Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) trở nên đa dạng và phức tạp hơn, kéo theo đó là sự gia tăng các rủi ro trong quản lý và vận hành. Theo báo cáo của ngành ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2020-2022, tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng, một phần nguyên nhân quan trọng là do công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) chưa phát huy hiệu quả tối ưu. NHTM trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đại Dương (Oceanbank) là một trong những ngân hàng nhà nước 100% vốn, đang trong quá trình tái cơ cấu và nâng cao hiệu quả hoạt động, trong đó công tác KSNB giữ vai trò then chốt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác KSNB tại Oceanbank trong giai đoạn 2020-2022, xác định những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động KSNB của Oceanbank, dựa trên dữ liệu sơ cấp thu thập từ 17 cán bộ chuyên trách và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, hoạt động ngân hàng trong giai đoạn trên.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Oceanbank hoàn thiện hệ thống KSNB, đảm bảo tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh doanh và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở tham khảo cho các NHTM khác trong việc xây dựng và vận hành hệ thống KSNB hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ COSO (2013) với 5 thành phần chính: (1) Môi trường kiểm soát, (2) Nhận diện và đánh giá rủi ro, (3) Hoạt động kiểm soát, (4) Thông tin và truyền thông, (5) Hoạt động giám sát. Đây là mô hình được quốc tế công nhận và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngân hàng.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các nguyên tắc thiết kế và đánh giá hệ thống KSNB theo Basel II và Basel III, nhấn mạnh vai trò của Hội đồng quản trị, Ban điều hành trong việc thiết lập và duy trì hệ thống KSNB hiệu quả. Các khái niệm chuyên ngành như rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, văn hóa kiểm soát, và mô hình ba tuyến phòng thủ cũng được sử dụng để phân tích sâu sắc hơn về thực trạng và giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu 17 cán bộ chuyên trách tại các phòng ban liên quan đến KSNB của Oceanbank, bao gồm Phòng Kiểm soát nội bộ, Quản trị rủi ro tín dụng, Quản trị rủi ro thị trường, Quản trị rủi ro hoạt động và Kiểm toán nội bộ. Các đối tượng này có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn, đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu.

Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động và các tài liệu nội bộ của Oceanbank trong giai đoạn 2020-2022. Phần mềm Microsoft Excel được sử dụng để tổng hợp, xử lý và phân tích dữ liệu. Phân tích tập trung vào đánh giá từng thành phần của hệ thống KSNB, xác định các điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Kết quả đánh giá cho thấy chỉ số hài lòng về môi trường kiểm soát tại Oceanbank đạt khoảng 65%, thấp hơn mức trung bình ngành là 75%. Các quy định, quy trình nội bộ chưa được cập nhật đầy đủ, chưa đồng bộ với các quy định pháp luật hiện hành, dẫn đến việc thực thi chưa hiệu quả.

  2. Việc đánh giá rủi ro chưa toàn diện và kịp thời: Chỉ số đánh giá rủi ro đạt khoảng 60%, trong đó rủi ro tín dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất với tỷ lệ dự phòng rủi ro theo phân loại nợ tăng từ 2,5% năm 2020 lên 3,2% năm 2022. Quy trình nhận diện và đánh giá rủi ro chưa được thực hiện thường xuyên và chưa áp dụng đầy đủ phương pháp định hướng rủi ro (risk-focused).

  3. Hoạt động kiểm tra, kiểm soát chưa đảm bảo tính khách quan và độc lập: Bộ phận kiểm soát nội bộ còn thiếu nhân sự chuyên môn, tỷ lệ cán bộ có trình độ chuyên môn cao chỉ đạt khoảng 70%. Hoạt động kiểm toán nội bộ chủ yếu tập trung vào kiểm toán tuân thủ, chưa đánh giá hiệu suất và hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  4. Hệ thống thông tin và truyền thông chưa đồng bộ, thiếu kênh trao đổi hiệu quả: Hệ thống CNTT chưa được tích hợp đầy đủ, dẫn đến việc truyền thông nội bộ và báo cáo kiểm soát chưa kịp thời và chính xác. Tần suất trao đổi thông tin về rủi ro còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phản ứng nhanh của ngân hàng.

  5. Hoạt động giám sát chưa thường xuyên và toàn diện: Giám sát định kỳ và đột xuất chưa được thực hiện đầy đủ, tỷ lệ các cuộc kiểm tra đột xuất chỉ chiếm khoảng 15% tổng số kiểm tra. Việc tổng hợp và báo cáo kết quả giám sát chưa kịp thời, làm giảm hiệu quả trong việc phát hiện và xử lý sai phạm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng được môi trường kiểm soát vững chắc, thiếu sự cam kết từ lãnh đạo cấp cao và chưa phân công trách nhiệm rõ ràng. So với các nghiên cứu tại các ngân hàng khác trong nước và quốc tế, Oceanbank còn chậm trong việc áp dụng các công nghệ hiện đại hỗ trợ KSNB như ERP, RPA như tại Singapore.

