Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, việc sử dụng vốn hiệu quả đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành bảo hiểm nhân thọ với đặc thù vốn chủ yếu là vốn lưu động và dòng tiền sinh lời từ hoạt động đầu tư tài chính. Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ, với hệ thống 76 chi nhánh trên toàn quốc, là một trong những doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ hàng đầu Việt Nam, có quy mô vốn điều lệ lên đến 6.000 tỷ đồng (năm 2022). Giai đoạn 2020-2022, mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh Covid-19, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm của công ty vẫn tăng trưởng ổn định, lần lượt tăng 9,03% và 8,64% qua các năm, tuy nhiên chi phí hoạt động cũng tăng nhanh hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn tại Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn hướng đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi chuyên sâu tại Tổng Công ty, dựa trên số liệu tài chính đã kiểm toán và các báo cáo liên quan, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ cấu vốn, hiệu quả sử dụng vốn cố định và vốn lưu động, cũng như các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), vòng quay vốn lưu động, và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn kinh doanh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ công ty tối ưu hóa nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành bảo hiểm nhân thọ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế về vốn và hiệu quả sử dụng vốn, trong đó vốn được phân loại thành vốn cố định và vốn lưu động theo đặc điểm luân chuyển. Vốn cố định là tài sản dài hạn, được phân bổ dần qua các kỳ sản xuất kinh doanh, còn vốn lưu động là tài sản ngắn hạn phục vụ cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. Hiệu quả sử dụng vốn được định nghĩa là tỷ lệ giữa kết quả thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh và chi phí đầu vào, phản ánh khả năng sinh lời và tối ưu hóa nguồn lực tài chính.

Khung lý thuyết còn bao gồm các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn như vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), hiệu suất sử dụng vốn cố định, tốc độ luân chuyển vốn lưu động, và các chỉ số quản lý các khoản phải thu. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, bao gồm nhân tố khách quan như chính sách kinh tế vĩ mô, sự ổn định nền kinh tế, và nhân tố chủ quan như năng lực quản lý, trình độ công nghệ, và khả năng tài chính của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phương pháp định tính được thực hiện qua tổng hợp, phân tích các tài liệu nghiên cứu trước và lý thuyết nền tảng về vốn và hiệu quả sử dụng vốn. Phương pháp định lượng dựa trên số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ trong giai đoạn 2020-2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong ba năm liên tiếp, được lựa chọn nhằm phản ánh chính xác xu hướng và thực trạng sử dụng vốn. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, so sánh tuyệt đối và tương đối giữa các năm, phân tích biến chỉ số tài chính, và đối chiếu với các tiêu chuẩn ngành. Các chỉ tiêu tài chính được tính toán và phân tích chi tiết nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng vốn tổng thể cũng như hiệu quả từng bộ phận vốn cố định và vốn lưu động. Quy trình nghiên cứu gồm các bước từ đề xuất, thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá kết quả đến đề xuất giải pháp, đảm bảo tính logic và khoa học xuyên suốt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô tài sản và vốn: Tổng tài sản của công ty tăng từ 120.810 tỷ đồng năm 2020 lên 176.810 tỷ đồng năm 2022, tương ứng mức tăng 46.000 tỷ đồng (khoảng 38%). Vốn chủ sở hữu tăng từ 5.000 tỷ đồng lên 6.000 tỷ đồng, tăng 20% trong cùng kỳ. Tài sản dài hạn chiếm khoảng 75% tổng tài sản, phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm.

  2. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Vòng quay vốn lưu động tăng nhẹ qua các năm, cho thấy công ty đang cải thiện tốc độ luân chuyển vốn lưu động. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn lưu động cũng có xu hướng tăng, phản ánh khả năng sinh lời từ nguồn vốn này được nâng cao. Tuy nhiên, kỳ thu tiền bình quân và số vòng quay các khoản phải thu vẫn còn tiềm năng cải thiện để giảm chi phí vốn.

  3. Hiệu quả sử dụng vốn cố định: Do đặc thù ngành bảo hiểm, vốn cố định chiếm tỷ trọng thấp, tuy nhiên hiệu suất sử dụng vốn cố định được duy trì ổn định với tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định đạt mức hợp lý, góp phần vào hiệu quả chung của công ty.

  4. Biến động lợi nhuận và chi phí: Lợi nhuận gộp từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm giảm nhẹ do chi phí tăng nhanh hơn doanh thu, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính có sự biến động nhưng nhìn chung tăng trưởng qua các năm, đóng vai trò quan trọng trong tổng lợi nhuận của công ty.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô tài sản và vốn chủ sở hữu cho thấy Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ đang mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả, tận dụng tốt nguồn vốn huy động. Việc duy trì tỷ trọng tài sản dài hạn cao phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn và quản lý rủi ro trong ngành bảo hiểm. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động được cải thiện nhờ quản lý chặt chẽ các khoản phải thu và tối ưu hóa vòng quay vốn, tuy nhiên vẫn cần chú trọng giảm thời gian thu tiền để tăng tính thanh khoản.

