Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực xạ trị ung thư đầu mặt cổ, kỹ thuật điều biến liều Intensity Modulated Radiation Therapy (IMRT) và Volumetric Modulated Arc Therapy (VMAT) được sử dụng phổ biến nhằm tối ưu hóa phân bố liều xạ, bảo vệ mô lành và nâng cao hiệu quả điều trị. Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ chính xác của kế hoạch xạ trị là kích thước ô lưới (grid size) trong quá trình tính toán phân bố liều. Theo báo cáo của ngành, kích thước ô lưới thường dao động từ 1mm đến 5mm, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và thời gian tính toán kế hoạch.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của kích thước ô lưới lên phân bố liều trong kỹ thuật IMRT/VMAT cho ung thư đầu mặt cổ, thông qua việc phân tích các chỉ số liều như Dmax, D98, D2, liều trung bình, chỉ số đồng nhất (HI), chỉ số phù hợp (CI) và các thông số kỹ thuật khác. Nghiên cứu được thực hiện trên 30 kế hoạch xạ trị thực tế tại Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, với liều quy chuẩn 6996 cGy/33 lần chiếu.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn kích thước ô lưới phù hợp, cân bằng giữa độ chính xác và thời gian tính toán, từ đó nâng cao chất lượng kế hoạch xạ trị, giảm thiểu sai số và tác dụng phụ cho bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Thuật toán Monte Carlo (MC): Là phương pháp mô phỏng phân bố liều chính xác cao, mô hình hóa tương tác photon và electron trong mô bệnh nhân, được xem là tiêu chuẩn vàng trong tính toán liều xạ. Thuật toán MC được áp dụng trong phần mềm Monaco v5.11 với hai pha: pha 1 sử dụng thuật toán chùm tia bút chì (Pencil Beam) để tối ưu hóa, pha 2 sử dụng thuật toán MC để tính toán chính xác phân bố liều.

  • Chỉ số đồng nhất (Homogeneity Index - HI): Đánh giá sự đồng đều của liều trong thể tích mục tiêu (PTV), được tính theo công thức HI = (D2 - D98)/D50, với giá trị HI càng nhỏ càng tốt.

  • Chỉ số phù hợp (Conformity Index - CI): Đánh giá mức độ phù hợp giữa thể tích nhận liều và thể tích mục tiêu, CI càng gần 1 càng tốt.

  • Các khái niệm chính: voxel (đơn vị thể tích trong mô hình 3D), grid size (kích thước ô lưới trong tính toán), Dmax (liều tối đa), D98 (liều phủ 98% thể tích), D2 (liều phủ 2% thể tích), V100 (thể tích nhận 100% liều quy chuẩn), MU (Monitor Unit - đơn vị đo liều phát ra máy gia tốc).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 30 kế hoạch xạ trị IMRT/VMAT thực tế cho bệnh nhân ung thư đầu mặt cổ, được lập trên phần mềm Monaco v5.11, sử dụng máy gia tốc Elekta Versa HD với hệ thống MLC Agility.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên các kế hoạch đã được phê duyệt, đảm bảo đa dạng về thể tích PTV (từ khoảng 31 cm³ đến hơn 500 cm³) và kỹ thuật xạ trị (IMRT và VMAT).

  • Phương pháp phân tích: Mỗi kế hoạch được tính toán lại với các kích thước ô lưới khác nhau gồm 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. So sánh các chỉ số liều (Dmax, D98, D2, Dmean), chỉ số đồng nhất HI, chỉ số phù hợp CI, thể tích nhận liều V100, số MU và thời gian tính toán. Phân tích thống kê sử dụng phương pháp so sánh trung bình và phân tích phương sai để đánh giá sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong khoảng 6 tháng, từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của kích thước ô lưới lên các chỉ số liều trong PTV:

    • Giá trị Dmax, D98, D2 và liều trung bình của PTV70 không có sự khác biệt đáng kể khi thay đổi kích thước ô lưới từ 2mm đến 5mm, với sai số trung bình dưới 1%. Ví dụ, Dmean của PTV70 dao động từ 7246,54 cGy (2mm) đến 7321,04 cGy (5mm), tương đương sai số khoảng 1%.

