Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu về vật liệu chống cháy cho nhiên liệu rắn hỗn hợp trong động cơ vật thể bay ngày càng trở nên cấp thiết do yêu cầu nâng cao độ bền cơ lý và khả năng chịu nhiệt của lớp vật liệu bảo vệ thỏi nhiên liệu. Theo ước tính, nhiên liệu rắn hỗn hợp chiếm tỷ lệ lớn trong các loại nhiên liệu sử dụng cho động cơ tên lửa do tính ổn định và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, hiện tượng cháy xói mòn trên bề mặt thỏi nhiên liệu có thể gây ra sự thay đổi bất thường về áp suất và lực đẩy, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và an toàn của động cơ. Mục tiêu nghiên cứu là phát triển vật liệu chống cháy dựa trên cao su nitril (NBR-26) không hoặc có rất ít bột độn gia cường, nhằm nâng cao độ bền cơ lý và khả năng chịu nhiệt, đồng thời giảm hàm lượng tro còn lại sau cháy dưới 5% để tránh tắc nghẽn loa phụt. Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Cao phân tử, Viện Hóa học – Vật liệu, Viện Khoa học Công nghệ Quân sự, trong giai đoạn 2013-2014, tập trung vào vật liệu chế tạo lớp chống cháy cho thỏi nhiên liệu rắn hỗn hợp của Nga. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện độ bền kéo đứt đạt trên 130 kG/cm², chỉ số oxy (L.I) trên 23,7 và thời gian làm việc ổn định từ 9 đến 11 giây, góp phần nâng cao hiệu quả và độ an toàn của động cơ vật thể bay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự cháy và ức chế cháy của polyme, trong đó quá trình cháy polyme gồm bốn giai đoạn chính: nung nóng, phân hủy nhiệt, bốc cháy và cháy lan truyền. Các phụ gia chống cháy hoạt động theo ba cơ chế: ức chế phân hủy nhiệt, ức chế phản ứng cháy khí và ngăn truyền nhiệt. Cao su nitril (NBR) được chọn làm vật liệu nền do tính bền nhiệt, khả năng chịu dầu mỡ và độ bền cơ lý cao. Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc phối trộn cao su nitril với nhựa phenol formaldehyt và các phụ gia chống cháy như Sb2O3, Al(OH)3 nhằm tối ưu hóa tính năng vật liệu. Các khái niệm chính bao gồm: chỉ số oxy (Limited Oxygen Index - L.I), độ bền kéo đứt, nhiệt độ thủy tinh hóa (Tg), và hàm lượng tro sau cháy.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ mẫu vật liệu chống cháy do Nga chế tạo và các mẫu vật liệu tổng hợp tại phòng thí nghiệm. Cỡ mẫu gồm các tấm cao su nitril lưu hóa với kích thước chuẩn 150x30x3 mm, được chế tạo theo quy trình cán luyện và lưu hóa chuẩn. Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phổ hồng ngoại (FT-IR) để xác định nhóm chức hóa học.
- Phân tích nhiệt (TGA, DSC) để đánh giá độ bền nhiệt và nhiệt độ thủy tinh hóa.
- Phân tích thành phần bề mặt bằng phổ EDX.
- Đo độ bền cơ lý trên máy kéo đứt vạn năng theo tiêu chuẩn ASTM-D-638 và TCVN 4509:2006.
- Đo chỉ số oxy (L.I) theo tiêu chuẩn ASTM-D-2863-95.
Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ chuẩn bị mẫu, thực hiện các phép đo đến phân tích dữ liệu và hoàn thiện báo cáo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Bản chất vật liệu chống cháy của Nga: Phân tích phổ FT-IR cho thấy vật liệu chứa các nhóm chức đặc trưng như –OH, –C≡N, mạch butadien và vòng benzen thế, xác nhận vật liệu là hỗn hợp cao su nitril NBR-26 phối trộn với nhựa phenol formaldehyt.
