I. Năng suất thịt lợn
Năng suất thịt lợn từ các tổ hợp lai giữa các dòng đực giống Pic (280, 337, 399) với lợn nái GF24 tại Thừa Thiên Huế đã được nghiên cứu kỹ lưỡng. Kết quả cho thấy các tổ hợp lai này có khả năng sinh trưởng cao, với khối lượng đạt từ 92,2 đến 102,5 kg ở 150 ngày tuổi. Mức tăng khối lượng hàng ngày dao động từ 809 đến 873 g/con/ngày. Tổ hợp lai (337 x GF24) có xu hướng sinh trưởng tốt nhất. Tiêu tốn thức ăn của các tổ hợp này từ 2,56 đến 2,76 kg thức ăn/kg tăng khối lượng, trong đó tổ hợp (399 x GF24) cho kết quả tốt nhất với 2,56 kg thức ăn/kg tăng khối lượng. Điều này cho thấy sự hiệu quả trong việc sử dụng thức ăn và khả năng sinh trưởng của các tổ hợp lai này.
1.1 Khối lượng và tăng trưởng
Khối lượng ban đầu của các tổ hợp lai khi đưa vào thí nghiệm là 23,92 kg, 23,58 kg và 19,25 kg. Sự tăng trưởng này cho thấy khả năng sinh trưởng vượt trội của các dòng đực giống Pic khi phối giống với lợn nái GF24. Các chỉ tiêu đánh giá sinh trưởng cho thấy tổ hợp lai (337 x GF24) có khả năng tăng trưởng tốt nhất, điều này có thể là do sự kết hợp giữa gen của dòng đực và nái, tạo ra ưu thế lai rõ rệt. Việc theo dõi khối lượng và tăng trưởng của các tổ hợp này là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả chăn nuôi trong điều kiện thực tế tại Thừa Thiên Huế.
II. Chất lượng thịt lợn
Chất lượng thịt từ các tổ hợp lai cũng được đánh giá một cách chi tiết. Tỷ lệ thịt xẻ của các tổ hợp lai đạt từ 71,83% đến 73,12%, cho thấy khả năng sản xuất thịt cao. Tỷ lệ nạc của thịt cũng rất ấn tượng, với các giá trị lần lượt là 59,63%, 62,23% và 64,42%. Diện tích mắt thịt lớn từ 52,28 đến 55,8 cm2 cho thấy chất lượng thịt tốt. Độ dày mỡ lưng tại vị trí P2 thấp, nằm trong khoảng 12,2 – 14,5 mm, điều này cho thấy các tổ hợp lai này có khả năng sản xuất thịt nạc cao, phù hợp với nhu cầu thị trường hiện nay.
2.1 Các chỉ tiêu chất lượng
Các chỉ tiêu chất lượng thịt như pH, tỷ lệ mất nước bảo quản và chế biến cũng được ghi nhận. Thịt cơ thăn sau 24 giờ giết mổ có giá trị pH dao động từ 5,5 đến 5,55, cho thấy chất lượng thịt ổn định. Tỷ lệ mất nước bảo quản từ 2,41 đến 3,55% và tỷ lệ mất nước do chế biến từ 35,95 đến 37,66% cho thấy khả năng giữ nước của thịt tốt. Màu sắc thịt cũng được đánh giá với các chỉ số L*, a*, b* lần lượt từ 52,97 đến 55,6; 5,28 đến 5,43; 3,31 đến 3,56, cho thấy thịt có màu sắc hấp dẫn, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
III. Ứng dụng thực tiễn
Kết quả nghiên cứu cho thấy các tổ hợp lai giữa các dòng đực giống Pic và lợn nái GF24 có tiềm năng lớn trong việc nâng cao năng suất và chất lượng thịt lợn tại Thừa Thiên Huế. Việc áp dụng các tổ hợp lai này vào chăn nuôi công nghiệp sẽ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao về chất lượng thịt. Các nhà chăn nuôi có thể lựa chọn các tổ hợp lai này để tối ưu hóa sản xuất, từ đó nâng cao giá trị kinh tế cho ngành chăn nuôi lợn tại địa phương.
3.1 Khuyến nghị cho người chăn nuôi
Người chăn nuôi nên xem xét việc áp dụng các tổ hợp lai này vào quy trình sản xuất của mình. Việc lựa chọn giống lợn có năng suất và chất lượng cao sẽ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đồng thời, cần chú trọng đến các yếu tố như chế độ dinh dưỡng, kỹ thuật nuôi dưỡng và quản lý để đạt được hiệu quả tối ưu nhất trong chăn nuôi lợn. Sự kết hợp giữa công nghệ và giống lợn chất lượng sẽ là chìa khóa cho sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi lợn tại Thừa Thiên Huế.