    • Thể tích nhận 100% liều quy chuẩn (V100) của PTV60 và PTV54 tăng nhẹ khi kích thước ô lưới tăng, từ 96,39% lên 97,20% (PTV60) khi tăng từ 2mm lên 5mm.

  2. Ảnh hưởng lên các tổ chức nguy cấp (OARs):

    • Các chỉ số liều Dmax và Dmean của các OARs như tủy sống, thân não, tuyến mang tai, dây thần kinh thị giác đều nằm trong giới hạn cho phép và không thay đổi đáng kể khi thay đổi kích thước ô lưới.
  3. Ảnh hưởng lên các chỉ số đồng nhất và phù hợp:

    • Chỉ số đồng nhất HI và chỉ số phù hợp CI của PTV70 không có sự khác biệt lớn giữa các kích thước ô lưới, với HI dao động trong khoảng 0,1 đến 0,15 và CI gần 1.
  4. Ảnh hưởng lên số MU và thời gian tính toán:

    • Số MU và thời gian tính toán giảm đáng kể khi tăng kích thước ô lưới. Thời gian tính toán với ô lưới 2mm có thể gấp 3 lần so với ô lưới 5mm, trong khi số MU giảm khoảng 3-5%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kích thước ô lưới từ 2mm đến 5mm không ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác phân bố liều trong PTV và OARs, phù hợp với các khuyến cáo của ICRU 83 về sai số liều trong kế hoạch xạ trị. Sự khác biệt nhỏ trong các chỉ số liều có thể do hiệu ứng làm mịn của ô lưới lớn hơn, làm tăng thể tích nhận liều cao hơn một chút.

Tuy nhiên, việc sử dụng ô lưới nhỏ (2mm) làm tăng thời gian tính toán và số MU, gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và có thể tăng liều thừa không mong muốn. Do đó, lựa chọn ô lưới 3-4mm được xem là tối ưu, cân bằng giữa độ chính xác và hiệu quả tính toán.

So sánh với các nghiên cứu gần đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của Dempsey và cộng sự, cũng như nghiên cứu của Akino, cho thấy ô lưới 3mm là phù hợp cho kế hoạch IMRT/VMAT vùng đầu mặt cổ. Việc lựa chọn kích thước ô lưới phù hợp còn phụ thuộc vào thể tích PTV và cấu trúc giải phẫu của bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các chỉ số liều và thời gian tính toán theo từng kích thước ô lưới, giúp trực quan hóa sự cân bằng giữa độ chính xác và hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng kích thước ô lưới 3-4mm trong lập kế hoạch IMRT/VMAT:

    • Giảm thời gian tính toán khoảng 30-50% so với ô lưới 2mm mà vẫn đảm bảo độ chính xác liều trong giới hạn cho phép.

    • Chủ thể thực hiện: Kỹ thuật viên và bác sĩ xạ trị tại các trung tâm y tế.

    • Thời gian thực hiện: Áp dụng ngay trong các kế hoạch mới.

  2. Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng (QA) liên quan đến kích thước ô lưới:

    • Thiết lập tiêu chuẩn QA để đánh giá ảnh hưởng của ô lưới lên kết quả kế hoạch.

    • Chủ thể thực hiện: Phòng QA và nhóm lập kế hoạch xạ trị.

    • Thời gian thực hiện: Trong vòng 3 tháng.

  3. Đào tạo nhân viên về ảnh hưởng của kích thước ô lưới và cách lựa chọn phù hợp:

    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo chuyên sâu.

    • Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và quản lý trung tâm.

    • Thời gian thực hiện: Hàng quý.

