Tổng quan nghiên cứu
Ngành dược phẩm tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với mức tăng trưởng hàng năm chiếm trên 50% thị phần trong nước, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Với dân số khoảng 94 triệu người và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, các doanh nghiệp dược phẩm trong nước đứng trước cơ hội lớn để phát triển. Tuy nhiên, ngành cũng đối mặt với nhiều thách thức như nguồn nhân lực hạn chế, thiết bị lạc hậu, sự phát triển không đồng đều và áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài. Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HATAPHAR) là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thuốc chữa bệnh, trang thiết bị y tế với mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm khẳng định vị thế trên thị trường trong nước và khu vực.
Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của HATAPHAR trong giai đoạn 2016-2018, dựa trên các chỉ tiêu tài chính, quản lý, công nghệ, marketing, nguồn nhân lực và hợp tác quốc tế. Mục tiêu cụ thể là đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại công ty và dữ liệu thu thập trong ba năm 2016-2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ HATAPHAR phát triển bền vững, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp dược phẩm trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển lợi thế trên thị trường, đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng và đạt hiệu quả kinh doanh cao hơn đối thủ. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các mô hình và khái niệm sau:
- Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích áp lực cạnh tranh từ khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế, giúp đánh giá môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Khái niệm năng lực cạnh tranh theo OECD và Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF): Năng lực cạnh tranh là khả năng tạo ra thu nhập cao và bền vững dựa trên hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh doanh nghiệp dược phẩm: Bao gồm năng lực tài chính, quản lý điều hành, tiềm lực vô hình (thương hiệu, uy tín), công nghệ, marketing, nguồn nhân lực, nghiên cứu phát triển và hợp tác trong nước, quốc tế.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực tài chính, năng lực quản lý, năng lực công nghệ, năng lực marketing, tiềm lực vô hình, năng lực nghiên cứu phát triển và năng lực hợp tác.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thống kê. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính, hoạt động kinh doanh và quản lý của Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây trong giai đoạn 2016-2018. Phương pháp chọn mẫu là thu thập toàn bộ số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, hồ sơ công ty, tài liệu nội bộ và các nguồn công khai.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích hệ thống nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, phương pháp thảo luận chuyên gia được áp dụng để làm rõ các vấn đề nghiên cứu và đề xuất giải pháp. Các chuyên gia tham gia gồm giảng viên đại học, ban giám đốc HATAPHAR và lãnh đạo các công ty dược tại Hà Nội.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, tập trung thu thập và xử lý dữ liệu giai đoạn 2016-2018, đồng thời xây dựng các giải pháp phát triển đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính: Tổng tài sản của HATAPHAR đạt 639.124 triệu đồng năm 2018, với tỷ lệ nợ vay chiếm hơn 50% tổng tài sản. Hệ số thanh toán ngắn hạn là 1,58 và hệ số thanh toán nhanh là 0,55, đều ở mức an toàn. Tỷ suất lợi nhuận ròng duy trì ổn định ở mức 5%, ROA đạt 13% và ROE đạt 31%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn tương đối tốt. Tuy nhiên, khả năng thu hồi công nợ còn hạn chế với tỷ lệ nợ khó đòi chiếm khoảng 13% tổng nợ.
Năng lực quản lý và điều hành: Ban lãnh đạo có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm dày dặn, tổ chức bộ máy quản lý theo mô hình trực tuyến chức năng hiệu quả. Công ty áp dụng quy trình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn GSP, GDP, GMP-EU. Kết quả kinh doanh giai đoạn 2016-2018 tăng trưởng doanh thu 41,2% và lợi nhuận trước thuế tăng 10,6%. So sánh với các đối thủ, năng lực quản lý của HATAPHAR được đánh giá ở mức khá mạnh.
Tiềm lực vô hình: Thương hiệu HATAPHAR được khách hàng tại Hà Tây và một số tỉnh thành biết đến, tuy nhiên mức độ nhận diện tại Hà Nội và các vùng khác còn hạn chế. Uy tín của ban lãnh đạo và chất lượng sản phẩm được đánh giá cao, nhưng hoạt động quảng bá thương hiệu chưa đa dạng và chưa đầu tư mạnh mẽ.
Trang thiết bị và công nghệ: Công ty sở hữu nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-EU với dây chuyền hiện đại nhập khẩu từ Mỹ, Nhật, Singapore. Hệ thống kiểm soát chất lượng đạt GLP, kho bảo quản đạt GSP. Năng lực công nghệ được đánh giá ngang hàng với các đối thủ lớn trong ngành, tuy nhiên hệ thống vận tải chuyên dụng còn thiếu hụt, chưa đáp ứng kịp nhu cầu mở rộng thị trường.
Năng lực marketing: Công ty đã xây dựng chính sách giá linh hoạt, tăng cường chăm sóc khách hàng và tổ chức các chương trình khuyến mại, hội nghị khách hàng. Hệ thống phân phối gồm 14 chi nhánh và gần 500 nhà thuốc đạt chuẩn GPP. Tuy nhiên, năng lực quảng cáo và xúc tiến thương mại còn hạn chế, chưa đa dạng hình thức và chưa đầu tư đủ nguồn lực.
Nguồn nhân lực: Đội ngũ nhân viên có trình độ đại học, đặc biệt là dược sĩ và kỹ sư có kinh nghiệm. Cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, chính sách đãi ngộ tốt giúp giữ chân nhân viên. Tuy nhiên, chính sách tuyển dụng còn mang tính nhất thời, chưa thu hút được nhiều nhân tài và chưa phát huy hết tiềm năng của nguồn nhân lực trẻ.
