Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, việc thực hiện chính sách ưu đãi người có công cách mạng giữ vai trò quan trọng trong công tác an sinh xã hội và phát huy truyền thống “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam. Trên địa bàn huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, tính đến tháng 12 năm 2023, có tổng cộng 5.684 đối tượng người có công và thân nhân đang hưởng trợ cấp, phụ cấp hàng tháng, trải rộng trên 24 nhóm đối tượng khác nhau. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thực hiện chính sách ưu đãi người có công cách mạng trong giai đoạn 2019-2023, nhằm làm rõ những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trên địa bàn huyện.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể là đánh giá thực trạng việc thực hiện các chế độ trợ cấp, phụ cấp, mai táng phí, hỗ trợ nhà ở, điều dưỡng phục hồi sức khỏe, bảo hiểm y tế, giáo dục đào tạo và các hoạt động đền ơn đáp nghĩa dành cho người có công cách mạng tại huyện Mộ Đức. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ đối tượng người có công và thân nhân trên địa bàn huyện trong khoảng thời gian 5 năm từ 2019 đến 2023. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện chính sách ưu đãi người có công mà còn nâng cao chất lượng đời sống vật chất và tinh thần cho đối tượng thụ hưởng, đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào sự quan tâm của Đảng và Nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về chính sách công và lý thuyết về an sinh xã hội. Lý thuyết chính sách công giúp phân tích quá trình hoạch định, tổ chức thực hiện và đánh giá chính sách ưu đãi người có công cách mạng, nhấn mạnh vai trò của các chủ thể thực hiện và sự phối hợp giữa các cấp chính quyền. Lý thuyết an sinh xã hội tập trung vào việc đảm bảo quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho các nhóm đối tượng yếu thế trong xã hội, trong đó có người có công cách mạng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Người có công với cách mạng: bao gồm liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động cách mạng trước và trong kháng chiến, theo quy định tại Pháp lệnh số 02/2020/UBTVQH14.
  • Chính sách ưu đãi người có công: hệ thống các chế độ trợ cấp, phụ cấp, hỗ trợ về vật chất và tinh thần nhằm ghi nhận công lao và đảm bảo đời sống cho người có công và thân nhân.
  • Quy trình thực hiện chính sách: gồm các bước nghiên cứu, tuyên truyền, phối hợp thực hiện, duy trì, điều chỉnh, kiểm tra và đánh giá.
  • Hệ thống pháp luật liên quan: bao gồm Pháp lệnh Ưu đãi người có công, các nghị định hướng dẫn thi hành, và các văn bản pháp luật về bảo hiểm y tế, giáo dục, nhà ở, và quỹ đền ơn đáp nghĩa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Văn bản pháp luật, chính sách của Nhà nước và địa phương liên quan đến người có công.
    • Báo cáo tổng kết công tác thực hiện chính sách của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Mộ Đức.
    • Số liệu thống kê về đối tượng người có công, kinh phí chi trả trợ cấp, các hoạt động hỗ trợ từ năm 2019 đến 2023.
    • Ý kiến khảo sát, phỏng vấn cán bộ công chức và người thụ hưởng chính sách.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích tổng hợp, so sánh số liệu thực tế với các tiêu chuẩn, quy định pháp luật.
    • So sánh thực trạng thực hiện chính sách tại huyện Mộ Đức với một số địa phương khác như huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi và quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng.
    • Phân tích nguyên nhân các hạn chế dựa trên các yếu tố pháp luật, tổ chức thực hiện, nguồn lực tài chính, năng lực cán bộ và nhận thức của đối tượng thụ hưởng.
    • Lấy phiếu ý kiến để thu thập quan điểm của cán bộ công chức về các vấn đề liên quan đến thực hiện chính sách.
  • Cỡ mẫu và timeline:

    • Số liệu thống kê toàn bộ 5.684 đối tượng người có công và thân nhân trên địa bàn huyện.
    • Khảo sát ý kiến khoảng 50 cán bộ công chức và đại diện người có công trong giai đoạn nghiên cứu từ 2019 đến 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực hiện chế độ trợ cấp, phụ cấp thường xuyên:
    Huyện Mộ Đức chi trả trợ cấp hàng tháng cho hơn 5.600 lượt đối tượng với tổng kinh phí hơn 120 tỷ đồng/năm. Việc chi trả được thực hiện đồng loạt, nhanh chóng và thuận tiện, không gây phiền hà cho người thụ hưởng.

  2. Chế độ mai táng phí và trợ cấp một lần:
    Giai đoạn 2019-2023, huyện đã chi trả hơn 150 tỷ đồng cho mai táng phí và trợ cấp một lần cho thân nhân người có công khi từ trần, đảm bảo đúng quy định và kịp thời hỗ trợ gia đình.

  3. Hỗ trợ nhà ở:
    Từ nguồn xã hội hóa và ngân sách địa phương, huyện đã hỗ trợ xây mới và sửa chữa 20 căn nhà tình nghĩa với tổng kinh phí 1,6 tỷ đồng, góp phần cải thiện đời sống vật chất cho các hộ gia đình chính sách còn khó khăn.

  4. Điều dưỡng phục hồi sức khỏe:
    Hàng năm, huyện tổ chức điều dưỡng cho người có công với nhiều hình thức như điều dưỡng tập trung, tại gia đình và kết hợp tham quan. Giai đoạn 2019-2023, đã có hàng nghìn lượt người được điều dưỡng với kinh phí hàng tỷ đồng.

  5. Bảo hiểm y tế:
    100% người có công và thân nhân trên địa bàn được cấp thẻ bảo hiểm y tế, với kinh phí gần 5 tỷ đồng/năm, đảm bảo quyền lợi chăm sóc sức khỏe.

  6. Ưu đãi giáo dục:
    Huyện hỗ trợ miễn giảm học phí và trợ cấp học tập cho 12 học sinh, sinh viên con người có công với tổng kinh phí hơn 200 triệu đồng trong giai đoạn nghiên cứu.

  7. Phong trào đền ơn đáp nghĩa:
    Từ năm 2019 đến nay, huyện đã huy động hơn 10 tỷ đồng từ các tổ chức, cá nhân và cán bộ công chức để hỗ trợ các đối tượng chính sách, góp phần ổn định đời sống và phát huy truyền thống uống nước nhớ nguồn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy huyện Mộ Đức đã thực hiện khá toàn diện các chính sách ưu đãi người có công, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Việc chi trả trợ cấp và các chế độ ưu đãi được thực hiện đúng quy định, kịp thời và minh bạch, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người có công.

Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như việc xác nhận người có công gặp khó khăn do thiếu giấy tờ gốc, một số chính sách chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của các nhóm đối tượng đặc thù, và tỷ lệ người có công đăng ký nhận trợ cấp qua tài khoản ngân hàng còn thấp (13,43%). Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ hạn chế về năng lực cán bộ, sự phức tạp của hệ thống văn bản pháp luật, và nhận thức chưa đầy đủ của một số đối tượng thụ hưởng.

So sánh với các địa phương như huyện Ba Tơ và quận Ngũ Hành Sơn, huyện Mộ Đức có điểm mạnh về sự quan tâm đầu tư nguồn lực và phong trào xã hội hóa, nhưng cần tiếp tục nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, cải tiến thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao chất lượng phục vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện số lượng đối tượng thụ hưởng và kinh phí chi trả hàng năm, bảng tổng hợp các chế độ ưu đãi và tỷ lệ thực hiện, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và những tồn tại trong quá trình thực hiện chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức:
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chính sách ưu đãi người có công, kỹ năng nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ thực hiện chính sách. Mục tiêu đạt 100% cán bộ có chứng chỉ nghiệp vụ trong vòng 12 tháng.

  2. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách:
    Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông như hội nghị, tờ rơi, mạng xã hội và truyền thanh để nâng cao nhận thức của người có công và thân nhân về quyền lợi và thủ tục hưởng chính sách. Mục tiêu tăng tỷ lệ người đăng ký nhận trợ cấp qua tài khoản ngân hàng lên 50% trong 2 năm tới.

