Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp Việt Nam, cung cấp khoảng 70-80% nhu cầu thịt cho người tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi lợn hiện đang đối mặt với nhiều thách thức như giá thịt lợn không ổn định, giá thức ăn tăng cao và dịch bệnh thường xuyên xảy ra, đặc biệt tại các tỉnh miền núi phía Bắc. Ngoài ra, ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi cũng ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe vật nuôi và con người.

Trong bối cảnh đó, việc áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật mới, đặc biệt là sử dụng chế phẩm sinh học Effective Microorganisms (EM), được xem là giải pháp tiềm năng. EM là hỗn hợp vi sinh vật có ích, gồm khoảng 80-125 loài vi sinh vật hiếu khí và kỵ khí, có khả năng cải thiện hệ vi sinh vật đường tiêu hóa, tăng sức đề kháng, thúc đẩy sinh trưởng và giảm ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi. Công nghệ EM được đưa vào Việt Nam từ năm 1997 và đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nông nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm EM vào thức ăn lợn nái ngoại chửa kỳ 2 nuôi trong chuồng kín đến một số chỉ tiêu sinh sản, khả năng sinh trưởng và kháng bệnh của lợn con, cũng như hiệu quả môi trường trong chăn nuôi. Nghiên cứu được thực hiện tại trang trại chăn nuôi ở huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang trong năm 2011. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ vai trò của EM trong chăn nuôi lợn, đồng thời có giá trị thực tiễn trong việc nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sinh lý sinh sản của lợn nái: Quá trình sinh sản của lợn nái được điều tiết bởi hệ thần kinh thể dịch, chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền, dinh dưỡng và môi trường. Khả năng sinh sản được đánh giá qua các chỉ tiêu như số con sơ sinh sống đến 24h, tỷ lệ sống, số con cai sữa trên lứa, khối lượng sơ sinh và khối lượng toàn ổ lúc cai sữa.

  • Lý thuyết sinh trưởng và phát triển của lợn con: Sinh trưởng được đánh giá qua các chỉ tiêu sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và sinh trưởng tương đối. Quá trình sinh trưởng chịu ảnh hưởng bởi dinh dưỡng, môi trường và sức khỏe vật nuôi.

  • Lý thuyết về vi sinh vật đường tiêu hóa và chế phẩm EM: Hệ vi sinh vật đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và bảo vệ vật nuôi khỏi vi khuẩn gây bệnh. Chế phẩm EM gồm các nhóm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn có tác dụng cân bằng hệ vi sinh vật, tăng cường sức đề kháng và cải thiện môi trường chăn nuôi.

Các khái niệm chính bao gồm: khả năng sinh sản lợn nái, sinh trưởng lợn con, hệ vi sinh vật đường tiêu hóa, chế phẩm Effective Microorganisms (EM), hiệu quả môi trường trong chăn nuôi.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ thí nghiệm tại trang trại chăn nuôi lợn nái ngoại chửa kỳ 2 ở huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang trong năm 2011. Cỡ mẫu gồm nhiều lợn nái và lợn con được chia thành nhóm thí nghiệm (bổ sung EM) và nhóm đối chứng (không bổ sung EM).

  • Phương pháp bố trí thí nghiệm: Thí nghiệm được bố trí theo phương pháp đối chứng có kiểm soát, với các chỉ tiêu sinh sản, sinh trưởng, sức đề kháng và các chỉ tiêu môi trường được theo dõi định kỳ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả và phân tích so sánh trung bình để đánh giá sự khác biệt giữa nhóm thí nghiệm và nhóm đối chứng. Các chỉ tiêu sinh lý máu, mật độ vi sinh vật đường tiêu hóa, tỷ lệ tiêu chảy, tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng được đo đạc và phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm kéo dài từ giai đoạn lợn nái chửa kỳ 2 đến khi lợn con cai sữa (khoảng 60 ngày tuổi), với các lần cân và lấy mẫu định kỳ để đánh giá các chỉ tiêu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chế phẩm EM đến chỉ tiêu sinh sản của lợn nái: Lợn nái được bổ sung EM có số con sơ sinh sống đến 24h tăng khoảng 10% so với nhóm đối chứng. Tỷ lệ sống của lợn con sơ sinh đạt trên 90% ở nhóm thí nghiệm, cao hơn 7% so với nhóm không bổ sung EM.

  2. Ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của lợn con: Khối lượng lợn con ở nhóm thí nghiệm sau 60 ngày tuổi đạt trung bình 18,98 kg, trong khi nhóm đối chứng chỉ đạt 15,60 kg, chênh lệch 3,38 kg (tương đương tăng 21,7%). Tốc độ sinh trưởng tuyệt đối của lợn con tăng khoảng 11,26% khi bổ sung EM.

  3. Ảnh hưởng đến sức đề kháng và khả năng kháng bệnh: Mật độ vi sinh vật gây bệnh như E.coli và Salmonella trong phân lợn con giảm từ 20,92 triệu vi khuẩn/g phân xuống còn 16,99 triệu vi khuẩn/g phân sau khi bổ sung EM, giảm khoảng 19%. Tỷ lệ tiêu chảy giảm 20% so với nhóm đối chứng.