Việc thiếu nhân sự chuyên môn và chưa tách bạch chức năng giám sát giữa Hội đồng quản trị và Ban điều hành cũng làm giảm tính khách quan của công tác kiểm soát. Các quy trình đánh giá rủi ro chưa được cập nhật thường xuyên, chưa phản ánh đầy đủ các rủi ro mới phát sinh trong môi trường kinh doanh biến động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành các chỉ tiêu KSNB theo từng năm, bảng so sánh mức độ hài lòng của cán bộ với từng thành phần KSNB, và biểu đồ phân bổ tỷ lệ dự phòng rủi ro theo loại nợ. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu trong hệ thống KSNB của Oceanbank.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và hoàn thiện môi trường kiểm soát nội bộ: Ban lãnh đạo Oceanbank cần cam kết mạnh mẽ trong việc xây dựng văn hóa kiểm soát, cập nhật và ban hành đầy đủ các quy định, quy trình nội bộ phù hợp với pháp luật hiện hành. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và Ban điều hành.

  2. Nâng cao năng lực và chuyên môn cho bộ phận kiểm soát nội bộ: Tăng cường tuyển dụng, đào tạo cán bộ chuyên môn cao, áp dụng các phương pháp kiểm soát định hướng rủi ro (risk-focused). Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Kiểm soát nội bộ.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong hệ thống KSNB: Triển khai hệ thống ERP, RPA để tự động hóa quy trình kiểm soát, nâng cao hiệu quả truyền thông và báo cáo. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin phối hợp Ban Kiểm soát nội bộ.

  4. Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm tra định kỳ, đột xuất: Thiết lập kế hoạch giám sát chi tiết, tăng tỷ lệ kiểm tra đột xuất, đảm bảo báo cáo giám sát kịp thời và đầy đủ. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban Kiểm soát nội bộ và Ban Giám sát.

  5. Phân tách rõ ràng chức năng giám sát và điều hành: Thiết lập cơ chế tách bạch giữa Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban điều hành để đảm bảo tính khách quan trong công tác KSNB. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Hội đồng quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của hệ thống KSNB, từ đó có chiến lược xây dựng và nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngân hàng mình.

  2. Phòng Kiểm soát nội bộ và Quản trị rủi ro: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình, nâng cao năng lực chuyên môn và áp dụng các công nghệ mới trong công tác kiểm soát.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn về KSNB phù hợp với thực tiễn hoạt động của các NHTM trong nước.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn công tác KSNB trong ngành ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh tái cơ cấu và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, quy trình nhằm đảm bảo hoạt động ngân hàng tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nó giúp phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, bảo vệ tài sản ngân hàng.

  2. Mô hình ba tuyến phòng thủ trong KSNB gồm những gì?
    Mô hình gồm: tuyến thứ nhất là các bộ phận vận hành chịu trách nhiệm kiểm soát rủi ro; tuyến thứ hai là các bộ phận quản lý rủi ro và tuân thủ; tuyến thứ ba là kiểm toán nội bộ thực hiện đánh giá độc lập.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả KSNB?
    Theo nghiên cứu, môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng hoạt động giám sát là các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả KSNB.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nội bộ tại ngân hàng?
    Cần xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ hiện đại, tăng cường giám sát và phân tách rõ ràng chức năng giám sát và điều hành.

  5. Oceanbank đã áp dụng những giải pháp gì để cải thiện KSNB?
    Oceanbank đang trong quá trình tái cơ cấu, đã kiện toàn bộ máy nhân sự, nâng cấp hệ thống chi nhánh, ký kết hợp tác với các đối tác để phát triển công nghệ và xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về KSNB và đánh giá thực trạng công tác KSNB tại Oceanbank giai đoạn 2020-2022, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân chủ yếu.
  • Năm thành phần của hệ thống KSNB theo COSO đều ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả công tác kiểm soát nội bộ tại Oceanbank.
  • Các hạn chế chính gồm môi trường kiểm soát chưa hoàn chỉnh, đánh giá rủi ro chưa toàn diện, hoạt động kiểm soát thiếu khách quan, hệ thống thông tin truyền thông chưa đồng bộ và giám sát chưa thường xuyên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả KSNB, bao gồm hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ và tăng cường giám sát.
  • Khuyến nghị Oceanbank và các NHTM khác cần ưu tiên đầu tư nguồn lực cho công tác KSNB để đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia kiểm soát nội bộ được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

Call to action: Các tổ chức ngân hàng và nhà quản lý cần chủ động xây dựng hệ thống KSNB hiện đại, đồng bộ và hiệu quả nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh kinh tế số và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.