## Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2013-2017, 30 doanh nghiệp nhà nước (DNNN) sau cổ phần hóa (CPH) tại thành phố Đà Nẵng đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận. Tổng doanh thu tăng từ khoảng 8.328 tỷ đồng năm 2013 lên 10.868 tỷ đồng năm 2017, tương đương mức tăng 30,6%. Lợi nhuận cũng có sự biến động, tuy nhiên vẫn duy trì xu hướng tăng nhẹ từ 2.783 tỷ đồng năm 2013 lên 1.504 tỷ đồng năm 2017, mặc dù có giai đoạn giảm sâu năm 2016. Hiệu quả hoạt động được đo bằng các chỉ tiêu ROA và ROE cũng tăng dần, ROA từ 7,2% lên 8,0%, ROE từ 11,9% lên 14,6% trong cùng kỳ.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của DNNN sau CPH tại Đà Nẵng, nhằm xác định mức độ và hướng tác động của các nhân tố như quy mô doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng, cấu trúc vốn, năng lực quản trị và cấu trúc sở hữu. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 30 DNNN đã cổ phần hóa tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2013-2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng mô hình phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp này.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách quản lý vốn nhà nước, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của DNNN sau CPH, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế về hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, bao gồm:
- **Lý thuyết hiệu quả kinh tế**: Hiệu quả hoạt động được hiểu là mối quan hệ giữa đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và đầu vào (vốn, tài sản, nhân lực). Các chỉ tiêu phổ biến gồm ROA, ROE, ROI, ROS và EPS.
- **Mô hình DuPont**: Phân tích mối quan hệ giữa lợi nhuận, doanh thu và tài sản để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu.
- **Lý thuyết cấu trúc vốn**: Tác động của tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu đến hiệu quả hoạt động, với đòn bẩy tài chính có thể gia tăng hoặc giảm hiệu quả tùy cách sử dụng.
- **Lý thuyết quản trị doanh nghiệp**: Quản trị tốt giúp tăng giá trị doanh nghiệp, giảm rủi ro và nâng cao năng suất lao động.
- **Lý thuyết cấu trúc sở hữu**: Tập trung sở hữu và đặc điểm chủ sở hữu ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động thông qua việc giám sát và điều hành doanh nghiệp.
Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả hoạt động (ROA, ROE), quy mô doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng, cấu trúc vốn, năng lực quản trị nợ phải thu, cấu trúc sở hữu nhà nước.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính của 30 DNNN sau CPH tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2013-2017, tổng cộng 150 quan sát. Mẫu được chọn dựa trên tính đại diện và đầy đủ số liệu kiểm toán.
Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình hồi quy đa biến với hai mô hình chính:
- **Mô hình ảnh hưởng cố định (FEM)**: Kiểm soát đặc điểm riêng biệt của từng doanh nghiệp.
- **Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM)**: Giả định sự khác biệt giữa các doanh nghiệp là ngẫu nhiên.
Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Các kiểm định về đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan cũng được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình.
Các biến nghiên cứu bao gồm:
- Biến phụ thuộc: ROA, ROE.
- Biến độc lập: Quy mô doanh nghiệp (doanh thu), tốc độ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, kỳ thu tiền bình quân (quản trị nợ phải thu), tỷ lệ cổ phần nhà nước nắm giữ.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Quy mô doanh nghiệp** có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hoạt động. Doanh thu trung bình của các DNNN là khoảng 27,98 (logarithm), với doanh nghiệp quy mô lớn hơn có ROA và ROE cao hơn đáng kể.
2. **Tốc độ tăng trưởng doanh thu** trung bình đạt 22,37%, có ảnh hưởng thuận chiều đến hiệu quả hoạt động, giúp doanh nghiệp tích lũy vốn và mở rộng sản xuất kinh doanh.
3. **Cấu trúc vốn** với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu trung bình 45,61% có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động, cho thấy đòn bẩy tài chính cao có thể làm giảm lợi nhuận và tăng rủi ro tài chính.
4. **Quản trị nợ phải thu** (kỳ thu tiền bình quân trung bình 61,94 ngày) có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động, phản ánh việc quản lý dòng tiền chưa hiệu quả làm giảm khả năng sinh lời.
5. **Cấu trúc sở hữu nhà nước** trung bình chiếm 5,7% cổ phần, có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động, do sự chi phối của nhà nước có thể làm giảm tính linh hoạt và hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy mô và tốc độ tăng trưởng là những nhân tố quan trọng thúc đẩy hiệu quả hoạt động của DNNN sau CPH tại Đà Nẵng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Ngược lại, cấu trúc vốn và quản trị nợ phải thu cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh rủi ro tài chính và cải thiện dòng tiền.
Ảnh hưởng tiêu cực của sở hữu nhà nước phản ánh những hạn chế trong quản trị và ra quyết định do sự can thiệp của các cấp quản lý, làm giảm tính chủ động và hiệu quả kinh doanh. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về vai trò của cấu trúc sở hữu trong doanh nghiệp cổ phần hóa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng thống kê mô tả các biến và bảng kết quả hồi quy để minh họa rõ ràng các tác động của từng nhân tố.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường quy mô và năng lực tài chính**: Khuyến khích các DNNN mở rộng quy mô hoạt động thông qua huy động vốn hiệu quả, nhằm nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh trong vòng 3-5 năm tới, do các cơ quan quản lý và ban lãnh đạo doanh nghiệp thực hiện.
2. **Kiểm soát chặt chẽ cấu trúc vốn**: Giảm tỷ lệ nợ vay không hợp lý, ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu để giảm rủi ro tài chính, cải thiện ROA và ROE trong ngắn hạn (1-2 năm), do bộ phận tài chính và kế toán doanh nghiệp đảm nhiệm.
3. **Nâng cao năng lực quản trị nợ phải thu**: Rút ngắn kỳ thu tiền bình quân thông qua áp dụng công nghệ quản lý và chính sách thu hồi nợ hiệu quả, nhằm cải thiện dòng tiền và hiệu quả hoạt động trong 1-2 năm, do phòng kế toán và quản lý tín dụng thực hiện.
4. **Cải thiện cơ chế quản trị và giảm sự chi phối của nhà nước**: Tăng cường tính minh bạch, phân quyền và trách nhiệm trong quản trị doanh nghiệp, giảm thiểu sự can thiệp hành chính, nâng cao hiệu quả hoạt động trong trung hạn (3 năm), do các cơ quan quản lý nhà nước và hội đồng quản trị phối hợp thực hiện.
5. **Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực quản lý**: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản trị, tài chính và chiến lược cho đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và hoạt động kinh doanh trong 2-3 năm tới.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Các nhà quản lý doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa**: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động để điều chỉnh chiến lược quản trị và tài chính phù hợp.
2. **Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách quản lý vốn nhà nước và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
3. **Các nhà đầu tư và cổ đông**: Đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro tài chính của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
4. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh**: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm về hiệu quả hoạt động doanh nghiệp sau cổ phần hóa.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?**
Hiệu quả thường được đo bằng ROA (tỷ suất sinh lợi trên tài sản) và ROE (tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu), phản ánh khả năng sinh lời từ tài sản và vốn đầu tư.
2. **Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả hoạt động?**
Quy mô lớn giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế về tài chính, công nghệ và quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
3. **Tại sao cấu trúc vốn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả?**
Tỷ lệ nợ cao làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, có thể làm giảm lợi nhuận và hiệu quả hoạt động.
4. **Quản trị nợ phải thu kém ảnh hưởng ra sao?**
Kỳ thu tiền dài làm giảm dòng tiền, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và đầu tư, từ đó giảm hiệu quả hoạt động.
5. **Vai trò của sở hữu nhà nước trong doanh nghiệp sau cổ phần hóa là gì?**
Sở hữu nhà nước có thể tạo ra sự chi phối nhưng cũng có thể làm giảm tính linh hoạt và hiệu quả quản trị nếu không được quản lý tốt.
## Kết luận
- Đã xác định được 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của DNNN sau cổ phần hóa tại Đà Nẵng: quy mô, tốc độ tăng trưởng, cấu trúc vốn, quản trị nợ phải thu và cấu trúc sở hữu nhà nước.
- Quy mô và tốc độ tăng trưởng có tác động tích cực, trong khi cấu trúc vốn, quản trị nợ và sở hữu nhà nước có tác động ngược chiều.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động trong ngắn và trung hạn.
- Khuyến nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển bền vững doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá hiệu quả thực hiện trong các giai đoạn tiếp theo nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.
**Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa tại Đà Nẵng!**