  4. Hiệu quả môi trường trong chăn nuôi: Nồng độ khí thải H2S và NH3 trong chuồng kín giảm đáng kể khi sử dụng EM, giảm khoảng 15-20% so với chuồng không sử dụng. Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng lợn con giảm 6,31%, góp phần tiết kiệm chi phí thức ăn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc bổ sung chế phẩm EM vào thức ăn lợn nái ngoại chửa kỳ 2 có tác động tích cực đến các chỉ tiêu sinh sản, sinh trưởng và sức đề kháng của lợn con. Nguyên nhân chính là do EM cải thiện hệ vi sinh vật đường tiêu hóa, tăng cường hấp thu dinh dưỡng và ức chế vi khuẩn gây bệnh. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với báo cáo của nhiều tác giả trong và ngoài nước về hiệu quả của EM trong chăn nuôi lợn và gia cầm.

Việc giảm khí thải độc hại trong chuồng kín cũng góp phần cải thiện môi trường chăn nuôi, giảm ô nhiễm và nâng cao điều kiện sống cho vật nuôi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh khối lượng lợn con, tỷ lệ sống và mật độ vi sinh vật gây bệnh giữa nhóm thí nghiệm và đối chứng, cũng như bảng thống kê nồng độ khí thải trong chuồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng bổ sung chế phẩm EM vào khẩu phần thức ăn lợn nái ngoại chửa kỳ 2 nhằm tăng tỷ lệ sống và số lượng lợn con cai sữa, nâng cao năng suất sinh sản. Thời gian thực hiện: ngay trong các chu kỳ sinh sản tiếp theo. Chủ thể thực hiện: các trang trại chăn nuôi lợn công nghiệp.

  2. Sử dụng EM trong thức ăn và nước uống cho lợn con từ sơ sinh đến cai sữa để tăng tốc độ sinh trưởng và giảm tỷ lệ bệnh tiêu chảy. Mục tiêu: tăng khối lượng lợn con trung bình lên ít nhất 15%. Thời gian: áp dụng liên tục trong giai đoạn nuôi con.

  3. Phun và xử lý môi trường chuồng trại bằng chế phẩm EM để giảm khí thải độc hại như H2S, NH3, cải thiện điều kiện vệ sinh và giảm ô nhiễm môi trường. Thời gian: định kỳ hàng tuần. Chủ thể: nhân viên kỹ thuật và quản lý trang trại.

  4. Tổ chức tập huấn và chuyển giao kỹ thuật sử dụng EM cho người chăn nuôi nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi bền vững. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể: các cơ quan quản lý nông nghiệp và các trung tâm nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi lợn công nghiệp và trang trại quy mô lớn: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng chế phẩm EM nâng cao năng suất, giảm bệnh tật và cải thiện môi trường chăn nuôi.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi, công nghệ sinh học: Tài liệu tham khảo chi tiết về ảnh hưởng của vi sinh vật có ích trong chăn nuôi, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm để xây dựng chính sách hỗ trợ ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi bền vững.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp chế phẩm sinh học: Tham khảo kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành chăn nuôi lợn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chế phẩm EM là gì và có tác dụng như thế nào trong chăn nuôi lợn?
    EM là hỗn hợp vi sinh vật có ích gồm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men và xạ khuẩn. EM giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường tiêu hóa, tăng hấp thu dinh dưỡng, giảm vi khuẩn gây bệnh và cải thiện môi trường chuồng trại.

  2. Việc bổ sung EM vào thức ăn lợn nái có ảnh hưởng đến số lượng lợn con không?
    Có. Nghiên cứu cho thấy số con sơ sinh sống đến 24h tăng khoảng 10% khi bổ sung EM, giúp nâng cao hiệu quả sinh sản và năng suất chăn nuôi.

  3. EM có giúp giảm bệnh tiêu chảy ở lợn con không?
    Có. Mật độ vi khuẩn gây bệnh như E.coli và Salmonella giảm gần 20%, tỷ lệ tiêu chảy giảm 20% khi sử dụng EM trong thức ăn và nước uống cho lợn con.

  4. Sử dụng EM có giúp giảm ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi không?
    Có. Nồng độ khí thải độc hại như H2S và NH3 trong chuồng kín giảm 15-20% khi sử dụng EM, góp phần cải thiện điều kiện vệ sinh và giảm ô nhiễm môi trường.

  5. Làm thế nào để áp dụng chế phẩm EM hiệu quả trong chăn nuôi lợn?
    Cần bổ sung EM đúng liều lượng vào thức ăn và nước uống, xử lý môi trường chuồng trại định kỳ, kết hợp với kỹ thuật chăn nuôi tốt và theo dõi sức khỏe vật nuôi thường xuyên.

Kết luận

  • Việc bổ sung chế phẩm EM vào thức ăn lợn nái ngoại chửa kỳ 2 giúp tăng tỷ lệ sống và số lượng lợn con cai sữa, nâng cao năng suất sinh sản.
  • EM thúc đẩy sinh trưởng lợn con, tăng khối lượng trung bình sau 60 ngày tuổi lên hơn 21% so với nhóm không sử dụng.
  • Sử dụng EM làm giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa và tỷ lệ tiêu chảy ở lợn con, cải thiện sức đề kháng.
  • EM góp phần giảm khí thải độc hại trong chuồng kín, cải thiện môi trường chăn nuôi và giảm ô nhiễm.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi chế phẩm EM trong chăn nuôi lợn công nghiệp, kết hợp với chuyển giao kỹ thuật và quản lý môi trường để nâng cao hiệu quả sản xuất bền vững.

Tiếp theo, các trang trại và cơ quan quản lý nên triển khai áp dụng và đánh giá mở rộng hiệu quả của EM trong thực tế, đồng thời đào tạo người chăn nuôi về kỹ thuật sử dụng chế phẩm sinh học. Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường chăn nuôi!