Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển xã hội hiện nay, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng được chú trọng, đặc biệt là chất lượng dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (KCB). Tại huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi, Trung tâm Y tế huyện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho hơn 80.000 dân, trong đó 82% là đồng bào dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, từ năm 2020 đến 2022, hoạt động khám chữa bệnh tại Trung tâm gặp nhiều khó khăn, đặc biệt do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, khiến số lượng bệnh nhân đến khám giảm rõ rệt, tỷ lệ thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch chỉ đạt khoảng 40-60%. Mức điểm đánh giá chất lượng bệnh viện năm 2022 theo Bộ Y tế là 2,05, thuộc mức trung bình thấp.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ KCB tại Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà thông qua việc đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1991), tập trung vào 5 yếu tố chính: độ tin cậy, năng lực phục vụ, khả năng đáp ứng, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ năm 2020 đến 2022 và khảo sát sơ cấp từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2023 với 200 mẫu người bệnh và người nhà. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng của người bệnh, đồng thời góp phần phát triển hệ thống y tế tại các trung tâm y tế tuyến huyện miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình đo lường chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1991), một trong những mô hình phổ biến nhất trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế. Mô hình này bao gồm 5 thành phần chính:

  1. Độ tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết, chính xác và đáng tin cậy.
  2. Khả năng đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn lòng và nhanh chóng trong việc hỗ trợ, phục vụ khách hàng.
  3. Năng lực phục vụ (Assurance): Trình độ chuyên môn, thái độ lịch sự và khả năng tạo niềm tin cho khách hàng.
  4. Sự đồng cảm (Empathy): Sự thấu hiểu, quan tâm và chăm sóc tận tình đối với khách hàng.
  5. Phương tiện hữu hình (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình ảnh bên ngoài của đơn vị cung cấp dịch vụ.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về đặc điểm dịch vụ y tế, khái niệm chất lượng dịch vụ theo các nhà khoa học như Donabedian (1980), IOM (1990), WHO (2000) để làm rõ bản chất và tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Phương pháp định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 13 chuyên gia gồm Ban Giám đốc, Trưởng khoa, Trưởng phòng của Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà, đại diện Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi và các giám đốc đơn vị y tế lân cận. Mục đích là xác định các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ và xây dựng mô hình đánh giá thực trạng.

  • Phương pháp định lượng: Khảo sát 200 mẫu người bệnh và người nhà đến khám và điều trị tại Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2023. Mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích thống kê mô tả để đánh giá mức độ hài lòng và thực trạng chất lượng dịch vụ.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thứ cấp từ năm 2020 đến 2022 và dữ liệu sơ cấp thu thập trong quý I và II năm 2023, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh đúng thực trạng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất: Kết quả khảo sát cho thấy yếu tố độ tin cậy đạt điểm trung bình cao nhất trong 5 yếu tố của mô hình SERVQUAL, với mức độ hài lòng khoảng 78%. Người bệnh đánh giá cao việc tuân thủ quy trình khám chữa bệnh, bảo mật thông tin và minh bạch trong thanh toán.

  2. Khả năng đáp ứng còn hạn chế: Điểm trung bình của khả năng đáp ứng chỉ đạt khoảng 65%, phản ánh sự chưa kịp thời và chưa đầy đủ trong việc giải thích tình trạng bệnh, thủ tục khám chữa bệnh và tư vấn trước khi thực hiện các xét nghiệm.

  3. Năng lực phục vụ và sự đồng cảm ở mức trung bình khá: Mức độ hài lòng về năng lực phục vụ và sự đồng cảm lần lượt là 70% và 68%. Người bệnh đánh giá cán bộ y tế có trình độ chuyên môn tốt nhưng cần cải thiện thái độ giao tiếp và sự quan tâm cá nhân.

  4. Phương tiện hữu hình còn nhiều hạn chế: Điểm trung bình về phương tiện hữu hình chỉ đạt 60%, phản ánh cơ sở vật chất, trang thiết bị và môi trường khám chữa bệnh chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu hiện đại, ảnh hưởng đến trải nghiệm người bệnh.

  5. Hiệu quả hoạt động khám chữa bệnh thấp: Tỷ lệ thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch năm 2022 chỉ đạt từ 40% đến 60%, trong đó số lượt khám bệnh đạt 39,67%, bệnh nhân nội trú đạt 60,71%, ngày điều trị nội trú đạt 44,63%. Điều này cho thấy Trung tâm còn nhiều khó khăn trong thu hút và phục vụ người bệnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ cơ sở vật chất chưa đồng bộ, nguồn nhân lực còn thiếu và chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng giao tiếp, cũng như quy trình phục vụ chưa tối ưu. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến huyện khác trong nước, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của độ tin cậy và sự đồng cảm trong nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố SERVQUAL và bảng so sánh tỷ lệ thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch qua các năm 2020-2022 để minh họa xu hướng và mức độ cải thiện.

