I. Bệnh cầu trùng ở bê nghé
Bệnh cầu trùng là một trong những bệnh ký sinh trùng phổ biến ở bê nghé, gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho ngành chăn nuôi. Bệnh do các loài cầu trùng thuộc giống Eimeria gây ra, ký sinh chủ yếu ở tế bào biểu mô ruột. Các loài cầu trùng phổ biến ở bê nghé bao gồm Eimeria bovis, Eimeria zuernii, và Eimeria alabamensis. Bệnh thường xuất hiện ở bê nghé từ 1-6 tháng tuổi, đặc biệt trong điều kiện vệ sinh kém và mật độ chăn nuôi cao. Triệu chứng lâm sàng bao gồm tiêu chảy, mất nước, suy nhược, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong.
1.1. Dịch tễ học bệnh cầu trùng
Dịch tễ học của bệnh cầu trùng ở bê nghé được nghiên cứu tại Bắc Giang cho thấy tỷ lệ nhiễm cao ở các huyện Tân Yên, Lạng Giang, và Việt Yên. Tỷ lệ nhiễm dao động từ 30-70%, tùy thuộc vào mùa vụ và điều kiện chăn nuôi. Mùa mưa và ẩm ướt là thời điểm bùng phát bệnh do điều kiện thuận lợi cho sự tồn tại và phát triển của Oocyst cầu trùng trong môi trường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, bê nghé nuôi trong chuồng trại có mật độ cao và vệ sinh kém có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn so với chăn thả tự do.
1.2. Triệu chứng và bệnh tích
Triệu chứng của bệnh cầu trùng ở bê nghé bao gồm tiêu chảy phân lỏng, có thể lẫn máu, mất nước, suy nhược, và giảm cân nhanh chóng. Bệnh tích chủ yếu được quan sát ở ruột non và ruột già, với các tổn thương như viêm niêm mạc, xuất huyết, và hoại tử tế bào biểu mô. Các tổn thương này là kết quả của quá trình ký sinh và phá hủy tế bào ruột bởi cầu trùng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, bê nghé bị nhiễm bệnh có sự thay đổi đáng kể về các chỉ số máu, bao gồm giảm số lượng hồng cầu và tăng bạch cầu.
II. Phòng trị cầu trùng ở bê nghé
Phòng trị cầu trùng là biện pháp quan trọng để kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do bệnh cầu trùng gây ra. Các biện pháp phòng bệnh bao gồm cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại, quản lý chặt chẽ nguồn thức ăn và nước uống, và sử dụng thuốc phòng bệnh định kỳ. Điều trị cầu trùng thường sử dụng các loại thuốc như Sulfonamid, Amprolium, và Toltrazuril, có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt cầu trùng và giảm triệu chứng bệnh. Nghiên cứu cũng đề xuất quy trình phòng trị tổng hợp, kết hợp giữa biện pháp vệ sinh và sử dụng thuốc để đạt hiệu quả tối ưu.
2.1. Biện pháp phòng bệnh
Biện pháp phòng bệnh bao gồm cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại, thường xuyên dọn dẹp và khử trùng chuồng nuôi để giảm thiểu sự tồn tại của Oocyst cầu trùng trong môi trường. Quản lý chặt chẽ nguồn thức ăn và nước uống, đảm bảo không bị nhiễm bẩn. Sử dụng thuốc phòng bệnh định kỳ, đặc biệt trong giai đoạn bê nghé dễ nhiễm bệnh (1-6 tháng tuổi). Nghiên cứu cũng khuyến cáo áp dụng các biện pháp chăn nuôi an toàn sinh học để hạn chế sự lây lan của bệnh cầu trùng.
2.2. Điều trị bệnh cầu trùng
Điều trị cầu trùng sử dụng các loại thuốc như Sulfonamid, Amprolium, và Toltrazuril, có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt cầu trùng và giảm triệu chứng bệnh. Nghiên cứu thử nghiệm tại Bắc Giang cho thấy, Toltrazuril có hiệu quả điều trị lên đến 95%, giúp bê nghé phục hồi nhanh chóng và giảm tỷ lệ tử vong. Bên cạnh đó, việc kết hợp điều trị với bổ sung dinh dưỡng và chất điện giải giúp bê nghé nhanh chóng hồi phục sức khỏe. Quy trình điều trị cần được thực hiện đúng liều lượng và thời gian để đạt hiệu quả tối ưu.
III. Nghiên cứu bệnh cầu trùng tại Bắc Giang
Nghiên cứu bệnh cầu trùng tại Bắc Giang tập trung vào việc xác định tỷ lệ nhiễm, đặc điểm dịch tễ, và hiệu quả của các biện pháp phòng trị. Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ nhiễm cầu trùng ở bê nghé tại ba huyện Tân Yên, Lạng Giang, và Việt Yên dao động từ 30-70%, với cường độ nhiễm cao nhất vào mùa mưa. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng thuốc Toltrazuril và cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại có hiệu quả cao trong việc kiểm soát bệnh cầu trùng. Kết quả này là cơ sở khoa học để xây dựng quy trình phòng trị bệnh hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi tại địa phương.
3.1. Tỷ lệ và cường độ nhiễm cầu trùng
Tỷ lệ nhiễm cầu trùng ở bê nghé tại Bắc Giang dao động từ 30-70%, với cường độ nhiễm cao nhất vào mùa mưa. Nghiên cứu cho thấy, bê nghé từ 1-3 tháng tuổi có tỷ lệ nhiễm cao nhất, do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Cường độ nhiễm được đánh giá dựa trên số lượng Oocyst cầu trùng trong phân, với mức độ nhiễm nặng khi số lượng Oocyst vượt quá 10.000/g phân. Kết quả này cho thấy sự cần thiết của việc áp dụng các biện pháp phòng trị sớm để giảm thiểu thiệt hại do bệnh cầu trùng gây ra.
3.2. Hiệu quả của biện pháp phòng trị
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng trị cầu trùng tại Bắc Giang cho thấy, việc sử dụng thuốc Toltrazuril kết hợp với cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại giúp giảm tỷ lệ nhiễm cầu trùng từ 70% xuống còn dưới 10%. Thuốc Toltrazuril có hiệu quả điều trị lên đến 95%, giúp bê nghé phục hồi nhanh chóng và giảm tỷ lệ tử vong. Nghiên cứu cũng đề xuất quy trình phòng trị tổng hợp, bao gồm sử dụng thuốc định kỳ, cải thiện vệ sinh chuồng trại, và quản lý chặt chẽ nguồn thức ăn và nước uống, để đạt hiệu quả tối ưu trong kiểm soát bệnh cầu trùng.