Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nhân lực đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia. Theo ước tính, nguồn nhân lực chiếm khoảng 70% trong ba nguồn lực chính tạo nên sự phát triển của một quốc gia, vượt trội so với nguồn nhân lực thiên nhiên và sản xuất. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về trình độ chuyên môn, kỹ năng và năng lực sáng tạo.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại An Xuân Thịnh trong giai đoạn 2018-2020, với mục tiêu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện thể lực, trí lực, tâm lực và cơ cấu nguồn nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển của công ty đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại trụ sở công ty và phạm vi thời gian từ năm 2018 đến 2020, dựa trên số liệu thu thập từ 180 cán bộ công nhân viên thông qua khảo sát và dữ liệu thứ cấp từ các phòng ban liên quan.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để công ty nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, tăng năng suất lao động và sức cạnh tranh trên thị trường xây dựng, đồng thời góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành xây dựng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và mô hình đánh giá chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.

  1. Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực: Nhấn mạnh vai trò của nguồn nhân lực như tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố thể lực, trí lực và tâm lực. Quản trị nguồn nhân lực hiệu quả giúp nâng cao năng suất lao động và phát triển bền vững.

  2. Mô hình đánh giá chất lượng nguồn nhân lực: Bao gồm các tiêu chí chính như thể lực (sức khỏe, thể trạng), trí lực (trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm), tâm lực (ý thức tổ chức, đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm) và cơ cấu nguồn nhân lực (số lượng, độ tuổi, trình độ đào tạo, giới tính). Mô hình này giúp đánh giá toàn diện chất lượng nguồn nhân lực và xác định các điểm mạnh, hạn chế để đề xuất giải pháp phù hợp.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: nguồn nhân lực, chất lượng nguồn nhân lực, thể lực, trí lực, tâm lực, kỹ năng mềm, quy hoạch nhân lực, đào tạo và phát triển nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các tài liệu khoa học, báo cáo ngành, các văn bản pháp luật liên quan đến quản trị nhân lực và phát triển nguồn nhân lực, cũng như số liệu từ các phòng ban của Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại An Xuân Thịnh.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 180 cán bộ công nhân viên công ty, đạt tỷ lệ thu hồi 100%. Phiếu khảo sát tập trung vào đánh giá thực trạng chất lượng nguồn nhân lực và hiệu quả các hoạt động nâng cao chất lượng nhân lực tại công ty.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý nguồn nhân lực. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với mục tiêu đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Cỡ mẫu 180 người được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và vị trí công tác trong công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm số lượng lao động nhưng tăng chất lượng: Số lượng lao động của công ty giảm từ 357 người năm 2018 xuống còn 310 người năm 2020, chủ yếu giảm ở nhóm công nhân kỹ thuật do ảnh hưởng của dịch Covid-19. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng nghề nghiệp được duy trì ổn định, với khoảng 60% lao động có trình độ từ trung cấp trở lên.

  2. Thể lực nguồn nhân lực được quan tâm nâng cao: Công ty tổ chức khám sức khỏe định kỳ hàng năm cho toàn bộ nhân viên, đồng thời phát triển các hoạt động thể dục thể thao như bóng đá, cầu lông, giúp nâng cao sức khỏe và tinh thần làm việc. Khoảng 85% nhân viên đánh giá tích cực về các hoạt động chăm sóc sức khỏe tại công ty.

  3. Đào tạo và phát triển nhân lực được chú trọng: Công ty tăng chi phí đầu tư cho đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, với hơn 70% nhân viên tham gia các khóa đào tạo trong giai đoạn nghiên cứu. Các chương trình đào tạo được thiết kế phù hợp với từng nhóm đối tượng, góp phần nâng cao trình độ chuyên môn và năng lực làm việc.

  4. Chính sách đãi ngộ và văn hóa doanh nghiệp tạo động lực làm việc: Công ty xây dựng chính sách tiền lương, thưởng và phúc lợi hợp lý, đồng thời phát triển văn hóa doanh nghiệp thân thiện, chuyên nghiệp. Khoảng 78% nhân viên cảm thấy hài lòng với chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc, góp phần giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự gắn bó với công ty.

Thảo luận kết quả

Việc giảm số lượng lao động nhưng duy trì và nâng cao chất lượng nhân lực phản ánh chiến lược tinh giản biên chế và tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao của công ty. Điều này phù hợp với xu hướng chung của ngành xây dựng trong bối cảnh cạnh tranh và áp lực về hiệu quả kinh doanh.

Hoạt động chăm sóc sức khỏe và thể dục thể thao không chỉ nâng cao thể lực mà còn cải thiện tinh thần làm việc, giảm thiểu tai nạn lao động và tăng năng suất lao động. Kết quả khảo sát cho thấy sự hài lòng cao của nhân viên về các hoạt động này, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của chăm sóc sức khỏe trong quản trị nhân lực.

