I. Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng môi trường của hoạt động khai thác đá vôi tại mỏ đá vôi Núi Vức, Thanh Hóa. Khai thác đá vôi là hoạt động kinh tế quan trọng, đóng góp vào phát triển cơ sở hạ tầng và tạo việc làm. Tuy nhiên, hoạt động này cũng gây ra nhiều tác động môi trường như ô nhiễm không khí, nước và đất. Nghiên cứu nhằm đánh giá các tác động môi trường và đề xuất biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
1.1. Cơ sở khoa học
Nghiên cứu dựa trên các khái niệm về môi trường, ô nhiễm môi trường, và quy chuẩn kỹ thuật môi trường theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam 2014. Tài nguyên khoáng sản được định nghĩa là các khoáng vật, khoáng chất có ích, phân loại theo dạng tồn tại, nguồn gốc và thành phần hóa học. Mỏ khoáng sản là nơi tập trung tự nhiên các loại khoáng sản do quá trình địa chất tạo nên.
1.2. Cơ sở pháp lý
Nghiên cứu tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến khai thác khoáng sản và bảo vệ môi trường, bao gồm Luật Khoáng sản 2010, Luật Bảo vệ Môi trường 2014, và các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành. Các giấy phép khai thác khoáng sản tại mỏ đá vôi Núi Vức được cấp bởi UBND tỉnh Thanh Hóa.
II. Tình hình khai thác đá vôi
Khai thác đá vôi là hoạt động phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam. Trên thế giới, đá vôi được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và kiến trúc, đặc biệt ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, đá vôi tập trung chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc và Cực Nam, với trữ lượng ước tính khoảng 13 tỷ tấn. Mỏ đá vôi Núi Vức là một trong những mỏ lớn, cung cấp đá xây dựng cho khu vực Thanh Hóa và các vùng lân cận.
2.1. Phương pháp khai thác
Các phương pháp khai thác đá vôi bao gồm khoan, nổ mìn, khai thác lớp bằng và lớp xiên. Quy trình khai thác thường bao gồm các bước: mở vỉa, xúc bốc, vận chuyển và nghiền sàng. Công nghệ khai thác hiện đại giúp tăng hiệu quả nhưng cũng gây ra nhiều tác động môi trường.
2.2. Tình hình tại Việt Nam
Việt Nam có 340 mỏ đá vôi đang hoạt động, chủ yếu phục vụ sản xuất xi măng và xây dựng đường giao thông. Mỏ đá vôi Núi Vức là một trong những mỏ lớn, với sản phẩm chính là đá xây dựng thông thường và đá ốp lát. Hoạt động khai thác tại đây đã tạo việc làm và đóng góp vào ngân sách địa phương.
III. Ảnh hưởng môi trường
Hoạt động khai thác đá vôi tại mỏ đá vôi Núi Vức gây ra nhiều tác động môi trường nghiêm trọng. Các tác động chính bao gồm ô nhiễm không khí do bụi và khí thải, ô nhiễm nước do nước thải từ quá trình khai thác, và suy thoái đất do mất lớp phủ thực vật. Nghiên cứu đã tiến hành đánh giá chất lượng môi trường đất, nước và không khí tại khu vực khai thác.
3.1. Ô nhiễm không khí
Quá trình khai thác đá vôi tạo ra lượng lớn bụi và khí thải, ảnh hưởng đến chất lượng không khí xung quanh. Các chỉ số đo lường cho thấy nồng độ bụi, NOx, SO2 và CO vượt quá tiêu chuẩn cho phép, gây nguy hại đến sức khỏe người dân địa phương.
3.2. Ô nhiễm nước
Nước thải từ quá trình khai thác đá vôi chứa nhiều chất rắn lơ lửng và hóa chất độc hại, gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm. Kết quả phân tích cho thấy hàm lượng COD, BOD5 và các chất ô nhiễm khác vượt quá giới hạn cho phép.
IV. Biện pháp giảm thiểu
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động khai thác đá vôi. Các biện pháp bao gồm cải tiến công nghệ khai thác, quản lý chất thải hiệu quả, và trồng cây xanh phục hồi môi trường. Các cơ quan quản lý nhà nước và đơn vị khai thác cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp này.
4.1. Cải tiến công nghệ
Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu bụi và khí thải. Sử dụng hệ thống phun nước và xe chở nước tưới đường để kiểm soát bụi. Đầu tư vào các thiết bị lọc khí và xử lý nước thải hiệu quả.
4.2. Phục hồi môi trường
Trồng cây xanh xung quanh khu vực khai thác để phục hồi hệ sinh thái. Thực hiện các biện pháp cải tạo đất và nước sau khi kết thúc khai thác. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho người dân và công nhân.