- Độ bền nhiệt và hàm lượng tro: Giản đồ TGA cho thấy vật liệu có hai vùng phân hủy chính ở 350–470°C và 470–550°C, với độ suy giảm khối lượng lần lượt 35,8% và 59,9%. Hàm lượng tro cuối cùng khoảng 5%, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật để tránh tắc nghẽn loa phụt.
- Tính năng cơ lý: Mẫu vật liệu chống cháy của Nga đạt độ bền kéo đứt từ 130 đến 150 kG/cm², độ dãn dài trên 33%, độ cứng Shore A từ 96 đến 98, chỉ số oxy L.I là 23,7 và thời gian làm việc từ 9 đến 11 giây.
- Ảnh hưởng của hệ xúc tiến lưu hóa: Các mẫu cao su NBR-26 không có bột độn cho thấy độ bền kéo đứt dao động từ 14 đến 18 kG/cm² tùy thuộc hệ xúc tiến lưu hóa, trong đó hệ xúc tiến DM cho kết quả tốt nhất với độ bền kéo đứt 18 kG/cm² và độ dãn dài 360%.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích phổ FT-IR và TGA khẳng định vật liệu chống cháy do Nga chế tạo là hệ blend giữa cao su nitril và nhựa phenol formaldehyt, với hàm lượng bột độn vô cơ rất thấp (<5%), chủ yếu là hợp chất nhôm và molipden, đóng vai trò phụ gia chống cháy và tăng khả năng gia công. Độ bền nhiệt cao và hàm lượng tro thấp giúp vật liệu duy trì ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao của động cơ. So sánh với các nghiên cứu khác, vật liệu này có chỉ số oxy và độ bền cơ lý vượt trội, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Việc lựa chọn hệ xúc tiến lưu hóa ảnh hưởng rõ rệt đến cấu trúc mạng lưới polymer và tính năng cơ lý, trong đó DM được đánh giá là tối ưu. Các biểu đồ lưu hóa và phân tích nhiệt cung cấp minh chứng trực quan cho sự khác biệt về tính chất vật liệu. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu chống cháy mới, giảm thiểu bột độn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tối ưu hóa hệ xúc tiến lưu hóa: Áp dụng hệ xúc tiến DM trong quy trình lưu hóa cao su nitril để nâng cao độ bền kéo đứt và độ dãn dài, cải thiện tính năng cơ lý của vật liệu trong vòng 6 tháng, do phòng thí nghiệm cao phân tử thực hiện.
- Giảm hàm lượng bột độn vô cơ: Giữ hàm lượng bột độn dưới 5% nhằm giảm trọng lượng vật liệu và hạn chế tro sau cháy, đồng thời bổ sung phụ gia chống cháy hữu cơ để duy trì khả năng chịu nhiệt, thực hiện trong 1 năm với sự phối hợp của các nhà sản xuất vật liệu.
- Phát triển quy trình cán luyện và lưu hóa chuẩn hóa: Áp dụng quy trình cán luyện hai giai đoạn và lưu hóa ở 145°C trong 20 phút để đảm bảo độ đồng nhất và tính ổn định của vật liệu, triển khai ngay trong dây chuyền sản xuất hiện tại.
- Nâng cao khả năng bám dính lớp chống cháy với thỏi nhiên liệu: Sử dụng lớp keo đặc biệt có khả năng hóa rắn đồng thời với quá trình lưu hóa nhiên liệu, tăng cường độ bám dính và độ bền liên kết, thực hiện thử nghiệm trong 6 tháng tại phòng thí nghiệm.
- Đánh giá và kiểm soát chỉ số oxy (L.I): Thường xuyên đo chỉ số oxy để đảm bảo vật liệu có khả năng chống cháy tối thiểu với L.I trên 23,7, áp dụng trong quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà nghiên cứu vật liệu polymer và cao su kỹ thuật: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về cấu trúc hóa học, tính năng cơ lý và nhiệt của cao su nitril phối trộn nhựa phenol, hỗ trợ phát triển vật liệu mới.
