## Tổng quan nghiên cứu
An ninh con người (ANCN) là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh an ninh phi truyền thống, được Liên hợp quốc định nghĩa lần đầu năm 1994 với 7 thành phần chính: an ninh kinh tế, lương thực, y tế, môi trường, cá nhân, cộng đồng và chính trị. Tại Việt Nam, ANCN được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định rõ trong Văn kiện Đại hội XII và XIII, nhấn mạnh vai trò trung tâm của con người trong phát triển và bảo vệ đất nước.
Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực quản trị rủi ro trong công tác đảm bảo ANCN tại Văn phòng Quốc hội (VPQH) giai đoạn 2019-2022, nhằm phân tích các rủi ro đe dọa ANCN và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực quản trị rủi ro giai đoạn 2024-2026. Phạm vi nghiên cứu tại trụ sở Quốc hội, Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ 200 trường hợp phỏng vấn và khảo sát, cùng các tài liệu thứ cấp từ báo cáo, văn bản pháp luật và nghiên cứu liên quan.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm an toàn, ổn định cho đại biểu và cán bộ Quốc hội, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Quốc hội, đồng thời củng cố an ninh quốc gia trong bối cảnh các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết an ninh con người và lý thuyết quản trị rủi ro.
- **Lý thuyết an ninh con người**: Định nghĩa ANCN là trạng thái con người được bảo vệ trước các nguy cơ gây bất ổn, đảm bảo quyền sống, tự do và phát triển trong môi trường an toàn. Khái niệm này bao gồm 7 thành phần: an ninh kinh tế, lương thực, y tế, môi trường, cá nhân, cộng đồng và chính trị.
- **Lý thuyết quản trị rủi ro**: Quản trị rủi ro là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro nhằm giảm thiểu thiệt hại và tận dụng cơ hội. Quy trình quản trị rủi ro gồm các bước: thiết lập bối cảnh, nhận diện rủi ro, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro, cùng với trao đổi thông tin và theo dõi liên tục.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: an ninh phi truyền thống, rủi ro, quản trị rủi ro, an ninh con người, an ninh xã hội, và các yếu tố đe dọa an ninh như dịch bệnh, ô nhiễm môi trường, tội phạm.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn 200 đối tượng gồm cán bộ, chuyên viên VPQH và các chuyên gia liên quan; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, phân tích thống kê tỷ lệ phần trăm các câu trả lời khảo sát, đối chiếu giữa lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tại VPQH.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích giai đoạn 2019-2022, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2024-2026.
Quy trình nghiên cứu được xây dựng chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và phù hợp với mục tiêu nâng cao năng lực quản trị rủi ro trong công tác đảm bảo ANCN tại VPQH.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Thực trạng quản trị rủi ro về không gian và môi trường làm việc**: Khoảng 85% cán bộ đánh giá không gian làm việc tại VPQH đáp ứng yêu cầu đảm bảo ANCN, tuy nhiên chỉ 70% cho rằng công tác nhận diện và phân tích rủi ro được thực hiện đầy đủ.
2. **Quản trị rủi ro về y tế sức khỏe và vệ sinh an toàn thực phẩm (ATTP)**: 78% ý kiến cho rằng hệ thống y tế và vệ sinh ATTP tại VPQH đáp ứng yêu cầu, nhưng chỉ 65% đánh giá công tác giám sát và kiểm tra vệ sinh ATTP hiệu quả.
3. **Quản trị rủi ro về dịch bệnh**: Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, 90% cán bộ đồng thuận rằng hệ thống phát hiện và ứng phó dịch bệnh được cải thiện, nhưng vẫn còn 20% cho rằng công tác phối hợp thông tin chưa kịp thời.
4. **Hạn chế trong quản trị rủi ro**: Các khó khăn gồm thiếu nguồn lực, quy trình chưa đồng bộ, và nhận thức về quản trị rủi ro chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác đảm bảo ANCN.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các hạn chế chủ yếu do đặc thù môi trường làm việc nhạy cảm, phức tạp và sự phát sinh nhanh các rủi ro phi truyền thống như dịch bệnh, an ninh mạng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, VPQH đã có nhiều tiến bộ trong quản trị rủi ro nhưng cần tăng cường hơn nữa công tác dự báo và phối hợp liên ngành.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá các yếu tố quản trị rủi ro, bảng tổng hợp các rủi ro và biện pháp xử lý tương ứng. Ý nghĩa nghiên cứu giúp VPQH nâng cao năng lực phòng ngừa, ứng phó kịp thời, góp phần bảo vệ an ninh con người và ổn định hoạt động Quốc hội.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về quản trị rủi ro** cho cán bộ VPQH, nhằm đạt tỷ lệ 100% cán bộ được đào tạo về quản trị rủi ro trong vòng 2 năm tới.