Năng lực hợp tác trong nước và quốc tế: Công ty đã hợp tác với một số doanh nghiệp trong nước và quốc tế, nhưng mức độ hợp tác còn hạn chế, đặc biệt trong mở rộng thị trường quốc tế. Năng lực hợp tác được đánh giá ở mức trung bình so với các đối thủ.
Năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D): HATAPHAR có bộ phận R&D với trang thiết bị hiện đại và nhân lực trình độ cao, đã phát triển nhiều sản phẩm mới như Bosunamin, Bosunamin kids. Tuy nhiên, việc ứng dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất kinh doanh còn hạn chế, năng lực phát triển sản phẩm mới chưa vượt trội so với đối thủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy HATAPHAR có nền tảng năng lực cạnh tranh khá toàn diện với điểm mạnh về công nghệ sản xuất, quản lý điều hành và nghiên cứu phát triển. Tăng trưởng doanh thu 41,2% trong giai đoạn 2016-2018 phản ánh hiệu quả kinh doanh tích cực, tuy nhiên lợi nhuận tăng chậm hơn do chi phí bán hàng và lãi vay tăng cao. Khả năng thu hồi công nợ còn hạn chế ảnh hưởng đến dòng tiền và năng lực tài chính.
So với các đối thủ trong ngành, HATAPHAR có năng lực tài chính và marketing ở mức trung bình khá, trong khi năng lực công nghệ và R&D được đánh giá cao hơn. Tuy nhiên, điểm yếu về quảng bá thương hiệu, hệ thống vận tải và hợp tác quốc tế là những thách thức cần khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính và đánh giá năng lực các mảng chức năng so với đối thủ. Bảng phân tích SWOT cũng giúp minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của HATAPHAR.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý công nợ và cải thiện dòng tiền: Áp dụng hệ thống quản lý công nợ chặt chẽ, rút ngắn thời gian thu hồi nợ, ưu tiên khách hàng có lịch sử thanh toán tốt. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ khó đòi xuống dưới 10% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và phòng kinh doanh.
Đầu tư mở rộng hệ thống vận tải chuyên dụng: Mua sắm thêm xe tải và phương tiện vận chuyển hiện đại, nâng cao năng lực phân phối hàng hóa, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng doanh thu. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản xuất và logistics.
Đẩy mạnh hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Đa dạng hóa hình thức quảng cáo, tăng cường truyền thông trên các kênh số, tổ chức sự kiện giới thiệu sản phẩm, nâng cao nhận diện thương hiệu tại Hà Nội và các tỉnh thành. Mục tiêu tăng mức độ nhận diện thương hiệu lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing.
Phát triển nguồn nhân lực và chính sách tuyển dụng bài bản: Xây dựng chiến lược tuyển dụng dài hạn, thu hút nhân tài, đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý và chuyên môn cho nhân viên trẻ, phát huy tối đa tiềm năng nguồn nhân lực. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có chứng chỉ chuyên môn lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự.
Mở rộng hợp tác quốc tế và ứng dụng kết quả nghiên cứu: Tăng cường liên kết với các đối tác nước ngoài, tận dụng công nghệ và thị trường quốc tế, đẩy mạnh ứng dụng các đề tài nghiên cứu vào sản xuất để tạo sản phẩm mới có lợi thế cạnh tranh. Mục tiêu mở rộng thị trường xuất khẩu trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng R&D.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing và quản lý công nghiệp: Tài liệu tham khảo về mô hình phân tích năng lực cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong ngành dược phẩm.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp dược phẩm trong nước để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực dược phẩm: Đánh giá năng lực tài chính, công nghệ và quản lý của HATAPHAR để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác chiến lược.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của HATAPHAR được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí tài chính, quản lý điều hành, công nghệ, marketing, nguồn nhân lực, nghiên cứu phát triển và hợp tác quốc tế, dựa trên số liệu giai đoạn 2016-2018 và ý kiến chuyên gia.HATAPHAR có điểm mạnh nào nổi bật so với các đối thủ trong ngành?
Công ty có lợi thế về công nghệ sản xuất hiện đại đạt chuẩn GMP-EU, đội ngũ quản lý có trình độ cao và bộ phận R&D được đầu tư bài bản, giúp phát triển sản phẩm chất lượng cao.Những thách thức lớn nhất mà HATAPHAR đang đối mặt là gì?
Khả năng thu hồi công nợ còn hạn chế, hệ thống vận tải chưa đáp ứng đủ nhu cầu, hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu chưa đa dạng, hợp tác quốc tế còn yếu.Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh có thể thực hiện trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp được đề xuất với timeline từ 2 đến 5 năm, bao gồm cải thiện quản lý công nợ, đầu tư vận tải, phát triển marketing, nâng cao nguồn nhân lực và mở rộng hợp tác quốc tế.Làm thế nào để HATAPHAR tăng cường hiệu quả hoạt động nghiên cứu và phát triển?
Cần tăng cường ứng dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất, đầu tư thêm trang thiết bị hiện đại, đào tạo nhân lực R&D và hợp tác với các viện nghiên cứu, đối tác quốc tế để phát triển sản phẩm mới.
Kết luận
- HATAPHAR có nền tảng năng lực cạnh tranh khá toàn diện với điểm mạnh về công nghệ, quản lý và nghiên cứu phát triển.
- Doanh thu tăng trưởng 41,2% trong giai đoạn 2016-2018, lợi nhuận tăng 10,6%, phản ánh hiệu quả kinh doanh tích cực.
- Các điểm yếu gồm khả năng thu hồi công nợ, hệ thống vận tải, marketing và hợp tác quốc tế cần được cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, vận tải, marketing, nguồn nhân lực và hợp tác quốc tế đến năm 2025.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp HATAPHAR phát triển bền vững, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp dược phẩm trong nước.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo HATAPHAR cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.