  4. Nghiên cứu tiếp tục mở rộng trên các loại ung thư khác và kỹ thuật xạ trị mới:

    • Đánh giá ảnh hưởng ô lưới trong các vùng giải phẫu phức tạp hơn.

    • Chủ thể thực hiện: Nhóm nghiên cứu kỹ thuật hạt nhân và y học hạt nhân.

    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và kỹ thuật viên xạ trị:

    • Hiểu rõ ảnh hưởng của kích thước ô lưới đến kế hoạch điều trị, từ đó lựa chọn thông số phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật hạt nhân, y học hạt nhân:

    • Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về thuật toán Monte Carlo, mô hình voxel grid và ứng dụng trong tính toán liều xạ.
  3. Quản lý và chuyên viên QA tại các trung tâm xạ trị:

    • Xây dựng tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng liên quan đến lập kế hoạch xạ trị, đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong thực hành.
  4. Nhà sản xuất và phát triển phần mềm xạ trị:

    • Cải tiến thuật toán tính toán liều, tối ưu hóa thời gian xử lý và độ chính xác dựa trên các kết quả nghiên cứu thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kích thước ô lưới ảnh hưởng như thế nào đến độ chính xác kế hoạch xạ trị?

    • Kích thước ô lưới nhỏ giúp tăng độ chính xác phân bố liều, đặc biệt ở vùng ranh giới giữa mô lành và mô bệnh. Tuy nhiên, ô lưới quá nhỏ làm tăng thời gian tính toán và có thể không cần thiết nếu sai số liều nằm trong giới hạn cho phép.
  2. Tại sao thuật toán Monte Carlo được ưu tiên trong tính toán liều?

    • Thuật toán Monte Carlo mô phỏng chính xác tương tác photon và electron trong mô, giảm sai số tính toán, đặc biệt trong các vùng có cấu trúc phức tạp và không đồng nhất.
  3. Có nên luôn sử dụng ô lưới nhỏ nhất để đảm bảo độ chính xác?

    • Không nhất thiết, vì ô lưới nhỏ làm tăng thời gian tính toán và số MU, có thể gây tác dụng phụ không mong muốn. Lựa chọn ô lưới cần cân bằng giữa độ chính xác và hiệu quả làm việc.
  4. Các chỉ số HI và CI phản ánh điều gì trong kế hoạch xạ trị?

    • HI đánh giá sự đồng đều liều trong thể tích mục tiêu, CI đánh giá mức độ phù hợp giữa thể tích nhận liều và thể tích mục tiêu. Hai chỉ số này giúp đánh giá chất lượng kế hoạch.
  5. Làm thế nào để kiểm tra chất lượng kế hoạch xạ trị liên quan đến kích thước ô lưới?

    • Thực hiện kiểm tra QA bằng thiết bị đo liều (như Matrixx Evolution) và phần mềm phân tích (MyQA Patient), so sánh liều tính toán với liều thực tế, sử dụng tiêu chuẩn gamma passing rate ≥ 95%.

Kết luận

  • Kích thước ô lưới từ 2mm đến 5mm không ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số liều trong PTV và OARs, với sai số dưới 1%.

  • Ô lưới 3-4mm được khuyến nghị là lựa chọn tối ưu, cân bằng giữa độ chính xác và thời gian tính toán.

  • Thuật toán Monte Carlo trong phần mềm Monaco đảm bảo tính chính xác cao trong tính toán liều xạ.

  • Việc lựa chọn kích thước ô lưới phù hợp góp phần nâng cao chất lượng kế hoạch xạ trị, giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân.

  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo trong việc tối ưu hóa kế hoạch xạ trị cho các loại ung thư khác và kỹ thuật mới.

Hành động tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lập kế hoạch xạ trị tại các trung tâm, đồng thời triển khai đào tạo và xây dựng quy trình QA liên quan đến kích thước ô lưới.