Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2021, tình trạng sử dụng hóa đơn bất hợp pháp tại Việt Nam, đặc biệt là tại tỉnh Bình Dương, diễn biến phức tạp và gây thất thu ngân sách nhà nước nghiêm trọng. Theo báo cáo của ngành thuế, trong giai đoạn này, có khoảng 7.474 doanh nghiệp bị phát hiện sử dụng hóa đơn bất hợp pháp với gần 500.000 hóa đơn vi phạm, dẫn đến truy thu gần 200 tỷ đồng tiền thuế. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách mà còn làm méo mó môi trường kinh doanh, tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng và mức độ tác động của các yếu tố trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đến việc phòng ngừa sử dụng hóa đơn bất hợp pháp tại Cục thuế tỉnh Bình Dương, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ tháng 01/2017 đến tháng 12/2021, với phạm vi không gian là các doanh nghiệp và cơ quan thuế trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, đồng thời tăng cường hiệu quả quản lý thuế và giảm thiểu rủi ro thất thu ngân sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO và INTOSAI 2013, bao gồm năm thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Môi trường kiểm soát là nền tảng, ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của cán bộ trong tổ chức. Đánh giá rủi ro giúp nhận diện và phân tích các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến mục tiêu kiểm soát. Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm ngăn ngừa rủi ro. Thông tin và truyền thông đảm bảo dữ liệu chính xác, kịp thời phục vụ cho việc ra quyết định. Giám sát là quá trình đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát để duy trì hiệu quả. Ngoài ra, lý thuyết Tam giác gian lận của Cressey (1953) được sử dụng để phân tích nguyên nhân dẫn đến hành vi sử dụng hóa đơn bất hợp pháp, dựa trên ba yếu tố: áp lực, cơ hội và thái độ của người thực hiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn sâu với cán bộ công chức tại Cục thuế tỉnh Bình Dương và các Chi cục Thuế trực thuộc. Cỡ mẫu khảo sát chính thức gồm hơn 200 phiếu hợp lệ, được phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Phương pháp định tính bao gồm thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu nhằm điều chỉnh thang đo và xác định các biến quan sát phù hợp. Phương pháp định lượng sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá năm yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ và mức độ phòng ngừa hóa đơn bất hợp pháp. Các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy để xác định mức độ tác động của các nhân tố đến hiệu quả kiểm soát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có tác động lớn nhất đến việc phòng ngừa sử dụng hóa đơn bất hợp pháp với hệ số β chuẩn hóa cao nhất, phản ánh vai trò nền tảng của việc xây dựng văn hóa đạo đức, năng lực cán bộ và sự cam kết của lãnh đạo trong kiểm soát nội bộ.

  2. Hoạt động kiểm soát đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, cho thấy các quy trình, thủ tục kiểm tra, rà soát và xử lý vi phạm được thực hiện nghiêm túc góp phần giảm thiểu rủi ro sử dụng hóa đơn bất hợp pháp. Điểm trung bình đánh giá hoạt động kiểm soát đạt khoảng 4.1 trên thang 5.

  3. Giám sát và đánh giá rủi ro cũng có ảnh hưởng tích cực, tuy nhiên mức độ tác động của đánh giá rủi ro thấp hơn so với hoạt động kiểm soát, cho thấy cơ quan thuế vẫn ưu tiên kiểm soát trực tiếp hơn là tiếp cận dựa trên rủi ro.

  4. Thông tin và truyền thông có tác động thấp nhất nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời cho các hoạt động kiểm soát và giám sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ trong phòng chống gian lận và thất thu thuế. Môi trường kiểm soát được xem là yếu tố quyết định, bởi nó tạo ra nền tảng văn hóa và thái độ tuân thủ của cán bộ thuế. Hoạt động kiểm soát hiệu quả giúp phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm. Tuy nhiên, mức độ ưu tiên cao cho hoạt động kiểm soát truyền thống có thể làm giảm hiệu quả trong dài hạn khi chưa tận dụng triệt để đánh giá rủi ro và công nghệ thông tin. Việc thông tin và truyền thông chưa được khai thác tối đa cũng là điểm cần cải thiện để nâng cao tính minh bạch và phối hợp giữa các bộ phận. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố và bảng thống kê điểm trung bình các yếu tố khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát bằng cách nâng cao đạo đức nghề nghiệp, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ thuế, và phát huy vai trò lãnh đạo gương mẫu. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo Cục thuế tỉnh Bình Dương, với kế hoạch triển khai trong 12 tháng tới.

  2. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát thông qua việc cập nhật, chuẩn hóa quy trình kiểm tra, rà soát hóa đơn, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các bước kiểm soát. Thời gian thực hiện dự kiến 18 tháng, do phòng nghiệp vụ và công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển hệ thống đánh giá rủi ro nhằm nhận diện sớm các doanh nghiệp có nguy cơ sử dụng hóa đơn bất hợp pháp, từ đó tập trung nguồn lực kiểm tra hiệu quả hơn. Cục thuế cần xây dựng tiêu chí đánh giá rủi ro và đào tạo cán bộ trong 12 tháng tới.

  4. Cải thiện thông tin và truyền thông nội bộ và bên ngoài bằng cách thiết lập kênh thông tin minh bạch, cập nhật dữ liệu liên tục và tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng khác. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do phòng truyền thông và các chi cục thuế phối hợp.

  5. Tăng cường giám sát định kỳ và thường xuyên nhằm đảm bảo các hoạt động kiểm soát được thực hiện đúng quy trình, đồng thời phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Cục thuế cần xây dựng kế hoạch giám sát chi tiết và phân công trách nhiệm rõ ràng trong 6 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nội bộ, phòng ngừa gian lận hóa đơn.

  2. Nhà quản lý doanh nghiệp: Hiểu rõ các quy định về hóa đơn và kiểm soát nội bộ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  3. Chuyên gia kiểm toán và tư vấn thuế: Tài liệu cung cấp các phân tích chuyên sâu về hệ thống kiểm soát nội bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến gian lận thuế, hỗ trợ tư vấn chính xác hơn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, kiểm toán, quản lý thuế: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ và phòng chống gian lận thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hóa đơn bất hợp pháp là gì?
    Hóa đơn bất hợp pháp bao gồm hóa đơn giả, hóa đơn chưa có giá trị sử dụng hoặc hết giá trị sử dụng, gây thất thu thuế và vi phạm pháp luật thuế.

  2. Tại sao kiểm soát nội bộ lại quan trọng trong phòng ngừa hóa đơn bất hợp pháp?
    Kiểm soát nội bộ giúp phát hiện, ngăn chặn các hành vi gian lận, đảm bảo tuân thủ quy trình và giảm thiểu rủi ro thất thu thuế.

  3. Các yếu tố nào trong hệ thống kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng lớn nhất?
    Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến hiệu quả phòng ngừa sử dụng hóa đơn bất hợp pháp.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích thống kê bằng SPSS).

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình kiểm soát, phát triển hệ thống đánh giá rủi ro, cải thiện truyền thông và tăng cường giám sát.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO đều có ảnh hưởng tích cực đến việc phòng ngừa sử dụng hóa đơn bất hợp pháp tại Cục thuế tỉnh Bình Dương.
  • Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố quan trọng nhất, cần được ưu tiên phát triển và hoàn thiện.
  • Việc áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp giúp đánh giá toàn diện thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, phát triển hệ thống đánh giá rủi ro và tăng cường truyền thông, giám sát.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả kiểm soát.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả nhằm xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.