Kết quả nghiên cứu khẳng định mô hình SERVQUAL là công cụ phù hợp để đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại các trung tâm y tế tuyến huyện miền núi, đồng thời làm cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao độ tin cậy qua đào tạo chuyên môn và quy trình chuẩn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật khám chữa bệnh và quy trình nghiệp vụ cho cán bộ y tế trong vòng 6-12 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi thực hiện. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ quy trình lên trên 90% trong năm tiếp theo.

  2. Cải thiện khả năng đáp ứng bằng tối ưu hóa quy trình và truyền thông: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục khám chữa bệnh, tăng cường phổ biến thông tin cho người bệnh qua bảng hướng dẫn, video và nhân viên tư vấn. Thực hiện trong 3-6 tháng đầu năm, nhằm giảm thời gian chờ đợi và nâng cao sự hài lòng lên ít nhất 75%.

  3. Phát triển kỹ năng giao tiếp và sự đồng cảm cho nhân viên y tế: Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng mềm, giao tiếp và chăm sóc khách hàng định kỳ 6 tháng/lần, nhằm nâng cao thái độ phục vụ và sự thấu hiểu người bệnh. Chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo và Ban Giám đốc Trung tâm.

  4. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Lập kế hoạch đầu tư, sửa chữa và mua sắm thiết bị y tế hiện đại, cải tạo khu vực chờ, phòng khám và nhà vệ sinh trong vòng 1-2 năm. Kêu gọi nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và các chương trình hỗ trợ y tế địa phương.

  5. Xây dựng bộ phận chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp: Thành lập bộ phận chuyên trách giải đáp thắc mắc, tiếp nhận phản hồi và xử lý khiếu nại của người bệnh, hoạt động 24/7. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng và niềm tin của người bệnh trong vòng 6 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình và đào tạo nhân viên.

  2. Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Áp dụng mô hình và giải pháp đề xuất để giám sát, hỗ trợ và nhân rộng mô hình nâng cao chất lượng dịch vụ tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác.

  3. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý y tế: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp, phục vụ người bệnh tốt hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh và Y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, ứng dụng mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực dịch vụ y tế tại khu vực miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình SERVQUAL có phù hợp để đánh giá chất lượng dịch vụ y tế không?
    Có, SERVQUAL là mô hình được sử dụng rộng rãi và đã được chứng minh phù hợp trong nhiều lĩnh vực dịch vụ, bao gồm y tế, giúp đánh giá các yếu tố như độ tin cậy, khả năng đáp ứng và sự đồng cảm.

  2. Tại sao độ tin cậy lại quan trọng nhất trong dịch vụ khám chữa bệnh?
    Bởi vì người bệnh cần sự chính xác, an toàn và tin tưởng tuyệt đối vào quy trình khám chữa bệnh, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị và sự hài lòng của họ.

  3. Làm thế nào để cải thiện khả năng đáp ứng tại Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà?
    Cần tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh, tăng cường truyền thông và đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ, đồng thời giảm thời gian chờ đợi cho người bệnh.

  4. Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ có thể áp dụng trong bao lâu?
    Các giải pháp có thể được triển khai theo từng giai đoạn từ 3 tháng đến 2 năm, tùy thuộc vào nguồn lực và mức độ ưu tiên của Trung tâm.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trung tâm y tế khác không?
    Có, mô hình và phương pháp nghiên cứu có tính ứng dụng cao, có thể điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của các trung tâm y tế tuyến huyện khác, đặc biệt ở khu vực miền núi.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà, trong đó độ tin cậy có ảnh hưởng lớn nhất.
  • Thực trạng chất lượng dịch vụ còn nhiều hạn chế, đặc biệt về khả năng đáp ứng và phương tiện hữu hình, với tỷ lệ thực hiện kế hoạch khám chữa bệnh chỉ đạt khoảng 40-60%.
  • Mô hình SERVQUAL được chứng minh là công cụ hiệu quả để đánh giá và phân tích chất lượng dịch vụ y tế tại các trung tâm y tế tuyến huyện miền núi.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngắn hạn và dài hạn, tập trung vào đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình và đầu tư cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Ban Giám đốc Trung tâm và Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi trong việc hoạch định chính sách và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ chất lượng dịch vụ, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các trung tâm y tế khác trong tỉnh nhằm nâng cao toàn diện chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.