Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên 99, thuộc Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn, là một doanh nghiệp quân đội hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, có lịch sử hình thành từ năm 1972 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2018 đến 2020 cho thấy công ty đã có sự mở rộng quy mô vốn với tổng nguồn vốn tăng gần 5% trong ba năm, tuy nhiên hiệu quả sử dụng vốn vẫn chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt trong bối cảnh ảnh hưởng của dịch COVID-19 và sự đóng băng của thị trường bất động sản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Một thành viên 99, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung phân tích các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tỷ suất lợi nhuận trên vốn, tốc độ luân chuyển vốn lưu động, cơ cấu nguồn vốn và chi phí quản lý doanh nghiệp. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý tài chính doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ các nhà quản trị trong việc ra quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa nguồn lực vốn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế và quản trị tài chính doanh nghiệp về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được hiểu là tổng giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, có tính chất tuần hoàn và chu chuyển trong quá trình sản xuất kinh doanh. Các đặc trưng cơ bản của vốn kinh doanh như tính vận động, giá trị thời gian, và tính chất hàng hóa đặc biệt được phân tích để làm rõ vai trò của vốn trong doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết về hiệu quả sử dụng vốn: Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh mức độ khai thác và quản lý nguồn lực vốn nhằm tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo an toàn tài chính. Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn bao gồm các chỉ tiêu về hiệu suất sử dụng vốn cố định, tốc độ luân chuyển vốn lưu động, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA, ROE), và các chỉ tiêu tổng hợp khác như vòng quay vốn kinh doanh. Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn được phân loại thành nhóm nhân tố khách quan (chính sách nhà nước, biến động kinh tế, yếu tố tự nhiên) và nhóm nhân tố chủ quan (chiến lược kinh doanh, cơ cấu vốn, trình độ quản lý).

Các khái niệm chuyên ngành như vốn cố định, vốn lưu động, tỷ suất lợi nhuận trên vốn, vòng quay vốn lưu động, và các chỉ tiêu tài chính được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan của Công ty TNHH Một thành viên 99 trong giai đoạn 2018-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong ba năm, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê - so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng và biến động hiệu quả sử dụng vốn.
  • Phân tích tỷ lệ: Tính toán các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận, vòng quay vốn, hệ số khả năng thanh toán nhằm đánh giá hiệu quả và sức khỏe tài chính.
  • Phân tích tổng hợp và logic - lịch sử: Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và nguyên nhân của thực trạng hiệu quả sử dụng vốn dựa trên bối cảnh lịch sử và đặc điểm hoạt động của công ty.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, phù hợp với dữ liệu tài chính và diễn biến kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô vốn mở rộng nhưng tỷ trọng nợ cao: Tổng nguồn vốn của công ty tăng từ 419.251 triệu đồng năm 2018 lên 435.922 triệu đồng năm 2020, tương ứng mức tăng khoảng 4%. Tuy nhiên, tỷ trọng nợ phải trả chiếm khoảng 86-88% tổng nguồn vốn, trong đó nợ ngắn hạn chiếm gần 70%, tạo áp lực lớn về khả năng thanh toán và rủi ro tài chính.

  2. Doanh thu và lợi nhuận biến động do ảnh hưởng thị trường: Doanh thu thuần giảm 4% năm 2019 so với 2018, sau đó tăng 15,7% năm 2020 nhờ sự phục hồi thị trường bất động sản sau dịch COVID-19. Lợi nhuận sau thuế tăng mạnh năm 2019 nhưng giảm đáng kể năm 2020 do chi phí giá vốn tăng 17,55% và lợi nhuận khác âm.

  3. Hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA) và vòng quay vốn lưu động chưa đạt mức cao, phản ánh việc sử dụng vốn chưa hiệu quả. Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng 25,12% năm 2019 và 15,23% năm 2020, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

  4. Cơ cấu vốn và quản lý vốn lưu động còn nhiều hạn chế: Khoản phải trả người bán và người mua trả tiền trước chiếm tỷ trọng lớn trong nợ ngắn hạn, thể hiện đặc thù ngành bất động sản nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng thương mại. Việc quản lý chi phí và vốn lưu động chưa thực sự hiệu quả làm giảm khả năng sinh lời và tăng chi phí sử dụng vốn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, dịch COVID-19 và sự đóng băng của thị trường bất động sản đã ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và dòng tiền của công ty. Về chủ quan, cơ cấu vốn nợ cao, đặc biệt là nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, làm tăng áp lực thanh toán và chi phí tài chính. Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng cao cho thấy công tác kiểm soát chi phí còn yếu kém.

