Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế trải nghiệm ngày càng phát triển, trải nghiệm khách hàng trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Theo số liệu từ Forrester (2017), các công ty cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt có doanh thu bình quân cao hơn đến 5,7 lần so với các doanh nghiệp khác. Ngành giám định năng lượng tại Việt Nam, bắt đầu từ năm 1957, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với sự chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước sang sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân và vốn đầu tư nước ngoài từ năm 2002. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt đòi hỏi các công ty giám định không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn phải chú trọng đến trải nghiệm khách hàng nhằm duy trì và phát triển thị phần.

Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam (EIC) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực này, hướng đến khách hàng doanh nghiệp quy mô lớn như Pv Oil, Petrolimex, Pv Gas, Saigon Petro,... Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng trải nghiệm khách hàng tại EIC trong khoảng thời gian từ tháng 05 đến tháng 08 năm 2024, với mục tiêu đề xuất các giải pháp nâng cao trải nghiệm khách hàng nhằm gia tăng sự hài lòng, trung thành và hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp EIC củng cố vị thế trên thị trường, tối ưu hóa chi phí thu hút khách hàng và nâng cao lợi nhuận bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về trải nghiệm khách hàng, bao gồm:

  • Khái niệm trải nghiệm khách hàng: Được định nghĩa là tổng hợp các trải nghiệm mà khách hàng có được trong quá trình tương tác với nhà cung cấp, bao gồm cả trải nghiệm trực tiếp và gián tiếp (Pine & Gilmore, 1999; Meyer & Schwager, 2007).

  • Mô hình 4Es của Pine & Gilmore (2011): Phân loại trải nghiệm khách hàng thành bốn lĩnh vực chính gồm Trải nghiệm giải trí, Trải nghiệm giáo dục, Trải nghiệm thoát ly thực tế và Trải nghiệm thẩm mỹ, dựa trên mức độ tham gia của khách hàng và mối quan hệ với môi trường.

  • Hành trình trải nghiệm khách hàng (Customer Journey): Bao gồm các giai đoạn nhận thức, cân nhắc, quyết định và trải nghiệm dịch vụ, với các điểm chạm quan trọng ảnh hưởng đến cảm nhận và quyết định của khách hàng (Kotler, 1967; Patricio et al., 2012).

  • Mô hình đo lường trải nghiệm khách hàng EXQ (Klaus, 2014): Đo lường trải nghiệm qua ba yếu tố chính là Trải nghiệm thương hiệu, Trải nghiệm dịch vụ và Trải nghiệm sau mua, giúp đánh giá toàn diện chất lượng trải nghiệm khách hàng.

Các khái niệm chuyên ngành như B2B (Business to Business), KPI (Key Performance Indicator), NPS (Net Promoter Score), CSAT (Customer Satisfaction Score) cũng được sử dụng để phân tích và đánh giá hiệu quả trải nghiệm khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu trong giai đoạn 1998-2023, giúp xây dựng cơ sở lý luận và bối cảnh nghiên cứu.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát trực tiếp khách hàng và nhân viên tại Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 06 đến tháng 07 năm 2024. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 150 khách hàng doanh nghiệp và 50 nhân viên, được chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm khách hàng và bộ phận chức năng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm khách hàng và đánh giá mức độ hài lòng; phân tích định lượng với các chỉ số KPI, NPS, CSAT để đo lường trải nghiệm; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu nhằm hiểu rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 05/2024 chuẩn bị đề án, thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp trong tháng 06-07/2024, phân tích và hoàn thiện luận văn trong tháng 08/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chân dung khách hàng doanh nghiệp: Khách hàng chủ yếu là các doanh nghiệp lớn trong ngành năng lượng với quy mô trên 200 nhân viên, doanh thu hàng năm trên 500 tỷ đồng. Khoảng 70% khách hàng đánh giá cao uy tín và chuyên môn của EIC nhưng chỉ có 55% hài lòng về tính linh hoạt trong dịch vụ.

  2. Đánh giá trải nghiệm thương hiệu: Khoảng 80% khách hàng nhận định EIC có thương hiệu uy tín, minh bạch và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, chỉ 60% cho rằng các kênh truyền thông và website cung cấp thông tin đầy đủ và dễ tiếp cận.

  3. Trải nghiệm dịch vụ: 65% khách hàng hài lòng với quy trình giám định và sự hỗ trợ của nhân viên, nhưng 40% phản ánh thủ tục hành chính còn phức tạp và thời gian xử lý chưa tối ưu. Kỹ năng thấu hiểu nhu cầu khách hàng của nhân viên chưa đồng đều, ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể.

  4. Trải nghiệm sau mua: Chỉ 50% khách hàng cảm thấy được chăm sóc và duy trì mối quan hệ sau khi sử dụng dịch vụ, trong khi 30% khách hàng cho biết thiếu các chính sách ưu đãi hoặc hỗ trợ hậu mãi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy EIC đã xây dựng được thương hiệu mạnh và có năng lực chuyên môn cao, phù hợp với yêu cầu khắt khe của khách hàng doanh nghiệp trong ngành năng lượng. Tuy nhiên, các hạn chế về thủ tục hành chính và kỹ năng nhân viên làm giảm trải nghiệm khách hàng, đặc biệt trong giai đoạn dịch vụ và sau mua. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ B2B, những yếu tố như tính linh hoạt, cá nhân hóa dịch vụ và chăm sóc khách hàng sau mua được xem là nhân tố quyết định nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách hàng.