- Kỹ sư và chuyên gia phát triển nhiên liệu rắn cho động cơ tên lửa: Thông tin về vật liệu chống cháy và quy trình chế tạo giúp cải thiện hiệu suất và độ an toàn của thỏi nhiên liệu rắn.
- Doanh nghiệp sản xuất vật liệu chịu nhiệt và chống cháy: Cơ sở công nghệ và thành phần phối liệu chi tiết giúp tối ưu hóa sản phẩm, giảm chi phí và nâng cao chất lượng.
- Cơ quan quản lý và kiểm định chất lượng vật liệu công nghiệp: Tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật, phương pháp thử nghiệm và chỉ số đánh giá vật liệu chống cháy để xây dựng quy chuẩn phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu chống cháy dựa trên cao su nitril có ưu điểm gì so với các vật liệu khác?
Vật liệu này có độ bền cơ lý cao, khả năng chịu nhiệt tốt và hàm lượng tro thấp (<5%), giúp duy trì hiệu suất động cơ ổn định và tránh tắc nghẽn loa phụt. Ví dụ, mẫu vật liệu Nga đạt độ bền kéo đứt trên 130 kG/cm² và chỉ số oxy 23,7.Tại sao cần giảm hàm lượng bột độn trong vật liệu chống cháy?
Bột độn vô cơ tăng hàm lượng tro sau cháy, dễ gây tắc nghẽn và giảm hiệu quả chống cháy. Giữ hàm lượng dưới 5% giúp giảm tro, đồng thời duy trì tính năng cơ lý nhờ phối hợp phụ gia hữu cơ.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá khả năng chống cháy của vật liệu?
Chỉ số oxy (Limited Oxygen Index - L.I) được đo theo tiêu chuẩn ASTM-D-2863-95, xác định hàm lượng oxy tối thiểu để vật liệu duy trì cháy. Vật liệu nghiên cứu có L.I khoảng 23,7, cho thấy khả năng chống cháy tốt.Hệ xúc tiến lưu hóa ảnh hưởng thế nào đến tính năng vật liệu?
Hệ xúc tiến quyết định mật độ liên kết mạng polymer, ảnh hưởng đến độ bền kéo đứt và độ dãn dài. Ví dụ, hệ DM cho độ bền kéo đứt 18 kG/cm² cao hơn so với các hệ khác.Làm thế nào để tăng độ bám dính giữa lớp chống cháy và thỏi nhiên liệu?
Sử dụng lớp keo đặc biệt quét lên bề mặt vật liệu chống cháy trước khi đúc rót nhiên liệu, giúp hóa rắn đồng thời với nhiên liệu, tăng độ bám dính và ổn định liên kết trong quá trình hoạt động.
Kết luận
- Vật liệu chống cháy cho nhiên liệu rắn hỗn hợp do Nga chế tạo là hệ blend cao su nitril NBR-26 phối trộn nhựa phenol formaldehyt, có độ bền cơ lý cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Hàm lượng bột độn vô cơ trong vật liệu rất thấp (<5%), giúp giảm tro sau cháy và tránh tắc nghẽn loa phụt.
- Hệ xúc tiến lưu hóa ảnh hưởng đáng kể đến tính năng cơ lý, trong đó hệ DM được đánh giá tối ưu.
- Quy trình cán luyện và lưu hóa chuẩn hóa đảm bảo độ đồng nhất và tính ổn định của vật liệu.
- Đề xuất tiếp tục tối ưu hóa phối liệu và quy trình sản xuất nhằm nâng cao hiệu suất và độ bền của vật liệu trong vòng 6-12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Áp dụng các giải pháp đề xuất vào quy trình sản xuất thực tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng vật liệu chống cháy cho các loại nhiên liệu rắn khác. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ phòng thí nghiệm Cao phân tử, Viện Hóa học – Vật liệu.