I. Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên
Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên là một dạng của hội chứng mạch vành cấp, đặc trưng bởi sự thiếu máu cục bộ cấp tính gây hoại tử tế bào cơ tim. Khác với nhồi máu cơ tim ST chênh lên, điện tâm đồ ở bệnh nhân này không hiển thị ST chênh lên bền bỉ mà có thể xuất hiện ST chênh xuống, sóng T đảo ngược hoặc ST chênh lên thoáng qua. Chẩn đoán dựa trên sự tăng cao các chất chỉ điểm sinh học như hs-Troponin T, NT-proBNP, và hs-CRP. Các yếu tố nguy cơ bao gồm xơ vữa động mạch, đái tháo đường, hút thuốc lá, và rối loạn lipid máu. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng.
1.1. Đại cương về hội chứng mạch vành cấp
Hội chứng mạch vành cấp là thuật ngữ chỉ các tình trạng bệnh lý liên quan đến thiếu máu cơ tim cấp tính, thường do sự giảm đột ngột lưu lượng máu qua động mạch vành. Hội chứng này được chia thành hai nhóm chính: HCVC không ST chênh lên và HCVC có ST chênh lên. Trong đó, HCVC không ST chênh lên bao gồm đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim không ST chênh lên. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp là đau ngực kéo dài, vã mồ hôi, khó thở, và nôn. Chẩn đoán xác định dựa trên điện tâm đồ, siêu âm tim, và xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học.
1.2. Chẩn đoán nhồi máu cơ tim không ST chênh lên
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim không ST chênh lên dựa trên tiêu chuẩn của ESC 2015, bao gồm các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng. Triệu chứng lâm sàng điển hình là đau ngực kéo dài hơn 20 phút, có thể lan ra cánh tay, cổ, hoặc hàm. Các triệu chứng không điển hình thường gặp ở người già, phụ nữ, và bệnh nhân đái tháo đường. Điện tâm đồ có thể hiển thị ST chênh xuống, sóng T đảo ngược, hoặc ST chênh lên thoáng qua. Siêu âm tim giúp đánh giá rối loạn vận động vùng và chức năng thất trái. Xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học như hs-Troponin T, NT-proBNP, và hs-CRP là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh.
II. Vai trò của các chất chỉ điểm sinh học
Các chất chỉ điểm sinh học như hs-Troponin T, NT-proBNP, và hs-CRP đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi tiến triển, và tiên lượng nhồi máu cơ tim không ST chênh lên. Hs-Troponin T là chất chỉ điểm sinh học được khuyến cáo để chẩn đoán sớm nhồi máu cơ tim cấp, trong khi NT-proBNP đánh giá tình trạng tổn thương cơ tim. Hs-CRP là dấu ấn viêm, giúp đánh giá nguy cơ tim mạch. Các chất này không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn có giá trị tiên lượng ngắn hạn và dài hạn đối với bệnh nhân.
2.1. Hs Troponin T trong nhồi máu cơ tim không ST chênh lên
Hs-Troponin T là một protein đặc hiệu của cơ tim, được giải phóng vào máu khi có tổn thương cơ tim. Trong nhồi máu cơ tim không ST chênh lên, nồng độ hs-Troponin T tăng cao là dấu hiệu quan trọng để chẩn đoán sớm. Ngoài ra, nồng độ này còn có giá trị tiên lượng nguy cơ tử vong và biến chứng trong vòng 30 ngày đến 1 năm. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng hs-Troponin T có thể dự đoán nguy cơ suy tim và tử vong ở bệnh nhân được can thiệp động mạch vành qua da.
2.2. NT proBNP và hs CRP trong tiên lượng bệnh
NT-proBNP là một peptide được giải phóng từ tế bào cơ tim khi có sự căng giãn hoặc tổn thương. Nồng độ NT-proBNP tăng cao trong nhồi máu cơ tim không ST chênh lên có liên quan đến nguy cơ suy tim và tử vong. Hs-CRP là một protein phản ứng viêm, có giá trị tiên lượng tỷ lệ tử vong lâu dài. Sự kết hợp giữa NT-proBNP và hs-CRP giúp cải thiện khả năng tiên lượng nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân được can thiệp động mạch vành qua da.
III. Can thiệp động mạch vành qua da
Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là phương pháp điều trị hiệu quả đối với bệnh nhân nhồi máu cơ tim không ST chênh lên. Phương pháp này giúp khôi phục lưu lượng máu qua động mạch vành bị tắc nghẽn, giảm thiểu tổn thương cơ tim và cải thiện tiên lượng bệnh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, PCI kết hợp với theo dõi nồng độ các chất chỉ điểm sinh học như hs-Troponin T, NT-proBNP, và hs-CRP giúp đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng nguy cơ biến cố tim mạch.
3.1. Hiệu quả của PCI trong điều trị nhồi máu cơ tim
PCI là phương pháp can thiệp xâm lấn tối thiểu, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhồi máu cơ tim không ST chênh lên. Phương pháp này giúp mở rộng lòng mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng, PCI giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim không ST chênh lên. Ngoài ra, PCI còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tái phát biến cố tim mạch.
3.2. Theo dõi nồng độ chất chỉ điểm sinh học sau PCI
Sau PCI, việc theo dõi nồng độ các chất chỉ điểm sinh học như hs-Troponin T, NT-proBNP, và hs-CRP là rất quan trọng. Sự biến đổi nồng độ các chất này có thể phản ánh hiệu quả của PCI và tiên lượng nguy cơ biến cố tim mạch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nồng độ hs-Troponin T và NT-proBNP giảm đáng kể sau PCI là dấu hiệu tốt, trong khi nồng độ hs-CRP tăng cao có thể liên quan đến nguy cơ viêm và biến chứng sau can thiệp.