Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành xây dựng công trình giao thông. Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hùng Tuấn Phát, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực thi công các công trình giao thông và sản xuất vật liệu xây dựng, đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ năm 2016 đến 2018 với doanh thu tăng trưởng ổn định và lợi nhuận sau thuế có sự cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với nhiều thách thức về quản lý, công nghệ, nguồn nhân lực và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong ngành.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, giúp công ty phát triển bền vững và mở rộng thị phần. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hùng Tuấn Phát, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 đến 30/12/2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho ban lãnh đạo công ty trong việc hoạch định chiến lược phát triển, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và vị thế cạnh tranh trên thị trường xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự giành giật thị phần giữa các doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi nhuận vượt trội, theo quan điểm của Michael Porter và Paul A. Samuelson. Lợi thế cạnh tranh được phân thành hai nhóm chính: lợi thế về chi phí và lợi thế về sự khác biệt hóa sản phẩm. Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra năng suất và chất lượng cao hơn đối thủ, đồng thời tận dụng điều kiện khách quan để chiếm lĩnh thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cạnh tranh: sự tranh đua giữa các doanh nghiệp để giành khách hàng và thị trường.
  • Lợi thế cạnh tranh: các yếu tố tạo nên sự khác biệt và ưu thế so với đối thủ.
  • Năng lực cạnh tranh: khả năng duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh thông qua quản lý nguồn lực và chiến lược.
  • Ma trận hình ảnh cạnh tranh: công cụ đánh giá tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp cả định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ công ty, các tài liệu ngành và các nguồn thông tin công khai từ năm 2016 đến 2018. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn các chuyên gia, cán bộ quản lý và khách hàng lớn của công ty nhằm đánh giá các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 308 cán bộ công nhân viên và các đối tác khách hàng lớn. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh, mô hình hóa và sơ đồ hóa dữ liệu. Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh được xác định dựa trên trọng số và điểm chuẩn đối sánh trên thang điểm 5, bao gồm các yếu tố như chất lượng sản phẩm, tiến độ giao hàng, giá bán, đa dạng sản phẩm, giá trị thương hiệu và dịch vụ khách hàng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2019, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp được thực hiện theo kế hoạch chi tiết nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu của công ty tăng từ 376,571 triệu đồng năm 2016 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, lợi nhuận sau thuế cũng tăng trưởng đáng kể, đạt mức tăng trưởng trung bình khá qua 3 năm. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn chủ sở hữu tăng từ 1,42% năm 2016 lên 32,58% năm 2018, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  2. Cơ cấu lao động và trình độ nhân lực: Công ty có 308 lao động, trong đó 66,23% là công nhân kỹ thuật, 17,22% cán bộ quản lý và kỹ thuật với trình độ đại học và cao đẳng chiếm đa số. Thu nhập bình quân người lao động tăng từ 1,650 triệu đồng/người/tháng năm 2016 lên 2,733 triệu đồng/người/tháng năm 2018, góp phần nâng cao động lực làm việc và chất lượng lao động.

  3. Tài chính và nguồn vốn: Tổng nguồn vốn tăng trưởng 31,8% năm 2018 so với năm 2017, với sự gia tăng đáng kể trong các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn và tài sản cố định. Tuy nhiên, các khoản phải thu tồn đọng tăng 530,87% từ năm 2016 đến 2018, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và dòng tiền của công ty.

  4. Ảnh hưởng của các nhân tố bên ngoài và bên trong: Nhà cung cấp nguyên vật liệu bị hạn chế về nguồn cung, khách hàng chủ yếu là các ban quản lý dự án nhà nước với yêu cầu đấu thầu nghiêm ngặt. Đối thủ cạnh tranh hiện tại có lợi thế về máy móc thiết bị, kinh nghiệm và thị phần rộng, trong khi công ty còn hạn chế về nguồn nhân lực và vị trí địa lý. Các chính sách kinh tế vĩ mô và môi trường pháp lý còn nhiều thủ tục rườm rà, ảnh hưởng đến tiến độ thi công.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty đã đạt được sự phát triển ổn định về doanh thu và lợi nhuận nhờ vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và quản lý hiệu quả nguồn lực. Việc tăng cường đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại đã góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất, tạo lợi thế cạnh tranh về chi phí. Tuy nhiên, sự gia tăng các khoản phải thu tồn đọng phản ánh khó khăn trong quản lý dòng tiền và thanh toán từ khách hàng, điều này cần được cải thiện để đảm bảo tính bền vững tài chính.

