Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế nóng tại Việt Nam, đầu tư xanh trở thành một chủ đề cấp thiết nhằm hướng tới phát triển bền vững. Tỉ lệ che phủ rừng của Việt Nam đã giảm từ 43,8% năm 1943 xuống còn khoảng 33% năm 1999, góp phần làm gia tăng lượng khí nhà kính phát thải. Quá trình phát triển kinh tế dựa nhiều vào khai thác tài nguyên và xuất khẩu nguyên liệu thô đã gây thiệt hại môi trường nghiêm trọng. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách, trong đó có Nghị quyết 35 năm 2016, nhằm thúc đẩy doanh nghiệp phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, đầu tư xanh tại các doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn hạn chế về số lượng và hiệu quả, do động lực phát triển còn yếu và nhận thức chưa đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về đầu tư xanh và các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư xanh của doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời lượng hóa các nhân tố này và đề xuất chính sách phát triển đầu tư xanh phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp tại Việt Nam, với dữ liệu khảo sát thu thập từ tháng 12/2020 và số liệu tài chính giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp nhằm thúc đẩy đầu tư xanh, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết đầu tư: Đầu tư được hiểu là việc sử dụng nguồn lực hiện tại nhằm tăng sản lượng hoặc thu nhập trong tương lai. Đầu tư xanh là một hình thức đầu tư đặc thù nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra lợi nhuận tài chính và phát triển bền vững kinh tế - xã hội.

  • Mô hình tài chính xanh: Tập trung vào vai trò của các trung gian tài chính xanh như ngân hàng xanh, quỹ đầu tư xanh trong việc huy động và phân bổ vốn cho các dự án đầu tư xanh.

  • Khung phân tích nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm 7 nhân tố chính tác động đến đầu tư xanh của doanh nghiệp: (i) Hiểu biết của doanh nghiệp về đầu tư xanh; (ii) Cấu trúc sở hữu doanh nghiệp; (iii) Sự phát triển của thị trường trung gian tài chính xanh; (iv) Mục đích và lợi ích của doanh nghiệp khi đầu tư xanh; (v) Khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn xanh; (vi) Nhu cầu sản phẩm xanh của người tiêu dùng trong nước; (vii) Ưu đãi doanh nghiệp nhận được khi thực hiện đầu tư xanh.

Các khái niệm chuyên ngành như "đầu tư xanh", "tài chính xanh", "cấu trúc sở hữu doanh nghiệp", "mô hình hồi quy tuyến tính đa biến" được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 93 doanh nghiệp tại Việt Nam trong tháng 12/2020, sử dụng bảng hỏi gồm 25 câu hỏi theo thang đo Likert 5 cấp độ, tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư xanh.

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính thường niên của 34 doanh nghiệp có dự án đầu tư xanh giai đoạn 2017-2019, lấy từ các nguồn uy tín như Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và cổng thông tin doanh nghiệp.

  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định các nhóm nhân tố tác động. Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha. Sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến (MLR) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến đầu tư xanh và tác động của đầu tư xanh đến lợi nhuận doanh nghiệp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 93 doanh nghiệp được chọn ngẫu nhiên từ nhiều ngành khác nhau như cung cấp dịch vụ (45%), bán buôn bán lẻ (28%), sản xuất sản phẩm (20%) và tích hợp hệ thống giải pháp (7%). Cỡ mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho phân tích thống kê.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp tháng 12/2020, dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2017-2019, phân tích và xử lý dữ liệu trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiểu biết của doanh nghiệp về đầu tư xanh có tác động tích cực rõ rệt: 100% doanh nghiệp khảo sát có nhận thức đầy đủ về đầu tư xanh, chủ yếu qua các kênh truyền thông như báo đài và TV. Điều này giúp doanh nghiệp có quyết định đầu tư chính xác hơn.

  2. Cấu trúc sở hữu doanh nghiệp ảnh hưởng đa chiều: Sở hữu nhà nước có tác động tiêu cực đến đầu tư xanh do quản lý quan liêu và thiếu động lực phát triển, trong khi sở hữu tư nhân và nước ngoài có xu hướng tác động tích cực nhờ năng lực quản trị và linh hoạt trong đầu tư. Tuy nhiên, cũng có trường hợp sở hữu tư nhân và nước ngoài xem nhẹ yếu tố môi trường để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

  3. Sự phát triển của thị trường trung gian tài chính xanh thúc đẩy đầu tư xanh: Các trung gian tài chính xanh như ngân hàng xanh, quỹ đầu tư xanh đã mở rộng quy mô và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn đầu tư xanh, góp phần tăng tỷ lệ doanh nghiệp có dự án đầu tư xanh lên tới 79,6%.

  4. Khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn xanh là rào cản lớn: 89% doanh nghiệp cho biết gặp khó khăn trong việc nhận được hỗ trợ và ưu đãi từ Nhà nước và các tổ chức tín dụng, làm giảm động lực đầu tư xanh.

  5. Nhu cầu sản phẩm xanh của người tiêu dùng tăng cao tại các thành phố lớn: Khoảng 80% người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm tiền cho sản phẩm xanh, tạo cơ hội phát triển cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhu cầu này còn hạn chế ở khu vực nông thôn.