Chương trình đào tạo và phát triển nhân lực được công ty thực hiện bài bản, có kế hoạch rõ ràng, giúp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng mềm, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công việc và hội nhập quốc tế. So sánh với các công ty xây dựng uy tín khác, công ty đã áp dụng các chính sách đào tạo tương tự, góp phần tạo lợi thế cạnh tranh.

Chính sách đãi ngộ và văn hóa doanh nghiệp là yếu tố quan trọng tạo động lực làm việc và giữ chân nhân tài. Mức độ hài lòng cao về các chính sách này cho thấy công ty đã xây dựng được môi trường làm việc tích cực, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực một cách bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện sự biến động số lượng lao động, biểu đồ tròn phân bố trình độ nhân lực, bảng tổng hợp kết quả khảo sát mức độ hài lòng về các hoạt động chăm sóc sức khỏe, đào tạo và chính sách đãi ngộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư đào tạo chuyên sâu và kỹ năng mềm: Công ty cần xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu theo từng nhóm công việc, đồng thời phát triển kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên có kỹ năng mềm đạt chuẩn lên 90% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.

  2. Mở rộng các hoạt động chăm sóc sức khỏe và thể thao: Đề xuất tăng cường tổ chức các hoạt động thể thao đa dạng, khám sức khỏe định kỳ chuyên sâu, đặc biệt cho nhóm lao động làm việc trong môi trường nặng nhọc, độc hại. Mục tiêu nâng cao thể lực và giảm tỷ lệ tai nạn lao động xuống dưới 2% mỗi năm. Phòng hành chính nhân sự phối hợp với các đơn vị y tế thực hiện.

  3. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ và phúc lợi: Cần xây dựng chính sách đãi ngộ linh hoạt, kết hợp giữa tài chính và phi tài chính, nhằm thu hút và giữ chân nhân tài. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng của nhân viên về chính sách đãi ngộ lên trên 85% trong 2 năm tới. Ban lãnh đạo công ty và phòng nhân sự chịu trách nhiệm triển khai.

  4. Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực: Tăng cường truyền thông nội bộ, tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp. Mục tiêu nâng cao sự gắn bó của nhân viên với công ty lên 90% trong 3 năm. Phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.

  5. Tối ưu hóa cơ cấu nguồn nhân lực: Thực hiện quy hoạch nhân lực hợp lý, cân đối giữa các nhóm tuổi, trình độ và chuyên môn, đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển công ty đến năm 2030. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo và phòng nhân sự, với kế hoạch rà soát và điều chỉnh hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân lực phù hợp.

  2. Phòng nhân sự và quản trị nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế các chính sách tuyển dụng, đào tạo, đãi ngộ và phát triển nhân lực hiệu quả, nâng cao năng suất lao động và sự hài lòng của nhân viên.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân lực, kinh tế lao động: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình đánh giá chất lượng nguồn nhân lực, phương pháp nghiên cứu và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực quản trị nhân lực doanh nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển nguồn nhân lực: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng lao động và sức cạnh tranh của ngành trên thị trường quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nâng cao chất lượng nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tai nạn lao động và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, công ty xây dựng có nhân lực trình độ cao thường hoàn thành dự án đúng tiến độ và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn.

  2. Các tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực gồm những yếu tố nào?
    Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá qua thể lực (sức khỏe), trí lực (trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn), tâm lực (ý thức tổ chức, đạo đức nghề nghiệp) và cơ cấu nhân lực (số lượng, độ tuổi, trình độ). Mỗi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát bằng phiếu điều tra với 180 cán bộ công nhân viên, kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu của công ty và các nguồn khoa học liên quan. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao thể lực của nguồn nhân lực?
    Công ty nên tổ chức khám sức khỏe định kỳ, phát triển các hoạt động thể thao, cải thiện điều kiện làm việc và bảo hộ lao động. Ví dụ, tổ chức các câu lạc bộ thể thao như bóng đá, cầu lông giúp nâng cao sức khỏe và tinh thần làm việc của nhân viên.

  5. Làm thế nào để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?
    Thông qua truyền thông nội bộ, tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên, xây dựng môi trường làm việc thân thiện và chuyên nghiệp. Văn hóa doanh nghiệp tích cực giúp tăng sự gắn bó và động lực làm việc của nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, tập trung vào các yếu tố thể lực, trí lực, tâm lực và cơ cấu nhân lực.
  • Đánh giá thực trạng tại Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại An Xuân Thịnh cho thấy sự chuyển biến tích cực trong chất lượng nguồn nhân lực mặc dù số lượng lao động giảm do ảnh hưởng dịch bệnh.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm tăng cường đào tạo, chăm sóc sức khỏe, hoàn thiện chính sách đãi ngộ, phát triển văn hóa doanh nghiệp và tối ưu hóa cơ cấu nhân lực.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự và phát triển bền vững cho công ty trong giai đoạn hội nhập và cạnh tranh.
  • Đề xuất các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong kế hoạch 5 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực toàn diện hơn.

Call-to-action: Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và các nhà quản lý nhân sự nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.