So sánh với các đối thủ trong ngành, công ty có lợi thế về nguồn nhân lực kỹ thuật và kinh nghiệm thi công, nhưng còn hạn chế về quy mô tài chính và vị trí địa lý, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh giá thầu và mở rộng thị trường. Các yếu tố bên ngoài như chính sách hành chính và nguồn cung nguyên vật liệu cũng tạo ra thách thức lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và cơ cấu lao động, cùng bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính và đánh giá năng lực cạnh tranh theo từng tiêu chí. Việc xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh giúp công ty nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội, thách thức để từ đó đề ra chiến lược phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ: Chủ động thu thập thông tin về nhu cầu khách hàng và chiến lược của đối thủ nhằm điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao thị phần trong vòng 1-2 năm tới. Ban lãnh đạo và phòng marketing chịu trách nhiệm thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng và đảm bảo tiến độ giao sản phẩm: Áp dụng các quy trình quản lý dự án chặt chẽ, đầu tư thêm thiết bị hiện đại và đào tạo nhân lực kỹ thuật để hoàn thành công trình đúng tiến độ, nâng cao uy tín trong 3 năm tới. Phòng kỹ thuật và thi công phối hợp thực hiện.

  3. Điều chỉnh chính sách giá và thực hành giá bán linh hoạt: Xây dựng chiến lược giá cạnh tranh dựa trên chi phí thực tế và giá thị trường, đồng thời áp dụng các chương trình khuyến mãi hợp lý nhằm thu hút khách hàng trong 1 năm tới. Phòng kinh doanh và tài chính phối hợp triển khai.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm và phát triển sản phẩm mới: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm vật liệu xây dựng mới, phù hợp với xu hướng thị trường và yêu cầu kỹ thuật, nhằm mở rộng danh mục sản phẩm trong 2-3 năm tới. Phòng R&D và sản xuất chịu trách nhiệm.

  5. Xây dựng và phát triển thương hiệu Hùng Tuấn Phát: Tăng cường quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông, nâng cao nhận diện và uy tín trên thị trường trong vòng 2 năm. Phòng marketing và truyền thông phối hợp thực hiện.

  6. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Thiết lập hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, giải quyết kịp thời các phản hồi và khiếu nại nhằm tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng trong 1 năm tới. Phòng chăm sóc khách hàng và kinh doanh chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hùng Tuấn Phát: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, hỗ trợ hoạch định chiến lược phát triển bền vững.

  2. Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng công trình giao thông: Tham khảo mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh và các giải pháp thực tiễn để áp dụng vào quản lý và phát triển doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế xây dựng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng, làm tài liệu tham khảo học thuật.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của công ty được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, chất lượng sản phẩm, tiến độ giao hàng, giá bán, đa dạng sản phẩm, giá trị thương hiệu và dịch vụ khách hàng. Ví dụ, công ty đã tăng trưởng lợi nhuận sau thuế từ 1,42% lên 32,58% trên nguồn vốn chủ sở hữu trong 3 năm.

  2. Những yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Các yếu tố bên ngoài gồm chính sách kinh tế vĩ mô, môi trường pháp lý, nguồn cung nguyên vật liệu, khách hàng và đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, nguồn cung cát đá khan hiếm và thủ tục hành chính rườm rà ảnh hưởng đến tiến độ thi công.

  3. Công ty đã làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2016-2018?
    Công ty đã đầu tư hiện đại hóa máy móc thiết bị, nâng cao trình độ nhân lực kỹ thuật, cải tiến quản lý dự án và mở rộng thị trường thi công các công trình trọng điểm, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận.

  4. Làm thế nào để công ty cải thiện tình trạng các khoản phải thu tồn đọng?
    Cần tăng cường quản lý công nợ, đàm phán với khách hàng về điều kiện thanh toán, áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả và xây dựng chính sách tín dụng phù hợp nhằm cải thiện dòng tiền.

  5. Vai trò của ma trận hình ảnh cạnh tranh trong nghiên cứu này là gì?
    Ma trận giúp công ty nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và vị thế cạnh tranh so với đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hùng Tuấn Phát đã có sự cải thiện rõ rệt trong giai đoạn 2016-2018 với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định.
  • Công ty sở hữu nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao và đã đầu tư hiện đại hóa thiết bị, tạo lợi thế cạnh tranh về năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Các thách thức chính bao gồm quản lý dòng tiền, nguồn cung nguyên vật liệu hạn chế, cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ có quy mô lớn hơn và thủ tục hành chính phức tạp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tập trung vào nghiên cứu thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, điều chỉnh chính sách giá, đa dạng hóa sản phẩm, phát triển thương hiệu và cải thiện dịch vụ khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh trên thị trường xây dựng công trình giao thông.