nghệ và tri thức mới.
5.1. Xây dựng Văn Hóa Chia Sẻ Tri Thức trong cộng đồng sinh viên
Nhà trường cần tạo ra một văn hóa khuyến khích sinh viên chia sẻ tri thức một cách tự nguyện và tích cực. Điều này có thể đạt được thông qua việc tổ chức các hoạt động giao lưu, hội thảo, và các sự kiện học thuật. Nhà trường cũng cần xây dựng các quy tắc ứng xử khuyến khích hợp tác và tôn trọng ý kiến của người khác. Việc chia sẻ tri thức trong các cơ sở giáo dục đại học đã trở nên cực kỳ quan trọng (Adamseged và Hong, 2018).
5.2. Phát triển Kỹ Năng Chia Sẻ Tri Thức cho sinh viên hiệu quả
Nhà trường cần cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng chia sẻ tri thức cho sinh viên. Các khóa đào tạo này nên tập trung vào các kỹ năng như giao tiếp, thuyết trình, làm việc nhóm, và sử dụng công nghệ thông tin. Sinh viên cần được trang bị các kỹ năng cần thiết để chia sẻ tri thức một cách hiệu quả và tự tin. Sinh viên đại học có thể học tốt hơn cách hợp tác thông qua giao tiếp và chia sẻ lẫn nhau để phát huy tốt hơn khả năng hợp tác nhóm của họ (Cheruvelil và cộng sự, 2014).
5.3. Ứng dụng Công Nghệ để thúc đẩy Chia Sẻ Tri Thức online
Nhà trường cần tận dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ HVCSTT của sinh viên. Điều này có thể đạt được thông qua việc xây dựng các nền tảng trực tuyến, diễn đàn, và các ứng dụng di động cho phép sinh viên chia sẻ tri thức, hợp tác và học hỏi lẫn nhau. Cần khai thác triệt để tiềm năng của mạng xã hội học tập. Mạng xã hội học tập là một trong những cách thuận tiện và hiệu quả nhất để có được tri thức.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo về Chia Sẻ Tri Thức
Nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến HVCSTT của sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các giải pháp hiệu quả nhằm thúc đẩy HVCSTT trong trường. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp này và khám phá các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến HVCSTT. Cùng với sự tiến triển đáng kể của kinh tế số, sự am hiểu tri thức và quản lý tri thức đang trở thành một phần quan trọng, có tác động đến khả năng cạnh tranh của cả tổ chức và cá nhân (Do và cộng sự, 2021).
6.1. Tổng kết các phát hiện chính và giá trị của nghiên cứu
Nghiên cứu đã xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến HVCSTT của sinh viên, bao gồm động lực, môi trường học tập, và công nghệ thông tin. Nghiên cứu cũng cung cấp các giải pháp cụ thể để nâng cao HVCSTT trong trường. Những phát hiện này có giá trị thực tiễn và có thể được áp dụng để cải thiện chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Quản lý tri thức đã trở thành một vấn đề hàng đầu mà sinh viên phải đối diện trong thế kỷ 21.
6.2. Đề xuất hướng nghiên cứu mở rộng và chuyên sâu hơn
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã được đề xuất. Các nghiên cứu cũng có thể khám phá các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến HVCSTT, chẳng hạn như văn hóa tổ chức, lãnh đạo, và các chính sách khuyến khích HVCSTT. Nghiên cứu sâu hơn về tác động của chia sẻ tri thức đến sự phát triển cá nhân và sự nghiệp của sinh viên.