Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường viễn thông di động, chất lượng dịch vụ trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, VNPT Vinaphone là nhà mạng di động đầu tiên và hiện đang giữ vị trí thứ hai với thị phần khoảng 41% tại Hà Nội. Trung tâm Kinh doanh VNPT Hà Nội (TTKD VNPT Hà Nội) là đơn vị cung cấp dịch vụ viễn thông công nghệ thông tin chủ lực trên địa bàn thành phố. Giai đoạn 2017-2018, TTKD VNPT Hà Nội đã ghi nhận nhiều kết quả kinh doanh tích cực, tuy nhiên, sự ra đời của dịch vụ “chuyển mạng giữ số” từ tháng 11/2018 đã tạo ra thách thức lớn trong việc giữ chân khách hàng và thu hút thuê bao mới.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ di động tại TTKD VNPT Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng sự hài lòng và giữ vững thị phần. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dịch vụ mạng di động Vinaphone tại Hà Nội trong giai đoạn 2017-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp cải thiện các chỉ số về chất lượng dịch vụ, giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba mô hình lý thuyết chính để đánh giá chất lượng dịch vụ di động:

  1. Mô hình Gronroos phân biệt chất lượng dịch vụ thành hai thành phần: chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ), đồng thời nhấn mạnh vai trò của hình ảnh doanh nghiệp trong nhận thức khách hàng.

  2. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ, với 5 thành phần chính: tính hữu hình, độ tin cậy, khả năng phản ứng, mức độ đảm bảo và sự thấu cảm. Mô hình này giúp xác định các khoảng cách chất lượng dịch vụ để cải thiện hiệu quả phục vụ.

  3. Mô hình SERVPERF do Cronin và Taylor phát triển, chỉ đo lường mức độ cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ mà không xét đến kỳ vọng, giúp đơn giản hóa quy trình đánh giá nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy cao.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng, các chỉ tiêu kỹ thuật và phục vụ trong viễn thông, cũng như các nhân tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài đến chất lượng dịch vụ di động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của TTKD VNPT Hà Nội giai đoạn 2017-2018. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi phát ra 210 phiếu, thu về 202 phiếu hợp lệ, trong đó 185 phiếu được sử dụng phân tích, đạt tỷ lệ phản hồi khoảng 90%, đảm bảo tính đại diện cao.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đa dạng về độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập của khách hàng sử dụng dịch vụ. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach alpha, phân tích mô tả và phân tích nhân tố để đánh giá các thành phần chất lượng dịch vụ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2019, bao gồm giai đoạn nghiên cứu sơ bộ để điều chỉnh thang đo và giai đoạn nghiên cứu chính thức để thu thập và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng dịch vụ di động tại TTKD VNPT Hà Nội còn tồn tại khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận khách hàng: Thang đo sự thuận tiện đạt điểm trung bình 3,8/5, trong khi thang đo giá cả dịch vụ chỉ đạt 3,5/5, cho thấy khách hàng đánh giá giá cước chưa hoàn toàn phù hợp. Tỷ lệ cuộc gọi rớt mạng và nghẽn mạng vẫn còn xảy ra, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

  2. Phương tiện hữu hình và cơ sở vật chất được đánh giá tích cực nhưng vẫn cần cải thiện: 75% khách hàng đồng ý rằng cơ sở vật chất hiện đại và địa điểm giao dịch thuận lợi, tuy nhiên vẫn có khoảng 15% phản ánh về không gian cửa hàng chưa thực sự rộng rãi và thoáng mát.

  3. Khả năng phản ứng và sự đáp ứng của nhân viên được khách hàng đánh giá cao: 82% khách hàng hài lòng với thái độ thân thiện và sự chuyên nghiệp của nhân viên trong việc giải quyết khiếu nại và thắc mắc. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại nhanh đạt trên 90%, vượt chỉ tiêu đề ra.

  4. Dịch vụ gia tăng và sự hiểu biết khách hàng còn hạn chế: Chỉ khoảng 60% khách hàng nhận thấy có nhiều dịch vụ gia tăng phù hợp và nhân viên chưa thực sự thấu hiểu nhu cầu đa dạng của khách hàng, ảnh hưởng đến sự hài lòng tổng thể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ trong đầu tư hạ tầng kỹ thuật và chưa tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông tại các địa phương khác, kết quả tương đồng về tầm quan trọng của yếu tố giá cả và sự đáp ứng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.

