I. Giới thiệu về Felodipin
Felodipin là một loại dược phẩm thuộc nhóm chẹn kênh calci, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực ổn định. Với tính chọn lọc cao trên mạch và liều dùng thấp, Felodipin đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều bác sĩ. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Felodipin chỉ đạt khoảng 15%, do đó việc phát triển các dạng bào chế mới là cần thiết. Viên nén Felodipin giải phóng kéo dài (GPKD) được thiết kế nhằm cải thiện hiệu quả điều trị bằng cách duy trì nồng độ thuốc trong huyết tương ổn định trong 24 giờ. Điều này giúp giảm thiểu hiện tượng đỉnh đáy và tăng tính tuân thủ liều dùng cho bệnh nhân.
1.1. Tính chất lý hóa của Felodipin
Felodipin có dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, rất ít tan trong nước nhưng tan hoàn toàn trong các dung môi hữu cơ như ethanol và methanol. Nhiệt độ nóng chảy của Felodipin dao động từ 142 đến 145 °C. Đặc biệt, Felodipin không bền với ánh sáng và độ ẩm, cần được bảo quản nơi khô ráo. Độ ổn định của Felodipin phụ thuộc vào cấu trúc hóa học, với các dẫn xuất chứa nhóm nitro ở vị trí meta có độ ổn định cao hơn so với vị trí ortho.
II. Nghiên cứu bào chế viên nén Felodipin GPKD
Mục tiêu của nghiên cứu là xây dựng công thức và quy trình bào chế viên nén Felodipin 5mg GPKD dựa trên hệ phân tán rắn. Việc bào chế này nhằm cải thiện độ tan và độ hòa tan của dược chất, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Nghiên cứu cũng đề xuất tiêu chuẩn chất lượng và đánh giá độ ổn định của viên nén. Đặc biệt, việc đánh giá tương đương sinh học giữa viên nén Felodipin GPKD và thuốc đối chiếu Plendil là một phần quan trọng trong nghiên cứu này.
2.1. Hệ phân tán rắn vô định hình
Hệ phân tán rắn vô định hình (ASD) là một phương pháp hiệu quả để cải thiện tính tan của dược chất. ASD giúp duy trì trạng thái vô định hình của dược chất, từ đó tăng cường độ hòa tan và độ ổn định. Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng polyme trong ASD có thể làm giảm năng lượng cao của dược chất, giúp duy trì điều kiện quá bão hòa và ngăn ngừa quá trình tái kết tinh. Các yếu tố như nhiệt độ chuyển kính và khả năng trộn lẫn giữa dược chất và polyme cũng ảnh hưởng đến độ ổn định của ASD.
III. Đánh giá hiệu quả và ứng dụng thực tiễn
Việc phát triển viên nén Felodipin GPKD không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng viên nén GPKD có thể duy trì nồng độ điều trị trong huyết tương ổn định, từ đó nâng cao tính tuân thủ của bệnh nhân. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh tăng huyết áp.
3.1. Tác động đến điều trị tăng huyết áp
Viên nén Felodipin GPKD giúp duy trì nồng độ thuốc trong huyết tương ổn định trong suốt 24 giờ, điều này rất quan trọng trong việc điều trị tăng huyết áp. Việc giảm thiểu hiện tượng đỉnh đáy không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong việc phát triển các dạng bào chế thuốc hạ huyết áp, từ đó cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân.