Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất da thuộc tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2012-2017 với sản lượng da thuộc thành phẩm đạt khoảng 380 triệu sqft, tăng trưởng trung bình 7,07% mỗi năm. Tuy nhiên, ngành này vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc xây dựng và sử dụng định mức kinh tế kỹ thuật do đặc thù nguyên liệu đầu vào không đồng nhất, trình độ lao động và công nghệ chưa đồng bộ. Đặc biệt, nguồn da bò nguyên liệu chủ yếu được thu mua từ các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, không theo quy trình thống nhất, dẫn đến chất lượng da không ổn định, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và quản lý chi phí.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp chính sách công nghệ thống nhất nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật trong ngành sản xuất da thuộc, tập trung vào sản phẩm da bò. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại Viện Nghiên cứu Da - Giầy và Công ty cổ phần Thương mại Sản xuất da Nguyên Hồng, với khảo sát trực tiếp 13 người đại diện các bộ phận liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng sức cạnh tranh của ngành da thuộc trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về chính sách công nghệ và quản lý đa mục tiêu trong hệ thống xã hội. Khái niệm chính sách được hiểu là tập hợp các biện pháp được thể chế hóa nhằm thực hiện mục tiêu ưu tiên trong chiến lược phát triển hệ thống xã hội. Chính sách công nghệ thống nhất trong ngành da thuộc được định nghĩa là tập hợp các biện pháp công nghệ được thể chế hóa, tạo sự kích thích và định hướng hoạt động nhằm đạt các tiêu chí chính xác, phù hợp và hiệu quả về chất lượng da nguyên liệu, trình độ lao động, trang thiết bị và hệ thống quản lý.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Chính sách công nghệ thống nhất: Đảm bảo sự đồng bộ về chất lượng nguyên liệu, trình độ lao động, trang thiết bị và quản lý trong sản xuất.
  • Định mức kinh tế kỹ thuật: Mức hao phí cần thiết về lao động, vật tư, thiết bị để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất theo kế hoạch.
  • Cách tiếp cận phân tích chính sách: Phân tích tính khả thi, động lực, hiệu quả và tác động của chính sách trong thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, điều tra trực tiếp và phỏng vấn chuyên gia.

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu từ thư viện quốc gia, thư viện các trường đại học, internet, tài liệu nội bộ của Viện Nghiên cứu Da - Giầy và doanh nghiệp.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng dựa trên số liệu khảo sát thực tế tại 2 doanh nghiệp đại diện cho quy mô sản xuất thử nghiệm và quy mô lớn.
  • Cỡ mẫu: 13 người đại diện các phòng ban liên quan tại Viện Nghiên cứu Da - Giầy và Công ty cổ phần Thương mại Sản xuất da Nguyên Hồng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng da nguyên liệu không ổn định: Nguồn da bò nguyên liệu chủ yếu từ các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, không theo quy trình thống nhất, dẫn đến sự khác biệt về độ tuổi và chất lượng da. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của quy trình công nghệ thuộc da và hiệu quả xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật.

  2. Trình độ lao động chưa đồng đều: Lao động trong ngành chủ yếu là lao động phổ thông, thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên sâu về thuộc da. Việc đào tạo chủ yếu diễn ra tại doanh nghiệp hoặc nước ngoài, chưa có khoa đào tạo chuyên ngành thuộc da trong nước.

  3. Trang thiết bị và công nghệ thuộc da: Các doanh nghiệp lớn áp dụng công nghệ thuộc da crom tiên tiến, nhập khẩu thiết bị từ Ý, Đài Loan, Hàn Quốc, Ấn Độ và Trung Quốc. Tuy nhiên, các doanh nghiệp quy mô nhỏ gặp khó khăn trong đổi mới công nghệ do hạn chế về vốn và kỹ thuật.

  4. Hệ thống quản lý sản xuất còn nhiều hạn chế: Việc quản lý vật tư, nguyên liệu và chi phí chưa hiệu quả, dẫn đến hao phí cao và ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp. Áp dụng các hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO còn hạn chế, chủ yếu ở các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự thiếu đồng bộ trong công nghệ thuộc da và quản lý nguyên liệu là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật. Việc không kiểm soát được chất lượng da nguyên liệu do nguồn cung không tập trung và không có quy trình chăn nuôi thống nhất làm cho chi phí sản xuất tăng và khó dự báo chính xác. So với các nghiên cứu trong ngành công nghiệp da thuộc tại các nước phát triển, việc áp dụng công nghệ sạch và đồng bộ hóa quy trình công nghệ giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Bảng biểu minh họa có thể trình bày tỷ lệ sử dụng công nghệ thuộc da crom và công nghệ sinh thái tại các doanh nghiệp khảo sát, cùng với mức độ áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO. Biểu đồ so sánh trình độ lao động giữa các doanh nghiệp cũng giúp làm rõ sự chênh lệch về năng lực nhân lực.

Việc xây dựng chính sách công nghệ thống nhất sẽ giúp khắc phục các bất cập trên, tạo ra sự đồng bộ trong quy trình công nghệ, nâng cao trình độ lao động và quản lý hiệu quả trang thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả xây dựng và sử dụng định mức kinh tế kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng nguồn da bò nguyên liệu thống nhất

    • Động từ hành động: Ban hành và áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật về độ tuổi, quy trình chăn nuôi, kỹ thuật lột mổ và bảo quản da bò nguyên liệu.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ da nguyên liệu không đạt chuẩn xuống dưới 10% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
  2. Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu về thuộc da

    • Động từ hành động: Thành lập khoa đào tạo chuyên ngành thuộc da tại các trường đại học, tổ chức các khóa đào tạo nâng cao tay nghề cho lao động hiện tại.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn trong ngành lên 30% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, doanh nghiệp ngành da thuộc.
  3. Đầu tư đổi mới trang thiết bị và công nghệ thuộc da

    • Động từ hành động: Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa để nâng cấp máy móc, áp dụng công nghệ sạch thân thiện môi trường.
    • Target metric: 50% doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng công nghệ mới trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các tổ chức tài chính, hiệp hội ngành da giày.
  4. Xây dựng hệ thống quản lý sản xuất hiệu quả theo tiêu chuẩn quốc tế

    • Động từ hành động: Hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, ISO 14000 và các hệ thống quản lý khác.
    • Target metric: 70% doanh nghiệp lớn và vừa đạt chứng nhận ISO trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các tổ chức tư vấn, hiệp hội ngành da giày.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngành da thuộc

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật, từ đó hoạch định chính sách phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chính sách công nghệ thống nhất, nâng cao năng lực quản lý ngành.
  2. Doanh nghiệp sản xuất da thuộc

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng nguyên liệu, đào tạo nhân lực và đổi mới công nghệ để tăng hiệu quả sản xuất.
    • Use case: Tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao sức cạnh tranh sản phẩm.
  3. Các viện nghiên cứu và trường đại học

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho nghiên cứu khoa học và đào tạo chuyên ngành thuộc da.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới.
  4. Các tổ chức chính sách và hỗ trợ phát triển ngành

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách hiện hành và đề xuất các chính sách mới phù hợp với thực tiễn ngành da thuộc.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, phát triển ngành bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xây dựng chính sách công nghệ thống nhất trong ngành da thuộc?
    Chính sách công nghệ thống nhất giúp đồng bộ quy trình công nghệ, kiểm soát chất lượng nguyên liệu, nâng cao trình độ lao động và quản lý hiệu quả trang thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật và sức cạnh tranh của ngành.

  2. Định mức kinh tế kỹ thuật là gì và vai trò của nó trong sản xuất da thuộc?
    Định mức kinh tế kỹ thuật là mức hao phí cần thiết về lao động, vật tư, thiết bị để hoàn thành sản phẩm theo kế hoạch. Nó giúp kiểm soát chi phí, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật?
    Bao gồm chất lượng da nguyên liệu, trình độ tay nghề lao động, trình độ trang thiết bị và hệ thống quản lý sản xuất. Sự đồng bộ và ổn định của các yếu tố này quyết định hiệu quả định mức.

  4. Làm thế nào để nâng cao trình độ lao động trong ngành da thuộc?
    Thông qua đào tạo chuyên sâu tại doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo chuyên ngành, tổ chức các khóa huấn luyện kỹ thuật, đồng thời phát triển chương trình đào tạo chính quy tại các trường đại học.

  5. Chính sách công nghệ thống nhất có thể gặp những khó khăn gì khi thực hiện?
    Có thể xuất hiện xung đột lợi ích giữa các nhóm liên quan, khó khăn về nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực, cũng như sự chống đối từ một số doanh nghiệp chưa sẵn sàng thay đổi.

Kết luận

  • Chính sách công nghệ thống nhất đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả xây dựng và sử dụng định mức kinh tế kỹ thuật ngành da thuộc.
  • Chất lượng da nguyên liệu, trình độ lao động, trang thiết bị và hệ thống quản lý là các yếu tố quyết định hiệu quả định mức.
  • Việc áp dụng công nghệ thuộc da crom tiên tiến và hệ thống quản lý chất lượng giúp nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp chính sách cụ thể nhằm đồng bộ hóa công nghệ, nâng cao trình độ nhân lực, đổi mới trang thiết bị và cải thiện quản lý sản xuất.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện các giải pháp chính sách, giám sát và đánh giá hiệu quả trong thực tiễn, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực liên quan trong ngành da thuộc.

Hành động ngay để thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành sản xuất da thuộc Việt Nam!