Hiệu quả sử dụng vốn cố định ổn định phản ánh sự đầu tư hợp lý vào tài sản cố định, phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm vốn không đòi hỏi nhiều tài sản cố định. Biến động lợi nhuận gộp và chi phí trong giai đoạn dịch bệnh cho thấy công ty đã chịu ảnh hưởng từ các yếu tố khách quan như chi phí bồi thường tăng, nhưng vẫn duy trì được lợi nhuận nhờ hoạt động tài chính hiệu quả. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành bảo hiểm nhân thọ tại các thị trường tương tự, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của quản lý vốn và đầu tư tài chính trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tổng tài sản và vốn chủ sở hữu, bảng so sánh các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn qua các năm, cũng như biểu đồ phân tích tỷ lệ lợi nhuận trên vốn lưu động và vốn cố định để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả sử dụng vốn của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý vốn lưu động: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, rút ngắn kỳ thu tiền bình quân nhằm nâng cao vòng quay vốn lưu động. Mục tiêu giảm thời gian thu tiền xuống dưới mức trung bình ngành trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng tài chính kế toán và quản lý rủi ro.

  2. Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Duy trì tỷ trọng vốn chủ sở hữu hợp lý, đồng thời cân đối nguồn vốn vay dài hạn để giảm chi phí vốn và tăng tính linh hoạt tài chính. Mục tiêu duy trì hệ số nợ hợp lý dưới 1,0 trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo và phòng tài chính.

  3. Nâng cao hiệu quả đầu tư tài chính: Đa dạng hóa danh mục đầu tư, tăng tỷ trọng đầu tư vào các kênh có tính thanh khoản cao và sinh lời ổn định như trái phiếu chính phủ và cổ phiếu blue-chip. Mục tiêu tăng lợi nhuận từ hoạt động tài chính ít nhất 10% mỗi năm. Chủ thể thực hiện là phòng đầu tư và quản lý quỹ.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý vốn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính và vốn cho đội ngũ quản lý cấp trung và cao nhằm nâng cao năng lực phân tích, dự báo và ra quyết định tài chính. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% cán bộ quản lý trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với phòng tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản lý vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và phát triển bền vững.

  2. Phòng tài chính kế toán và quản lý rủi ro: Áp dụng các chỉ tiêu và phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn để kiểm soát và tối ưu hóa nguồn vốn lưu động, vốn cố định, nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả thực tiễn trong ngành bảo hiểm nhân thọ, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tương tự.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hiểu rõ hơn về đặc thù vốn và hiệu quả sử dụng vốn trong ngành bảo hiểm nhân thọ, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ?
    Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh khả năng sinh lời và tối ưu hóa nguồn lực tài chính của doanh nghiệp. Với doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ, vốn chủ yếu là vốn lưu động và đầu tư tài chính, hiệu quả sử dụng vốn quyết định khả năng chi trả quyền lợi và phát triển bền vững.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng, sử dụng số liệu tài chính đã kiểm toán, phân tích các chỉ tiêu tài chính như vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận trên vốn, và so sánh qua các năm để đánh giá thực trạng và xu hướng.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn tại Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ?
    Bao gồm nhân tố khách quan như chính sách kinh tế vĩ mô, sự ổn định nền kinh tế, và nhân tố chủ quan như năng lực quản lý, trình độ công nghệ, khả năng tài chính và chiến lược đầu tư của công ty.

  4. Tại sao lợi nhuận gộp từ hoạt động bảo hiểm giảm trong khi doanh thu tăng?
    Do chi phí hoạt động, đặc biệt chi phí bồi thường và chi phí quản lý tăng nhanh hơn doanh thu, phần lớn do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 và các rủi ro phát sinh, làm giảm biên lợi nhuận gộp.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?
    Bao gồm tăng cường quản lý vốn lưu động, tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao hiệu quả đầu tư tài chính, và đào tạo nâng cao năng lực quản lý vốn nhằm đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả và bền vững.

Kết luận

  • Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ đã mở rộng quy mô tài sản và vốn chủ sở hữu đáng kể trong giai đoạn 2020-2022, phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn.
  • Hiệu quả sử dụng vốn lưu động và vốn cố định được cải thiện, tuy còn tiềm năng nâng cao trong quản lý các khoản phải thu và tối ưu hóa vòng quay vốn.
  • Lợi nhuận gộp từ hoạt động bảo hiểm chịu áp lực chi phí tăng, nhưng lợi nhuận tài chính tăng trưởng góp phần bù đắp và nâng cao hiệu quả chung.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tập trung vào quản lý vốn lưu động, cơ cấu vốn, đầu tư tài chính và nâng cao năng lực quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp bảo hiểm khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản lý vốn.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia tài chính và các nhà nghiên cứu trong ngành bảo hiểm nhân thọ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ và ngành bảo hiểm Việt Nam.