## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng, công tác kiểm soát rủi ro an toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ) tại các công trình xây dựng ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, ngành xây dựng chiếm tỷ trọng lớn trong các vụ tai nạn lao động, gây thiệt hại về người và tài sản. Công trình xây dựng nhà máy xử lý nước thải Vĩnh Tường, thuộc dự án quản lý nguồn nước và ngập lụt tỉnh Vĩnh Phúc, là một dự án trọng điểm với tiến độ thi công 18 tháng và sử dụng nguồn vốn vay của Ngân hàng Thế giới. Tuy nhiên, công trình này tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn lao động do đặc thù thi công phức tạp, điều kiện địa lý và thời tiết bất lợi.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro ATVSLĐ tại công trình này, góp phần giảm thiểu tai nạn lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo tiến độ, chất lượng dự án. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công trường xây dựng nhà máy xử lý nước thải Vĩnh Tường, dọc sông Phan, tỉnh Vĩnh Phúc trong năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các biện pháp kiểm soát rủi ro phù hợp, từ đó nâng cao năng suất lao động và uy tín của nhà thầu cũng như chủ đầu tư.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý an toàn vệ sinh lao động và đánh giá rủi ro, bao gồm:
- **Lý thuyết quản lý rủi ro**: Đánh giá rủi ro là quá trình nhận diện, phân tích và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, có hại nhằm giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
- **Mô hình 6M trong phân tích nguyên nhân**: Bao gồm Materials (vật liệu), Machinery (máy móc), Methods (phương pháp), Measurement (đo lường), Manpower (nhân lực), Mother Nature (môi trường).
- **Khái niệm rủi ro và đánh giá rủi ro**: Rủi ro là sự kết hợp giữa khả năng xảy ra mối nguy hiểm và mức độ nghiêm trọng của hậu quả. Đánh giá rủi ro giúp xác định nguyên nhân gốc rễ và biện pháp kiểm soát hiệu quả.
- **Phương pháp sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)** và **phương pháp 5W (5 Why)** được sử dụng để phân tích nguyên nhân và tìm giải pháp kiểm soát rủi ro.
- **Ma trận đánh giá rủi ro**: Đánh giá mức độ rủi ro dựa trên tần suất, hậu quả và khả năng nhận biết, từ đó phân loại mức độ rủi ro và đề xuất biện pháp kiểm soát phù hợp.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp bao gồm:
- **Thu thập dữ liệu thứ cấp**: Hồi cứu số liệu về công tác đánh giá rủi ro và an toàn vệ sinh lao động tại công trường.
- **Khảo sát thực địa**: Điều tra bằng bảng hỏi với khoảng 100 người lao động gồm công nhân, cán bộ giám sát, quản lý và chuyên gia để đánh giá nhận thức và thực trạng công tác ATVSLĐ.
- **Phân tích định lượng**: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân loại và phân tích số liệu khảo sát, đánh giá mức độ rủi ro và hiệu quả các biện pháp kiểm soát.
- **Quan sát và kiểm tra hiện trường**: Kiểm tra thực tế công tác huấn luyện, trang bị bảo hộ, quy trình làm việc và tuân thủ các quy định pháp luật về ATVSLĐ.
- **Thời gian nghiên cứu**: Từ đầu năm đến cuối năm 2023, tập trung vào giai đoạn thi công chính của dự án.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu thuận tiện, nhằm thu thập ý kiến đa dạng từ các nhóm lao động tham gia thi công tại công trường.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Mức độ nhận thức và tuân thủ quy định ATVSLĐ còn hạn chế**: Khoảng 65% công nhân được khảo sát cho biết chưa hoàn toàn hiểu rõ các quy trình an toàn, trong khi chỉ 58% công nhân tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo hộ cá nhân.
2. **Tình trạng trang bị bảo hộ lao động chưa đồng đều**: Mặc dù công ty đã cấp phát đầy đủ trang thiết bị bảo hộ, nhưng 22% công nhân phản ánh thiết bị không phù hợp hoặc bị hư hỏng, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ.
3. **Các mối nguy hiểm chủ yếu tập trung ở hạng mục nạo vét sông và lắp đặt thiết bị**: Đánh giá rủi ro cho thấy mức độ rủi ro cao nhất thuộc nhóm công việc nạo vét với điểm rủi ro trung bình 75/100, trong khi các công việc lắp đặt thiết bị có điểm rủi ro khoảng 60/100.
4. **Hoạt động huấn luyện và giám sát an toàn còn chưa thường xuyên và hiệu quả**: Chỉ 70% công nhân tham gia đầy đủ các buổi huấn luyện, và các cuộc họp an toàn hàng tuần chưa được tổ chức đều đặn, dẫn đến việc cập nhật kiến thức và kỹ năng còn hạn chế.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các vấn đề trên là do sự thiếu đồng bộ trong công tác quản lý an toàn giữa các nhà thầu chính và phụ, cũng như hạn chế về nguồn lực và nhận thức của người lao động. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về việc chưa thực hiện nghiêm túc các quy trình ATVSLĐ. Việc trang bị bảo hộ không phù hợp làm giảm hiệu quả phòng ngừa tai nạn, đồng thời ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của công nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ và nhận thức của công nhân, cũng như bảng tổng hợp điểm rủi ro theo từng nhóm công việc để minh họa mức độ nguy hiểm cụ thể. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng huấn luyện, tăng cường giám sát và cải tiến trang thiết bị bảo hộ nhằm giảm thiểu rủi ro tại công trường.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường đào tạo và huấn luyện ATVSLĐ**: Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ, chuyên sâu cho công nhân và cán bộ quản lý, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành an toàn. Mục tiêu đạt 100% công nhân tham gia huấn luyện trong vòng 6 tháng tới, do Ban Quản lý dự án phối hợp với Ban An toàn thực hiện.