  3. Xây dựng chương trình hỗ trợ thiết thực:
    Phát triển các chương trình hỗ trợ nhà ở, chăm sóc sức khỏe, đào tạo nghề và giải quyết việc làm phù hợp với đặc điểm từng nhóm đối tượng người có công, ưu tiên các hộ nghèo và gia đình có hoàn cảnh khó khăn. Thực hiện hàng năm với kế hoạch cụ thể và nguồn lực rõ ràng.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin:
    Triển khai hệ thống quản lý dữ liệu điện tử về người có công, hỗ trợ chi trả trực tuyến và giám sát thực hiện chính sách nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 3 năm, đồng bộ với Đề án phát triển dữ liệu dân cư định danh điện tử.

  5. Khuyến khích xã hội hóa và huy động nguồn lực:
    Phối hợp với các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng để vận động tài trợ, xây dựng quỹ đền ơn đáp nghĩa, hỗ trợ người có công. Định kỳ đánh giá và công khai minh bạch nguồn lực huy động và sử dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội:
    Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ưu đãi người có công, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chính trị học, xã hội học:
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách an sinh xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực ưu đãi người có công cách mạng.

  3. Các tổ chức xã hội, đoàn thể và doanh nghiệp:
    Tham khảo để phối hợp thực hiện các chương trình hỗ trợ, vận động xã hội hóa và phát huy vai trò cộng đồng trong chăm sóc người có công.

  4. Người có công và thân nhân:
    Nắm bắt thông tin về quyền lợi, chính sách ưu đãi và các thủ tục liên quan, từ đó chủ động tham gia hưởng thụ và giám sát việc thực hiện chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách ưu đãi người có công cách mạng gồm những chế độ nào?
    Chính sách bao gồm trợ cấp, phụ cấp hàng tháng; mai táng phí; hỗ trợ nhà ở; điều dưỡng phục hồi sức khỏe; bảo hiểm y tế; ưu đãi giáo dục; vay vốn ưu đãi; và các hoạt động đền ơn đáp nghĩa.

  2. Ai là đối tượng được hưởng chính sách ưu đãi người có công?
    Đối tượng gồm liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động cách mạng trước và trong kháng chiến, người bị nhiễm chất độc hóa học, và thân nhân của họ theo quy định pháp luật.

  3. Quy trình thực hiện chính sách ưu đãi người có công được tiến hành như thế nào?
    Quy trình gồm nghiên cứu chính sách, tuyên truyền phổ biến, phân công phối hợp thực hiện, duy trì, điều chỉnh, kiểm tra giám sát và đánh giá tổng kết.

  4. Làm thế nào để người có công đăng ký nhận trợ cấp qua tài khoản ngân hàng?
    Người có công có thể đăng ký tại cơ quan Lao động - Thương binh và Xã hội địa phương, cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để được chi trả trực tiếp, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính minh bạch.

  5. Các khó khăn thường gặp trong thực hiện chính sách ưu đãi người có công là gì?
    Bao gồm khó khăn trong xác nhận người có công do thiếu giấy tờ, hạn chế về năng lực cán bộ, phức tạp trong thủ tục hành chính, và nhận thức chưa đầy đủ của một số đối tượng thụ hưởng.

Kết luận

  • Huyện Mộ Đức đã thực hiện đầy đủ và toàn diện các chính sách ưu đãi người có công cách mạng trong giai đoạn 2019-2023 với hơn 5.600 đối tượng thụ hưởng và kinh phí chi trả hàng năm trên 120 tỷ đồng.
  • Các chế độ trợ cấp, mai táng phí, hỗ trợ nhà ở, điều dưỡng, bảo hiểm y tế và giáo dục được triển khai hiệu quả, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người có công.
  • Một số hạn chế như thủ tục xác nhận còn phức tạp, năng lực cán bộ và nhận thức của đối tượng thụ hưởng cần được cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, đẩy mạnh tuyên truyền, ứng dụng công nghệ thông tin và huy động xã hội hóa nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách.
  • Khuyến nghị các cấp chính quyền và tổ chức liên quan tiếp tục phối hợp chặt chẽ, thực hiện đồng bộ các giải pháp để phát huy truyền thống “Uống nước nhớ nguồn” và đảm bảo quyền lợi cho người có công.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng huyện Mộ Đức cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các tổ chức xã hội và cộng đồng tiếp tục đồng hành, góp phần thực hiện hiệu quả chính sách ưu đãi người có công cách mạng.