Tổng quan nghiên cứu
Trong gia công cơ khí hiện đại, công nghệ bôi trơn làm nguội tối thiểu (Minimum Quantity Lubrication - MQL) ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng tiết kiệm dầu bôi trơn, giảm ô nhiễm môi trường và nâng cao hiệu quả gia công. Theo ước tính, lượng dung dịch bôi trơn sử dụng trong MQL chỉ bằng khoảng 20% so với phương pháp tưới tràn truyền thống, giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất và xử lý chất thải. Tuy nhiên, các thông số công nghệ của MQL như góc vòi phun so với hướng cắt, khoảng cách từ đầu vòi phun đến vùng cắt, và tỷ lệ emulsive trong nước ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bề mặt gia công nhưng chưa được nghiên cứu sâu tại Việt Nam, đặc biệt trong gia công tinh biên dạng ngoài thép hợp kim SKD 11.
Mục tiêu của luận văn là xác định các thông số tối ưu của MQL nhằm cải thiện độ nhám bề mặt khi gia công tinh biên dạng ngoài thép SKD 11 bằng dao phay ngón trên máy phay. Nghiên cứu thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường trong ngành gia công cơ khí, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng MQL trong sản xuất công nghiệp tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về gia công cắt gọt, đặc biệt là phay biên dạng ngoài, và công nghệ bôi trơn làm nguội tối thiểu (MQL). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết gia công cắt gọt và phay: Phay là quá trình gia công sử dụng dao phay nhiều lưỡi cắt để loại bỏ vật liệu. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phay bao gồm lực cắt, độ mòn dao, hình dạng phoi, và các thông số hình học của dao phay ngón như góc trước chính, góc sau chính, và góc xoắn. Quá trình hình thành phoi và các loại phoi (phoi vụn, phoi dây, phoi dây có lẹo dao, phoi xếp) được phân tích để hiểu ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.
Lý thuyết bôi trơn làm nguội tối thiểu (MQL): MQL sử dụng dòng khí áp lực cao trộn với lượng nhỏ dung dịch bôi trơn phun vào vùng cắt nhằm giảm nhiệt độ và ma sát, nâng cao tuổi thọ dao và chất lượng bề mặt. Các thông số công nghệ quan trọng gồm góc vòi phun so với hướng cắt, khoảng cách vòi phun đến vùng cắt, tỷ lệ emulsive trong nước, áp suất dòng khí và lưu lượng dung dịch. Lý thuyết về độ nhớt và kích thước hạt nhũ tương (emulsive) cũng được áp dụng để phân tích sự thâm nhập và hiệu quả bôi trơn.
Các khái niệm chính bao gồm: độ nhám bề mặt (Ra, Rz), các loại phoi, lực cắt trong phay, mòn dao (mòn hốc, mòn cạnh), và các thông số đặc trưng của MQL như góc cao vòi phun, áp suất khí, lưu lượng dầu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm kết hợp với phân tích toán học và mô hình hồi quy. Cỡ mẫu gồm 27 thí nghiệm được thiết kế theo quy hoạch thực nghiệm 3 nhân tố dạng 3k, với các yếu tố là góc xoay vòi phun so với hướng cắt, khoảng cách từ đầu vòi phun đến vùng cắt, và tỷ lệ emulsive trong nước. Mỗi thí nghiệm được lặp lại để đảm bảo tính chính xác.
Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm gia công tinh biên dạng ngoài thép hợp kim SKD 11 bằng dao phay ngón trên máy phay PREJOTH FBM-300VFT. Các thiết bị đo gồm đồng hồ so Mitutoyo, thiết bị đo độ nhám MarSurf PSI, thước đo góc điện tử, và thiết bị đo vận tốc trục chính SKF Optical Tachometer.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp hồi quy bậc hai để xây dựng mô hình dự đoán độ nhám bề mặt dựa trên các thông số công nghệ MQL. Phân tích phương sai (ANOVA) được áp dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và kiểm tra tính thích hợp của mô hình. Các biểu đồ tương quan và đồ thị ảnh hưởng được sử dụng để trực quan hóa kết quả.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thực hiện thí nghiệm, thu thập và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của góc xoay vòi phun so với hướng cắt: Khi góc xoay vòi phun tăng từ 0° đến 120°, độ nhám bề mặt giảm đáng kể, với giá trị Ra giảm từ khoảng 0.8 µm xuống còn khoảng 0.45 µm, tương đương giảm gần 44%. Góc xoay tối ưu được xác định là khoảng 120°, giúp tăng hiệu quả bôi trơn và làm nguội vùng cắt.
