Tổng quan nghiên cứu

Huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế, là một vùng nông nghiệp trọng điểm với 22 hợp tác xã (HTX), trong đó có 19 HTX nông nghiệp (HTXNN). Giai đoạn 2015-2017, các HTXNN tại đây đã có những chuyển biến tích cực về nhận thức và chất lượng hoạt động dịch vụ, góp phần hỗ trợ nông hộ trong các hoạt động như cung ứng vật tư, giống cây trồng, thủy lợi, bảo vệ thực vật và làm đất. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô nhỏ, thiếu vốn, năng lực quản lý yếu kém, dẫn đến hiệu quả hoạt động chưa cao và chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế hộ trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ của các HTXNN trên địa bàn huyện Phú Vang trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của các HTXNN. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 15 HTXNN đại diện cho 9/20 xã, thị trấn của huyện, với số liệu sơ cấp thu thập năm 2017 và số liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ nông nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn, nâng cao đời sống xã viên và tăng cường liên kết sản xuất kinh doanh trong khu vực. Các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận và mức độ hài lòng của xã viên được sử dụng làm thước đo hiệu quả, giúp định hướng các chính sách phát triển HTXNN phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Phú Vang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chất lượng dịch vụ và mô hình HTXNN, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Chất lượng dịch vụ: Được định nghĩa là khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ, bao gồm các đặc trưng như tính vượt trội, tính đặc trưng sản phẩm, tính cung ứng, tính thỏa mãn nhu cầu và tính tạo ra giá trị. Các lý thuyết của Parasuraman và Gronroos được áp dụng để đánh giá chất lượng kỹ thuật và chức năng của dịch vụ.

  • Mô hình HTXNN: HTXNN là tổ chức kinh tế tập thể do các cá nhân, hộ gia đình tự nguyện góp vốn, hoạt động theo nguyên tắc dân chủ, tự chủ và cùng có lợi. HTXNN cung cấp các dịch vụ nông nghiệp như cung ứng vật tư, dịch vụ thủy lợi, bảo vệ thực vật, dịch vụ làm đất và tiêu thụ sản phẩm.

  • Nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: Bao gồm các yếu tố bên trong như vốn, con người, kỹ thuật công nghệ, quản trị và hệ thống thông tin; cùng các yếu tố bên ngoài như điều kiện tự nhiên, môi trường kinh doanh, chính sách pháp luật và cơ sở hạ tầng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo của UBND huyện Phú Vang, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Liên minh HTX tỉnh Thừa Thiên Huế, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 15 HTXNN đại diện và phỏng vấn 200 xã viên ngẫu nhiên trong năm 2017.

  • Phương pháp chọn mẫu: Kết hợp chọn mẫu đại diện theo vùng và xếp loại HTXNN, đảm bảo tính đại diện cho các vùng và cấp độ hoạt động khác nhau.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tổ thống kê, so sánh và hạch toán kinh tế để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên các chỉ tiêu như doanh thu, chi phí, lợi nhuận và mức độ hài lòng của xã viên. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp giai đoạn 2015-2017, khảo sát sơ cấp năm 2017, phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động của HTXNN: Trong 19 HTXNN huyện Phú Vang, 100% HTX hoạt động có lãi, với doanh thu năm 2017 tăng 3,9% so với năm 2016, lợi nhuận tăng 6,3%. Các HTX có đội ngũ cán bộ được đào tạo bài bản, đa dạng loại hình sản xuất và dịch vụ thường đạt hiệu quả cao hơn.

  2. Chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng xã viên: Đánh giá của 200 xã viên cho thấy mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ trung bình đạt khoảng 75%, trong đó dịch vụ cung ứng vật tư và dịch vụ thủy lợi được đánh giá cao nhất. Tuy nhiên, một số dịch vụ như dịch vụ tưới tiêu và bảo vệ đồng còn gặp khó khăn do tính thời vụ và khó định lượng.

  3. Những tồn tại và khó khăn: HTXNN còn hạn chế về vốn, quy mô nhỏ, năng lực quản lý và trình độ cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu. Nguồn vốn đầu tư cơ sở vật chất còn thấp, nhiều HTX chưa mạnh dạn đổi mới công nghệ và mở rộng dịch vụ. Tỷ lệ xã viên sử dụng dịch vụ chưa cao do một bộ phận nông dân tự thực hiện các công việc hoặc lựa chọn nhà cung cấp khác.

  4. So sánh với các mô hình HTXNN điển hình: Các HTX như HTX Tân Cường (Đồng Tháp) và HTX Bình Định (Bình Định) có mô hình quản lý chuyên nghiệp, ứng dụng khoa học kỹ thuật và liên kết thị trường hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và thu nhập xã viên, tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong chất lượng dịch vụ HTXNN huyện Phú Vang là do nguồn vốn hạn chế, trình độ quản lý và kỹ thuật còn yếu, cùng với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các tổ chức kinh tế khác. Dữ liệu cho thấy HTXNN có hiệu quả kinh doanh dịch vụ tốt thường có đội ngũ cán bộ được đào tạo bài bản và áp dụng công nghệ mới, đồng thời có chiến lược kinh doanh rõ ràng.