Biểu đồ tỷ lệ hài lòng theo từng giai đoạn hành trình khách hàng có thể minh họa rõ sự giảm sút trải nghiệm từ giai đoạn nhận thức đến sau mua, giúp doanh nghiệp tập trung cải thiện các điểm chạm yếu. Việc đo lường qua các chỉ số NPS và CSAT cũng phản ánh sự cần thiết nâng cao kỹ năng nhân viên và tối ưu hóa quy trình để tăng tỷ lệ khách hàng trung thành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình và thủ tục hành chính

    • Hành động: Rà soát, đơn giản hóa các bước thủ tục, áp dụng công nghệ số hóa hồ sơ và quy trình.
    • Mục tiêu: Giảm thời gian xử lý dịch vụ xuống dưới 10 ngày, tăng tỷ lệ hài lòng về thủ tục lên 80%.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể: Ban quản lý vận hành phối hợp với phòng IT.
  2. Đào tạo nâng cao kỹ năng thấu hiểu khách hàng cho nhân viên

    • Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, tư vấn và duy trì mối quan hệ khách hàng.
    • Mục tiêu: 100% nhân viên dịch vụ đạt chuẩn kỹ năng, tăng điểm hài lòng khách hàng về nhân viên lên 85%.
    • Thời gian: Triển khai trong 3 tháng đầu năm.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia đào tạo.
  3. Tăng cường chính sách chăm sóc và duy trì mối quan hệ khách hàng sau mua

    • Hành động: Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, ưu đãi đặc biệt và hỗ trợ kỹ thuật sau dịch vụ.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ lên 70%.
    • Thời gian: Áp dụng trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.
  4. Nâng cao hiệu quả truyền thông và kênh thông tin

    • Hành động: Cập nhật website, tăng cường nội dung chuyên sâu, sử dụng mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến đúng đối tượng.
    • Mục tiêu: Tăng lượt truy cập website lên 50%, nâng cao nhận thức thương hiệu trong khách hàng tiềm năng.
    • Thời gian: Triển khai trong 4 tháng.
    • Chủ thể: Phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp giám định năng lượng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng trải nghiệm khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao trải nghiệm để tăng lợi nhuận và giữ chân khách hàng.
  2. Phòng marketing và chăm sóc khách hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt các điểm chạm quan trọng trong hành trình khách hàng, tối ưu hóa các kênh truyền thông và chăm sóc.
    • Use case: Thiết kế chương trình khách hàng thân thiết và chiến dịch truyền thông hiệu quả.
  3. Nhân viên dịch vụ và tư vấn khách hàng

    • Lợi ích: Nâng cao kỹ năng giao tiếp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng doanh nghiệp.
    • Use case: Cải thiện chất lượng tư vấn, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về trải nghiệm khách hàng trong lĩnh vực B2B.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến trải nghiệm khách hàng và quản trị dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trải nghiệm khách hàng là gì và tại sao quan trọng?
    Trải nghiệm khách hàng là tổng hợp các cảm nhận và tương tác của khách hàng với doanh nghiệp trong suốt hành trình mua hàng. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng, trung thành và doanh thu của doanh nghiệp.

  2. Làm thế nào để đo lường trải nghiệm khách hàng hiệu quả?
    Có thể sử dụng các chỉ số như NPS, CSAT và mô hình EXQ để đánh giá trải nghiệm qua các giai đoạn trước, trong và sau mua hàng, kết hợp khảo sát định tính để hiểu sâu hơn về cảm nhận khách hàng.

  3. Điểm chạm khách hàng là gì và tại sao cần xác định?
    Điểm chạm là các tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp trong hành trình trải nghiệm. Xác định điểm chạm giúp doanh nghiệp tập trung cải thiện những khía cạnh quan trọng, nâng cao trải nghiệm tổng thể.

  4. Khó khăn chính khi nâng cao trải nghiệm khách hàng trong ngành giám định năng lượng là gì?
    Khó khăn gồm thủ tục hành chính phức tạp, kỹ năng nhân viên chưa đồng đều, thiếu linh hoạt trong dịch vụ và hạn chế trong chăm sóc khách hàng sau mua.

  5. Giải pháp nào giúp duy trì mối quan hệ khách hàng lâu dài?
    Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, đào tạo nhân viên kỹ năng duy trì quan hệ, cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng và thường xuyên tương tác qua các kênh truyền thông.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng trải nghiệm khách hàng tại Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam, xác định được các điểm mạnh và hạn chế trong quy trình dịch vụ và chăm sóc khách hàng.
  • Áp dụng các lý thuyết về trải nghiệm khách hàng và mô hình đo lường EXQ giúp xây dựng khung phân tích toàn diện, phù hợp với đặc thù ngành giám định năng lượng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tối ưu thủ tục hành chính, đào tạo nhân viên, tăng cường chăm sóc khách hàng và nâng cao truyền thông nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ EIC nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường đầy thách thức.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả qua các chỉ số KPI trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về trải nghiệm khách hàng trong các lĩnh vực liên quan.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp!