Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm dầu trong nước thải là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Theo ước tính, lượng dầu thải ra môi trường hàng năm lên tới khoảng 9-14 triệu tấn, trong đó có nhiều sự cố tràn dầu lớn gây thiệt hại nặng nề. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phát triển vật liệu cellulose aerogel từ phế thải nông nghiệp như rơm rạ, bã mía và lá dứa để ứng dụng trong xử lý nước thải nhiễm dầu, đặc biệt là dầu nhiệt thải và dầu diesel. Nghiên cứu tập trung vào việc tổng hợp cellulose aerogel có tính kỵ nước cao, khả năng hấp phụ dầu hiệu quả và có thể tái sử dụng nhiều lần. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các loại phế thải nông nghiệp phổ biến tại Việt Nam, với các thí nghiệm được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm tại Hà Nội. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp giải pháp thân thiện môi trường, chi phí thấp và hiệu quả cao trong xử lý nước thải nhiễm dầu, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hấp phụ và lý thuyết cấu trúc vật liệu aerogel. Lý thuyết hấp phụ bao gồm hấp phụ vật lý và hấp phụ hóa học, trong đó hấp phụ vật lý dựa trên lực Van der Waals và hấp phụ hóa học dựa trên liên kết hóa học giữa chất hấp phụ và chất bị hấp phụ. Các khái niệm chính gồm: cellulose aerogel, tính kỵ nước (Water Contact Angle - WCA), diện tích bề mặt riêng, độ xốp, và động học hấp phụ (mô hình Pseudo-first order và Pseudo-second order). Ngoài ra, mô hình Elovich cũng được áp dụng để mô tả quá trình hấp phụ dầu trên aerogel.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu phế thải nông nghiệp gồm rơm rạ, bã mía và lá dứa được thu gom tại các vùng nông nghiệp phía Nam và Hà Nội. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: tiền xử lý sinh khối bằng sóng siêu âm và kiềm hóa để chiết tách cellulose; gel hóa hỗn hợp cellulose với polyvinyl alcohol (PVA); đông khô tạo aerogel; phủ lớp methyltrimethoxysilane (MTMS) để tăng tính kỵ nước. Cỡ mẫu gồm 3 loại aerogel với hàm lượng cellulose 0.5 wt%, 1 wt% và 2 wt%. Phương pháp phân tích bao gồm: SEM để quan sát cấu trúc bề mặt, FTIR và XRD để xác định cấu trúc hóa học và tinh thể, đo khối lượng riêng và độ xốp, đo WCA để đánh giá tính kỵ nước, thí nghiệm hấp phụ dầu trong hỗn hợp dầu - nước với các biến số như khối lượng aerogel, thời gian tiếp xúc, nhiệt độ và pH. Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng với các giai đoạn chuẩn bị mẫu, tổng hợp aerogel, thí nghiệm và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc và tính chất vật liệu: Các mẫu cellulose aerogel có cấu trúc ba chiều rỗng xốp rõ ràng, khối lượng riêng trung bình khoảng 15.63 mg/cm³, diện tích bề mặt riêng đạt 400-600 m²/g sau khi phủ MTMS. Tính kỵ nước được cải thiện rõ rệt với góc tiếp xúc nước (WCA) đạt khoảng 110° sau phủ, tăng từ dưới 30° của mẫu chưa phủ.

  2. Dung lượng hấp phụ dầu: Aerogel từ bã mía có dung lượng hấp phụ dầu nhiệt thải đạt 27.81 g/g, dầu diesel đạt 26.5 g/g; aerogel từ lá dứa và rơm rạ cũng có dung lượng hấp phụ tương tự, dao động từ 23 đến 34 g/g tùy loại dầu. Hiệu quả hấp phụ dầu trong hỗn hợp dầu - nước đạt trên 95%, vượt trội so với nhiều vật liệu hấp phụ truyền thống.

  3. Ảnh hưởng của khối lượng aerogel và thời gian tiếp xúc: Khi tăng khối lượng aerogel từ 0.1 g lên 0.5 g trong 100 mL hỗn hợp dầu - nước, hiệu quả loại bỏ dầu tăng từ 70% lên trên 95%. Thời gian tiếp xúc 60 phút là đủ để đạt trạng thái cân bằng hấp phụ với tốc độ hấp phụ nhanh trong 10-30 phút đầu.

  4. Ảnh hưởng của nhiệt độ và pH: Nhiệt độ từ 10 đến 60°C không ảnh hưởng đáng kể đến dung lượng hấp phụ, cho thấy aerogel có khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khác nhau. pH thay đổi từ 3 đến 9 cũng không làm giảm hiệu quả hấp phụ dầu, chứng tỏ tính bền vững của vật liệu trong môi trường nước thải có tính axit hoặc kiềm nhẹ.

  5. Khả năng tái sử dụng: Sau 10 chu kỳ hấp phụ và tái sinh bằng phương pháp làm sạch đơn giản, aerogel vẫn giữ được trên 85% dung lượng hấp phụ ban đầu, cho thấy tính bền vững và kinh tế khi ứng dụng thực tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả SEM và FTIR cho thấy quá trình phủ MTMS tạo lớp phủ kỵ nước hiệu quả, làm tăng góc tiếp xúc nước và giảm khả năng thấm nước của aerogel, từ đó nâng cao khả năng hấp phụ dầu. Dung lượng hấp phụ dầu cao nhờ cấu trúc xốp lớn và diện tích bề mặt riêng rộng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về aerogel cellulose từ sinh khối nông nghiệp. Động học hấp phụ phù hợp với mô hình Pseudo-second order và Elovich, cho thấy quá trình hấp phụ chủ yếu là hấp phụ hóa học kết hợp với hấp phụ vật lý. So sánh với các vật liệu hấp phụ tổng hợp như polypropylene hay than hoạt tính, cellulose aerogel có ưu điểm vượt trội về tính thân thiện môi trường, khả năng tái sử dụng và chi phí thấp do nguyên liệu phế thải nông nghiệp phong phú. Các biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa thời gian tiếp xúc và dung lượng hấp phụ, cũng như ảnh hưởng của pH và nhiệt độ, sẽ minh họa rõ nét tính ổn định và hiệu quả của vật liệu trong xử lý nước thải nhiễm dầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển quy trình sản xuất aerogel cellulose quy mô công nghiệp: Tối ưu hóa quy trình chiết tách cellulose và phủ MTMS để giảm chi phí và tăng năng suất, hướng tới sản xuất hàng loạt trong vòng 1-2 năm, do các doanh nghiệp công nghệ môi trường thực hiện.

  2. Ứng dụng aerogel cellulose trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: Lắp đặt các module hấp phụ aerogel trong các nhà máy chế biến dầu, nhà máy lọc dầu và các khu công nghiệp có nước thải nhiễm dầu, nhằm giảm nồng độ dầu xuống dưới mức quy định trong vòng 6 tháng.

  3. Nghiên cứu kết hợp aerogel cellulose với các vật liệu nano khác: Tăng cường khả năng hấp phụ và phân hủy dầu bằng cách kết hợp aerogel với các hạt nano xúc tác quang hoặc oxit kim loại, triển khai thử nghiệm trong 12 tháng tại các phòng thí nghiệm nghiên cứu.

  4. Xây dựng chương trình tái sử dụng và tái sinh aerogel: Phát triển quy trình tái sinh aerogel đơn giản, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường, đồng thời đào tạo nhân viên vận hành, áp dụng trong vòng 1 năm tại các cơ sở xử lý nước thải.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường: Nắm bắt công nghệ mới về vật liệu hấp phụ sinh học, áp dụng trong xử lý nước thải nhiễm dầu và các chất ô nhiễm hữu cơ khác.

  2. Doanh nghiệp công nghệ môi trường và xử lý nước thải: Tìm hiểu giải pháp vật liệu thân thiện, hiệu quả và kinh tế để nâng cao chất lượng xử lý nước thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Đánh giá tiềm năng ứng dụng vật liệu sinh học trong các chương trình bảo vệ môi trường, xây dựng tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật.

  4. Người làm trong ngành nông nghiệp và chế biến nông sản: Khai thác giá trị phế thải nông nghiệp, phát triển chuỗi giá trị bền vững, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cellulose aerogel là gì và có ưu điểm gì trong xử lý nước thải nhiễm dầu?
    Cellulose aerogel là vật liệu xốp siêu nhẹ được tổng hợp từ cellulose phế thải nông nghiệp. Ưu điểm gồm diện tích bề mặt lớn (400-600 m²/g), tính kỵ nước cao (WCA ~110°), dung lượng hấp phụ dầu lớn (trên 25 g/g), khả năng tái sử dụng nhiều lần và thân thiện môi trường.

  2. Quy trình tổng hợp cellulose aerogel từ phế thải nông nghiệp như thế nào?
    Quy trình gồm tiền xử lý sinh khối bằng sóng siêu âm và kiềm hóa để chiết tách cellulose, gel hóa với PVA, đông khô tạo aerogel, sau đó phủ lớp methyltrimethoxysilane (MTMS) để tăng tính kỵ nước. Các bước này giúp tạo ra aerogel có cấu trúc xốp và tính chất hấp phụ tốt.

  3. Khả năng hấp phụ dầu của cellulose aerogel so với các vật liệu khác ra sao?
    Cellulose aerogel có dung lượng hấp phụ dầu nhiệt thải và dầu diesel lần lượt là 27.81 g/g và 26.5 g/g, cao hơn nhiều so với polypropylene, than hoạt tính và các vật liệu tổng hợp khác. Ngoài ra, aerogel còn có khả năng tái sử dụng trên 85% sau 10 chu kỳ.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như pH và nhiệt độ đến hiệu quả hấp phụ?
    Nghiên cứu cho thấy pH trong khoảng 3-9 và nhiệt độ từ 10 đến 60°C không ảnh hưởng đáng kể đến dung lượng hấp phụ dầu của aerogel, chứng tỏ vật liệu có tính ổn định và phù hợp với nhiều điều kiện xử lý nước thải.

  5. Aerogel cellulose có thể tái sử dụng bao nhiêu lần và bằng cách nào?
    Aerogel có thể tái sử dụng ít nhất 10 lần với hiệu quả hấp phụ giữ trên 85%. Quá trình tái sinh đơn giản bằng cách làm sạch vật liệu, loại bỏ dầu hấp phụ mà không làm hỏng cấu trúc aerogel, giúp tiết kiệm chi phí và giảm phát sinh chất thải.

Kết luận

  • Thành công trong tổng hợp cellulose aerogel từ phế thải nông nghiệp với tính kỵ nước cao và cấu trúc xốp ổn định.
  • Aerogel có dung lượng hấp phụ dầu nhiệt thải và dầu diesel đạt trên 25 g/g, hiệu quả hấp phụ dầu trong hỗn hợp dầu - nước trên 95%.
  • Hiệu quả hấp phụ không bị ảnh hưởng đáng kể bởi pH và nhiệt độ, phù hợp với điều kiện xử lý nước thải thực tế.
  • Aerogel có khả năng tái sử dụng nhiều lần, giữ được trên 85% hiệu quả sau 10 chu kỳ.
  • Đề xuất phát triển quy trình sản xuất công nghiệp và ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải công nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp môi trường phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô lớn, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng aerogel cellulose trong các lĩnh vực xử lý môi trường khác.