2. **Hoàn thiện quy trình, thủ tục quản trị rủi ro** theo hướng đồng bộ, minh bạch, áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả nhận diện và xử lý rủi ro, triển khai trong giai đoạn 2024-2026.
3. **Xây dựng hệ thống giám sát y tế và vệ sinh ATTP chuyên nghiệp**, tăng cường kiểm tra định kỳ, đảm bảo 100% bữa ăn và môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ.
4. **Phát triển kế hoạch ứng phó dịch bệnh chủ động**, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan y tế, đảm bảo phản ứng nhanh trong vòng 24 giờ khi phát hiện nguy cơ dịch bệnh.
5. **Thành lập bộ phận chuyên trách quản trị rủi ro** tại VPQH, chịu trách nhiệm tổng hợp, đánh giá và đề xuất giải pháp, hoạt động hiệu quả từ năm 2024.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Cán bộ, lãnh đạo Văn phòng Quốc hội**: Nâng cao nhận thức và kỹ năng quản trị rủi ro, áp dụng các giải pháp thực tiễn để bảo đảm an ninh con người.
2. **Các nhà quản lý an ninh phi truyền thống**: Tham khảo mô hình quản trị rủi ro trong môi trường đặc thù, áp dụng cho các cơ quan, tổ chức tương tự.
3. **Chuyên gia nghiên cứu an ninh và quản trị rủi ro**: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về an ninh con người và quản trị rủi ro.
4. **Sinh viên, học viên cao học ngành quản trị an ninh, quản trị rủi ro**: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống.
## Câu hỏi thường gặp
1. **An ninh con người là gì?**
An ninh con người là trạng thái bảo vệ cá nhân và cộng đồng trước các nguy cơ đe dọa về kinh tế, lương thực, y tế, môi trường, cá nhân, cộng đồng và chính trị, nhằm đảm bảo cuộc sống an toàn, ổn định.
2. **Tại sao quản trị rủi ro quan trọng trong công tác đảm bảo an ninh con người?**
Quản trị rủi ro giúp nhận diện, đánh giá và kiểm soát các nguy cơ, giảm thiểu thiệt hại và tăng cường khả năng ứng phó, đảm bảo an toàn cho con người và hoạt động tổ chức.
3. **Phương pháp nghiên cứu chính trong luận văn là gì?**
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn, khảo sát và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo, tài liệu pháp luật, nghiên cứu liên quan.
4. **Những rủi ro chính đe dọa an ninh con người tại Văn phòng Quốc hội?**
Bao gồm rủi ro về không gian và môi trường làm việc, y tế sức khỏe và vệ sinh an toàn thực phẩm, dịch bệnh, cùng các nguy cơ an ninh phi truyền thống như tội phạm, khủng bố.
5. **Giải pháp nâng cao năng lực quản trị rủi ro được đề xuất là gì?**
Tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro, xây dựng hệ thống giám sát y tế, phát triển kế hoạch ứng phó dịch bệnh và thành lập bộ phận chuyên trách quản trị rủi ro.
## Kết luận
- An ninh con người là yếu tố trung tâm trong bảo đảm an ninh quốc gia và phát triển bền vững.
- Quản trị rủi ro là công cụ thiết yếu giúp nhận diện và kiểm soát các nguy cơ đe dọa an ninh con người tại VPQH.
- Thực trạng quản trị rủi ro tại VPQH đã đạt nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro trong giai đoạn 2024-2026.
- Khuyến nghị các cơ quan liên quan phối hợp triển khai để bảo đảm môi trường làm việc an toàn, ổn định cho đại biểu và cán bộ Quốc hội.
**Hành động tiếp theo:** Triển khai đào tạo, hoàn thiện quy trình và thành lập bộ phận quản trị rủi ro chuyên trách tại VPQH.
**Kêu gọi:** Các nhà quản lý và chuyên gia an ninh phi truyền thống cần quan tâm và áp dụng các giải pháp quản trị rủi ro để bảo vệ an ninh con người hiệu quả hơn.