Biểu đồ phân tích thang đo SERVPERF cho thấy yếu tố độ tin cậy và khả năng phản ứng chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng khách hàng, tương ứng với 32% và 22%. Bảng so sánh các chỉ tiêu kỹ thuật như tỷ lệ cuộc gọi thiết lập không thành công và thời gian sửa chữa sự cố cũng phản ánh sự cần thiết phải nâng cao chất lượng kỹ thuật mạng lưới.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp TTKD VNPT Hà Nội xác định rõ các điểm mạnh và điểm yếu trong cung cấp dịch vụ, từ đó tập trung nguồn lực cải tiến nhằm tăng cường trải nghiệm khách hàng, giữ chân thuê bao hiện tại và thu hút thuê bao mới trong bối cảnh cạnh tranh chuyển mạng giữ số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng lưới nhằm mở rộng vùng phủ sóng và giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi, đặt mục tiêu giảm tỷ lệ cuộc gọi thiết lập không thành công xuống dưới 1% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật TTKD VNPT Hà Nội phối hợp với VNPT – NET.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hòa mạng và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng để nâng cao sự thuận tiện, giảm thời gian làm thủ tục xuống dưới 15 phút, áp dụng trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và phòng kinh doanh.

  3. Đào tạo nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ của nhân viên nhằm tăng cường khả năng phản ứng và thấu hiểu khách hàng, tổ chức các khóa đào tạo định kỳ 3 tháng/lần, đánh giá hiệu quả qua khảo sát khách hàng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Phát triển và đa dạng hóa các dịch vụ gia tăng phù hợp với nhu cầu khách hàng tại Hà Nội, triển khai ít nhất 3 dịch vụ mới trong vòng 1 năm, nhằm tăng giá trị gia tăng và sự hài lòng khách hàng. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý TTKD VNPT Hà Nội: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình vận hành và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông di động.

  3. Các doanh nghiệp viễn thông khác tại Việt Nam: Áp dụng các giải pháp và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ để nâng cao năng lực cạnh tranh và sự hài lòng khách hàng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và truyền thông: Tham khảo các chỉ tiêu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ để xây dựng chính sách, quy chuẩn phù hợp với thực tiễn thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ di động được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua các tiêu chí như độ tin cậy, khả năng phản ứng, sự thuận tiện, phương tiện hữu hình và dịch vụ gia tăng. Ví dụ, tỷ lệ cuộc gọi rớt mạng và thời gian xử lý khiếu nại là các chỉ số kỹ thuật quan trọng.

  2. Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng trong dịch vụ di động?
    Sự hài lòng giúp giữ chân khách hàng hiện tại, tăng khả năng khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới. Một khách hàng hài lòng có xu hướng giới thiệu dịch vụ cho người khác, góp phần tăng doanh thu.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát bằng bảng câu hỏi với mẫu 185 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach alpha và phân tích nhân tố để xác định các thành phần chất lượng dịch vụ.

  4. Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ có thể được thực hiện trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp như nâng cấp hạ tầng kỹ thuật có thể thực hiện trong 12 tháng, trong khi đào tạo nhân viên và đơn giản hóa thủ tục có thể hoàn thành trong 6 tháng, tùy thuộc vào nguồn lực và kế hoạch của doanh nghiệp.

  5. Mô hình SERVPERF khác gì so với SERVQUAL trong đánh giá chất lượng dịch vụ?
    SERVPERF chỉ đo lường mức độ cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ mà không xét đến kỳ vọng, giúp đơn giản hóa quy trình đánh giá nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy, trong khi SERVQUAL đo cả kỳ vọng và cảm nhận để xác định khoảng cách chất lượng.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện chất lượng dịch vụ di động tại TTKD VNPT Hà Nội trong giai đoạn 2017-2018, xác định các điểm mạnh và hạn chế trong cung cấp dịch vụ.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên thang đo SERVPERF với 5 thành phần chính: giá cả dịch vụ, phương tiện hữu hình, sự đáp ứng, sự thuận tiện và dịch vụ gia tăng.
  • Kết quả khảo sát cho thấy sự cần thiết phải nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, cải tiến quy trình phục vụ và phát triển dịch vụ gia tăng để tăng sự hài lòng khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể với timeline rõ ràng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, giữ vững thị phần và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh chuyển mạng giữ số.
  • Khuyến nghị các bên liên quan như ban lãnh đạo, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp viễn thông và cơ quan quản lý tham khảo để áp dụng và phát triển bền vững dịch vụ di động tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thị trường và khách hàng.