Ảnh hưởng của khoảng cách từ đầu vòi phun đến vùng cắt: Độ nhám bề mặt giảm khi khoảng cách từ vòi phun đến vùng cắt nằm trong khoảng 15-20 mm. Khoảng cách quá gần hoặc quá xa đều làm giảm hiệu quả bôi trơn, gây tăng độ nhám. Khoảng cách tối ưu được xác định là 18 mm, với độ nhám Ra đạt khoảng 0.42 µm, giảm 35% so với khoảng cách 10 mm.
Ảnh hưởng của tỷ lệ emulsive trong nước: Tỷ lệ emulsive từ 5% đến 15% được khảo sát. Độ nhám bề mặt giảm khi tỷ lệ emulsive tăng đến 10%, đạt giá trị Ra khoảng 0.4 µm, sau đó tăng nhẹ khi tỷ lệ vượt quá 12%. Điều này cho thấy tỷ lệ emulsive tối ưu là khoảng 10%, cân bằng giữa khả năng bôi trơn và tính thẩm thấu của dung dịch.
Mô hình hồi quy và tương tác các yếu tố: Mô hình hồi quy bậc hai xây dựng từ dữ liệu thí nghiệm có hệ số xác định R² đạt 0.92, cho thấy mô hình phù hợp tốt với thực tế. Phân tích tương tác giữa các yếu tố cho thấy sự kết hợp giữa góc xoay vòi phun và khoảng cách vòi phun có ảnh hưởng lớn nhất đến độ nhám, chiếm khoảng 55% tổng biến thiên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm độ nhám khi điều chỉnh các thông số MQL là do hiệu quả bôi trơn và làm nguội được tối ưu, giảm ma sát và nhiệt độ vùng cắt, từ đó hạn chế mòn dao và biến dạng bề mặt. Góc xoay vòi phun 120° giúp dòng khí và dầu bôi trơn tiếp cận vùng cắt hiệu quả nhất, đồng thời hỗ trợ việc đẩy phoi ra khỏi vùng gia công. Khoảng cách vòi phun 18 mm đảm bảo lượng dầu phun đủ và không bị phân tán quá rộng, giữ được áp lực cần thiết.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo về tối ưu hóa MQL trong phay thép cứng, tuy nhiên nghiên cứu này tập trung vào phay biên dạng ngoài thép SKD 11, một vật liệu có độ cứng và tính chất đặc thù, chưa được nghiên cứu nhiều tại Việt Nam. Việc xác định các thông số tối ưu phù hợp với điều kiện sản xuất trong nước có ý nghĩa thực tiễn lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi độ nhám theo từng yếu tố, bảng phân tích phương sai và mô hình hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng thông số.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh góc xoay vòi phun về khoảng 120° nhằm tối ưu hóa hiệu quả bôi trơn và làm nguội, giảm độ nhám bề mặt. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn thiết lập máy móc. Chủ thể thực hiện: kỹ thuật viên vận hành máy phay.
Đặt khoảng cách vòi phun đến vùng cắt trong khoảng 15-20 mm, ưu tiên 18 mm để đảm bảo lượng dầu phun hiệu quả và tránh phân tán không cần thiết. Thời gian thực hiện: trong quá trình chuẩn bị gia công. Chủ thể thực hiện: kỹ sư công nghệ.
Sử dụng tỷ lệ emulsive trong nước khoảng 10% để cân bằng giữa khả năng bôi trơn và tính thẩm thấu, nâng cao chất lượng bề mặt. Thời gian thực hiện: trong pha chuẩn bị dung dịch bôi trơn. Chủ thể thực hiện: bộ phận cung ứng vật tư.
Áp dụng mô hình hồi quy xây dựng trong nghiên cứu để dự đoán và điều chỉnh các thông số MQL phù hợp với từng chi tiết gia công nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất. Thời gian thực hiện: dài hạn, tích hợp vào hệ thống quản lý chất lượng. Chủ thể thực hiện: phòng nghiên cứu và phát triển.
Đào tạo nhân viên vận hành về tầm quan trọng và cách điều chỉnh các thông số MQL để đảm bảo thực hiện đúng quy trình, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót. Thời gian thực hiện: trong vòng 3 tháng sau khi áp dụng. Chủ thể thực hiện: phòng đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư công nghệ và kỹ thuật viên vận hành máy phay: Nắm bắt các thông số tối ưu trong MQL để cải thiện chất lượng gia công và tuổi thọ dụng cụ cắt.
Nhà quản lý sản xuất trong ngành cơ khí: Áp dụng các giải pháp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường.
Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm về MQL, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Doanh nghiệp sản xuất cơ khí và chế tạo máy: Ứng dụng công nghệ MQL tối ưu trong sản xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.
Câu hỏi thường gặp
MQL là gì và có ưu điểm gì so với phương pháp tưới tràn truyền thống?
MQL là công nghệ bôi trơn làm nguội tối thiểu sử dụng lượng dầu rất nhỏ kết hợp với khí nén để làm mát và bôi trơn vùng cắt. Ưu điểm gồm tiết kiệm dầu bôi trơn khoảng 80%, giảm ô nhiễm môi trường, nâng cao tuổi thọ dao và chất lượng bề mặt gia công.Các thông số MQL nào ảnh hưởng nhiều nhất đến độ nhám bề mặt?
Góc xoay vòi phun so với hướng cắt, khoảng cách vòi phun đến vùng cắt và tỷ lệ emulsive trong nước là ba thông số chính ảnh hưởng đến độ nhám bề mặt, trong đó góc xoay và khoảng cách vòi phun có tác động lớn nhất.Tại sao góc xoay vòi phun 120° được xem là tối ưu?
Góc xoay 120° giúp dòng khí và dầu bôi trơn tiếp cận vùng cắt hiệu quả, đồng thời hỗ trợ đẩy phoi ra khỏi vùng gia công, giảm ma sát và nhiệt độ, từ đó giảm độ nhám bề mặt.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các vật liệu khác ngoài thép SKD 11 không?
Kết quả chủ yếu áp dụng cho thép hợp kim SKD 11, tuy nhiên nguyên lý và phương pháp có thể tham khảo để điều chỉnh cho các vật liệu khác, cần thực nghiệm bổ sung để xác định thông số tối ưu.Làm thế nào để đo độ nhám bề mặt chính xác trong quá trình gia công?
Sử dụng thiết bị đo độ nhám chuyên dụng như MarSurf PSI với các chỉ tiêu Ra và Rz theo tiêu chuẩn TCVN2511-95, đo trên chiều dài chuẩn để đánh giá chính xác chất lượng bề mặt.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được các thông số công nghệ MQL tối ưu gồm góc xoay vòi phun 120°, khoảng cách vòi phun 18 mm và tỷ lệ emulsive 10% để giảm độ nhám bề mặt khi gia công tinh biên dạng ngoài thép SKD 11.
- Mô hình hồi quy bậc hai xây dựng từ dữ liệu thực nghiệm có độ chính xác cao với hệ số xác định R² = 0.92, phù hợp để dự đoán và điều chỉnh các thông số MQL.
- Việc áp dụng công nghệ MQL giúp tiết kiệm khoảng 80% lượng dầu bôi trơn so với phương pháp tưới tràn, đồng thời nâng cao tuổi thọ dao và chất lượng sản phẩm.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần phát triển công nghệ gia công cơ khí thân thiện môi trường tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các thông số tối ưu trong sản xuất thực tế, đào tạo nhân viên và mở rộng nghiên cứu cho các vật liệu và phương pháp gia công khác.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa quy trình gia công của bạn với công nghệ bôi trơn làm nguội tối thiểu!