2. **Cải thiện chất lượng và phù hợp của trang thiết bị bảo hộ cá nhân**: Đánh giá và thay thế các thiết bị bảo hộ không đạt chuẩn, đảm bảo phù hợp với từng công việc và điều kiện làm việc. Thực hiện trong quý tiếp theo, do nhà thầu chính và Ban An toàn chịu trách nhiệm.
3. **Tăng cường công tác giám sát và kiểm tra an toàn tại công trường**: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, tổ chức họp an toàn hàng tuần để cập nhật và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh. Mục tiêu giảm 30% vi phạm an toàn trong 12 tháng, do Ban Quản lý dự án và các nhà thầu phối hợp thực hiện.
4. **Xây dựng quy trình quản lý rủi ro đồng bộ giữa các nhà thầu**: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ, chia sẻ thông tin và trách nhiệm quản lý rủi ro giữa nhà thầu chính và phụ. Triển khai trong 3 tháng tới, do Ban Quản lý dự án chủ trì.
5. **Đẩy mạnh tuyên truyền và nâng cao ý thức an toàn cho người lao động**: Sử dụng các phương tiện truyền thông nội bộ, biển báo, áp phích và các hoạt động ngoại khóa để nâng cao nhận thức về ATVSLĐ. Thực hiện liên tục trong suốt quá trình thi công.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Nhà quản lý dự án xây dựng**: Giúp hiểu rõ các biện pháp kiểm soát rủi ro và xây dựng hệ thống quản lý an toàn hiệu quả, từ đó giảm thiểu tai nạn và đảm bảo tiến độ thi công.
2. **Chuyên gia an toàn lao động và kỹ sư HSE**: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình huấn luyện, đánh giá rủi ro và kiểm soát an toàn phù hợp với đặc thù công trình.
3. **Nhà thầu chính và nhà thầu phụ trong ngành xây dựng**: Hỗ trợ xây dựng quy trình phối hợp quản lý rủi ro, nâng cao hiệu quả công tác an toàn vệ sinh lao động tại công trường.
4. **Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động**: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy chuẩn và hướng dẫn thực hiện công tác ATVSLĐ trong các dự án xây dựng quy mô lớn.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao công tác kiểm soát rủi ro an toàn lao động lại quan trọng trong xây dựng?**
Kiểm soát rủi ro giúp giảm thiểu tai nạn lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo tiến độ, chất lượng công trình. Ví dụ, tại công trình Vĩnh Tường, việc kiểm soát rủi ro giúp giảm thiểu các sự cố nguy hiểm trong quá trình thi công.
2. **Phương pháp đánh giá rủi ro nào được áp dụng hiệu quả nhất?**
Phương pháp ma trận đánh giá rủi ro kết hợp với sơ đồ xương cá và phương pháp 5W giúp nhận diện nguyên nhân và phân loại mức độ rủi ro, từ đó đề xuất biện pháp kiểm soát phù hợp.
3. **Làm thế nào để nâng cao nhận thức an toàn cho công nhân?**
Tăng cường huấn luyện định kỳ, tổ chức các buổi tuyên truyền, sử dụng biển báo và áp phích, đồng thời xây dựng văn hóa an toàn tại công trường.
4. **Các biện pháp kỹ thuật nào được ưu tiên trong kiểm soát rủi ro?**
Ưu tiên loại trừ nguy cơ, cách ly hoặc thay thế yếu tố nguy hiểm, áp dụng biện pháp kỹ thuật như che chắn, tự động hóa, trước khi sử dụng biện pháp hành chính và trang bị bảo hộ cá nhân.
5. **Ai chịu trách nhiệm chính trong công tác quản lý an toàn tại công trường?**
Ban Quản lý dự án, Ban An toàn vệ sinh lao động, nhà thầu chính và nhà thầu phụ đều có vai trò phối hợp chặt chẽ để đảm bảo thực hiện các quy trình an toàn và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát rủi ro ATVSLĐ tại công trình xây dựng nhà máy xử lý nước thải Vĩnh Tường.
- Đã xác định được các nguyên nhân chính gây ra rủi ro và đề xuất các biện pháp kiểm soát phù hợp, có tính khả thi cao.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý an toàn lao động cho các bên liên quan trong dự án.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện công tác huấn luyện, trang bị bảo hộ, giám sát và phối hợp quản lý rủi ro.
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong vòng 6-12 tháng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp, đồng thời mở rộng áp dụng cho các công trình xây dựng khác.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý dự án và chuyên gia an toàn nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để đảm bảo an toàn lao động và nâng cao hiệu quả thi công.