So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này phù hợp với nhận định rằng chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của HTXNN trong bối cảnh kinh tế thị trường. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ không chỉ giúp HTXNN duy trì khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới, giảm chi phí kinh doanh và tăng lợi nhuận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu, lợi nhuận và mức độ hài lòng xã viên giữa các HTXNN, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt về hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ. Bảng phân tích các nhân tố ảnh hưởng cũng giúp làm rõ vai trò của vốn, con người, công nghệ và quản trị trong nâng cao chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn vốn cho HTXNN: Khuyến khích các HTX chủ động huy động vốn từ các nguồn hợp pháp, đồng thời đề xuất chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ ngân hàng và các tổ chức tài chính. Mục tiêu tăng vốn đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ đến năm 2020, do UBND huyện và Liên minh HTX tỉnh phối hợp thực hiện.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, kỹ thuật và nghiệp vụ kinh doanh dịch vụ cho cán bộ HTXNN. Đào tạo chuyên sâu về marketing nông nghiệp và quản trị chất lượng dịch vụ, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong vòng 2 năm tới, do các cơ sở đào tạo và tổ chức chuyên môn đảm nhiệm.

  3. Đổi mới công nghệ và mở rộng dịch vụ: Khuyến khích HTXNN áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất và cung ứng dịch vụ, đồng thời mở rộng các loại hình dịch vụ phù hợp với nhu cầu xã viên như dịch vụ tưới tiêu, bảo vệ thực vật, dịch vụ tiêu thụ sản phẩm. Thực hiện kế hoạch đổi mới công nghệ trong giai đoạn 2018-2020, do Ban quản trị HTX và các đối tác kỹ thuật phối hợp triển khai.

  4. Tăng cường liên kết và hợp tác giữa các HTXNN: Xây dựng mạng lưới liên kết giữa các HTX trong huyện để chia sẻ nguồn lực, kinh nghiệm và mở rộng thị trường. Tăng cường phối hợp với các tổ chức kinh tế khác nhằm nâng cao sức cạnh tranh chung. Đề xuất thành lập liên hiệp HTX cấp huyện trong năm 2019, do Liên minh HTX tỉnh chủ trì.

  5. Củng cố và nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có: Tập trung cải thiện chất lượng dịch vụ đầu vào như cung ứng vật tư, dịch vụ thủy lợi, bảo vệ thực vật, đảm bảo kịp thời, đúng chất lượng và giá cả hợp lý. Định kỳ đánh giá và điều chỉnh dịch vụ dựa trên phản hồi của xã viên, thực hiện liên tục từ năm 2018, do Ban quản trị HTX và phòng Nông nghiệp huyện phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban quản trị và cán bộ quản lý HTXNN: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò của chất lượng dịch vụ, áp dụng các giải pháp quản lý và phát triển dịch vụ hiệu quả, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và lợi ích cho xã viên.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển HTXNN, đặc biệt trong việc tạo điều kiện về vốn, đào tạo và liên kết HTX nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ hơn về nhu cầu vốn và khả năng sử dụng vốn của HTXNN, từ đó thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động dịch vụ nông nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, kinh tế nông nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về HTXNN và chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ của HTXNN được đánh giá như thế nào?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận của xã viên về dịch vụ, bao gồm các yếu tố như thời gian cung ứng, chất lượng sản phẩm, giá cả và năng lực quản lý của HTX. Ví dụ, dịch vụ cung ứng vật tư được xã viên đánh giá cao nhờ đúng chủng loại và kịp thời.

  2. Những khó khăn chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ của HTXNN là gì?
    Các khó khăn gồm hạn chế về vốn, quy mô nhỏ, trình độ quản lý và kỹ thuật còn yếu, cạnh tranh từ các tổ chức kinh tế khác và tính thời vụ của dịch vụ nông nghiệp. Điều này làm giảm khả năng mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý của HTXNN?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý, kỹ thuật và marketing dịch vụ, đồng thời xây dựng đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý cũng góp phần nâng cao hiệu quả.

  4. Vai trò của liên kết giữa các HTXNN trong nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Liên kết giúp chia sẻ nguồn lực, kinh nghiệm, mở rộng thị trường và tăng sức cạnh tranh chung. Ví dụ, liên hiệp HTX cấp huyện có thể phối hợp cung ứng dịch vụ quy mô lớn, giảm chi phí và nâng cao chất lượng phục vụ xã viên.

  5. Các giải pháp về vốn được đề xuất như thế nào?
    Khuyến khích HTXNN huy động vốn từ nhiều nguồn, đồng thời đề xuất chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ ngân hàng và tổ chức tài chính. Việc tăng vốn đầu tư giúp HTX nâng cấp cơ sở vật chất, áp dụng công nghệ mới và mở rộng dịch vụ.

Kết luận

  • Chất lượng dịch vụ của các HTXNN huyện Phú Vang đã có những chuyển biến tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về vốn, quản lý và công nghệ.
  • Hiệu quả kinh doanh dịch vụ của HTXNN có liên quan mật thiết đến năng lực quản lý, trình độ cán bộ và sự đổi mới công nghệ.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt giúp HTXNN tăng khả năng cạnh tranh, thu hút và giữ chân xã viên.
  • Các giải pháp về vốn, đào tạo, đổi mới công nghệ và liên kết HTX cần được triển khai đồng bộ và có lộ trình cụ thể đến năm 2020.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan phát triển HTXNN bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn huyện Phú Vang.

Hành động tiếp theo: Các HTXNN và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục thu thập và phân tích dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ trong giai đoạn tới.