  6. Ưu đãi từ Nhà nước có tác động tích cực nhưng cần cân bằng: Các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư xanh, nhưng nếu hỗ trợ quá mức có thể gây ỷ lại và lãng phí nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức và hiểu biết của doanh nghiệp là nền tảng quan trọng thúc đẩy đầu tư xanh, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của kiến thức trong quyết định đầu tư. Cấu trúc sở hữu doanh nghiệp phản ánh sự đa dạng trong quản trị và mục tiêu kinh doanh, ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư xanh. Sự phát triển của thị trường trung gian tài chính xanh tại Việt Nam đang tạo ra môi trường thuận lợi, tuy nhiên khó khăn về vốn vẫn là thách thức lớn, nhất là đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Nhu cầu tiêu dùng sản phẩm xanh tăng cao tại các đô thị lớn là động lực quan trọng, nhưng cần có chiến lược mở rộng nhận thức và thị trường tại khu vực nông thôn. Chính sách ưu đãi của Nhà nước cần được thiết kế linh hoạt, vừa khuyến khích đầu tư xanh vừa tránh tạo ra sự phụ thuộc và lãng phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố doanh nghiệp theo ngành, tỷ lệ doanh nghiệp có dự án đầu tư xanh, biểu đồ mức độ khó khăn tiếp cận vốn, và bảng hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến đầu tư xanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và đào tạo nâng cao nhận thức doanh nghiệp về đầu tư xanh: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo, và chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao hiểu biết về lợi ích và rủi ro của đầu tư xanh. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội doanh nghiệp. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách ưu đãi đầu tư xanh: Xây dựng và ban hành các quy định rõ ràng về đầu tư xanh, đồng thời thiết kế các chính sách ưu đãi thuế, tín dụng phù hợp, tránh tình trạng ỷ lại. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Quốc hội. Thời gian: 2-3 năm.

  3. Phát triển thị trường trung gian tài chính xanh: Khuyến khích các ngân hàng thương mại, quỹ đầu tư phát triển sản phẩm tài chính xanh, áp dụng tiêu chuẩn môi trường trong phê duyệt vốn. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tài chính. Thời gian: 1-3 năm.

  4. Khuyến khích doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn vốn xanh: Thiết lập các quỹ hỗ trợ, giảm thiểu thủ tục vay vốn, cung cấp tư vấn kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước. Thời gian: 1-2 năm.

  5. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm xanh: Tăng cường giáo dục người tiêu dùng, đặc biệt tại khu vực nông thôn, về lợi ích của sản phẩm xanh, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp phát triển sản phẩm phù hợp. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Thời gian: 2-4 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển đầu tư xanh, giúp định hướng phát triển kinh tế bền vững.

  2. Doanh nghiệp Việt Nam: Đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể áp dụng các kiến thức và đề xuất để nâng cao hiệu quả đầu tư xanh, tiếp cận nguồn vốn và thị trường mới.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Tham khảo để phát triển các sản phẩm tài chính xanh, cải thiện quy trình cấp vốn và quản lý rủi ro liên quan đến đầu tư xanh.

  4. Học giả và sinh viên ngành tài chính, kinh tế môi trường: Tài liệu tham khảo hữu ích cho nghiên cứu chuyên sâu về tài chính xanh, đầu tư bền vững và quản trị doanh nghiệp xanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đầu tư xanh là gì và tại sao quan trọng?
    Đầu tư xanh là hoạt động đầu tư nhằm giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra lợi nhuận tài chính và phát triển bền vững. Nó quan trọng vì giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định đầu tư xanh của doanh nghiệp?
    Hiểu biết của doanh nghiệp về đầu tư xanh, cấu trúc sở hữu, sự phát triển của thị trường trung gian tài chính xanh, và khả năng tiếp cận nguồn vốn xanh là những nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư xanh.

  3. Doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn gì khi thực hiện đầu tư xanh?
    Khó khăn lớn nhất là tiếp cận nguồn vốn xanh do rủi ro và thiếu minh bạch trong mục đích sử dụng vốn, cùng với hạn chế về nhận thức và kỹ thuật thực hiện dự án xanh.

  4. Chính sách ưu đãi nào hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư xanh?
    Các chính sách ưu đãi bao gồm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm tiền thuê đất, hỗ trợ tín dụng với lãi suất ưu đãi, và các quỹ thưởng cho dự án tiết kiệm năng lượng.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tham gia đầu tư xanh hiệu quả?
    Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần được hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật và đào tạo nâng cao nhận thức. Việc tiếp cận các quỹ hỗ trợ, giảm thủ tục vay vốn và hợp tác với các trung gian tài chính xanh là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Đầu tư xanh là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
  • Hiểu biết của doanh nghiệp và sự phát triển của thị trường trung gian tài chính xanh là những nhân tố tích cực thúc đẩy đầu tư xanh.
  • Cấu trúc sở hữu doanh nghiệp có ảnh hưởng đa chiều, trong đó sở hữu nhà nước có thể gây cản trở, còn sở hữu tư nhân và nước ngoài có thể thúc đẩy đầu tư xanh.
  • Khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn xanh và nhu cầu sản phẩm xanh chưa đồng đều là những thách thức cần giải quyết.
  • Các chính sách ưu đãi của Nhà nước cần được hoàn thiện và cân bằng để khuyến khích đầu tư xanh hiệu quả.

Next steps: Triển khai các chương trình nâng cao nhận thức, hoàn thiện khung pháp lý, phát triển thị trường tài chính xanh và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm xanh trong 1-3 năm tới.

Call-to-action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức tài chính cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy đầu tư xanh, góp phần xây dựng nền kinh tế xanh, sạch và phát triển bền vững cho Việt Nam.