So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng và doanh nghiệp quân đội, kết quả này tương đồng với xu hướng chung khi các doanh nghiệp trong ngành gặp khó khăn trong việc cân đối vốn và tối ưu hóa chi phí trong bối cảnh kinh tế biến động. Việc sử dụng các chỉ tiêu tài chính như ROA, vòng quay vốn lưu động và tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu giúp minh họa rõ nét hiệu quả sử dụng vốn qua các năm, có thể trình bày qua biểu đồ đường hoặc bảng số liệu để dễ dàng theo dõi xu hướng.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cung cấp cơ sở thực tiễn để công ty nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý vốn, từ đó xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần cải thiện năng lực tài chính và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn

    • Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn từ mức gần 70% xuống dưới 60% trong vòng 2 năm tới.
    • Tăng cường huy động vốn chủ sở hữu và vốn dài hạn nhằm giảm áp lực thanh toán và chi phí lãi vay.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với Tổng công ty Xây dựng Trường Sơn.
  2. Nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động

    • Rà soát và kiểm soát chặt chẽ các khoản phải trả, đặc biệt là khoản người mua trả tiền trước để tránh rủi ro tín dụng thương mại.
    • Tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động thông qua cải tiến quy trình thu hồi công nợ và quản lý hàng tồn kho.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán tài chính và Phòng Kế hoạch lao động tiền lương.
  3. Kiểm soát và giảm chi phí quản lý doanh nghiệp

    • Áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa quy trình làm việc và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý.
    • Đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ cán bộ tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Quản lý thi công.
  4. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật và đổi mới công nghệ

    • Đầu tư đổi mới thiết bị, áp dụng công nghệ xây dựng tiên tiến để nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật thi công phối hợp với các đội xây dựng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 3 năm, có kế hoạch cụ thể và giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả thực thi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, từ đó cải thiện quản lý tài chính và tối ưu hóa nguồn lực vốn.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính, điều chỉnh cơ cấu vốn phù hợp với đặc thù ngành.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp quân đội và xây dựng.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Quốc phòng

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và hiệu quả sử dụng vốn tại doanh nghiệp quân đội, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát phù hợp.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý và chính sách tài chính cho doanh nghiệp quốc phòng.
  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng

    • Lợi ích: Đánh giá năng lực tài chính và hiệu quả sử dụng vốn của công ty để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
    • Use case: Phân tích báo cáo tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh khả năng doanh nghiệp khai thác và quản lý nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận tối đa. Nó quan trọng vì quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA), vòng quay vốn lưu động, hiệu suất sử dụng vốn cố định, tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE). Ví dụ, ROA cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

  3. Nguyên nhân chính khiến hiệu quả sử dụng vốn của Công ty TNHH Một thành viên 99 chưa cao?
    Nguyên nhân bao gồm tỷ trọng nợ phải trả cao, đặc biệt là nợ ngắn hạn; chi phí quản lý doanh nghiệp tăng; ảnh hưởng tiêu cực của dịch COVID-19 và thị trường bất động sản đóng băng; quản lý vốn lưu động chưa hiệu quả.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp xây dựng?
    Cải thiện bằng cách tối ưu hóa cơ cấu vốn, kiểm soát chi phí, nâng cao quản lý vốn lưu động, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính. Ví dụ, giảm nợ ngắn hạn và tăng vốn chủ sở hữu giúp giảm rủi ro tài chính.

  5. Tại sao việc phân tích hiệu quả sử dụng vốn lại cần thiết đối với doanh nghiệp quân đội?
    Doanh nghiệp quân đội có đặc thù về nguồn vốn và nhiệm vụ quốc phòng, việc phân tích giúp đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả, bảo toàn tài sản quốc gia, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh trong điều kiện cạnh tranh thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn, đồng thời áp dụng các chỉ tiêu tài chính để đánh giá thực trạng tại Công ty TNHH Một thành viên 99 trong giai đoạn 2018-2020.
  • Kết quả cho thấy công ty có quy mô vốn mở rộng nhưng tỷ trọng nợ cao, hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu, chi phí quản lý doanh nghiệp tăng ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • Nguyên nhân bao gồm cả yếu tố khách quan như dịch bệnh và thị trường, cũng như yếu tố chủ quan như cơ cấu vốn và quản lý vốn lưu động chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí và ứng dụng công nghệ trong xây dựng.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 3 năm, giám sát chặt chẽ và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả thực thi.

Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các phương pháp quản lý tài chính hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong tương lai.